I don t mind là gì năm 2024

1. Ý nghĩa và cách dùng

Mind có nghĩa là 'không thích', 'bị làm phiền bởi', 'phản đối'. Chúng ta thường dùng mind trong các câu hỏi và mệnh đề phủ định. Ví dụ: Do you mind the smell of tobacco? ~ Not at all. (Bạn có bị làm phiền bởi mùi thuốc là không? ~ Không hề. Do you mind if we leave a bit earlier today? (Anh có phản đối nếu hôm nay chúng ta rời đi sớm không?) I don't mind if you use my car. (Tôi không phiền nếu anh dùng xe tôi.)

Sau mind, chúng ta có thể dùng dạng -ing hoặc tân ngữ + dạng -ing. Ví dụ: Do you mind waiting a few minutes? (Anh có phiền đợi một vài phút không?) KHÔNG DÙNG: ...to wait... I don't mind you coming in late if you don't wake me up. (Tớ không phản đối việc cậu về muộn nếu cậu không làm tớ tỉnh giấc.)

2. Would you mind...?

Chúng ta có thể dùng Would you mind...? để yêu cầu ai làm gì hoặc để xin phép. Ví dụ: Would you mind opening the window? (= Please open...) (Bạn có phiền mở cửa sổ ra được không?) Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở của sổ ra không?)

3. Do/Would you mind my...ing?

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta đôi khi dùng my, your... với dạng -ing sau mind. Ví dụ: Do you mind my smoking? (Anh có phiền việc tôi hút thuốc không?) (THÔNG DỤNG HƠN: ...me smoking? HAY ...If I smoke?)

4. Câu trả lời

Sau Would/Do you mind...?, chúng ta dùng No hoặc Not at all (trang trọng hơn) để cho phép khi được hỏi (nhưng chúng ta thường thêm từ để làm cho câu rõ nghĩa hơn.) Ví dụ: Do you mind if I look at your paper? ~ No, please do/ that's OK/ Sure. (Cậu có phiền nếu tớ xem báo của cậu không? ~ Không, cậu cứ xem đi/ Không sao cả/Được mà.

5. Các thì

Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai. Ví dụ: I don't mind what you do after you leave school. (Mẹ không bận tâm chuyện con làm gì sau khi ra trường.)

Cách diễn đạt này dùng để chấp nhận một lời mời một cách không trang trọng. Cách diễn đạt đầy đủ là “I don’t mind if I do.” có nghĩa “Tôi sẽ không ngại làm như vậy (chấp nhận lời mời) đâu.” Vì động từ “mind” + something có nghĩa là ngại/ phiền lòng/ không thích cái gì mà.

Ví dụ có ai mời mình, “Would you like some coffee?”, mình có thể trả lời một cách thân mật, “Don’t mind if I do.”

TUY NHIÊN, trong một vài bối cảnh, “Don’t mind if I do.” có thể được hiểu thành “(You) don’t mind if I do.” nghĩa là “bạn đừng phiền lòng nếu tôi làm như vậy nhé”. Với ý nghĩa này, cách diễn đạt có thể hơi thô lỗ, bất lịch sự, sử dụng khi bạn không được mời hoặc lời mời không được thật tâm cho lắm mà bạn vẫn cứ làm.

Ví dụ trong bữa tiệc có món trứng cá rất quý hiếm, bạn đã lấy một lần và thường mỗi người cũng chỉ lấy một lần, nhưng bạn thèm quá ra lấy thêm, thì khi lấy thêm bạn có thể nói “Don’t mind if I do.”

Trong tiếng Anh, chúng ta thường biết đến Mind với vai trò là một động từ hay danh từ. Cấu trúc của Mind thông dụng trong cuộc sống với nhiều vai trò và cách sử dụng khác nhau. Bạn đã nắm được những cách dùng chính xác của Mind chưa? Để tìm hiểu xem sau Mind to V hay Ving, hãy cùng Langmaster tìm câu trả lời ở bài viết ngày hôm nay nhé!

1. Tìm hiểu Mind là gì?

Trong tiếng Anh, Mind /mīnd/ được dùng như một động từ hay một danh từ.

Khi là một danh từ, Mind mang nghĩa là tâm trí, lý chí, linh hồn, lẽ phải, hoặc ý chỉ một người thông minh.

Ví dụ:

  • Open your mind to new ideas. (Mở lòng, tư duy để chấp nhận ý tưởng mới.)
  • I can't get him out of my mind. (Tôi không thể quên anh ta.)
  • He has a brilliant mind. (Anh ta có một trí thông minh tuyệt vời.)

Nếu là một động từ, Mind mang nghĩa là lưu ý, để tâm, quan tâm, bận tâm

Ví dụ:

  • I don't mind waiting. (Tôi không ngại chờ đợi.)
  • Could you mind the children for a moment? (Bạn có thể chăm sóc trẻ em một chút được không?)
  • He couldn't help but mind their comments. (Anh ta không thể không để ý đến những lời bình luận của họ.)

Ngoài ra, Mind còn xuất hiện trong các Idioms với những ý nghĩa phong phú và đa dạng, được sử dụng trong đời sống hàng ngày giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Never mind. (Đừng quan tâm.)
  • Mind your own business. (Lo việc của bạn đi.)
  • Out of sight, out of mind. (Xa mặt cách lòng.)

I don t mind là gì năm 2024

Tìm hiểu Mind là gì

Xem thêm:

  • 40 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG PHÂN BIỆT TO VERB VÀ V-ING - Tiếng anh giao tiếp cho người đi làm online

2. Cấu trúc Mind to V hay Ving?

Để trả lời cho câu hỏi Mind + Ving hay to V, Langmaster giới thiệu cho bạn hai cách sử dụng thường gặp của Mind trong tiếng Anh:

  • Mind+ Ving được dùng trong trường hợp câu phủ định và câu nghi vấn, thường được sử dụng để hỏi ý kiến, sự cho phép hoặc sự phiền hà.

Ví dụ:

  • I don't mind helping Laura with her homework. (Tôi không phiền khi giúp Laura làm bài tập của cô ấy.)
  • We didn't mind waiting for the bus. (Chúng tôi không phiền chờ đợi xe buýt.)
  • Does he mind going to the party alone? (Anh ta có phiền đi đến bữa tiệc một mình không?)
  • Mind được dùng trong câu yêu cầu, kèm theo đó là Ving hoặc O + Ving, cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc nhất định.

Ví dụ:

  • Would you mind helping me carry these boxes of lamps? (Bạn có phiền nếu giúp tôi mang những hộp đựng đèn bàn này không?)
  • Do you mind me using your computer for a while? (Bạn có ngại nếu như tôi sử dụng máy tính của bạn một lát không?)

-> Mind thường được sử dụng với vai trò là danh từ hoặc động từ, nhất là trong câu nghi vấn và câu phủ định. Từ hai cách dùng và các ví dụ minh hoạ, ta đã có câu trả lời cho Mind + Ving hay to V? Câu trả lời là Mind+ Ving, không sử dụng to V. Vậy nên khi sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh, ta dùng cấu trúc Mind + Ving hoặc Mind + O + Ving.

I don t mind là gì năm 2024

Cấu trúc Mind to V hay Ving?

3. Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc với Mind rất đa dạng và phong phú ngoài Mind to V hay Ving, nhưng chủ yếu được sử dụng nhiều nhất là 4 cấu trúc dưới đây. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay sau đây:

3.1. Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing

Cấu trúc Mind+ Ving được sử dụng để diễn tả sự không thoải mái, phiền phức hoặc khó chịu với hành động đang diễn ra

Ví dụ:

  • Laura minded her friends arriving late to the birhtday party. (Laura cảm thấy không vui khi bạn bè của cô ấy đến muộn trong bữa tiệc sinh nhật.)
  • He minds his coworkers constantly interrupting him during meetings. (Anh ta không thoải mái khi đồng nghiệp của anh ta liên tục ngắt lời anh ta trong cuộc họp.)
  • I don't mind you using my laptop, but please be careful with it. (Tôi không phiền bạn sử dụng laptop của tôi, nhưng hãy cẩn thận với nó.)

3.2. Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?

Sau Would you mind là to V hay Ving? Thì cấu trúc này sẽ trả lời câu hỏi đó. Cấu trúc được dùng để yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi làm một hành động.

Khi trong trường hợp lịch sự, ta nên dùng Would thay cho Do.

Ví dụ:

  • Would you mind turning off the TV, please? I need to concentrate. (Bạn có phiền tắt TV không? Tôi cần tập trung.)
  • Do you mind picking up a bottle of milk on your way home? (Bạn có phiền nếu mua giúp tôi một hộp sữa trên đường về không?)
  • Would you mind giving me a hand with this heavy suitcase? (Bạn có phiền nếu như mang giúp tôi chiếc vali nặng này không?)

3.3. Cấu trúc với Do you mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?

Dùng cấu trúc Mind này khi yêu cầu hoặc xin phép một hành động. Cấu trúc này giúp bạn giải đáp được cho câu hỏi Would you mind to V hay Ving.

Ví dụ:

  • Would you mind if I closed the windows? (Bạn có phiền nếu tôi đóng những chiếc cửa sổ không?)
  • Would you mind if John joined us for dinner? (Bạn có phiền nếu John cùng chúng ta ăn tối không?)
  • Do you mind if she brings her friend to the party? (Bạn có phiền nếu cô ấy đưa bạn của cô ấy đến bữa tiệc không?)

3.4. Cấu trúc với S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something

Ngoài câu hỏi về cấu trúc Mind to V hay Ving còn có câu hỏi don’t mind to V hay Ving. Sau đây là cách dùng của cấu trúc này. Được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận, sự thoải mái hoặc sự không phiền hà đối với một điều gì đó.

Ví dụ:

  • We don't mind the rain. We love the sound of it. (Chúng tôi không ngại mưa. Chúng tôi thích âm thanh của tiếng mưa rơi.)
  • He doesn't mind driving long distances. (Anh ta không ngại lái xe đường xa.)
  • They don't mind waiting for the bus. It gives them time to read. (Họ không phiền chờ đợi xe buýt. Thời gian đó họ có thể đọc sách.)

I don t mind là gì năm 2024

Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh

Xem thêm:

\=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

4. Những lưu ý cần biết khi sử dụng cấu trúc Mind

Ngoài giải đáp thắc mắc về cấu trúc Mind to V hay Ving, bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng cấu trúc với Mind

  • Sau cấu trúc Mind, nếu muốn diễn tả ý nghĩa tương lai, chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) hoặc cấu trúc "be going to"

Ví dụ:

  • We don't mind waiting for you at the restaurant this evening. (Chúng tôi không phiền chờ bạn tại nhà hàng vào tối nay.)
  • Does he mind if I use his laptop for the presentation next week? (Anh có phiền nếu tôi sử dụng laptop của anh cho buổi thuyết trình vào tuần sau không?)
  • Với câu hỏi dùng với Mind, bạn có thể trả lời là “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Tuy nhiên câu trả lời là "it doesn't mind" không được sử dụng trong trường hợp này, vì "mind" là động từ chỉ người và không áp dụng cho vật.

Ví dụ:

  • Do you mind if we reschedule the meeting? - It doesn't matter to me. Let's find a new time. (Bạn có phiền không nếu chúng ta điều chỉnh lại cuộc họp?" - Chuyện đó với tôi không thành vấn đề. Hãy tìm một khung thời gian hợp lý nhé.)
  • Do you mind if I use your computer? - It doesn't matter. Feel free to use it. ( Bạn có phiền nếu tôi sử dụng máy tính của bạn không?- Không có gì đâu. Cứ dùng nó tự nhiên nhé.)

5. Các thành ngữ thông dụng với Mind

Ngoài tìm hiểu về Mind to V hay Ving, Langmaster giới thiệu cho bạn một số thành ngữ hay gặp với Mind diễn tả các khía cạnh khác nhau về ý thức, quan điểm, và tác động tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tìm hiểu ngay sau đây nhé:

  • Thành ngữ Mind over matter: Diễn tả sức mạnh của tâm trí vượt qua vật chất, ám chỉ khả năng vượt qua khó khăn bằng ý chí và quyết tâm.

Ví dụ: She was able to climb the mountain with sheer mind over matter.

  • Thành ngữ Out of sight, out of mind: Ý chỉ không nhìn thấy, không nghĩ đến, ám chỉ việc bỏ quên khi không còn trực tiếp gặp gỡ hoặc tương tác với một người hoặc một vấn đề nào đó. Hoặc hiểu theo nghĩa là xa mặt cách lòng.

Ví dụ: I haven't seen her in years, so she's out of sight, out of mind.

  • Thành ngữ Mind your own business: Quan tâm đến chuyện của mình, không can thiệp vào chuyện của người khác.

Ví dụ: Stop meddling in their affairs and mind your own business.

  • Thành ngữ A closed mind: Ý chỉ sự đóng cứng, không mở lòng, không chấp nhận hay khám phá những ý kiến, quan điểm mới.

Ví dụ: He has a closed mind and refuses to consider any alternative solutions.

  • Thành ngữ Slip one's mind: Quên đi, không nhớ nữa.

Ví dụ: I'm sorry, it completely slipped my mind that we had plans tonight.

  • Thành ngữ Bear in mind: Ghi nhớ, nhớ rằng, cân nhắc.

Ví dụ: Please bear in mind that the deadline is approaching.

  • Thành ngữ Mind games: Trò chơi tâm lý, các hành động hoặc lời nói nhằm làm cho người khác mất tự tin, bối rối hay bị tác động tinh thần.

Ví dụ: He's always playing mind games with his opponents to gain an advantage.

I don t mind là gì năm 2024

Các thành ngữ thông dụng với Mind

6. Bài tập bổ sung kiến thức về cấu trúc Mind

6.1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc "mind" và từ gợi ý.

1. "_______ if I borrow your book for a few days?" (Do you)

2. "_______ joining us for dinner tonight?" (Would you)

3. "She doesn't _______ helping with the cleaning." (mind)

4. "I don't _______ sharing my thoughts with others." (mind)

5. "_______ if I use your computer for a moment?" (Do you)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau

1. Do you mind _______ the dishes after dinner?

  1. wash
  1. washing
  1. washed
  1. to wash

2. She doesn't mind _______ her car with her sister.

  1. share
  1. sharing
  1. shared
  1. to share

3. Would you mind _______ the window? It's a bit stuffy in here.

  1. open
  1. opening
  1. opened
  1. to open

4. I don't mind _______ you a hand with your project.

  1. give
  1. giving
  1. gave
  1. to give

5. Does he mind _______ late for the meeting?

  1. arrive
  1. arriving
  1. arrived
  1. to arrive

6. Do you mind _______ the TV? I can't hear the conversation.

  1. turn off
  1. turning off
  1. turned off
  1. to turn off

7. He doesn't mind _______ his time between work and hobbies.

  1. divide
  1. dividing
  1. divided
  1. to divide

8. Would you mind _______ the door? It's getting drafty in here.

  1. close
  1. closing
  1. closed
  1. to close

9. They don't mind _______ up early for a morning jog.

  1. get
  1. getting
  1. got
  1. to get

10. Does she mind _______ her personal space invaded?

  1. have
  1. having
  1. had
  1. to have

I don t mind là gì năm 2024

Bài tập bổ sung kiến thức về cấu trúc Mind

6.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. Do you mind

2. Would you mind

3. mind

4. mind

5. Do you mind

Bài tập 2:

1. b) washing

2. b) sharing

3. b) opening

4. b) giving

5. b) arriving

6. b) turning off

7. b) dividing

8. b) closing

9. b) getting

10. b) having

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đọc đã nắm được Mind to V hay Ving để tránh sử dụng nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết lần này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập của mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của Mình