Giá xe máy honda hiện nay

Trong tháng 9, giá xe máy dạng tay ga tại nhiều cửa hàng phân phối của Honda có nhiều biến động. So với tháng trước, giá các dòng xe như Vision, Lead 125 FI, Air Blade 125/160 và SH350i ABS được điều chỉnh giảm 2 - 11 triệu đồng.

Bảng giá xe số Honda

Giá xe máy Honda dạng xe số được hãng niêm yết tiếp tục không đổi trong tháng 9. Các mẫu xe đang được đề xuất với giá bán dao động trong khoảng 17,86 - 85,8 triệu đồng.

Hiện tại, dòng Wave RSX FI 110 đang có ba mẫu xe cho khách hàng lựa chọn, gồm Vành nan hoa phanh cơ (21,68 triệu đồng), Vành nan hoa phanh đĩa (22,67 triệu đồng) và Vành đúc phanh đĩa (24,63 triệu đồng).

Tương tự, các đại lý cũng không thực hiện điều chỉnh giá bán của các mẫu xe số trong tháng này. Qua so sánh, giá thực tế hiện cao hơn 4,01 - 9,4 triệu đồng so với mức giá đề xuất của hãng, vào khoảng 22,9 - 95,2 triệu đồng.

Bảng giá xe số Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng)
Dòng xe
Mẫu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý
Wave Alpha 110cc
Phanh cơ vành nan hoa
17,86
23,20
Blade 110
Phanh cơ vành nan hoa
18,84
22,90
Phanh đĩa vành nan hoa
19,82
23,90

Phanh đĩa vành đúc
21,29
25,30
Wave RSX FI 110
Vành nan hoa phanh cơ
21,68
26,30
Vành nan hoa phanh đĩa
22,67
27,30
Vành đúc phanh đĩa
24,63
29,30
Future 125 FI
Vành nan hoa
30,32
38,30
Vành đúc
31,50
40,20
Super Cub C125
C125
85,80
95,20

Bảng giá xe tay ga Honda

Hãng Honda cũng tiếp tục giữ nguyên giá niêm yết của nhiều dòng xe tay ga trong tháng mới, điển hình là Vision, Lead 125 FI, SH Mode 125, SH 125i/150i và SH350i ABS.

Riêng đối với hai mẫu xe Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn và Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt, giá đề xuất giảm lần lượt 0,77 triệu đồng và 0,79 triệu đồng, xuống mức tương ứng là 41,32 triệu đồng và 42,5 triệu đồng.

Khảo sát tại các đại lý cho thấy, giá bán của phần lớn các dòng xe đều giảm. Cụ thể, dòng Vision giảm 6,5 - 9 triệu đồng; dòng Lead 125 FI giảm 5 - 7,5 triệu đồng; dòng Air Blade 125/160 giảm 2 - 5,5 triệu đồng; và dòng SH350i ABS giảm mạnh nhất lên đến 10 - 11 triệu đồng.

Sau đợt điều chỉnh này, các cửa hàng phân phối đang bán xe tay ga với giá cao hơn 5,44 - 27,34 triệu đồng, và mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe SH Mode 125 Phiên bản Thời trang (ABS).

Bảng giá xe tay ga Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng)
Dòng xe
Mẫu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý
Vision
Phiên bản Tiêu chuẩn
30,23
37,50
Phiên bản Cao cấp
31,89
40
Phiên bản Đặc biệt
33,27
41,50
Phiên bản Cá tính
34,94
44
Lead 125 FI
Phiên bản Tiêu chuẩn
39,06
44,50
Phiên bản Cao cấp
41,22
49
Phiên bản Đen mờ
42,30
50

Air Blade 125/160
Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn
41,32
48,50
Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt
42,50
51,50
Air Blade 160 - Phiên bản Tiêu chuẩn
55,99
65
Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt
57,19
67
SH Mode 125
Phiên bản Thời trang (CBS)
55,65
76,30
Phiên bản Thời trang (ABS)
60,66
88
Phiên bản Cá tính (ABS)
61,84
89
SH 125i/150i
SH 125i phanh CBS
71,95
91
SH 125i phanh ABS
79,81
98
SH 150i phanh CBS
90,29
114
SH 150i phanh ABS
99,49
125
SH350i
Phiên bản Cao cấp
148,99
158
Phiên bản Đặc biệt
149,99
159
Phiên bản Thể thao
150,49
161

Bảng giá xe côn tay Honda

Sang tháng 9, các dòng xe côn tay Honda tiếp tục được hãng niêm yết với giá trong khoảng 46,16 - 105,50 triệu đồng. Trong đó, dòng xe Winner X có ba mẫu cho khách hàng lựa chọn, gồm: Phiên bản Tiêu chuẩn (46,16 triệu đồng), Phiên bản Đặc biệt (50,06 triệu đồng) và Phiên bản Thể thao (50,56 triệu đồng).

Tương tự như các dòng xe số, giá đại lý của các mẫu xe côn tay cũng không có thay đổi mới trong tháng này. Hai mẫu CBR150R và CB150R The Streetster đang được các cửa hàng phân phối bán ra với giá tương ứng là 78,6 triệu đồng và 106,7 triệu đồng, lần lượt cao hơn 7,31 triệu đồng và 1,20 triệu đồng so với giá của hãng.

Bảng giá xe côn tay Honda tháng 9/2022 (ĐVT: triệu đồng)
Dòng xe
Mẫu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý
Winner X
Phiên bản Tiêu chuẩn
46,16
45
Phiên bản Đặc biệt
50,06
48,5
Phiên bản Thể thao
50,56
48
CBR150R
CBR150R
71,29
78,60
CB150R The Streetster
105,50
106,70

Cùng cập nhật thông tin về giá xe honda mới nhất năm 2022 của các dòng xe nổi bật như Future, Blade, Wave, Vision, Lead, Air Blade, SH,… để biết chính xác giá niêm yết và giá bán lẻ tại các đại lý là bao nhiêu, chênh lệch giá mua - bán thế nào.

Thông tin giá xe Honda 2022 mới nhất hôm nay

Một thương hiệu xe máy phát triển nổi tiếng nhất tại Việt Nam chính là Honda. Hiện tại, thương hiệu xe máy này đang sản xuất với 4 dòng xe chính, bao gồm: xe số, xe tay ga, xe côn tay và xe mô tô. Mỗi dòng xe được sản xuất đặc trưng với nhiều mẫu mã, hình dáng, kích thước, cấu tạo bộ máy cũng như giá bán khác nhau.

Tuy nhiên, hiện nay, giá bán xe máy Honda trên thực tế tại các đại lý lại chênh lệch khá nhiều so với giá niêm yết của hãng. Ngoài ra, nếu so sánh giá bán lẻ đại lý theo từng khu vực cũng sẽ có sự chênh lệch rõ rệt.

Dưới đây là những thông tin về giá xe máy Honda mới nhất năm 2022 cho bạn tham khảo và lựa chọn cho mình được dòng xe có mức giá phù hợp nhất:

Bảng giá xe số Honda

Các mẫu xe số Honda tiếp tục được ấn định tại mức giá cũ. Theo đó, dòng xe có mức giá thấp nhất của các dòng xe số Honda chính là Wave Alpha 110cc hiện đang niêm yết tại mức 17,86 triệu đồng. Tiếp đó, các dòng xe số Blade 110 hiện đang bán trong khoảng 18,84 - 21,29 triệu đồng, Wave RSX FI 110 dao động trong khoảng 21,68 - 24,63 triệu đồng và Future 125 FI có giá rơi vào khoảng 30,32 - 31,5 triệu đồng. Cuối cùng, dòng xe số Super Cub C125 hiện đang ấn định tại mốc 85,8 triệu đồng, mức cao nhất trong các dòng xe số.

Tại các cửa hàng phân phối, giá xe số Honda nhìn chung vẫn giữ nguyên giá bán trong tháng này. Hiện tại, ba dòng xe số có giá thực tế trên 30 triệu đồng là Future 125 FI Vành nan hoa, Future 125 FI Vành đúc và Super Cub C125. Như vậy, giá tại đại lý phân phối hiện đang cao hơn khoảng 4,01 - 9,40 triệu đồng so với giá niêm yết của hãng đưa ra.

Bảng giá xe số Honda (ĐVT: triệu đồng)

Dòng xe

Mẫu xe

Giá đề xuất

Giá đại lý

Wave Alpha 110cc

Phanh cơ vành nan hoa

17,86

23,20

Blade 110

Phanh cơ vành nan hoa

18,84

22,90

Phanh đĩa vành nan hoa

19,82


23,90

Phanh đĩa vành đúc

21,29

25,30

Wave RSX FI 110

Vành nan hoa phanh cơ

21,68

26,30

Vành nan hoa phanh đĩa

22,67

27,30

Vành đúc phanh đĩa

24,63

29,30

Future 125 FI

Vành nan hoa

30,32

38,30

Vành đúc

38,30

38,30

Super Cub C125

C125

85,80

95,20

Bảng giá xe tay ga Honda

Theo khảo sát, Honda tiếp tục không có điều chỉnh mới với giá đề xuất của các dòng xe tay ga trong tháng này. Theo đó, các mẫu xe Vision, gồm Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Đặc biệt và Phiên bản Cá tính, lần lượt có mức giá là 30,23 triệu đồng, 31,89 triệu đồng, 33,27 triệu đồng và 34,94 triệu đồng.

Trong khi đó, theo ghi nhận, thị trường xe tay ga Honda có nhiều biến động mạnh trong tháng mới này. Cụ thể, giá đại lý phân phối của các dòng xe tay ga đã tăng khoảng 1,3 - 14,5 triệu đồng so với tháng trước. Trong đó, dòng xe tay ga Vision Phiên bản Cá tính hiện đang có mức tăng cao nhất, lên 59,5 triệu đồng.

Nguyên nhân chủ yếu của sự leo dốc này xuất phát từ tình trạng mất cân bằng cung cầu, chi phí đầu vào tăng cao cũng như những khó khăn về nguồn cung linh kiện (chip bán dẫn).

Hiện tại, giá bán thực tế tại các đại lý hiện chênh lệch khá lớn so với mức ấn định của hãng, cụ thể là từ 11 triệu đến 27 triệu đồng.

Bảng giá xe tay ga Honda (ĐVT: triệu đồng)
Dòng xe
Mẫu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý
Vision
Phiên bản Tiêu chuẩn
30,23
48,50
Phiên bản Cao cấp
31,89
51,50
Phiên bản Đặc biệt
33,27
52,50
Phiên bản Cá tính
34,94
59,50

Lead 125 FI
Phiên bản Tiêu chuẩn
39,06
52
Phiên bản Cao cấp
41,22
54
Phiên bản Đen mờ
42,30
56

Air Blade 125/160
Air Blade 125 - Phiên bản Tiêu chuẩn
42,09
54
Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt
43,29
57
Air Blade 160 - Phiên bản Tiêu chuẩn
55,99
67
Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt
57,19
70
SH Mode 125
Phiên bản Thời trang (CBS)
55,65
76,30
Phiên bản Thời trang (ABS)
60,66
88
Phiên bản Cá tính (ABS)
61,84
89

SH 125i/150i
SH 125i phanh CBS
71,95
91
SH 125i phanh ABS
79,81
98
SH 150i phanh CBS
90,29
114
SH 150i phanh ABS
99,49
125
SH300i ABS
Phiên bản Tiêu chuẩn
148,99
168
Phiên bản Đặc biệt
149,99
170
Phiên bản Thể thao
150,49
172

Bảng giá xe côn tay Honda

Ghi nhận cho thấy, giá đề xuất của các dòng xe côn tay Honda cũng không có biến động mới trong tháng này. Cụ thể, dòng Winner X Phiên bản Tiêu chuẩn hiện có mức giá đề xuất ổn định tại mốc 46,16 triệu đồng. Còn dòng xe CB150R The Streetster hiện là mẫu xe côn tay có giá đề xuất cao nhất, rơi vào khoảng 105,50 triệu đồng.

Khác với hai dòng xe trên, giá bán thực tế của các dòng xe côn tay Honda tại các đại lý phân phối lại không có biến động mới, tiếp tục rơi vào khoảng 45 - 106,7 triệu đồng. Theo đó, mức giá này chênh lệch 1,16 - 7,31 triệu đồng so với mức ấn định của Honda.

Bảng giá xe côn tay Honda (ĐVT: triệu đồng)
Dòng xe
Mẫu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý
Winner X
Phiên bản Tiêu chuẩn
46,16
45
Phiên bản Đặc biệt
50,06
48,5
Phiên bản Thể thao
50,56
48
CB150R Exmotion
CB150R
71,29
78,60
CB150R The Streetster
105,50
106,70
Trên đây là thông tin về giá xe Honda mới nhất năm 2022 được đề xuất giá niêm yết trung bình trên thị trường xe máy tại Việt Nam. Tuy nhiên giá niêm yết của hãng và giá tại các đại lý có sự chênh lệch khá cao, vì vậy, để tìm được mức giá phù hợp nhất bạn nên tham khảo giá xe máy Honda tại nhiều cửa hàng.