Nội dung chính Show
- 1. Chọn size dựa vào cân nặng và chiều cao
- 2. Chọn size dựa vào các thông số cơ thể
- 3. Chọn size tùy theo từng loại trạng phục
- 3.1. Chọn size cho đồ bó, áo body, Heatech cho nữ
- 3.2. Chọn size cho quần âu nữ
- 3.3. Chọn size cho quần kaki nữ
- 3.4. Chọn size cho áo khoác nữ
- 3.5. Chọn size cho váy áo liền ôm
- 3.6. Chọn size cho váy áo liền suông
- 3.7. Chọn size cho áo ngực phụ nữ
- 3.8. Chọn size cho quần lót phụ nữ
Người ta nói không có phụ nữ xấu chỉ có phụ nữ không biết làm đẹp. Một cô gái
muốn hấp dẫn trong mọi góc nhìn, mọi thời điểm cần biết chọn cho mình những bộ quần áo đẹp. Nhưng bạn có biết mỗi một loại quần áo tương ứng với mỗi vóc người khác nhau sẽ phải chọn những size khác nhau. Trong bài viết này, thuthuatphanmem.vn sẽ bật mí cho các bạn vài cách chọn size áo nữ tiêu chuẩn. 1. Chọn size dựa vào cân nặng và chiều cao
| Dưới 1m50
| 1m50 1m60
| 1m60 1m70
| Trên 1m70
| Dưới 40kg
| S
| M
| M
| L
| 40kg 50kg
| S/M
| M/L
| L/XL
| XL
| 50kg 60kg
| M
| L
| L/XL
| XL
| Trên 60kg
| L
| L/XL
| XL
| XXL
|
2. Chọn size
dựa vào các thông số cơ thể
Size
| Vòng ngực
| Vòng eo
| Vòng mông
| S
| 78-82
| 64-68
| 86-90
| M
| 84-88
| 68-72
| 90-94
| L
| 88-92
| 72-76
| 94-98
| XL
| 92-96
| 76-80
| 98-102
|
3.
Chọn size tùy theo từng loại trạng phục3.1. Chọn size cho đồ bó, áo body, Heatech cho nữ Size áo:
Size
| S
| M
| L
| XL
| Rộng ngực
| 80-84
| 84-88
| 88-92
| 92-96
| Dài áo
| 57.5
| 59.5
| 61.5
| 62.5
| Vòng gấu
| 50-60
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Dài tay
| 56
| 57
| 58
| 59
|
Size quần:
Size
| S
| M
| L
| XL
| Vòng eo
| 64-68
| 68-72
| 72-76
| 76-80
| Vòng mông
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Dài quần
| 86.5
| 88.5
| 90.5
| 91.5
|
3.2. Chọn size cho
quần âu nữ
Size
| S
| M
| L
| XL
| Vòng bụng
| 64-68
| 68-72
| 72-76
| 76-80
| Vòng mông
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Rộng ống (slimfit)
| 14
| 14.5
| 15
| 15.5
| Dài quần
| 90.5
| 92.5
| 94.5
| 95.5
|
3.3. Chọn size cho quần
kaki nữ
Size
| 26
| 27
| 28
| 29
| 30
| Rộng eo
| 60-64
| 64-68
| 68-72
| 72-76
| 76-80
| Rộng mông
| 82-86
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Dài giàng
| 73.5
| 74
| 75.7
| 75.4
| 76.1
| Rộng gấu (slim)
| 11
| 11.5
| 12
| 12.5
| 13
| Rộng gấu (Regular)
| 14
| 14.5
| 15
| 15.5
| 16
|
3.4. Chọn size cho áo
khoác nữ
Size
| S
| M
| L
| XL
| Rộng vai
| 34-36
| 36-38
| 38-40
| 40-42
| Dài áo
| 60.5
| 62.5
| 64.5
| 65.5
| Vòng ngực
| 80-84
| 84-88
| 88-92
| 92-96
| Dài tay
| 59.5
| 60.5
| 61.5
| 62.5
| Vòng mông
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
|
3.5. Chọn size cho váy áo liền
ôm
Size
| S
| M
| L
| XL
| Chiều cao
| 150-155
| 156-160
| 160-164
| 165-170
| Vòng ngực
| 80-84
| 84-88
| 88-92
| 92-96
| Vòng eo
| 64-68
| 68-72
| 72-76
| 76-80
| Vòng mông
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Rộng vai
| 34-36
| 36-38
| 38-40
| 40-42
| Dài váy
| 89
| 92
| 94
| 96
|
3.6. Chọn
size cho váy áo liền suông
Size
| S
| M
| L
| XL
| Chiều cao
| 150-155
| 156-160
| 160-164
| 165-170
| Vòng ngực
| 80-84
| 84-88
| 88-92
| 92-96
| Vòng mông
| 86-90
| 90-94
| 94-98
| 98-102
| Rộng vai
| 34-36
| 36-38
| 38-40
| 40-42
| Dài váy
| 82
| 85
| 85
| 87
|
3.7. Chọn size cho áo ngực phụ
nữ
Số đo vòng chân ngực
| Cỡ lưng áo
| Chêch lệch đỉnh chân ngực
| Cỡ cúp áo
| 63 67
| 30 (65)
| 10- 12
| AA
| 68 72
| 32 (70)
| 12 14
| A
| 73 77
| 34 (75)
| 14 16
| B
| 78 82
| 36 (80)
| 16 18
| C
| 83 87
| 38 (85)
| 18 20
| D
| 88 92
| 40 (90)
| 20 22
| E
| 93 97
| 42 (95)
| 22 24
| F
| 98 102
| 44 (100)
| 24 26
| G
| 103 107
| 46 (105)
| 26 28
| H
|
3.8. Chọn
size cho quần lót phụ nữ
Size
| S
| M
| L
| Vòng bụng
| 29.5
| 31
| 32.5
| 1/2 Vòng ống quần
| 18.5-19
| 19.5-20
| 20.5-21.5
|
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của thuthuatphanmem.vn về cách chọn size quần áo nữ, chúc các bạn có thể lựa chọn những bộ cánh xinh đẹp phù hợp nhất.
Áo HM size 32 tương đương size gì?
Thanh lý váy H&M auth size 32 tương đương xs | Shopee Việt Nam.
Size 34 tương đương size gì?
Size áo ngực 34 tương ứng size cúp ngực A75 vòng lưng 71-75 và vòng đỉnh ngực 81-85. Size áo ngực 36 tương ứng size cúp ngực A80 vòng lưng 76-80 và vòng đỉnh ngực 86-90.
Áo nữ size 34 tương đương size gì?
Trong bảng size theo chuẩn quốc tế thì size 34 là size quần lớn nhất. Đây là size dành cho những người có vóc dáng cao ráo, vượt trội hoặc là những người có thân hình hơi mũm mĩm. Quần size 34 sẽ được quy đổi tương đương với size XL hoặc là L của quần jean và kaki. Dành cho người cao từ 1m60 – 1m80 và nặng trên 75kg.
Size quần 34 Mango tương đương size gì?
2.1 Bảng size áo Mango nữ.
|