Giá sonic repsol 2023

Giá sonic repsol 2023

David Nguyen

Food Anlayst

Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng, nhân viên tư vấn tận tâm, nhiệt tình.

Jena Vi

Web Developer

Đúng chất lượng xe nhập khẩu, giá thành hợp lý so với mặt bằng chung của thị trường, chính sách bảo hành tốt.

Nguyen Dora

Web Designer

Mua xe máy ở hệ thống Nam Tiến thì không phải lo về giá cả và chất lượng. Luôn luôn tin tưởng vào giá trị của cửa hàng.

Lưu ý:
1/ Bảng giá xe máy ở trên đã gồm VAT, chưa bao gồm phí ra biển số. Hơn nữa, những mẫu xe trên có thể thay đổi giá tùy thời điểm, Quý khách vui lòng để lại bình luận hoặc SĐT để nhận báo giá chính xác nhất.
2/ Để xem đánh giá chi tiết kèm hình ảnh của xe, vui lòng ấn vào tên xe.
3/ Để biết giá ra biển số, Quý khách vui lòng ghi rõ địa chỉ tên huyện/ thành phố, tỉnh theo sổ hộ khẩu.
4/ Tất cả các mẫu xe nhập khẩu đều được Minh Long bảo dưỡng, bảo trì 2 năm.

Giá xe Suzuki

SUZUKI NHẬP KHẨU

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

SATRIA 150

55.900.000

- Đen đỏ, Xanh

55.900.000

- Trắng mâm đỏ

GSX R150

61.500.000

CBS: Trắng Xanh, Xanh GP, Đen Đỏ, Đen Vàng

65.000.000

ABS: Trắng Xanh, Xanh GP, Đen Đỏ

GSX Bandit 150

50.900.000

- Đỏ, Đen, Trắng Vàng

49.900.000

- Nâu Đồng

SUZUKI VIỆT

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

Gixxer 250

105.900.000

Đen, Xanh Ecstar (Naked)

Gixxer SF250

110.900.000

Đen, Xanh Ecstar (Sport)

GSX S150

54.000.000

- Đen mờ

54.500.000

- Xanh GP, Đỏ đen mâm đỏ

GSX Bandit 150

59.900.000

- Đỏ Đen, Đen

GSX R150

67.000.000

- Đen Vàng, Đen Đỏ, Xanh Đen (Màu GP)

Impulse

31.500.000

- Xanh Đỏ, Đen mờ Xám bạc, Trắng Nâu Bạc, Đen mờ đỏ

Satria

53.000.000

Các màu

Raider R150 Fi

50.700.000

- Màu mới 2022: Xanh đen, Đỏ đen

50.700.000

- Màu mới 2021 : Bạc Đỏ Đen,Đen Đỏ , Xanh Bạc Đen

GZ150A

72.000.000

- Đen, Đỏ

GD110

29.500.000

- Các màu

Intruder 150

78.000.000

- Bạc, Đen - Bạc

Burgman 125

48.500.000

- Đen vàng đồng, Trắng vàng đồng, Xám vàng đồng

Giá xe Honda

HONDA

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

BEAT 110

37.900.000

Phiên bản không có dừng 3S 

38.500.000

Đen Nhám, Xanh GP, Đen Viền Xanh, Tím Mị, Bạc

CB150X

76.000.000

Đỏ, Xanh rêu, Xám

CBR150R

75.000.000

Indo ABS: Đen nhám 2021

76.000.000

Indo ABS HRC- Tricolor 2021

80.000.000

Indo ABS Repsol 2021

CBR 250RR

170.000.000

SP: Đen mờ sườn đỏ

SP: Đỏ đen

SP: Trắng đỏ Racing

180.000.000

SP - QS: Tricolor - Đỏ xanh

SP - QS: Trắng đỏ Racing

Vario 125

53.000.000

2023 - Có dừng 3S

51.000.000

2023 - Không dừng 3S

49.900.000

Trắng có dừng 3S

49.500.000

Xanh, Đen có dừng 3S

48.000.000

Đen (không có tự động tắt khi dừng 3s)

48.000.000

Đỏ (không có tự động tắt khi dừng 3s)

Vario 150

69.400.000

Đỏ nhám, Đen mâm vàng, Nâu, Bạc, Đen đỏ, Trắng đỏ

Vario 160

55.500.000

CBS: Đỏ, Đen nhám, Đen tem đỏ

59.500.000

ABS: Đen nhám, Đen tem vàng

59.500.000

ABS: Trắng

PCX 160

85.000.000

ABS: Đen, Đỏ

88.000.000

ABS: Trắng

92.000.000

ABS: Xanh

99.000.000

Điện eHEV: Trắng

Click 125

72.500.000

Đen đỏ

72.900.000

Đỏ đen

73.500.000

Trắng đen

Click 150

92.900.000

Trắng Cam, Đen, Trắng, Xanh

92.900.000

Đen cam

Supra GTR 150

55.900.000

- Đen Bóng, Xám Nhám, Đỏ Đen Bóng, Đỏ Đen Nhám.

CB 150 Verza

51.000.000

- Đỏ, Đen bóng, Đen nhám

Honda CB300R

117.000.000

Đỏ, Đen

Scoopy 110

50.500.000

Mẫu 2022 khóa thường:
- Thể thao: Đen, Đỏ

50.500.000

Mẫu 2022 khóa thường:
- Thời trang:  Đen, Xanh

52.500.000

Mẫu 2022 Smartkey:

- Phong cách: Nâu

- Hàng hiệu: Đen

52.500.000

Mẫu 2022 Smartkey:

- Phong cách: Đỏ

52.900.000

Trắng Smartley 2022 

Scoopy 110 Thái Lan

72.900.000

Đỏ đen, Xám vàng, Đen xám.

73.900.000

Trắng hồng

Sonic

59.500.000

- Đen mâm đen

60.500.000

- Đen mâm đỏ

60.500.000

- Đỏ mâm đen

61.900.000

- Trắng đỏ Racing.

Genio 110

41.000.000

Không có dừng 3s

41.500.000

Bản dừng 3s

ADV 350

335.000.000

Đen

330.000.000

Đỏ đen

340.000.000

Xám bạc đen

ADV 160

93.000.000

ABS: Đen nhám, Đỏ nhám, Trắng nhám

ADV150

73.000.000

- CBS: Nâu, Đen, Bạc, Đỏ.

80.000.000

- ABS 2020: Đỏ Đen tem chìm

79.000.000

- ABS: 2021 Đỏ đen tem nổi

83.000.000

- ABS: 2021 Trắng mâm vàng, Đen mâm vàng

Forza 350

294.000.000

Xanh đen, Đỏ đen, Xám đen

CRF150L

80.000.000

Các màu

Zoomer X

73.000.000

Các màu

HONDA VIỆT

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

Rebel 300

103.000.000

Các màu

CB150R Streetster

102.000.000

Đen sườn đỏ

CBR150R

74.000.000

HRC

73.000.000

Đen đỏ

73.000.000

Đen mờ

Air Blade 125

42.300.000

Tiêu chuẩn: Đỏ

42.300.000

Tiêu chuẩn: Xanh

47.000.000

Đặc biệt: Đen

55.000.000

Bản 125 Giới hạn

Air Blade 150

59.000.000

Bản 150 Tiêu chuẩn

58.000.000

Bản 150 Đặc biệt

66.000.000

Bản 150 Giới hạn

Air Blade 160

56.500.000

Tiêu chuẩn

60.800.000

Đặc biệt

Lead 125

43.000.000

Xanh

43.000.000

Đỏ

46.500.000

Bạc Xám

Vision

36.000.000

Tiêu chuẩn khóa chìa

37.500.000

Cao cấp Smartkey Đỏ

38.500.000

Đặc biệt xanh Smartkey

43.000.000

Cá tính Smartkey 

Winner X

36.000.000

Màu 2020

38.500.000

Thể thao - CBS 2022

40.000.000

ABS 2022

40.000.000

ABS màu HRC 2022, ABS Bạc đen

Wave Alpha 110

20.700.000

Màu mới 2022 - 2023: Đỏ bạc, Trắng bạc, Xanh bạc, 

21.000.000

Màu mới 2022 - 2023: Đen mờ nhám

20.500.000

Màu đen

Future 125

39.000.000

Mâm: Trắng

36.500.000

Mâm: Xanh xám

36.500.000

Mâm: Đỏ

36.500.000

Mâm: Đen

34.500.000

Bánh căm phanh đĩa

Blade

23.000.000

Bánh mâm

20.900.000

Bánh căm - Phanh đĩa

20.000.000

Bánh căm - Phanh đùm (tang trống)

Wave RSX Fi

26.200.000

Bánh mâm

đang cập nhật

Bánh căm - Phanh đĩa

23.500.000

Bánh căm - Phanh đùm (tang trống)

SH Mode 125

66.000.000

Tiêu chuẩn CBS 2022

75.000.000

Cao cấp 2022: Đỏ đen

78.500.000

Cao cấp 2022:  Xám

78.500.000

Đặc biệt 2022: Bạc Đen

SH 125

88.000.000

ABS các màu

81.000.000

CBS các màu

82.500.000

CBS màu trắng

SH 150

98.000.000

CBS Trắng

98.000.000

CBS Đỏ

119.000.000

ABS - Đỏ

119.000.000

ABS - Trắng

119.000.000

ABS - Đen

Giá xe Yamaha

YAMAHA NHẬP KHẨU

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

Gear 125

34.000.000

Không 3S: Xanh dương, Xanh rêu, Trắng xanh, Đỏ, Đen

35.000.000

3S: Bạc, Đỏ

Fazzio 125

46.000.000

Neo: Xanh, đỏ, trắng

47.000.000

Neo: Đen bóng

48.000.000

Lux: Trắng

49.000.000

Lux: Đen nhám

MX King 150

52.900.000

Cam Đen, Đỏ Bóng, Xanh GP, Đen xanh, Đỏ đen, Xanh GP

52.900.000

Xanh GP, Xanh Mint, Đỏ mới 2022

Aerox 155

44.000.000

Tiêu chuẩn CBS

54.000.000

ABS

YAMAHA FINO 125

39.000.000

LED: Đỏ Nhám, Xanh Nhám

38.000.000

Halogen: Premium, Sporty

X Ride 125

32.000.000

Đỏ, Trắng, Đen

MIO M3 125

28.500.000

2022: Trắng vàng, Xanh trắng

27.900.000

2022: Đỏ đen, Đen

30.000.000

Màu mới 2022 - 2023

MT 15

68.000.000

Xanh Nhám

68.000.000

Xanh Bạc, Đen

Fz 155  (Vixion 155)

60.000.000

Xám Nhám, Đỏ Nhám.

XSR 155

77.000.000

Bạc Nhám, Xanh quân đội, Xanh dương (Blue) 

77.500.000

 Đen Nhám

83.000.000

Trắng đỏ

WR 155R

82.000.000

Đen, Xanh, Đen 2022, Xanh 2022

XMAX 250

125.000.000

Đỏ nhám, Đen nhám, Bạc nhám, Xanh nhám

YAMAHA VIỆT NAM

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

R15 V4

78.000.000

Tiêu chuẩn: Xanh, Đen

87.000.000

R15M Monster Energy

86.000.000

R15M Xám đen

R15 V3

66.500.000

Xanh xám

Exciter 150

44.200.000

RC: Đỏ đen, Trắng đỏ, Xám cam

45.900.000

RC Đen nhám

46.400.000

Giới hạn

Exciter 155

43.000.000

Tiêu chuẩn 2021

43.500.000

Tiêu chuẩn màu mới 2022

45.000.000

Cao cấp 2021

46.000.000

Cao cấp màu mới 2022

47.000.000

Vàng giới hạn 2022

47.000.000

Xanh GP màu mới 2022

50.000.000

Giới hạn Master Art: Đen xám mâm đỏ 2022

47.700.000

Giới hạn Master Art: Xám xanh, Trắng xanh, Xanh đen 2022

49.300.000

Giới hạn 2022 màu mới: Xanh bạc đen, Xám bạc đen, Trắng xám đen

50.000.000

Giới hạn 2022 màu mới: Đen

47.500.000

Monster Energy

48.000.000

Kỷ niệm 60 năm Trắng đỏ đen

Grande

48.000.000

Tiêu chuẩn hoàn toàn mới 2022 - 2023: Đỏ đen, Trắng đen, Đen

53.000.000

Cao cấp hoàn toàn mới 2022 - 2023: Đỏ đen, Trắng đen, Đen, Xanh đen

53.800.000

Giới hạn hoàn toàn mới 2022 - 2023: Vàng hồng đen, Bạc đen, Xám đen, Xanh đen

46.000.000

Tiêu chuẩn 2022

51.000.000

Đặc biệt ABS 2022

51.600.000

Giới hạn Bạc

52.500.000

Giới hạn Đen, Xám

52.400.000

Giới hạn Cam

Freego

31.900.000

Khóa chìa

32.500.000

Đen khóa chìa

37.700.000

Smartkey ABS

Latte

40.700.000

Xám giới hạn

40.200.000

Đỏ, Đen, Trắng

Janus

31.200.000

Tiêu chuẩn hoàn toàn mới

35.400.000

Bản giới hạn hoàn toàn mới: Đỏ, Trắng, Xanh đen

36.900.000

Bản giới hạn hoàn toàn mới: Đen hồng

34.500.000

Đặc biệt hoàn toàn mới

Finn 115

28.300.000

Tiêu chuẩn: Xanh xám, Đỏ đen, Đen xám

28.800.000

Đặc biệt: Bạc, Xanh, Xám, Vàng

Jupiter

31.300.000

Trắng, Xanh GP, Đỏ, Đen

Sirius

21.600.000

Bánh mâm

20.500.000

Bánh căm phanh đĩa

18.700.000

Bánh căm phanh đùm (tang trống)

Sirius FI

24.000.000

Bánh mâm RC 2022 - 2023

23.800.000

Bánh mâm RC

22.100.000

Bánh căm phanh đĩa 2022 - 2023

21.900.000

Bánh căm phanh đĩa

21.000.000

Bánh căm phanh đùm (tang trống)

21.200.000

Bánh căm phanh cơ 2022 - 2023

NVX 155 VVA

54.000.000

Trắng xanh, Xanh xám bạc

54.000.000

Monster Energy, Bạc mâm vàng, Đen mâm vàng, Xám đen, 

R3

125.000.000

Xanh xám, Đen xám

129.000.000

Đen, xanh

MT03

132.000.000

Các màu

Giá xe GPX

GPX

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

Rock 110

35.500.000

Các màu

Popz 110

36.500.000

Xanh, Cam, Đen, Đỏ, Xám bạc

Legend 150 Fi

59.000.000

Đen bóng, Đen nhám, Xám Bóng

DEMON GR200R

55.000.000

- Đỏ, Đen

55.000.000

Giới hạn: Đỏ Da Corsa, Đen Carbon

DEMON 150GR

51.000.000

- TC: Đỏ, Vàng, Đen.

52.000.000

- ĐB: Trắng Đỏ, Trắng Xám. 

DEMON 150GR FI

60.000.000

Các màu

MAD 300

67.000.000

- Vàng, Đen, Đỏ, Bạc

DEMON 150GN

39.000.000

- Đỏ, Đen, Xanh, Cam.

LEGEND 200

49.000.000

- Vàng Đen, Xanh Đen, Xám.

GENTLEMAN 200

58.000.000

- Đen, Xám Xanh.

LEGEND 150s

52.000.000

- Trắng, Đen, Xanh.

GPX RAZER 220

44.000.000

- Xanh, Đỏ, Đen.

GPX LEGEND 250 TWIN

73.000.000

- Đen bóng, Đỏ, Đen nhám

Giá xe Zontes

ZONTES

Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%

Ghi chú

Zontes 310T1

88.000.000

- Xanh xám, Đen xám mâm đen, Đen xám mâm xanh, Cam xám mâm cam, Cam xám mâm đen.

(Tặng Bộ Thùng 2 Bên Hoặc Bộ Thùng Sau)

Zontes 310V

90.000.000

- Trắng xám, Đỏ xám, Tím xám, Đen xám, Vàng xám.

(Không Tặng Thùng)

Zontes 310R1

90.000.000

- Xanh xám, Đỏ xám, Tím xám, Đen xám mâm đen, Đen xám mâm xanh.

(Không Tặng Thùng)

Zontes 310X1 | 310 X1 GP

87.000.000

- Tiêu chuẩn: Đen xám, Xanh xám, Đỏ xám, Trắng xám - GP: Trắng đỏ, Đen đỏ, Đen xanh.

(Tặng Bộ Thùng 2 Bên Hoặc Bộ Thùng Sau)

Giá xe SYM

Xe SYM

Giá xe (đã có VAT)

Phiên bản

Attila 50

25.700.000

Xám đỏ đen - nhám

25.200.000

Đen, Trắng đen, Đỏ đen

ELGANT

15.700.000

Các màu

16.500.000

Đen mờ

17.000.000

Mâm

ANGELA

16.500.000

Đen mờ

16.000.000

Các màu

GALAXY

16.200.000

Căm màu bóng

17.000.000

Căm màu nhám Đen cam, Đen vàng

18.000.000

Mâm

ELITE

21.500.000

Trắng

22.000.000

Đỏ, Đen

PASING

23.000.000

Đen mờ

22.500.000

Các màu