Xem thêm: sports meeting, run into, encounter, run across, come across, see, get together, converge, satisfy, fill, fulfill, fulfil, fit, conform to, match, cope with, gather, assemble, forgather, foregather, encounter, play, take on, encounter, receive, suffer, touch, adjoin, contact, fitting Show Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu “Nice to meet you” ngay từ khi bạn còn là một đứa trẻ. Tuy nhiên đến bây giờ bạn vẫn chưa hiểu rõ từ Meet có những nghĩa nào trong tiếng việt và cách dùng ra sao. Nếu vậy hãy để Studytienganh.vn cùng bạn tìm hiểu Nghĩa của Meet, Cấu trúc cách dùng, Một số ví dụ anh việt và một số cụm từ liên quan đến từ này. Meet nghĩa là gì?Cách phát âm cho cả giọng Anh Anh và Anh Mỹ: /miːt/ Từ Meet trong tiếng anh vừa giữ vai trò vừa là một động từ, danh từ vừa là một tính từ. Từ này có khá nhiều nghĩa khác nhau, với mỗi loại từ là những nghĩa khác nhau. Dưới đây, Studytienganh.vn sẽ cung cấp đến bạn một số nghĩa được cho là thông dụng nhất.
Ví dụ: to meet someone in the street (gặp ai ở ngoài phố) Ví dụ: to meet someone at the station (đi đón ai ở ga)
Ví dụ: meet Mr John Brown (xin giới thiệu ông Giôn-Brao)
Ví dụ: to meet danger (gặp nguy hiểm) Ngoài ra còn một số nghĩa khác như: Đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng;Nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu; Thanh toán (hoá đơn...) Meet là gì - Khái niệm Cấu trúc và cách dùng Meet
Từ meet vừa là danh từ, động từ và tính từ chính vì vậy cách dùng của từ này cũng tương tự như cách dùng của các danh từ, động từ, tính từ trong câu. Điều quan trọng bạn cần xác định đúng từ loại của Meet trong câu để sử dụng chúng chính xác nhất.
Từ Meet có một số cấu trúc như sau:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Meet là gì - Cấu trúc và cách dùng Meet Một số ví dụ Anh Việt của từ Meet
Một số ví dụ Anh Việt của từ Meet
Meet là gì - Một số ví dụ Anh Việt cụ thể Một số cụm từ có chứa từ MeetCụm từ có chứa từ Meet Nghĩa tiếng việt Annual general meeting Đại hội cổ đông Asia-Europe Meeting ASEM Attend a meeting Phó hội Avoid meeting Lánh mặt Bilateral meeting Buổi họp song phương Như vậy, Studytienganh.vn đã chia sẻ đến bạn Meet là gì trong tiếng anh và tiếng việt. Hy vọng những kiến thức tiếng anh mà Studytienganh.vn truyền tải sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng được từ này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công! Tiếng Anh Meet nghĩa là gì?Gặp, gặp gỡ. Đi đón. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xin giới thiệu, làm quen (với người nào). Gặp, vấp phải, đương đầu.
Meeting dịch tiếng Việt là gì?Cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị.
Meet dụng khi nào?“Meet” dành cho lần gặp nhau đầu tiên, hay nói cách khác là gặp người mới chưa gặp bao giờ. 👉Câu này mọi người sử dụng cho hai người CHƯA QUEN NHAU, sẽ không ai dùng “nice to SEE you” cả. Ví dụ: - I will meet you tonight.
Met lả thì gì?Cách chia động từ meet rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.
...
Chia Động Từ: MEET.. |