Cùng cập nhật thông tin tỷ giá đô la mới nhất trong bài viết này để biết chính xác giá đô la Úc hôm nay bao nhiêu, giá đô la úc tại các ngân hàng và thị trường chợ đen hiện nay như thế nào? Show
Thông tin mới nhất về tỷ giá đô la ÚcĐô la Úc là tiền tệ chính thức của nước Australia được giới thiệu vào ngày 14/2/1966. Ở ngoài lãnh thổ Úc, mệnh giá tiền này thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Hiện nay, tiền Đô Úc được phát hành và lưu thông trên thị trường với 2 dạng là tiền xu và tiền giấy, trong đó: - Tiền xu: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD (1 AUD = 100 cent) - Tiền giấy: 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD. 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?Cập nhật tỷ giá đô la Úc (VND/AUD) ngày hôm nay thì: 1 AUD = 16.514,71 VND. Như vậy, dựa theo kết quả quy đổi Đô Úc sang VND, chúng ta có thể dễ dàng tính được 5 AUD, 10 AUD, 100 AUD, 1000 AUD và 1 triệu AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND), chi tiết như sau:
Tỷ giá đô la hôm nay biến động như thế nào?Theo ghi nhận mới nhất cho thấy, tỷ giá đô la Úc (AUD) mua vào đang giao dịch ở mức cao nhất là 15.475 VND/AUD và tỷ giá bán ra thấp nhất ở mức 15.869 VND/AUD. Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàngTại Ngân hàng Vietinbank: Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua - bán quanh mức 15.446 - 15.996 VND/AUD. Tại Ngân hàng Vietcombank: Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua - bán quanh mức 15.298 - 15.950 VND/AUD. Tại Ngân hàng ACB: Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua - bán quanh mức 15.217 - 15.996 VND/AUD. Tại Ngân hàng BIDV: Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua - bán quanh mức 15.399 - 15.924 VND/AUD. Tại Ngân hàng Agribank: Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua - bán quanh mức 15.352 - 15.887 VND/AUD. Tỷ giá đô la Úc chợ đen hôm nayTỷ giá đô la Úc chợ đen hôm nay hiện đang được giao dịch ở mức lần lượt là 24.350 VND/AUD và 24.450 VND/AUD. Đổi tiền đô Úc ở đâu nhanh, uy tín và có giá tốt nhất?Đổi tiền đô la Úc ở đâu uy tín, giá tốt nhất là một trong những vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là hai hình thức đổi tiền đô la Úc an toàn và phổ biến nhất: Đổi đô la Úc tại Việt NamThông thường, hình thức đổi tiền đô la Úc ở các ngân hàng được nhiều người lựa chọn hơn vì đảm bảo uy tín hơn rất nhiều. Trước khi tiến hành đổi, bạn hãy theo dõi bảng so sánh tỷ giá AUD mua vào - bán ra của các ngân hàng để lựa chọn được ngân hàng có giá tốt nhất. Đổi tiền tại ÚcVới hình thức đổi tiền tại Úc, bạn sẽ không phải lo lắng quá nhiều bởi dịch vụ đổi tiền ở Úc luôn có sẵn tại các ngân hàng, khách sạn hay sân bay quốc tế để phục vụ cho khách du lịch. Ngoài ra, các loại hình trao đổi tiền tự động như máy ATM hay các điểm bán hàng trả tiền tự động cũng rất phổ biến tại nước này nên bạn có thể đổi tiền một cách dễ dàng. Lưu ý, mỗi lần giao dịch bạn sẽ phải trả một khoản phí nhất định. Một số ngân hàng lớn tại Úc mà bạn có thể đến đổi tiền là:
Cập nhật tỷ giá đô la Úc ở đâu nhanh nhất?Để cập nhật thông tin tỷ giá đô la úc trong ngày mới nhất các bạn có thể tham khảo qua một số phương pháp sau:
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như: Tỷ giá baht Thái Lan (THB), tỷ giá đô la Singapore (SGD), tỷ giá đô la Canada (CAD),.. Trên đây là tất tần tật những thông tin liên quan đến chủ đề “tỷ giá đô la Úc”. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ mang lại nhiều kiến thức hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ và nắm bắt chính xác thông tin tỷ giá đô la Úc trên thị trường hiện nay để thực hiện giao dịch mua - bán sao cho hợp lý. Giá đô la chợ đenMua vào Bán ra USD chợ đen 24,620 20 24,700 50 Giá đô hôm nayMã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra USD ĐÔ LA MỸ 24,020 24,050 24,390 AUD ĐÔ LA ÚC 15,589 15,747 16,253 CAD ĐÔ CANADA 17,379 17,554 18,119 JPY YÊN NHẬT 164 165 173 EUR EURO 25,456 25,713 26,854 CHF FRANCE THỤY SĨ 27,001 27,273 28,150 GBP BẢNG ANH 29,659 29,958 30,922 CNY Nhân Dân Tệ 3,312 3,346 3,454 SGD ĐÔ SINGAPORE 17,640 17,818 18,391 THB BẠT THÁI LAN 606 673 699 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,140 5,252 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,440 3,572 HKD ĐÔ HONGKONG 3,022 3,053 3,151 INR RUPI ẤN ĐỘ - 290 301 KRW WON HÀN QUỐC 16.01 17.78 19.4 KWD KUWAITI DINAR - 78,415 81,556 NOK KRONE NA UY - 2,184 2,276 RUB RÚP NGA - - 251 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,282 2,379 Giá USD Các Ngân HàngLịch sử tỷ giá1 ₫ đô la Úc đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?Download Our Currency Converter App. 100 đô la bao nhiêu tiền Việt ở tiệm vàng?Download Our Currency Converter App. 100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?Download Our Currency Converter App. 50 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?Download Our Currency Converter App. |