Hải Phòng có bao nhiêu huyện

Hải Phòng là một trong ba thành phố trực thuộc trung ương đầu tiên của Việt Nam ngay sau năm 1975 cùng với Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 7 quận nội thành, 6 huyện ngoại thành và 2 huyện đảo với 217 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 66 phường, 10 thị trấn và 141 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc thành phố Hải PhòngSTTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp1Quận Hồng Bàng303Phường Quán Toan11296Phường2Quận Hồng Bàng303Phường Hùng Vương11299Phường3Quận Hồng Bàng303Phường Sở Dầu11302Phường4Quận Hồng Bàng303Phường Thượng Lý11305Phường5Quận Hồng Bàng303Phường Hạ Lý11308Phường6Quận Hồng Bàng303Phường Minh Khai11311Phường7Quận Hồng Bàng303Phường Trại Chuối11314Phường8Quận Hồng Bàng303Phường Hoàng Văn Thụ11320Phường9Quận Hồng Bàng303Phường Phan Bội Châu11323Phường10Quận Ngô Quyền304Phường Máy Chai11329Phường11Quận Ngô Quyền304Phường Máy Tơ11332Phường12Quận Ngô Quyền304Phường Vạn Mỹ11335Phường13Quận Ngô Quyền304Phường Cầu Tre11338Phường14Quận Ngô Quyền304Phường Lạc Viên11341Phường15Quận Ngô Quyền304Phường Gia Viên11347Phường16Quận Ngô Quyền304Phường Đông Khê11350Phường17Quận Ngô Quyền304Phường Cầu Đất11353Phường18Quận Ngô Quyền304Phường Lê Lợi11356Phường19Quận Ngô Quyền304Phường Đằng Giang11359Phường20Quận Ngô Quyền304Phường Lạch Tray11362Phường21Quận Ngô Quyền304Phường Đổng Quốc Bình11365Phường22Quận Lê Chân305Phường Cát Dài11368Phường23Quận Lê Chân305Phường An Biên11371Phường24Quận Lê Chân305Phường Lam Sơn11374Phường25Quận Lê Chân305Phường An Dương11377Phường26Quận Lê Chân305Phường Trần Nguyên Hãn11380Phường27Quận Lê Chân305Phường Hồ Nam11383Phường28Quận Lê Chân305Phường Trại Cau11386Phường29Quận Lê Chân305Phường Dư Hàng11389Phường30Quận Lê Chân305Phường Hàng Kênh11392Phường31Quận Lê Chân305Phường Đông Hải11395Phường32Quận Lê Chân305Phường Niệm Nghĩa11398Phường33Quận Lê Chân305Phường Nghĩa Xá11401Phường34Quận Lê Chân305Phường Dư Hàng Kênh11404Phường35Quận Lê Chân305Phường Kênh Dương11405Phường36Quận Lê Chân305Phường Vĩnh Niệm11407Phường37Quận Hải An306Phường Đông Hải 111410Phường38Quận Hải An306Phường Đông Hải 211411Phường39Quận Hải An306Phường Đằng Lâm11413Phường40Quận Hải An306Phường Thành Tô11414Phường41Quận Hải An306Phường Đằng Hải11416Phường42Quận Hải An306Phường Nam Hải11419Phường43Quận Hải An306Phường Cát Bi11422Phường44Quận Hải An306Phường Tràng Cát11425Phường45Quận Kiến An307Phường Quán Trữ11428Phường46Quận Kiến An307Phường Lãm Hà11429Phường47Quận Kiến An307Phường Đồng Hoà11431Phường48Quận Kiến An307Phường Bắc Sơn11434Phường49Quận Kiến An307Phường Nam Sơn11437Phường50Quận Kiến An307Phường Ngọc Sơn11440Phường51Quận Kiến An307Phường Trần Thành Ngọ11443Phường52Quận Kiến An307Phường Văn Đẩu11446Phường53Quận Kiến An307Phường Phù Liễn11449Phường54Quận Kiến An307Phường Tràng Minh11452Phường55Quận Đồ Sơn308Phường Ngọc Xuyên11455Phường56Quận Đồ Sơn308Phường Hải Sơn11458Phường57Quận Đồ Sơn308Phường Vạn Hương11461Phường58Quận Đồ Sơn308Phường Minh Đức11465Phường59Quận Đồ Sơn308Phường Bàng La11467Phường60Quận Đồ Sơn308Phường Hợp Đức11737Phường61Quận Dương Kinh309Phường Đa Phúc11683Phường62Quận Dương Kinh309Phường Hưng Đạo11686Phường63Quận Dương Kinh309Phường Anh Dũng11689Phường64Quận Dương Kinh309Phường Hải Thành11692Phường65Quận Dương Kinh309Phường Hoà Nghĩa11707Phường66Quận Dương Kinh309Phường Tân Thành11740Phường67Huyện Thuỷ Nguyên311Thị trấn Núi Đèo11470Thị trấn68Huyện Thuỷ Nguyên311Thị trấn Minh Đức11473Thị trấn69Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Lại Xuân11476Xã70Huyện Thuỷ Nguyên311Xã An Sơn11479Xã71Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Kỳ Sơn11482Xã72Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Liên Khê11485Xã73Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Lưu Kiếm11488Xã74Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Lưu Kỳ11491Xã75Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Gia Minh11494Xã76Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Gia Đức11497Xã77Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Minh Tân11500Xã78Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Phù Ninh11503Xã79Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Quảng Thanh11506Xã80Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Chính Mỹ11509Xã81Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Kênh Giang11512Xã82Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Hợp Thành11515Xã83Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Cao Nhân11518Xã84Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Mỹ Đồng11521Xã85Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Đông Sơn11524Xã86Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Hoà Bình11527Xã87Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Trung Hà11530Xã88Huyện Thuỷ Nguyên311Xã An Lư11533Xã89Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Thuỷ Triều11536Xã90Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Ngũ Lão11539Xã91Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Phục Lễ11542Xã92Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Tam Hưng11545Xã93Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Phả Lễ11548Xã94Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Lập Lễ11551Xã95Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Kiền Bái11554Xã96Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Thiên Hương11557Xã97Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Thuỷ Sơn11560Xã98Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Thuỷ Đường11563Xã99Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Hoàng Động11566Xã100Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Lâm Động11569Xã101Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Hoa Động11572Xã102Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Tân Dương11575Xã103Huyện Thuỷ Nguyên311Xã Dương Quan11578Xã104Huyện An Dương312Thị trấn An Dương11581Thị trấn105Huyện An Dương312Xã Lê Thiện11584Xã106Huyện An Dương312Xã Đại Bản11587Xã107Huyện An Dương312Xã An Hoà11590Xã108Huyện An Dương312Xã Hồng Phong11593Xã109Huyện An Dương312Xã Tân Tiến11596Xã110Huyện An Dương312Xã An Hưng11599Xã111Huyện An Dương312Xã An Hồng11602Xã112Huyện An Dương312Xã Bắc Sơn11605Xã113Huyện An Dương312Xã Nam Sơn11608Xã114Huyện An Dương312Xã Lê Lợi11611Xã115Huyện An Dương312Xã Đặng Cương11614Xã116Huyện An Dương312Xã Đồng Thái11617Xã117Huyện An Dương312Xã Quốc Tuấn11620Xã118Huyện An Dương312Xã An Đồng11623Xã119Huyện An Dương312Xã Hồng Thái11626Xã120Huyện An Lão313Thị trấn An Lão11629Thị trấn121Huyện An Lão313Xã Bát Trang11632Xã122Huyện An Lão313Xã Trường Thọ11635Xã123Huyện An Lão313Xã Trường Thành11638Xã124Huyện An Lão313Xã An Tiến11641Xã125Huyện An Lão313Xã Quang Hưng11644Xã126Huyện An Lão313Xã Quang Trung11647Xã127Huyện An Lão313Xã Quốc Tuấn11650Xã128Huyện An Lão313Xã An Thắng11653Xã129Huyện An Lão313Thị trấn Trường Sơn11656Thị trấn130Huyện An Lão313Xã Tân Dân11659Xã131Huyện An Lão313Xã Thái Sơn11662Xã132Huyện An Lão313Xã Tân Viên11665Xã133Huyện An Lão313Xã Mỹ Đức11668Xã134Huyện An Lão313Xã Chiến Thắng11671Xã135Huyện An Lão313Xã An Thọ11674Xã136Huyện An Lão313Xã An Thái11677Xã137Huyện Kiến Thuỵ314Thị trấn Núi Đối11680Thị trấn138Huyện Kiến Thuỵ314Xã Đông Phương11695Xã139Huyện Kiến Thuỵ314Xã Thuận Thiên11698Xã140Huyện Kiến Thuỵ314Xã Hữu Bằng11701Xã141Huyện Kiến Thuỵ314Xã Đại Đồng11704Xã142Huyện Kiến Thuỵ314Xã Ngũ Phúc11710Xã143Huyện Kiến Thuỵ314Xã Kiến Quốc11713Xã144Huyện Kiến Thuỵ314Xã Du Lễ11716Xã145Huyện Kiến Thuỵ314Xã Thuỵ Hương11719Xã146Huyện Kiến Thuỵ314Xã Thanh Sơn11722Xã147Huyện Kiến Thuỵ314Xã Minh Tân11725Xã148Huyện Kiến Thuỵ314Xã Đại Hà11728Xã149Huyện Kiến Thuỵ314Xã Ngũ Đoan11731Xã150Huyện Kiến Thuỵ314Xã Tân Phong11734Xã151Huyện Kiến Thuỵ314Xã Tân Trào11743Xã152Huyện Kiến Thuỵ314Xã Đoàn Xá11746Xã153Huyện Kiến Thuỵ314Xã Tú Sơn11749Xã154Huyện Kiến Thuỵ314Xã Đại Hợp11752Xã155Huyện Tiên Lãng315Thị trấn Tiên Lãng11755Thị trấn156Huyện Tiên Lãng315Xã Đại Thắng11758Xã157Huyện Tiên Lãng315Xã Tiên Cường11761Xã158Huyện Tiên Lãng315Xã Tự Cường11764Xã159Huyện Tiên Lãng315Xã Quyết Tiến11770Xã160Huyện Tiên Lãng315Xã Khởi Nghĩa11773Xã161Huyện Tiên Lãng315Xã Tiên Thanh11776Xã162Huyện Tiên Lãng315Xã Cấp Tiến11779Xã163Huyện Tiên Lãng315Xã Kiến Thiết11782Xã164Huyện Tiên Lãng315Xã Đoàn Lập11785Xã165Huyện Tiên Lãng315Xã Bạch Đằng11788Xã166Huyện Tiên Lãng315Xã Quang Phục11791Xã167Huyện Tiên Lãng315Xã Toàn Thắng11794Xã168Huyện Tiên Lãng315Xã Tiên Thắng11797Xã169Huyện Tiên Lãng315Xã Tiên Minh11800Xã170Huyện Tiên Lãng315Xã Bắc Hưng11803Xã171Huyện Tiên Lãng315Xã Nam Hưng11806Xã172Huyện Tiên Lãng315Xã Hùng Thắng11809Xã173Huyện Tiên Lãng315Xã Tây Hưng11812Xã174Huyện Tiên Lãng315Xã Đông Hưng11815Xã175Huyện Tiên Lãng315Xã Vinh Quang11821Xã176Huyện Vĩnh Bảo316Thị trấn Vĩnh Bảo11824Thị trấn177Huyện Vĩnh Bảo316Xã Dũng Tiến11827Xã178Huyện Vĩnh Bảo316Xã Giang Biên11830Xã179Huyện Vĩnh Bảo316Xã Thắng Thuỷ11833Xã180Huyện Vĩnh Bảo316Xã Trung Lập11836Xã181Huyện Vĩnh Bảo316Xã Việt Tiến11839Xã182Huyện Vĩnh Bảo316Xã Vĩnh An11842Xã183Huyện Vĩnh Bảo316Xã Vĩnh Long11845Xã184Huyện Vĩnh Bảo316Xã Hiệp Hoà11848Xã185Huyện Vĩnh Bảo316Xã Hùng Tiến11851Xã186Huyện Vĩnh Bảo316Xã An Hoà11854Xã187Huyện Vĩnh Bảo316Xã Tân Hưng11857Xã188Huyện Vĩnh Bảo316Xã Tân Liên11860Xã189Huyện Vĩnh Bảo316Xã Nhân Hoà11863Xã190Huyện Vĩnh Bảo316Xã Tam Đa11866Xã191Huyện Vĩnh Bảo316Xã Hưng Nhân11869Xã192Huyện Vĩnh Bảo316Xã Vinh Quang11872Xã193Huyện Vĩnh Bảo316Xã Đồng Minh11875Xã194Huyện Vĩnh Bảo316Xã Thanh Lương11878Xã195Huyện Vĩnh Bảo316Xã Liên Am11881Xã196Huyện Vĩnh Bảo316Xã Lý Học11884Xã197Huyện Vĩnh Bảo316Xã Tam Cường11887Xã198Huyện Vĩnh Bảo316Xã Hoà Bình11890Xã199Huyện Vĩnh Bảo316Xã Tiền Phong11893Xã200Huyện Vĩnh Bảo316Xã Vĩnh Phong11896Xã201Huyện Vĩnh Bảo316Xã Cộng Hiền11899Xã202Huyện Vĩnh Bảo316Xã Cao Minh11902Xã203Huyện Vĩnh Bảo316Xã Cổ Am11905Xã204Huyện Vĩnh Bảo316Xã Vĩnh Tiến11908Xã205Huyện Vĩnh Bảo316Xã Trấn Dương11911Xã206Huyện Cát Hải317Thị trấn Cát Bà11914Thị trấn207Huyện Cát Hải317Thị trấn Cát Hải11917Thị trấn208Huyện Cát Hải317Xã Nghĩa Lộ11920Xã209Huyện Cát Hải317Xã Đồng Bài11923Xã210Huyện Cát Hải317Xã Hoàng Châu11926Xã211Huyện Cát Hải317Xã Văn Phong11929Xã212Huyện Cát Hải317Xã Phù Long11932Xã213Huyện Cát Hải317Xã Gia Luận11935Xã214Huyện Cát Hải317Xã Hiền Hào11938Xã215Huyện Cát Hải317Xã Trân Châu11941Xã216Huyện Cát Hải317Xã Việt Hải11944Xã217Huyện Cát Hải317Xã Xuân Đám11947Xã218Huyện Bạch Long Vĩ318Huyện

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.