Panchang hàng tuần tháng 1 năm 2023. Tuần thứ tư của tháng này bắt đầu từ Chủ nhật, ngày 22 tháng Giêng. Tuần này là từ ngày 22 tháng 1 đến ngày 28 tháng 1. Theo lịch Hindu, tuần này bắt đầu vào Magha Amavasya Tithi và kết thúc vào Saptami Tithi của Shukla Paksha của tháng Magha. Chúng ta hãy xem Rahukaal của tuần này, thời gian tốt lành, thời gian không lành mạnh, bình minh, hoàng hôn, mặt trăng mọc, mặt trăng lặn, yoga, v.v. Show lịch hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu này, thông tin Panchang cho tháng 1 năm 2023, ăn chay, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi → Lịch Hindu 2023 tháng 1 bằng tiếng Hindi. Các lễ hội của người Hindu, panchang hàng ngày của người Hindu, vrats và các ngày lễ trong tháng Giêng. Xem lịch Hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang ngày nay → Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 1 - 2023
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi xem Mặt trời Thứ hai thứ ba Thứ Tư thứ Thứ sáu Thứ bảy 1 1 Paush Shu 10 Dashami 10 Mu 8 Bha 11 ☼ 7. 12 ☼ 5. 48 2 2 Shu 11 Ekadashi 11 Mu 9 Bha 12 ☼ 7. 12 ☼ 5. 48 3 3 Shu 12 Dwadashi 12 Mu 10 Bha 13 ☼ 7. 12 ☼ 5. 49 4 4 Shu 13 Trayodashi 13 Mu 11 Bha 14 ☼ 7. 13 ☼ 5. 50 5 5 Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 12 Bha 15 ☼ 7. 13 ☼ 5. 50 6 6 Shu 15 Purnima 15 Mu 13 Bha 16 ☼ 7. 13 ☼ 5. 51 7 7 Magh Kri 1 Pratipada 1 Mu 14 Bha 17 ☼ 7. 13 ☼ 5. 52 8 8 Kr 2 Dwitiya 2 Mu 15 Bha 18 ☼ 7. 13 ☼ 5. 52 9 9 Kr 2 Dwitiya 2 Mu 16 Bha 19 ☼ 7. 14 ☼ 5. 53 10 10 Kri 3 Tritiya 3 Mu 17 Bha 20 ☼ 7. 14 ☼ 5. 54 11 11 Kri 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 21 ☼ 7. 14 ☼ 5. 54 12 12 Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 22 ☼ 7. 14 ☼ 5. 55 13 13 Kr 6 Shashti 6 Mu 20 Bha 23 ☼ 7. 14 ☼ 5. 56 14 14 Kri 7 Saptami 7 Mu 21 Bha 24 BH ☼ 7. 14 ☼ 5. 57 15 15 Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 25 ☼ 7. 14 ☼ 5. 57 16 16 Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 26 ☼ 7. 14 ☼ 5. 58 17 17 Kri 10 Dashami 10 Mu 24 Bha 27 ☼ 7. 14 ☼ 5. 59 18 18 Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 28 ☼ 7. 14 ☼ 5. 59 19 19 Kr 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 29 ☼ 7. 14 ☼ 6. 00 20 20 Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 30 ☼ 7. 14 ☼ 6. 01 21 21 Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 1 ☼ 7. 13 ☼ 6. 02 22 22 Magh Shu 1 Pratipada 1 Mu 29 Bha 2 ☼ 7. 13 ☼ 6. 02 23 23 shu 2 dwitiyapanchak. 13. 51 đến 2 Phần 1 Phần 3 ☼ 7. 13 ☼ 6. 03 24 24 Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 4 ☼ 7. 13 ☼ 6. 04 25 25 Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 5 ☼ 7. 13 ☼ 6. 04 26 26 Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 6 BH ☼ 7. 12 ☼ 6. 05 27 27 shu 6 shashtipanchak. 18. Đến 36 6 Mu 5 Bha 7 ☼ 7. 12 ☼ 6. 06 28 28 Shu 7 Saptami 7 Mu 6 Bha 8 BH ☼ 7. 12 ☼ 6. 07 29 29 Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 9 ☼ 7. 12 ☼ 6. 07 30 30 Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 10 ☼ 7. 11 ☼ 6. 08 31 31 Shu 10 Dashami 10 Mu 9 Bha 11 ☼ 7. 11 ☼ 6. 09
Đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Lịch Hindu tháng 1 năm 2023 - Ăn chay & Lễ hộiDanh sách các lễ hội và ngày lễ trong tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu. . Xem Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023 để biết ngày giờ chính xác → Ngày 1 tháng 1 năm 2023 sẽ rơi vào ngày nào?Theo quan sát, ngày 1 tháng 1 năm 2023 là Chủ nhật .
Ngày đầu tiên của tháng 2 năm 2023 là ngày gì?Thứ Tư, ngày 1 tháng 2 năm 2023 .
Tháng hai năm 2023 sẽ có bao nhiêu ngày?Ngày lễ ngân hàng vào tháng 2 năm 2023. Còn khoảng 1 tuần nữa là hết tháng đầu tiên của năm mới 2023 tức tháng Giêng năm 2023. Sau đó tháng 2 năm 2023 sẽ bắt đầu. Tháng 2 này sẽ có 28 ngày .
Năm 2023 theo lịch Hindu là năm bao nhiêu? |