- Cập nhật : 07-10-2016 08:09:33
- Đã xem: 4520
So sánh Sony A6500 và Sony A6300
Những điểm khác biệt lớn nhất của Sony A6500 và Sony A6300
- Hệ thống chống rung 5 trục
- Màn hình cảm ứng
- Bắt nét nhanh hơn nữa
- JPG Buffer chụp liên tục không giới hạn
- Video Movie lên đến 6K ( ? )
- Hệ thống đo sáng kiểu mới
- Chống bụi
- Khung kim loại - báng tay cầm mới
- Hệ thống Menu mới
- Trọng lượng nặng A6500 > A6300 khoảng 50 gram
Sony A6000
Sony A6300
Sony A6500
Độ phân giải
24.3MP APS-C Exmor CMOS Sensor
24.2MP APS-C Exmor CMOS Sensor
24.2MP APS-C Exmor CMOS Sensor
Kích cỡ cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
Loại cảm biến
Hybrid CMOS AF
Hybrid CMOS AF
Hybrid CMOS AF
Bộ khử răng cưa
Có
Có
Có
Bit depth (RAW)
14 bit
14 bit
Chip xử lý hình ảnh
BIONZ X Image Processor
BIONZ X Image Processor
BIONZ X Image Processor
Chip LSI
Hệ thống AF
179 Điểm Phase AF 25 Điểm contrast AF
425 Điểm Phase AF 169 Điểm contrast AF
425 Điểm Phase AF 169 Điểm contrast AF
ISO
100-51200
100-51200
100-51200
Loại màn trập
Điện tử và cơ
Điện tử và cơ
Điện tử và cơ
Ổn định hình ảnh
Không
Không
5-Axis SteadyShot INSIDE Stabilization
Silent Shoting Không Có Có
Tốc độ màn trập
30s – 1/4000
30s – 1/4000
30s – 1/4000
Tốc độ chụp liên tiếp
11fps
11 fps
- Up to 11 fps at 24.2 MP, liên tiếp 307 hình, JPEG format - Up to 11 fps at 24.2 MP, liên tiếp 107 frames RAW format
Video
- Full HD 1080p 60fps
- 4K 30fps
- Full HD 1080p 120fps
-Slog 3
- 4K 30fps
- Full HD 1080p 120fps
-Slog 3
Màn hình
3.0″ 921.6k-Dot, Xoay lật
3.0″ 921.6k-Dot, Xoay lật
3.0″ 921.6k-Dot, Xoay lật, Cảm ứng
Viewfinder
0.39" (1.0cm) Electronic 1,4 triệu điểm ảnh OLED Độ phóng đại 1.07x Độ bao phủ 100%
0.39" (1.0cm) Điện tử 2.3 triệu điểm ảnh OLED Độ phóng đại 1.07x Độ bao phủ 100%
Chế độ 120fps
0.39" (1.0cm) Điện tử 2.3 triệu điểm ảnh OLED Độ phóng đại 1.07x Độ bao phủ 100%
Chế độ 120fps
Flash cóc
Có
Có
Có
Hot shoe
Có
Có
Có
Cổng cắm Micro 3.5 Không Có Có
Kết nối không dây
WiFi + NFC
WiFi + NFC
WiFi + NFC + Bluetooth
Chống chịu thời tiết
Không
Không
Có
Thời lượng pin (shot)
400
400
400
Kích thước
120 x 67 x 49 mm
120.0 x 66.9 x 48.8 mm
120.0 x 66.9 x 53.3 mm
Trọng lượng
344g
404 g
453g
Giá bán
14 triệu
23 triệu
33 triệu
Chỉ trong vòng chưa đầy 1 năm kể từ khi ra mắt A6300, Sony tiếp tục khiến người tiêu dùng "tốn tiền" khi giới thiệu model mới A6500 - với nhiều tính năng vượt trội. Đại diện công ty Sony khẳng định rằng, chiếc máy ảnh Sony ILCE-6500 mới này không phải để thay thế những model máy ảnh cũ, A6500 sẽ khẳng định vị trí riêng của mình - ở phân khúc premium. Ở bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thông số của 2 chiếc máy ảnh crop mới nhất Sony A6500 và Sony A6300, cùng xem những cải tiến đáng giá nào đã được Sony phát triển cho dòng máy mới này.
Sony A6500 vs A6300: Cảm biến
Hình ảnh trên A6500 tuy đạt chất lượng khá xuất sắc, nhưng vẫn chỉ dừng lại ở kích cỡ APS-C, độ phân giải 24.2 Megapixel - tương đương với Sony A6300.
Sony A6500 vs A6300: Bộ xử lý hình ảnh
Cùng trang bị chip xử lý hình ảnh cao cấp Bionz X, nhưng ILCE-6500 đã được Sony "độ thêm" bộ xử lý LSI, đem đến một số lợi thế khác biệt. "Bí kíp" riêng này trước hết giúp tăng cường tốc độ xử lý hình ảnh, tăng cường bộ nhớ đệm cho chiếc máy ảnh. Nhờ vậy mà Sony A6500 cho phép chụp liên tiếp tốc độ siêu cao (Hi+) lên tới 11fps, đạt kỷ lục 307 tấm chỉ trong 36 giây. Chất lượng hình ảnh được cải thiện - đặc biệt ở mức ISO cao - giúp bạn thoải mái hơn trong những điều kiện ánh sáng yếu.
Sony A6500 vs A6300: Lấy nét tự động
Tốc độ lấy nét tự động 0.05s "nhanh nhất thế giới" trên A6300 là một điều mà Sony rất tự hào. Với mật độ điểm lấy nét cực dày, lên đến 425 điểm lấy nét theo phase trên 1 diện tích cảm biến nhỏ, nên sẽ là không có gì ngạc nhiên nếu như Sony chưa kịp phát triển thêm tính năng mới cho model A6500. Ngoài tốc độ lấy nét nhanh như chớp, những tính năng đáng giá như khóa nét Lock-on AF, bắt nét vào mắt Eye AF vẫn tiếp tục xuất hiện trên Sony A6500.
Sony A6500 vs A6300: Ổn định hình ảnh
Cuối cùng thì tính năng chống rung tuyệt vời trên các dòng máy ảnh FullFrame A7 mark II, A7R II, A7S II đã được Sony phát triển cho dòng máy ảnh Crop. Với trang bị chống rung 5 trục, A6500 cho khả năng chống rung lên đến 5 stops. Điều này có nghĩa là, bạn hoàn toàn có thể tự tin chụp trong bóng đêm mà hình ảnh vẫn sắc nét, không bị hiện tượng nhòe hình - một trang bị tuyệt vời nếu như bạn hay sử dụng ống kính Tele, hoặc những ống kính không có tính năng chống rung.
Sony A6500 vs A6300: Tốc độ chụp hình
Cả hai chiếc máy đều có khả năng chụp liên tiếp lên đến 11fps ở chế độ Hi+. Tuy nhiên như đã nói ở trên, Sony ILCE-6500 được trang bị thêm bộ xử lý LSI, giúp A6500 có bộ đệm khổng lồ, lên tới 307 hình chụp liên tiếp (Tùy chọn chất lượng Fine), có nghĩa là bạn sẽ mất đến 35s giữ cò chụp để đạt đến giới hạn của máy. Vì vậy trước khi bấm chụp, hãy check thật kỹ thông số cài đặt, bởi chỉ lỡ tay giữ cò chụp vài giây thôi là bạn sẽ mất đến cả chục phút để xóa ảnh ;). Lời khuyên của chúng tôi là hãy trang bị 1 chiếc thẻ nhớ xịn nếu như bạn đang sở hữu chiếc máy ảnh này.
Sony A6500 vs A6300: Màn hình và kính ngắm EVF
Trong nhiều năm qua, Sony đã tỏ ra khá bảo thủ khi không mang công nghệ cảm ứng lên các dòng máy ảnh chuyên nghiệp. Tuy nhiên trước xu thế màn hình cảm ứng đến từ các hãng đối thủ, Sony cuối cùng cũng phải trang bị chức năng này cho máy ảnh Sony A6500. Chức năng cảm ứng này cũng có thể hoạt động khi bạn đang nhìn vào ống ngắm, việc lấy nét trở nên vô cùng nhẹ nhàng, tương tự như với "huyền thoại khử noise" NEX 5N ra mắt trước đây. Ngoài chức năng tiện lợi trên, thông số kỹ thuật của màn hình và kính ngắm không có gì thay đổi.
Sony A6500 vs A6300: Khả năng quay video
Cả hai chiếc máy ảnh nhỏ gọn này đều cho khả năng ghi hình 4K trực tiếp vào thẻ nhớ ở định dạng XAVC S với cơ chế ghi nhận tất cả các điểm ảnh mà không dùng thuật toán gom điểm ảnh (pixel binning) giúp tạo ra chi tiết tốt nhất, giúp chúng trở thành những lựa chọn tuyệt vời cho các nhà làm phim. Một tính năng mới của Sony A6500 có tên Slow & Quick Motion, vốn chỉ có trên các dòng máy quay phim chuyên nghiệp của Sony. Với tính năng này bạn có thể chọn lựa khung hình giữa 1fps và 80fps với 8 mức chỉnh khác nhau, cho khả năng ghi hình lên tới 50x quick motion và 4x slow motion. Tùy chọn profile chuyên nghiệp Slog 2 / Slog 3 là một trong những điểm chung đáng chú ý của hai dòng máy này.
Sony A6500 vs A6300: Thiết kế thân máy
Cả hai body đều được làm bằng hợp kim magie với ngàm ống kính chắc chắn, giúp máy có khả năng chống lại bụi ẩm. Việc bổ sung thêm một nút Custom và thiết kế nút cò chụp lớn hơn giúp điều khiển máy thêm phần thoải mái, tiện lợi. Màn trập thế hệ mới trên Sony A6500 có tuổi thọ siêu bền lên tới 200.000 lần - con số vốn chỉ có trên các dòng máy chuyên nghiệp. Giao diện menu của máy được thiết kế lại giống như trên Sony A99 mark II - chiếc máy ảnh Full-Frame A-mount mới ra mắt - giúp dễ dàng tìm kiếm những thiết lập quan trọng.
Sony A6500 vs A6300: Thời lượng pin
Trong khi Sony A6300 có thời lượng pin khoảng 350 shots, thì A6500 chỉ đạt đến con số 310 shots. Có lẽ sự thụt lùi này là do tác động của chip xử lý LSI, hệ thống chống rung và màn hình cảm ứng. Tuy nhiên đây không phải là một điều quá nghiêm trọng, bởi hầu hết người chơi dòng máy ảnh Sony E-mount đều trang bị cho mình ít nhất 2 viên pin, và hiện tại giá thành pin cho Sony đã khá hợp lý, với sự tham gia của các hãng thứ 3 như Wasabi (tham khảo)
Sony A6500 vs A6300: Giá bán
Giá bán của hai dòng máy Sony A6500 (~30 triệu) và Sony A6300 (~20 triệu) đều thuộc loại khá cao. Tuy nhiên nếu so với các dòng máy cùng phân khúc đến từ các hãng đối thủ, đây vẫn có thể coi là mức giá hợp lý. Cuối cùng, việc lựa chọn chiếc máy nào vẫn là tùy thuộc vào bạn, mặc dù có mức giá cao hơn gấp rưỡi nhưng Sony A6500 sở hữu những cải tiến đáng mơ ước cho một chiếc máy ảnh cao cấp - xứng đáng với ngôi vị "King of Crop".