Size 6-9 months là bao nhiêu kg

BẢNG SIZE QUẦN ÁO & KÍCH THƯỚC VỀ SIZE GIÀY CỦA MỸ

QUẦN ÁO 

BẢNG SIZE BÉ TRAI & BÉ GÁI ( NHỎ )

Tuổi

Chiều cao

Cân nặng

Size

6 - 12 tháng

68 - 74 cm

8 - 10 kg

6 - 12 tháng

12 - 18 tháng

74 - 79 cm

10 - 12 kg

12 - 18 tháng

18 - 24 tháng

79 - 84 cm

12 - 14 kg

18 - 24 tháng

2 Tuổi

84 - 91 cm

14 - 15 kg

2T

3 Tuổi

91 - 99 cm

15 - 16 kg

3T

4 Tuổi

99 - 107 cm

16 - 18 kg

4T

5 Tuổi

107 - 114 cm

18 - 21 kg

5T

QUẦN ÁO   

BẢNG SIZE BÉ TRAI & BÉ GÁI ( LỚN )

Tuổi

Chiều cao

Cân nặng

Size

3 - 4

99 - 107 cm

15 - 17 kg

4

XS

4 - 5

107 - 114 cm

17 - 20 kg

5

S

5 - 6

114 - 122 cm

20 - 23 kg

6

S

 6 - 7

122 - 130 cm

23 - 26 kg

6X/7

M

7 - 8

130 - 137 cm

26 - 30 kg

8

M

8 - 9

137 - 145 cm

30 - 34 kg

10

L

9 - 10

145 - 152 cm

34 - 39 kg

12

L

10 - 12

152 - 157 cm

39 - 45 kg

14

XL

12 +

157 - 162 cm

45 - 52 kg

16

XL

KÍCH THƯỚC VỀ SIZE GIÀY CỦA MỸ

CÁC BA MẸ LÚNG TÚNG KHI MUỐN MUA GIÀY DÉP CHO BÉ NHƯNG KHÔNG BIẾT CHỌN SIZE NHƯ THẾ NÀO.

Đây là bảng thông số về độ tuổi, size giày và chiều dài chuẩn ở Mỹ. Các ba mẹ vào đây tham khảo nhé

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48,3 - 58,43,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58,4 - 63,55,4 - 7,7
6-9 tháng (6-9M)63,5 - 68,67,7 - 8,8
6-12 tháng (6-12M)63,5 - 73,77,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)73,7 - 78,710 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)78,7 - 83,812,2 - 13,6
2 tuổi (2Y)84 - 91,513,5 - 14,5
3 tuổi (3Y)91,5 - 9914,5 - 16
4 tuổi (4Y)99 - 10716 - 18,5
5 tuổi (5Y)107 - 11418,5 - 21

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  OLD NAVY

TuổiSize
0-3 tháng (0-3M)01
3-6 tháng (3-6M)02
6-12 tháng (6-12M)03-04
12-24 tháng (12-18M)5-6
2-3 tuổi (2 yrs/3 yrs)7-9
4-5 tuổi (4 yrs/5 yrs)10-11

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48 - 583,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58 - 695,4 - 7,7
6-12 tháng (6-12M)69 - 747,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)74 - 7910 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)79 - 8412,2 - 13,6
2-3 tuổi (2T)84 - 9113,6 - 15
2 1/4-4 tuổi (3T)91 - 9915 - 16,3
3 1/4-5 tuổi (4T)99 - 10716,3 - 18,1
4 1/4-5 tuổi (5T)107 - 11418,1 - 20,9

2. Size theo chữ cái

Size bé gái

SizeTuổiChiều cao 
(cm)Ngực 
(cm)Dài tay
(cm)Eo 
(cm)Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11461525653
S (6)6 - 7114 - 12464555757
S (7)7 - 8124 - 13566595862
M (8)8 - 9135 - 14069626066
L (10)9 - 10140 - 14572666270
L (12)10 - 11145 - 15276696474
XL (14)11 - 12152 - 15781736677
XXL (16)12 - 13157 - 16386766981

Size bé trai

SizeTuổiChiều cao 
(cm)Ngực 
(cm)Dài tay
(cm)Eo 
(cm)Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11457525750
S (6)6 - 7114 - 12258555853
S (7)7 - 8122 - 13060596057
M (8)8 - 9130 - 13761626161
L (10)10 - 11137 - 14564666465
L (12)11 - 12145 - 15266706669
XL (14)12 - 13152 - 15769746972
XL (16)13 - 14157 - 16571777176
XXL (18)14 - 15165 - 17074807479

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6
36M88 - 9213,5 - 14,9
48M93 - 10115,1 - 16,7

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
4102 - 10816,8 - 17,7
5108 - 11417,7 - 20
6114 - 12220 - 22,2
6X122 - 12822,2 - 25
7122 - 12822,2 - 25
8128 - 13525 - 28
10135 - 14028,1 - 33,6
12140 - 14733,6 - 39

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
XS (2T/3T)88 - 9813,2 - 15,4
S (4/5)102 - 11416,8 - 20
M (6/7)114 - 12820 - 25
L (8/10)128 - 14025 - 33
XL (12/14)140 - 15533,6 - 45,4

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
4R104 - 10914,8 - 16,6
5R109 - 11416,6 - 19,3
6R114 - 11919,3 - 22,0
6XR119 - 12422,0 - 24,8
7R124 - 13224,8 - 28,8
8R132 - 13728,8 - 31,6
10R137 - 14231,6 - 35,2
12R142 - 14735,2 - 39,8

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6

2. Size ký hiệu là T

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

3. Size bé trai

Bé traiXS (4)XS (5)S (6)S (7)M (8)M (10)L (12)L (14)XL (16)XL (18)
Size456781012141618
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 135,9135,9 - 143,5143,5 - 152,4152,4 - 163,2163,2 - 165,7165,7 - 171,5
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,525,4 - 28,633,143,149,452,254,4
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,066,068,671,176,281,385,1
Eo (cm)54,655,957,258,461,066,063,571,176,278,7
Hông (cm)58,461,063,566,071,173,776,281,386,490,2

4. Size bé gái

Bé gáiXS (4)XS (5)S (6)S (6X)M (7)M (8)L (10)L (12)XL (14)XL (16)
Size4566X7810121416
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 130,8132,1 - 135,9137,2 - 141,0142,2 - 147,3148,6 - 153,7154,9 - 158,8
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,527,229,933,638,143,549,9
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,068,671,174,978,782,686,4
Eo (cm)54,655,957,258,459,761,063,566,068,672,4
Hông (cm)58,461,063,566,068,671,174,980,085,188,9

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  CIRCO

1. Size ký hiệu là M

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6

2. Size ký hiệu là T

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

3. Size bé trai

Bé traiXS (4)XS (5)S (6)S (7)M (8)M (10)L (12)L (14)XL (16)XL (18)
Size456781012141618
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 135,9135,9 - 143,5143,5 - 152,4152,4 - 163,2163,2 - 165,7165,7 - 171,5
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,525,4 - 28,633,143,149,452,254,4
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,066,068,671,176,281,385,1
Eo (cm)54,655,957,258,461,066,063,571,176,278,7
Hông (cm)58,461,063,566,071,173,776,281,386,490,2

4. Size bé gái

Bé gáiXS (4)XS (5)S (6)S (6X)M (7)M (8)L (10)L (12)XL (14)XL (16)
Size4566X7810121416
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 130,8132,1 - 135,9137,2 - 141,0142,2 - 147,3148,6 - 153,7154,9 - 158,8
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,527,229,933,638,143,549,9
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,068,671,174,978,782,686,4
Eo (cm)54,655,957,258,459,761,063,566,068,672,4
Hông (cm)58,461,063,566,068,671,174,980,085,188,9

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA GAP

1. Size từ 0 - 5 tuổi

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48 - 583,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58 - 695,4 - 7,7
6-12 tháng (6-12M)69 - 747,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)74 - 7910 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)79 - 8412,2 - 13,6
2 tuổi84 - 9113,6 - 15
3 tuổi91 - 9915 - 16,3
4 tuổi99 - 10716,3 - 18,1
5 tuổi107 - 11418,1 - 20,9

2. Size theo chữ cái

Size bé gái

SizeTuổiChiều cao 
(cm)Ngực 
(cm)Dài tay
(cm)Eo 
(cm)Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11461525653
S (6)6 - 7114 - 12464555757
S (7)7 - 8124 - 13566595862
M (8)8 - 9135 - 14069626066
L (10)9 - 10140 - 14572666270
L (12)10 - 11145 - 15276696474
XL (14)11 - 12152 - 15781736677
XXL (16)12 - 13157 - 16386766981

Size bé trai

SizeTuổiChiều cao 
(cm)Ngực 
(cm)Dài tay
(cm)Eo 
(cm)Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11457525750
S (6)6 - 7114 - 12258555853
S (7)7 - 8122 - 13060596057
M (8)8 - 9130 - 13761626161
L (10)10 - 11137 - 14564666465
L (12)11 - 12145 - 15266706669
XL (14)12 - 13152 - 15769746972
XL (16)13 - 14157 - 16571777176
XXL (18)14 - 15165 - 17074807479


Video liên quan

Chủ đề