1. Ý nghĩa và cách dùng Show
Mind có nghĩa là 'không thích', 'bị làm phiền bởi', 'phản đối'. Chúng ta thường dùng mind trong các câu hỏi và mệnh đề phủ định. Ví dụ: Do you mind the smell of tobacco? ~ Not at all. (Bạn có bị làm phiền bởi mùi thuốc là không? ~ Không hề. Do you mind if we leave a bit earlier today? (Anh có phản đối nếu hôm nay chúng ta rời đi sớm không?) I don't mind if you use my car. (Tôi không phiền nếu anh dùng xe tôi.) Sau mind, chúng ta có thể dùng dạng -ing hoặc tân ngữ + dạng -ing. Ví dụ: Do you mind waiting a few minutes? (Anh có phiền đợi một vài phút không?) KHÔNG DÙNG: ...to wait... I don't mind you coming in late if you don't wake me up. (Tớ không phản đối việc cậu về muộn nếu cậu không làm tớ tỉnh giấc.) 2. Would you mind...? Chúng ta có thể dùng Would you mind...? để yêu cầu ai làm gì hoặc để xin phép. Ví dụ: Would you mind opening the window? (= Please open...) (Bạn có phiền mở cửa sổ ra được không?) Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở của sổ ra không?) 3. Do/Would you mind my...ing? Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta đôi khi dùng my, your... với dạng -ing sau mind. Ví dụ: Do you mind my smoking? (Anh có phiền việc tôi hút thuốc không?) (THÔNG DỤNG HƠN: ...me smoking? HAY ...If I smoke?) 4. Câu trả lời Sau Would/Do you mind...?, chúng ta dùng No hoặc Not at all (trang trọng hơn) để cho phép khi được hỏi (nhưng chúng ta thường thêm từ để làm cho câu rõ nghĩa hơn.) Ví dụ: Do you mind if I look at your paper? ~ No, please do/ that's OK/ Sure. (Cậu có phiền nếu tớ xem báo của cậu không? ~ Không, cậu cứ xem đi/ Không sao cả/Được mà. 5. Các thì Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai. Ví dụ: I don't mind what you do after you leave school. (Mẹ không bận tâm chuyện con làm gì sau khi ra trường.) Cách diễn đạt này dùng để chấp nhận một lời mời một cách không trang trọng. Cách diễn đạt đầy đủ là “I don’t mind if I do.” có nghĩa “Tôi sẽ không ngại làm như vậy (chấp nhận lời mời) đâu.” Vì động từ “mind” + something có nghĩa là ngại/ phiền lòng/ không thích cái gì mà. Ví dụ có ai mời mình, “Would you like some coffee?”, mình có thể trả lời một cách thân mật, “Don’t mind if I do.” TUY NHIÊN, trong một vài bối cảnh, “Don’t mind if I do.” có thể được hiểu thành “(You) don’t mind if I do.” nghĩa là “bạn đừng phiền lòng nếu tôi làm như vậy nhé”. Với ý nghĩa này, cách diễn đạt có thể hơi thô lỗ, bất lịch sự, sử dụng khi bạn không được mời hoặc lời mời không được thật tâm cho lắm mà bạn vẫn cứ làm. Ví dụ trong bữa tiệc có món trứng cá rất quý hiếm, bạn đã lấy một lần và thường mỗi người cũng chỉ lấy một lần, nhưng bạn thèm quá ra lấy thêm, thì khi lấy thêm bạn có thể nói “Don’t mind if I do.” Trong tiếng Anh, chúng ta thường biết đến Mind với vai trò là một động từ hay danh từ. Cấu trúc của Mind thông dụng trong cuộc sống với nhiều vai trò và cách sử dụng khác nhau. Bạn đã nắm được những cách dùng chính xác của Mind chưa? Để tìm hiểu xem sau Mind to V hay Ving, hãy cùng Langmaster tìm câu trả lời ở bài viết ngày hôm nay nhé! 1. Tìm hiểu Mind là gì?Trong tiếng Anh, Mind /mīnd/ được dùng như một động từ hay một danh từ. Khi là một danh từ, Mind mang nghĩa là tâm trí, lý chí, linh hồn, lẽ phải, hoặc ý chỉ một người thông minh. Ví dụ:
Nếu là một động từ, Mind mang nghĩa là lưu ý, để tâm, quan tâm, bận tâm Ví dụ:
Ngoài ra, Mind còn xuất hiện trong các Idioms với những ý nghĩa phong phú và đa dạng, được sử dụng trong đời sống hàng ngày giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ:
Tìm hiểu Mind là gì Xem thêm:
2. Cấu trúc Mind to V hay Ving?Để trả lời cho câu hỏi Mind + Ving hay to V, Langmaster giới thiệu cho bạn hai cách sử dụng thường gặp của Mind trong tiếng Anh:
Ví dụ:
Ví dụ:
-> Mind thường được sử dụng với vai trò là danh từ hoặc động từ, nhất là trong câu nghi vấn và câu phủ định. Từ hai cách dùng và các ví dụ minh hoạ, ta đã có câu trả lời cho Mind + Ving hay to V? Câu trả lời là Mind+ Ving, không sử dụng to V. Vậy nên khi sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh, ta dùng cấu trúc Mind + Ving hoặc Mind + O + Ving. Cấu trúc Mind to V hay Ving? 3. Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng AnhCấu trúc với Mind rất đa dạng và phong phú ngoài Mind to V hay Ving, nhưng chủ yếu được sử dụng nhiều nhất là 4 cấu trúc dưới đây. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay sau đây: 3.1. Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ingCấu trúc Mind+ Ving được sử dụng để diễn tả sự không thoải mái, phiền phức hoặc khó chịu với hành động đang diễn ra Ví dụ:
3.2. Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?Sau Would you mind là to V hay Ving? Thì cấu trúc này sẽ trả lời câu hỏi đó. Cấu trúc được dùng để yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi làm một hành động. Khi trong trường hợp lịch sự, ta nên dùng Would thay cho Do. Ví dụ:
3.3. Cấu trúc với Do you mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?Dùng cấu trúc Mind này khi yêu cầu hoặc xin phép một hành động. Cấu trúc này giúp bạn giải đáp được cho câu hỏi Would you mind to V hay Ving. Ví dụ:
3.4. Cấu trúc với S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + somethingNgoài câu hỏi về cấu trúc Mind to V hay Ving còn có câu hỏi don’t mind to V hay Ving. Sau đây là cách dùng của cấu trúc này. Được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận, sự thoải mái hoặc sự không phiền hà đối với một điều gì đó. Ví dụ:
Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh Xem thêm: \=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING 4. Những lưu ý cần biết khi sử dụng cấu trúc MindNgoài giải đáp thắc mắc về cấu trúc Mind to V hay Ving, bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng cấu trúc với Mind
Ví dụ:
Ví dụ:
5. Các thành ngữ thông dụng với MindNgoài tìm hiểu về Mind to V hay Ving, Langmaster giới thiệu cho bạn một số thành ngữ hay gặp với Mind diễn tả các khía cạnh khác nhau về ý thức, quan điểm, và tác động tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tìm hiểu ngay sau đây nhé:
Ví dụ: She was able to climb the mountain with sheer mind over matter.
Ví dụ: I haven't seen her in years, so she's out of sight, out of mind.
Ví dụ: Stop meddling in their affairs and mind your own business.
Ví dụ: He has a closed mind and refuses to consider any alternative solutions.
Ví dụ: I'm sorry, it completely slipped my mind that we had plans tonight.
Ví dụ: Please bear in mind that the deadline is approaching.
Ví dụ: He's always playing mind games with his opponents to gain an advantage. Các thành ngữ thông dụng với Mind 6. Bài tập bổ sung kiến thức về cấu trúc Mind6.1. Bài tậpBài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc "mind" và từ gợi ý. 1. "_______ if I borrow your book for a few days?" (Do you) 2. "_______ joining us for dinner tonight?" (Would you) 3. "She doesn't _______ helping with the cleaning." (mind) 4. "I don't _______ sharing my thoughts with others." (mind) 5. "_______ if I use your computer for a moment?" (Do you) Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau 1. Do you mind _______ the dishes after dinner?
2. She doesn't mind _______ her car with her sister.
3. Would you mind _______ the window? It's a bit stuffy in here.
4. I don't mind _______ you a hand with your project.
5. Does he mind _______ late for the meeting?
6. Do you mind _______ the TV? I can't hear the conversation.
7. He doesn't mind _______ his time between work and hobbies.
8. Would you mind _______ the door? It's getting drafty in here.
9. They don't mind _______ up early for a morning jog.
10. Does she mind _______ her personal space invaded?
Bài tập bổ sung kiến thức về cấu trúc Mind 6.2. Đáp ánBài tập 1: 1. Do you mind 2. Would you mind 3. mind 4. mind 5. Do you mind Bài tập 2: 1. b) washing 2. b) sharing 3. b) opening 4. b) giving 5. b) arriving 6. b) turning off 7. b) dividing 8. b) closing 9. b) getting 10. b) having Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đọc đã nắm được Mind to V hay Ving để tránh sử dụng nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết lần này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập của mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của Mình |