Cấp chứng nhận thành phần hóa học nguyễn trãi năm 2024

Ngày 04/12/2020, Bộ Xây dựng đã có Giấy chứng nhận số 280/GCN-BXD về việc Công ty cổ phần XTEST Hà Nội đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành Xây dựng.

Mã số thuế: 0107604766

Địa chỉ: số 18, ngõ 495/1/30 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm VLXD XTEST Hà Nội

Địa chỉ phòng thí nghiệm: số 18, ngố 495/1/30 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.

Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 1684

Danh mục chỉ tiêu thí nghiệm đủ điều kiện hoạt động chuyên ngành Xây dựng của phòng thí nghiệm LAS-XD 1684 gồm: Xi măng; Amiăng crizotin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng; Bentonite; Nước xây dựng; Phụ gia hóa học cho bê tông và vữa; Phụ gia khoáng; Cốt liệu cho bê tông, vữa và đá gốc; Bê tông và hỗn hợp bê tông; Vữa xây dựng; Bột bả, bột xử lý mối nối; Thử nghiệm gạch; Ngói đất sét nung, ngói tráng men, ngói xi măng cát; Sản phẩm sứ vệ sinh; Gạch, đá ốp lát; Kính tấm, kính an toàn, kính hộp; Sơn tường – sơn nhũ tương; Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông; Vật liệu chống thấm; Thanh trương nở Bentonite; Tấm thạch cao, tấm xi măng sợi, hệ khung kim loại; Tấm sóng amiăng xi măng; Tấm ốp, lợp composit nhựa – nhôm; Tấm Polycacbonat, compact; Gỗ xây dựng; Dây cáp điện, dây thông tin, ống luồn dây, thang máng cáp; Cửa sổ, cửa đi và mặt dựng; Vật liệu từ nhựa, chất dẻo, epoxy, composite, vật liệu cách nhiệt; Vật liệu kim loại, mối hàn; Cáp thép, nêm, neo dự ứng lực, ống luồn cáp; Bu lông, vít, vít cấy, đai ốc, thép thanh, thép cây khoan cấy; Lớp phủ, lớp mạ, lớp sơn; Vải địa kỹ thuật, bấc thấm; Cơ lý đất trong phòng thí nghiệm; Bột khoáng trong bê tông nhựa; Nhũ tương nhựa đường gốc axit; Nhựa đường lỏng; Nhựa bitum; Bê tông nhựa đường; Cột điện bê tông cốt thép ly tâm; Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước; Ống cống bê tông cốt thép thoát nước, cống hộp bê tông cốt thép, gối cống; Bó vỉa bê tông; Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn; Nắp và song chắn rác; Tấm 3D dùng trong xây dựng; Tấm bê tông cốt théo đúc sẵn gia cố máu kênh và lát mặt đường; Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép/ tấm tường nhẹ; Thử nghiệm tại hiện trường.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật dùng cho các phép thử được liệt kê đầy đủ, bao gồm tiêu chuẩn Việt Nam và nước ngoài (nếu có). Khi có phiên bản mới về tiêu chuẩn kỹ thuật thay thế tiêu chuẩn cũ, phải áp dụng tiêu chuẩn mới tương ứng.

Giấy chứng nhận này có hiệu lực 05 năm kể từ ngày cấp và thay thế GCN số 267/GCN-BXD ngày 29/5/2017 và GCN số 237/GCN-BXD ngày 26/3/2019.

BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 314 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 39.235.020 - Fax: (028) 38.382.182

Email: [email protected]

Trang chủ » Tổ chức giám định » Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định. Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp. Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN

Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định. Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp. Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN

Tên Tổ chức giám định: Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Name of Inspection Body: Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 046 Địa chỉ trụ sở chính: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội The head office address: No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital Địa điểm công nhận: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Accredited locations: No. 3 lance 76, Trung Văn street, Trung Văn ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital Điện thoại/ Tel: +84 0243 8542142 Email: [email protected] Website: http://tvci.com.vn Loại tổ chức giám định: Loại A Type of Inspection: Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Thu Hiền Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/07/2023 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc và thiết bị: Máy móc và thiết bị đơn lẻ, dây chuyền công nghệ Machinery and equipment: Machine and equipment, technology line

  • Số lượng / Quantity
  • Tình trạng ngoại quan / Condition
  • Xuất xứ / Origin
  • Chất lượng còn lại / Quality
  • Chủng loại / type
  • Tính đồng bộ/ Synchronization
  • Năm sản xuất / year of manufacture QT-GĐ-02 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-06 QT-GĐ-07 QT-GĐ-09 QT-GĐ-12 HD-GĐ-08 Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Vật liệu kim loại: Thép, đồng, nhôm Metal materials: Steel, Cooper, Aluminium
  • Số lượng / Quantity
  • Khối lượng / Weight
  • Chủng loại / Type
  • Tình trạng ngoại quan / Condition
  • Chất lượng (chất lượng bề mặt, sai số kích thước, thành phần hóa học và cơ tính, lớp phủ bề mặt) / Quality (surface condition, dimension, chemical composition, mechanical properties, coating test) QT-GĐ-02 QT-GĐ-03 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-10 QT-GĐ-14 Than đá Coal
  • Khối lượng qua cân, chất lượng (lấy mẫu, các tính chất hóa học và cơ lý) Weight by scale, quality (sampling, physiscal and chemical characteristics) QT-GĐ-08

Ghi chú/ Note: QT-GĐ - xx: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES

Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp / qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Quy trình giám định số lượng / Quantity inspection process QT-GĐ-02 (15/04/2020) Quy trình giám định giám định khối lượng bằng cân / The process of assessment and assessment of weight by scale QT-GĐ-03 (15/04/2020) Quy trình giám định quy cách phẩm chất / Quality specification assessment process QT-GĐ-04 (15/04/2020) Quy trình giám định tình trạng hàng hóa / The process of inspecting the condition of goods QT-GĐ-05 (15/04/2020) Quy trình giám định xuất xứ / Origin inspection process QT-GĐ-06 (15/04/2020) Quy trình giám định máy thiết bị cũ đã qua sử dụng / The process of inspecting used machines and equipment QT-GĐ-07 (15/04/2020) Quy trình giám định than / Coal inspection process QT-GĐ-08 (11/08/2022) Quy trình giám định máy móc dây chuyền công nghệ / The process of inspecting machinery and technology lines QT-GĐ-09 (01/03/2023) Quy trình giám định vật liệu kim loại / Metal material inspection process QT-GĐ-10 (15/04/2020) Quy trình giám định đồng bộ / Synchronized inspection process QT-GĐ-12 (15/04/2020) Quy trình giám định thép nhập khẩu và sản xuất trong nước / Process of inspecting imported and domestically produced steel QT-GĐ-14 (11/08/2022) Hướng dẫn giám định theo QĐ 18/2019/ Guidance on assessment according to Decision 18/2019 HD-GĐ-08 (01/03/2023) Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 046 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No. 3 lance 76, Trung Van street, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital Điện thoại/ Tel: +84 0243 8542142 Email: [email protected] Website: http://tvci.com.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Thu Hiền Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/07/2025 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Giám định kỹ thuật / Engineering inspection Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp / Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes Chứng kiến và xem xét báo cáo chứng nhận quy trình hàn/ Witness and review report for welding procedure qualification