Bảng cân đối kế toán của ngân hàng sacombank năm 2024

Thu nhập lãi ròng 7,633,794,000,000 9,180,688,000,000 11,526,554,000,000 11,964,487,000,000

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26,295,571,000,000 30,476,971,000,000 33,587,667,000,000 29,690,736,000,000

Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự 18,661,777,000,000 21,296,283,000,000 22,061,113,000,000 17,726,249,000,000

Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ 2,682,144,000,000 3,322,990,000,000 3,744,015,000,000 4,342,519,000,000

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,772,038,000,000 4,803,443,000,000 5,476,812,000,000 6,430,648,000,000

Chi phí hoạt động dịch vụ 1,089,894,000,000 1,480,453,000,000 1,732,797,000,000 2,088,129,000,000

Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 401,278,000,000 608,748,000,000 809,739,000,000 737,093,000,000

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3,304,000,000

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21,223,000,000 72,764,000,000 94,043,000,000 163,664,000,000

Lãi thuần từ hoạt động khác 932,383,000,000 1,421,187,000,000 1,123,732,000,000 457,106,000,000

Thu nhập hoạt động khác 951,030,000,000 1,485,474,000,000 1,181,223,000,000 865,198,000,000

Chi phí hoạt động khác 18,647,000,000 64,287,000,000 57,491,000,000 408,092,000,000

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 2,809,000,000 28,961,000,000 -27,214,000,000 39,448,000,000

Tổng thu nhập kinh doanh 11,676,935,000,000 14,635,338,000,000 17,270,869,000,000 17,704,317,000,000

Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

Chi phí hoạt động 7,837,830,000,000

Chi phí nhân viên 5,465,357,000,000 5,767,650,000,000 6,025,532,000,000

Chi phí khấu hao 544,864,000,000 582,947,000,000 639,448,000,000

Chi phí hoạt động khác 3,255,482,000,000 4,544,018,000,000 3,084,936,000,000

Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng 3,839,105,000,000 5,369,635,000,000 6,376,254,000,000 7,954,401,000,000

Chi phí dự phòng

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,592,114,000,000 2,152,889,000,000 3,036,974,000,000 3,554,375,000,000

Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng

Dự phòng giảm giá chứng khoán

Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng

Tổng lợi nhuận kế toán 2,246,991,000,000 3,216,746,000,000 3,339,280,000,000 4,400,026,000,000

Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi

Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh

Tổng lợi nhuận trước thuế 2,246,991,000,000 3,216,746,000,000 3,339,280,000,000 4,400,026,000,000

Chi phí thuế TNDN 445,711,000,000 791,542,000,000 938,560,000,000 941,026,000,000

Chi phí thuế hoãn lại 11,124,000,000 -29,660,000,000 -281,261,000,000 47,504,000,000

Lợi nhuận sau thuế 1,790,156,000,000 2,454,864,000,000 2,681,981,000,000 3,411,496,000,000

Lợi ích của cổ đông thiểu số

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 1,790,156,000,000 2,454,864,000,000 2,681,981,000,000 3,411,496,000,000

Lãi cơ bản trên cổ phiếu 780 1,119 1,248 1,630

Chủ đề