Dịch vụ Thanh toán chuyển tiền
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ(Chưa bao gồm VAT) | ||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
1 | Chuyển tiền VND | |||
1.1 | Chuyển tiền VND trong nước cùng hệ thống | |||
1.1.1 | Chuyển tiền người hưởng nhận bằng Tài khoản | |||
1.1.1.1 | Trích chuyển khoản (không áp dụng với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
0 VND | ||||
| 0,01% | 10.000 VND | 1.000.000 VND | |
1.1.1.2 | Nộp tiền mặt | |||
0 VND | ||||
| 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND | |
1.1.2 | Chuyển tiền người hưởng nhận bằng tiền mặt | |||
0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND | ||
0,05% | 20.000 VND | 2.000.000 VND | ||
1.1.3 | Nộp Ngân sách nhà nước | Theo quy định của VietinBank trong từng thời kỳ | ||
1.2 | Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống | |||
1.2.1 | Phí chuyển tiền | 0.025%(1) | 9.000 VND(1) | 1.000.000 VND |
1.2.2 | Phí kiểm đếm | 0,02% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
1.2.3 | Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn VND chuyển đến từ ngoài hệ thống | 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
1.3 | Điều chỉnh/Tra soát chuyển tiền VND trong nước | 20.000 VND | ||
2 | Chuyển tiền ngoại tệ | |||
2.1 | Chuyển tiền ngoại tệ trong nước cùng hệ thống | |||
Chuyển tiền người hưởng nhận bằng TK | ||||
2.1.1 | Trích chuyển khoản(không áp dụng với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
0 USD | ||||
| 2 USD | |||
2.1.2 | Nộp tiền mặt | Bằng phí nộp TM vào TK ngoại tệ của chính chủ TK | ||
2.2 | Chuyển tiền ngoại tệ trong nước khác hệ thống | |||
2.2.1 | Chuyển tiền đi trong nước | 0,03% | 2 USD | 50 USD |
2.2.2 | Phí của Ngân hàng đại lý | 5 USD | ||
2.2.3 | Phí kiểm đếm khi chuyển tiền đi bằng TM | Bằng phí nộp TM vào TKTT ngoại tệ | ||
2.2.4 | Huỷ lệnh chuyển tiền đi | 5 USD | ||
2.2.5 | Thoái hối lệnh chuyển tiền | 5 USD | ||
2.2.6 | Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống | Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ | ||
2.2.7 | Điện phí (phí SWIFT) trong nước | 3 USD | ||
2.3 | Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài cùng hệ thống | |||
Chuyển tiền với VietinBank nước ngoài | Bằng 70% phí CT ngoại tệ nước ngoài khác HT; ngoại trừ Phí của NHĐL thu bằng 100% mức phí | |||
2.4 | Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài khác hệ thống | |||
2.4.1 | Chuyển tiền đi | |||
2.4.1.1 | Chuyển tiền đi | |||
Chuyển tiền du học/khám chữa bệnh | 0,15% | 5 USD | 200 USD | |
Chuyển tiền khác | 0,2% | 5 USD | 200 USD | |
2.4.1.2 | Phí của NHĐL | |||
+ PHÍ OUR thông thường đến NHĐL | 6 USD | |||
+ Phí OUR Guarantee đến NH hưởng | 22 USD | |||
| 0,08% GTGD | 6 USD | ||
0,05% GTGD + 2.500 JPY | 5.500 JPY | |||
| 30 USD | |||
2.4.2 | Hủy lệnh chuyển tiền đi | 5 USD | ||
2.4.3 | Chuyển tiền đến | |||
2.4.3.1 | Chuyển tiền đến | |||
| 0,05% | 50.000 VND/ | 3.490.000 VND/150 USD | |
| 0,03% | 1 USD | 150 USD | |
| 50.000 VND/ | |||
2.4.3.2 | Thoái hối lệnh chuyển tiền | 10 USD | ||
2.4.3.3 | Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống | Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ | ||
2.4.4 | Điện phí (phí SWIFT) ngoài nước | 5 USD | ||
2.5 | Điều chỉnh/tra soát chuyển tiền nước ngoài | 5 USD + Phí trả NHNNg (nếu có) | ||
3 | Séc, ủy nhiệm thu | |||
3.1 | Séc VietinBank cung ứng(thu từ người ký phát) | |||
20.000 VND/quyển | ||||
| 10.000 VND/tờ | |||
200.000 VND/lần | ||||
3.2 | Dịch vụ khác của Séc, Ủy nhiệm thu | 20.000 VND/tờ |
(1)Áp dụng cho các giao dịch từ 12/08/2021
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.