10 nghìn bạc thái bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Thailand, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 71 836.7853 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 62 500.5819 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Bạt Thái Lan = 718.3679 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Bạt Thái Lan = 625.0058 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 2023683.2811Thứ hai, 6 Tháng ba 2023686.1448Thứ hai, 27 Tháng hai 2023680.5159Thứ hai, 20 Tháng hai 2023690.2521Thứ hai, 13 Tháng hai 2023698.3549Thứ hai, 6 Tháng hai 2023695.4581Thứ hai, 30 Tháng một 2023716.0302Thứ hai, 23 Tháng một 2023716.6672Thứ hai, 16 Tháng một 2023709.7275Thứ hai, 9 Tháng một 2023701.5824Thứ hai, 2 Tháng một 2023685.2906Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016Thứ hai, 3 Tháng mười 2022631.8207Thứ hai, 26 Tháng chín 2022625.0058Thứ hai, 19 Tháng chín 2022640.9138Thứ hai, 12 Tháng chín 2022648.2198Thứ hai, 5 Tháng chín 2022643.2057Thứ hai, 29 Tháng tám 2022644.2517Thứ hai, 22 Tháng tám 2022647.9107Thứ hai, 15 Tháng tám 2022658.1206Thứ hai, 8 Tháng tám 2022658.2898Thứ hai, 1 Tháng tám 2022646.2125Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022637.5522Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022639.1397Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022644.8680Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022654.0088Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022657.2042Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022657.8190Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022664.7713Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022673.3079Thứ hai, 30 Tháng năm 2022679.8062Thứ hai, 23 Tháng năm 2022678.4452Thứ hai, 16 Tháng năm 2022665.7380Thứ hai, 9 Tháng năm 2022663.1301Thứ hai, 2 Tháng năm 2022666.1698Thứ hai, 25 Tháng tư 2022674.3287Thứ hai, 21 Tháng ba 2022680.5055Thứ hai, 14 Tháng ba 2022684.8492Thứ hai, 7 Tháng ba 2022691.9259Thứ hai, 28 Tháng hai 2022698.5595

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDtỷ lệ chuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5347 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9004 VND

Tiền Của Thái Lan

flag THB

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 20 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND699.67 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 399.35 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 099.02 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 798.69 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 498.37 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 996.73 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 495.10 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 993.47 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND17 491.83 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND69 967.33 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND349 836.65 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA