Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ imitation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imitation tiếng Anh nghĩa là gì.
imitation /,imi'teiʃn/
* danh từ
- sự noi gương
- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
- đồ giả
- (âm nhạc) sự phỏng mẫu
- (định ngữ) giả
=imitation leather+ da giả
Thuật ngữ liên quan tới imitation
- glamorizing tiếng Anh là gì?
- despises tiếng Anh là gì?
- mongoose tiếng Anh là gì?
- oenologist tiếng Anh là gì?
- megalithic tiếng Anh là gì?
- stickybeak tiếng Anh là gì?
- brevier tiếng Anh là gì?
- impaler tiếng Anh là gì?
- takings tiếng Anh là gì?
- stony-hearted tiếng Anh là gì?
- matadora tiếng Anh là gì?
- excrescence tiếng Anh là gì?
- insanity tiếng Anh là gì?
- pawnshops tiếng Anh là gì?
- memorializing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của imitation trong tiếng Anh
imitation có nghĩa là: imitation /,imi'teiʃn/* danh từ- sự noi gương- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu- đồ giả- (âm nhạc) sự phỏng mẫu- (định ngữ) giả=imitation leather+ da giả
Đây là cách dùng imitation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imitation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
imitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imitation.
Từ điển Anh Việt
imitation
/,imi'teiʃn/
* danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả
imitation leather: da giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imitation
* kinh tế
sự bắt chước
sự mô phỏng
* kỹ thuật
bắt chước
mô phỏng
sự bắt chước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imitation
the doctrine that representations of nature or human behavior should be accurate imitations
Antonyms: formalism
something copied or derived from an original
copying (or trying to copy) the actions of someone else
caricature: a representation of a person that is exaggerated for comic effect
Synonyms: impersonation
fake: not genuine or real; being an imitation of the genuine article; it's real synthetic fur"
it isn't fake anything
faux pearls
false teeth
decorated with imitation palm leaves
a purse of simulated alligator hide
Synonyms: false, faux, simulated
This imitation of what we should be, breeds fear;
imitation stone
imitation gold
imitation wood
imitation marble
imitation leather
is imitation
Imitation- observing and copying someone else.
imitation products
say imitation
imitation firearms
imitation crab
Create imitation email.
imitation stone
giả đá
imitation gold
vàng giả
imitation wood
giả gỗ
imitation marble
giả đá cẩm thạch
imitation leather
giả da
is imitation
là bắt chước
imitation products
sản phẩm nhái
say imitation
nói bắt chướcnói giả
imitation firearms
vũ khí giả
imitation crab
cua giả
imitation meat
thịt giả
faithful imitation
sự noi gương trung tínbắt chước trung
imitation wasabi
wasabi giả
vanilla imitation
vanilla giảcho vani giả
imitation wax
sáp giả
not imitation
không phải bắt chước
imitation goods
hàng nháihàng giảgiả nhái
imitation pearls
ngọc trai giả
imitation bamboo
giả tre
imitation shell
giả vỏ
Người tây ban nha -imitación
Người đan mạch -efterligning
Tiếng đức -nachahmung
Thụy điển -kopia
Na uy -imitasjon
Hà lan -imitatie
Tiếng ả rập -تقليد
Hàn quốc -모조
Tiếng nhật -模倣
Thổ nhĩ kỳ -taklit
Tiếng hindi -नकल
Đánh bóng -imitacja
Bồ đào nha -imitação
Tiếng slovenian -imitacija
Người ý -imitazione
Tiếng croatia -imitacija
Tiếng indonesia -imitasi
Séc -imitace
Tiếng phần lan -jäljitelmä
Thái -เลียนแบบ
Ukraina -імітація
Tiếng mã lai -imitasi
Tiếng do thái -אימיטאציה
Người hy lạp -απομίμηση
Người hungary -utánzás
Người serbian -имитација
Tiếng slovak -imitácia
Người ăn chay trường -имитация
Urdu -مشابہت
Tiếng rumani -imitație
Người trung quốc -模仿
Malayalam -അനുകരണം
Marathi -अनुकरण
Telugu -అనుకరణ
Tamil -சாயல்
Tiếng tagalog -imitasyon
Tiếng bengali -অনুকরণ
Tiếng nga -имитация
Người pháp -simili