- Nhận ngày cuối cùng của Amazon Great Summer Sale-điện thoại thông minh, máy tính xách tay, AC và những thứ khác - với giá thấp nhất
Giờ mặt trời mọc 30 tháng 4 năm 2023. 5 giờ sáng lúc 41 phút.
Thời gian hoàng hôn là ngày 30 tháng 4 năm 2023. Phần 6 và phần 55 phần .
आज का शुब मुहूर्ट 30 ngày 2023
विजीय मुहुर्ट phần 2 phần 31 phần 3 phần 24 Đó là điều tôi muốn.
आज का अशुभ मुहूर्त 30 ngày 2023
Phần 4 phần 30 phần 6 phần 6 phần.
giải pháp. आज सुर्य बुग्वान की पूशान करें अवर दारोली डाल Đó là điều tôi muốn.
(Acharya Krishnadatta Sharma) कुच शुभ मुहूर्त होते हैन ज़े सर्वर्थसिद्धि, अ Vì vậy, bạn có thể làm điều đó. Không. करन. एक तिथि में डो कारन होते है
Aaj ka Panchang ngày 30 tháng 4 năm 2023 आज विशाख मास के शुकल पक्ष की दाषमी तिथी ह ै.
Tác giả Shantanoo Mishra Ngày xuất bản. CN, ngày 30 tháng 4 năm 2023 06. 00 giờ sáng (IST)Ngày cập nhật. CN, ngày 30 tháng 4 năm 2023 09. 02 giờ sáng (IST)
- Google Tin tức
New Delhi, bàn tâm linh. Aaj ka Panchang ngày 30 tháng 4 năm 2023. जोटिस्ट शास्त्र में पंचांग का शिशी अभिभ है
Ngày 30 tháng 4 năm 2023 के सुर्योडा, सुर्योडा, तिथि, नक्ष्त्र की अध िनामानियोग की सुभ-अशुभ समाय कब से कब तक है.
Panchang- 30 tháng 4 năm 2023
Chiến tranh thế giới - 2080, अनला
Chiến tranh thế giới thứ nhất - 1945, New York
पुर्निमांत - बिशाख
अमान्त - बिशाख
ngày
दस्मी - 08. 28 giờ chiều đến
nakshatra
Ma Ha - 03. 30 giờ chiều đến
tập yoga
tăng - 11. 17 А М так
thời gian của mặt trời và mặt trăng
Bình Minh -05. 42 А М
hoàng hôn - 06. 55 giờ chiều
चंड्रोडाय - 02. 00 giờ chiều
chap-03. 15 A М, МА 01
अशुभ काल
रहुकाल- 05. 16h chiều đến 06. 55 giờ chiều
यम गंड - 12. 19 giờ tối đến 01. 58 giờ tối
गुलिक काल- 03. 37 PM to 05. 16 giờ chiều
दुरमुहूर्त - 05. 10 giờ tối đến 06. 03 giờ chiều
वर्ज्यम - 12. 17 А М, Майн 01 се 02. 03 А М, Майн 01
chúc mừng sinh nhật
अभिजित मुहूर्त - 11. 52 đến 12. 45 giờ chiều
ब्रह्म मुहूर्त - 04. 16 đến 05. 00 giờ sáng
Amrit Kaal - 12. 50 PM to 02. 37 giờ tối
tập yoga
रवि योग - cả ngày
Theo Hindu Panchang, ngày 30 tháng 4 năm 2023, Chủ nhật là ngày thứ 10 của tháng Baishakh. पंचांग से जाने 30 tháng 4 का शुभ-अशुभ समाय, मुहूर्त उरहु काल. vị trí
- अज का राशिफल
- अज का panchang
- Bàn Xương 2023
- lịch ngày
- हिंदी केलेंडर
- चुधाडिया मुहूर्त
- Bàn Xương 2024
Panchang 30/04/2023 • 30/04/2023
बैशाख शुकल पक्ष दसमी, Phần 2 080, शक संवत 1945 (शोभक्रत संवत्सर), बिशाख. दस्मी तिथि 08. 29 PM तक उपरान्त अकादशी. नक्षत्र मगा 03. 30 PM तक उपरान्त पूर्व फालगुनी. tăng yoga 11. 16 AM तक, स्के बाद ध्रुव योग. करान तैतिल 07. Cho đến 28 AM, sau 08. Vào lúc 29 giờ tối, hôm nay
phần 30 phần 3 phần 05. 13 giờ chiều đến 06. Bây giờ là 50 giờ chiều. Mặt trăng sẽ giao tiếp trên Singh Rashi
Thêm nội dung trangTiếng Anh अप्रयल 29 मई 01 हिन्दू कालेंडर 2023 आज का चुगडिया आज की तिथि डाउनलोड पान्चांग PDF जनम kundali
सुर्योडाय 5. 58 giờ sáng
سورياست 6. 49 giờ tối
चन्द्रोडाय 2. 13 giờ chiều
चन्द्रास्त 3. 15 giờ sáng
अयन अत्तरायण
द्रिक दृत ग्रीष्म
- विक्रम संवत - 2080, अनला
- शक सम्वत - 1945, शोभक्रत
- पुर्निमांत - بایشاک
- امانت - بايشاخ
ngày
- शुक्ल पक्ष दस्मी - 29 tháng 4 06. 22h – 30/04/08. 29 giờ tối
- शुक्ल पक्ष अकादशी - 30 tháng 4 08. 29h – 01/05/10. 10 giờ tối
nakshatra
- मधा - 29 tháng 4 12. 47 PM – 30/04/03. 30 giờ chiều
- पूर्व फालगुनी - 30 tháng 4 03. 30 PM – 01/05/2015. 51 giờ tối
Nhận Tử vi miễn phí của bạn
करन
- तैतिल - 29 tháng 4 06. 22h – 30/04/07. 28 giờ sáng
- гар - 30 tháng 4 07. 28 AM – 30/04 08. 29 giờ tối
- வெநை - 30 tháng 4 08. 29h – 01/05 09. 23 giờ sáng
tập yoga
- व्धिदि - 29 tháng 4 10. 31 AM – 30 tháng 4 11. 16 giờ sáng
- ध्रुव - 30 tháng 4 11. 16 AM – 01/05/11. 44 giờ sáng
Chiến tranh
- Chủ nhật
thời gian của mặt trời và mặt trăng
- सुर्योडाय - 5. 58 giờ sáng
- سورياست - 6. 49 giờ tối
- चन्द्रोडाय - 30 tháng 4 2. 13 giờ chiều
- चन्द्रास्त - 01 tháng 5 3. 15 giờ sáng
अशुभ काल
- राहू - 5. 1 giờ chiều – 6. 50 giờ chiều
- यम गण्ड - 12. 24h – 2. 00 giờ chiều
- кулик - 3. 37 giờ chiều – 5. 13 giờ chiều
- दुरमुहूर्त - 05. 06:00 – 05. 58 giờ chiều
- वर्ज्यम् - 12. 17AM – 02. 03 giờ sáng
chúc mừng sinh nhật
- अभिजीत मुहूर्त - 11. 58AM – 12. 49 giờ tối
- अमृत काल - 12. 50PM – 02. 37 giờ chiều
- ब्रह्म मुहूर्त - 04. 22AM – 05. 10 giờ sáng
anandadhi yoga
- मुद्गर Upto - 03. 30 giờ chiều
- चत्र
dấu hiệu mặt trời
- Mặt trời nằm trên cung Song Ngư
dấu hiệu mặt trăng
- mặt trăng sẽ giao tiếp với Leo (cả ngày và đêm)
चन्द्र मास
- امانت - بايشاخ
- पुर्निमांत - بایشاک
- शक संवत (राष्ट्रीय कलैण्डर) - बैशाख 10, 1945
- - - वसंत
- - - ग्रीष्म
Chandrashtama
- 1. Uttara Ashadha 3 padam cuối cùng, Shravana , Dhanishta 2 padam đầu tiên
गंदमुल नक्ष्त्र
- 1. 29 tháng 4 12. 47 PM – 30/04/03. 30 PM (Buổi tối)
Ngày 30 tháng 4 năm 2023, Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Lahiri ayanamsa
Trong bất kỳ शुबी शुबी समाय या मुहूर्त के, रहुकाल गुलिक का Vì vậy, tôi đã làm điều đó với bạn. अशुभ काल. राहुकाल / गुलिक / यमगण्ड काल
दिन का चौघड़ियाउद्बेग05:58 AM07:34 AMचर07:34 AM09:11 AMलाभ09:11 AM10:47 AMअमृत (वार वेला) 10. 47 AM12. 24 giờ chiềuकाल (काल वेला) 12. 24 CH14. 00 PM Tốt 14. 00 CH15. 36 PMрога15. 36 CH17. 13 PMँदबेग17. 13 giờ chiều18. 49 giờ tối
रात का चौघड़ियाशुभ18:49 PM20:13 PMअमृत20:13 PM21:36 PMचर21:36 PM23:00 PMरोग23:00 PM00:23 AMकाल00:23 AM01:47 AMलाभ (काल रात्री) 01. 47 AM03. 10 AMँदबेग03. 10 AM04. 34 AM tốt04. 34 AM05. 57 giờ sáng
- tốt lành nhất
- Tốt
- không lành
- Vela (Không lành)
चंडर बल (राशि ) 01/05/23 05. đến 57 giờ sáng
митун, синх, тула, врищик, кумбх аур мин
ताराबल (नक्षत्र) 30/04/23 03. đến 30 giờ tối
भरणी, कृत्तिका, म्रृगशिर्षा, và, पुर्व फालगुनी, उट्वर फालगुनी, चित्रा, विशाखा, jyeshtha, पुर्वाशाधा, उत्तराशाधा, . ा अवर रेवाती
Rốt cuộc,
ताराबल (नक्षत्र) 01/05/23 05. đến 57 giờ sáng
अश्विनी, क्रृत्तिका, रोहिनी, và, उत्तर फालगुनी, हस्त, स्वाति, . Anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy và anh ấy
Chọn ngày lấy Hindu Panchang
Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi
Ngày
Vị trí của bạn
- trận đấu tử vi
- जनम कुंदली
- sao sinh
- Chúc may mắn
Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào đã xuất bản.