Culture (Văn hóa) Religion (Tôn giáo) Integrate (Hội nhập) Historic site (Di tích lịch sử) Discriminate (Phân biệt đối xử) Culture shock (Sốc về văn hóa) Cultural festival (Lễ hội văn hóa) Cultural heritage (Di sản văn hoá) National identity (Bản sắc dân tộc) Cultural exchange (Trao đổi văn hóa) Cultural integration (Hội nhập văn hóa) Racism (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) Traditional culture (Văn hóa truyền thống) Cultural misconception (Hiểu lầm về văn hóa) Cultural assimilation (Sự đồng hóa về văn hóa) Cultural uniqueness (Nét độc đáo trong văn hóa) Acculturation (Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa) Intangible cultural heritage of humanity (Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại) The Sungate - sưu tầm & tổng hợp CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE 1. Các khóa học Tiếng Anh:
2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:
Thông tin liên hệ:
Văn hóa là chủ đề khó và rộng nhưng thường xuyên có mặt trong các bài thi IELTS và TOEFL. Acculturation – /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa Assimilate – /əˈsɪməleɪt/: đồng hóa Ancient monument – /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ Buddhist culture – /ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo Belief – /bɪˈliːf/: niềm tin Confucius culture – /kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo Christian Culture – /ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo Civilization – /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh Conformity – /kənˈfɔːm/: sự tuân theo Cultural conflicts – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa Cultural Diffusion – /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa Cultural diversity – /ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa Cultivation culture – /ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện Cultural exchange – /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa Cultural integration – /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa Cultural assimilation – /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa Cultural difference – /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa Cultural specificity – /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa Cultural uniqueness – /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa Cultural festival – /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa Cultural heritage – /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá Culture shock – /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa Cultural variation – /ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa Cultural homogenization – /ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa Cultural landscape – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa Cultural trait – /ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa Culture hearth – /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa Discriminate (against smb) – /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai) Dialect – /’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương Semi – divine culture – /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần Ethical standard – /ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức Exchange – /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi Ethnocentrism – /ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc Eliminate – /ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ Folk culture – /foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian Global culture – / ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa Global village – / ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa Historic site – /hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử Intangible cultural heritage of humanity – di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại Integrate – /ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập Islamic culture – /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo Local culture – /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương Material culture – /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa National identity – /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc Oral tradition – /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng Perceptions – /pəˈsep.ʃən/: nhận thức Prejudice – /ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến Religion – /rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo Ritual – /ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi Race conflict – /reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc Racism – /ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Show prejudice (against smb/smt) – /predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì) Segregation – /ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da… Subculture – /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền Time-honored / Long –standing culture – /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời Taoist culture – /ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia To be well-preserved – /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt To be derived from – /dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ To be distorted – /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc To be handed down – /tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền To be imbued with national identity – /tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc To be at risk – / tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm Traditional culture – /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống Values – /ˈvæl.juː/: giá trị Wonder – /ˈwʌndər/: kỳ quan Ví dụ: True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society. Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người. The moral conception of traditional culture in ancient countries in the world are not much different. Quan niệm đạo đức trong văn hóa truyền thống ở các quốc gia thời cổ đại trên thế giới không khác nhau nhiều. There are many cultural heritages of prehistoric civilizations dating to tens of millions of years that override Darwin’s Evolution Theory. Có rất nhiều di sản của nền văn hóa tiền sử có niên đại hàng chục triệu năm đã phủ định thuyết Tiến hóa của Darwin. The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea. Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc. |