greedy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greedy
Phát âm : /'gri:di/
+ tính từ
- tham lam, hám
- greedy of honours
hám danh
- thèm khát, thiết tha
- to be greedy to do something
thèm khát được làm gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avid devouring(a) esurient avaricious covetous grabby grasping prehensile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greedy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greedy":
grad grade great greed greedy greet grid gride gritty grouty more... - Những từ có chứa "greedy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hám biển lận ăn tham tham tài tham tham tàn háo ham ô lại
Lượt xem: 566
greed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greed
Phát âm : /gri:d/
+ danh từ
- tính tham ăn, thói háu ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avarice covetousness rapacity avaritia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greed":
garret gird gourd grad grade grate great greed greedy greet more... - Những từ có chứa "greed":
agreed agreed upon greed greediness greedy pedigreed unpedigreed
Lượt xem: 443
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
greedy /ˈɡri.di/
- Tham ăn, háu ăn.
- Tham lam, hám.
greedy of honours — hám danh
greedy of gains — hám lợi
- Thèm khát, thiết tha.
to be greedy to do something — thèm khát được làm gì
Đồng nghĩaSửa đổi
Từ liên hệSửa đổi
- greed
- greediness
- greedy-guts
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|