Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022

Những thủ môn hay nhất thế giới chắc chắn sẽ là một điểm tựa hàng đầu để đưa đội bóng đi đến thành công. Bóng đá thế giới hiện tại xuất hiện không ít những thủ thành đẳng cấp. Nhưng những cái tên dưới đây chắc chắn sẽ khiến tất cả các đội bóng hàng đầu phải “thèm khát”…

Hãy cùng TOPWAT tham khảo ngay Top 12 thủ môn xuất xắc nhất ở thời điểm hiện tại ( 2021 – 2022 )

** Bài viết mang tính chất xếp hạng và dựa trên những đánh giá cá nhân.

Có thể bạn quan tâm:

Top 12 hậu vệ cánh trái hay nhất thế giới hiện tại

Top 7 hậu vệ cánh phải hay nhất thế giới hiện tại

Aaron Ramsdale

Sẽ có phần hơi thiên vị một chút khi liệt kê Aaron Ramsdale vào danh sách này. Thủ thành của Arsenal không phải là một cái tên được quá nhiều người biết đến cho đến khi anh chuyển đến CLB phía Bắc thành London vào mùa hè vừa qua.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Aaron Ramsdale đang thi đấu rất nổi bật trong màu áo Pháo Thủ

Đến Arsenal với khá nhiều những sự hoài nghi. Tuy nhiên thủ môn người Anh này ngay lập tức chứng tỏ được khả năng và trực tiếp đẩy Bernd Leno lên băng ghế dự bị bất chấp phong độ của thủ thành người Đức vẫn đang khá ổn định.

Những pha cản phá xuất thần, khả năng phản xạ, phán đoán tình huống hay các pha ra vào của Aaron Ramsdale tính đến thời điểm hiện tại là rất tốt. Việc Arsenal đang bức phá vào giai đoạn cuối năm 2021 đang cho người ta thấy tầm ảnh hưởng rất lớn của thủ thành này.

Tất nhiên, sẽ còn khá lâu để Aaron Ramsdale chứng tỏ mình là một tượng đài của CLB hay trở thành một thủ môn đẳng cấp thế giới. Tuy nhiên, nếu tính đến thời điểm hiện tại, thì Aaron Ramsdale xứng đáng nằm trong danh sách những thủ môn hay nhất thế giới.

Emiliano Martínez

Một cái tên có phần hơi xa lạ tiếp tục xuất hiện trong danh sách thủ môn hay nhất thế giới trong 2021 2022, Emiliano Martínez. Thủ thành người Argentina đã từng chơi cho Arsenal trong khoảng 1 thập kỷ. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ được xem là một thủ thành xuất xắc hay thậm chí là sự lựa chọn ưu tiên trong màu áo của câu lạc bộ này cho đến khi anh quyết định chuyển đến Aston Villa theo một bản hợp đồng vĩnh viển.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Emiliano Martínez là một trong số những thủ môn hay nhất thế giới và Ngoại Hạng Anh

Tất nhiên, Aston Villa không phải là một đội bóng lớn. Những áp lực hay sự cạnh tranh của Emiliano Martínez cũng là không cao. Và ở đây, chúng ta cũng không nhìn vào những thành công của CLB hay những thành tích cá nhân vì điều đó với Aston Villa hiện tại là không thể. Dù vậy, nếu đã từng xem những trận đấu của đội bóng này với những đội bóng hạng trung hay cả Big Six. Bạn sẽ cảm nhận được sự xuất xắc của thủ thành này.

Điểm mạnh nhất của Emiliano Martínez có lẻ là khả năng phản xạ. Đã từng rất nhiều lần thủ môn này làm nản lòng những chân sút hàng đầu tại giải Ngoại Hạng Anh như: Harry Kane, Mohamed Salah, Aubameyang….

Ở độ tuổi 29, với một thủ môn thì vẫn còn khá nhiều thời gian để Emiliano Martínez chứng tỏ mình trên bản đồ bóng đá thế giới. Anh hoàn toàn có thể chuyển đến một CLB có tiềm lực cao hơn để bắt đầu tìm kiếm những danh hiệu cho bản thân.

Tham khảo: Top 12 trung vệ hàng đầu thế giới hiện nay

Marc-André ter Stegen

Marc-André ter Stegen trong nhiều năm gần đây luôn là một trong các thủ môn hay nhất thế giới. Tuy nhiên, phong độ cực kỳ sa sút của Barcelona trong mùa giải 2021-2022 khiến thứ hạng của thủ thành người Đức trong danh sách này bị ảnh hưởng rất nghiêm trọng

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Dù có phần sa sút nhưng Marc-André ter Stegen vẫn là một thủ môn đẳng cấp

Trở thành sự lựa chọn số 1 trong khung gỗ của đội bóng xứ Catalan kể từ khi cập bến từ Đức. Marc-André ter Stegen luôn thể hiện một phong độ cực kỳ ổn định qua nhiều năm. Anh đã cùng Barcelona giành được rất nhiều những danh hiệu lớn nhỏ tại giải quốc nội lẫn đấu trường Châu Âu.

Thủ thành người Đức này sở hữu một bộ kỹ năng tương đối toàn diện. Khả năng phản xạ, ra vào hợp lý cùng các pha cản phá xuất thần. Anh cũng được đánh giá khá cao ở khả năng xử lý bóng bằng chân.

Nhìn chung, vị trí Marc-André ter Stegen trong màu áo của Barcelona đang cực kỳ vững chắc. Cũng khó có khả năng anh sẽ di chuyển đến một đội bóng khác ngoại trừ việc Barca sẵn sàng đem anh lên bàn đàm phán nhằm giải quyết bài toán khó khăn kinh tế mà CLB đang vướng phải.

David De Gea

Đã từng có những khoảng thời gian phong độ của David De Gea là rất đáng thất vọng. Anh liên tục mắc phải những sai lầm khá ngớ ngẩn khiến MU phải trả giá bằng các bàn thua. Tuy nhiên, hiện tại thì thủ thành người Tây Ban Nha đang là một điểm tựa cực kỳ vững chắc.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
David De Gea là một trong những thủ thành xuất sắc nhất EPL hiện tại

Không gì có thể phủ nhận được khả năng của David De Gea. Anh liên tục nằm trong Top những thủ môn hay nhất thế giới trong vài năm gần đây. Bất chấp sự thụt lùi của Manchester United trong các cuộc đua vô địch Primer League hay các giải đáp cấp châu lục thì đẳng cấp của David De Gea vẫn là không thể bàn cãi.

Sắp bước sang tuổi 32, thủ thành người Tây Ban Nha vẫn còn khoảng 2-5 năm thi đấu đỉnh cao. Khoảng thời gian này, anh hoàn toàn có thể đạt được những vinh quang nếu MU sớm trở về với bản chất vốn có của mình.

Tham khảo: Top 10 đội bóng mạnh nhất Châu Âu thời điểm hiện tại

Thibaut Courtois

Một thủ môn cũng đã khá quen thuộc với những tín đồ đam mê bóng đá. Trở thành sự lựa chọn số 1 của đội bóng hoàng gia Tây Ban Nha đã vài mùa giải gần đây. Mặc dù những sự khởi đầu không mấy thành công nhưng hiện tại thì anh đã bắt đầu chứng tỏ được mình đang là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Thibaut Courtois đang đóng vai trò rất quan trọng tại Real Madrid

Khả năng làm chủ khung thành của Thibaut Courtois có thể nói là cực tốt. Anh ra vào cực kỳ hợp lý, cùng với đó là những tình huống phản xạ xuất thần. Sự ổn định của thủ môn người Bỉ đang là tiền đề để Real Madrid hướng đến ngôi vương La Liga mùa này sau khi đội bóng hoàng gia Tây Ban Nha đang bỏ khá xa 2 đối thủ lớn nhất là Barcelona và Atlético Madrid trên bảng xếp hạng tính đến 1/2 mùa giải 2021-2022.

Ở độ tuổi 29, Thibaut Courtois đang ở độ chín sự nghiệp đối với một thủ môn. Việc đã khẳng định được vị trí khá vững chắc trong màu áo Real Madrid. Hoàn toàn không có bất kỳ một lý do nào khác để một trong những thủ môn hay nhất thế giới phải tìm kiếm bến đổ mới trong sự nghiệp.

Hugo Lloris

Tottenham đang hồi sinh mạnh mẽ dưới sự chỉ đạo của Antonio Conte. Sự khác biệt so với thời điểm sau khi Mauricio Pochettino rời đi đang được thể hiện rất rõ. Những cá nhân trong đội hình đội bóng có biệt danh là Gà Trống cũng đang đạt được phong độ, sự hưng phấn rất cao.

Antonio Conte thì đã rất thành công trong việc hồi sinh những Eric Dier, Ben Davies hay Davinson Sanchez nơi hàng thủ. Trong khi đó, một cái tên luôn duy trì được sự ổn định trong nhiều mùa giải gần đây bất chấp dưới triều đại của HLV nào. Đó không ai khác là Hugo Lloris. Anh chắc chắn sẽ là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại và mùa giải 2021 2022 này.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Lão tướng Hugo Lloris của Tottenham vẫn đang đạt một đẳng cấp rất cao

Hợp đồng của thủ thành người Pháp sẽ hết hạn sau khi mùa giải 2021/2022 khép lại. Điều đó đồng nghĩa với việc Tottenham sẽ chia tay người đội trưởng đã cống hiến hơn 10 năm cho câu lạc bộ mà vẫn chưa đạt được một danh hiệu nào. Hiện tại ở thời điểm 1/2 mùa giải đã đi qua và vấn đề Hugo Lloris có đạt được thỏa thuận gia hạn hay không vẫn đang là vấn đề chưa thể giải đáp. Tuy nhiên, khả năng cao là anh sẽ ở lại sân Tottenham Stadium thêm 1-2 năm nữa.

Điểm mạnh lớn nhất ở Hugo Lloris chắc chắn sẽ là khả năng phản xạ, phán đoán tình huống. Anh cũng được đánh giá cao ở khả năng ra vào tương đối hợp lý.

Ederson Moraes

Ederson Moraes vẫn đang duy trì một phong độ cực kỳ ổn định trong màu áo Manchester City trong nhiều mùa giải gần đây. Nếu phải liệt kê ra những thủ thành xuất sắc nhất tại Premier League thời điểm hiện tại thì chắc chắn thủ môn người Bồ Đào Nha này sẽ góp mặt.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Ederson Moraes đang rất chắc chắn trong màu áo nữa xanh thành Manchester

Nhiều quan điểm cho rằng tại Ngoại Hạng Anh, Ederson Moraes được che chắn bởi một hàng thủ quá chắn chắn nên việc anh liên tục giữ được sạch lưới là điều dễ hiểu. Tuy nhiên nếu ai đó từng xem qua nhiều trận đấu có sự góp mặt của Manchester City tại EPL hay đấu trường châu lục sẽ biết được thủ thành hay hay như thế nào.

Bộ kỹ năng bắt bóng và phán đoán tình huống của Ederson Moraes được đánh giá rất cao. Trong một ngày đẹp trời, anh hoàn toàn có thể làm lu mờ mọi chất sút thượng hạng tại Ngoại Hạng Anh như: Harry Kane, Mohamed Salad, Romelu Lukaku…

Ederson Moraes chắc chắn sẽ nằm trong số những thủ môn hay nhất thế giới 2021 2022 và trong vài mùa giải tới nếu vẫn duy trì được phong độ đỉnh cao như nhiều mùa giải gần đây.

Manuel Neuer

Cách đây khoảng vài mùa giải trước, khó có bất kỳ một thủ môn nào có thể so sánh được với Manuel Neuer. Nhiều năm liền là một trong những thủ môn hay nhất Bundesliga nói riêng và thế giới nói chung. Manuel Neuer chắc chắn đã trở thành một trong những tượng đài lớn nhất ở vị trí của mình.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Manuel Neuer là một trong những thủ môn chơi chân hay nhất thế giới

Mặc dù hiện tại anh vẫn đang giữ được một vị trí tương đối vững chắc trong đội hình của Bayern Munchen cũng như tuyển Đức. Tuy nhiên, việc đã 35 tuổi đồng nghĩa là thủ thành người Đức đã bước sang phía bên kia của sự nghiệp. Tất nhiên, anh vẫn có thể thi đấu đỉnh cao được 1-3 năm tới. Tuy nhiên, khó có thể đảm bảo được anh vẫn sẽ tiếp tục duy trì được phong độ.

Dù vậy, trong năm 2021 và 2022 tới thì Manuel Neuer chắc chắn vẫn được xem là một trong các thủ môn hay nhất thế giới. Anh được đánh giá là một trong những người trấn giữ khung thành có bộ kỹ năng toàn diện nhất trong nhiều năm trở lại đây.

Edouard Mendy

Việc Chelsea lên đỉnh châu Âu trong mùa giải vừa qua có ảnh hưởng rất nhiều bởi những đóng góp của thủ thành người Senegal, Edouard Mendy. Mặc dù cập bến The Blue chưa lâu nhưng anh đã khẳng định khá vững chắc vị trí của mình trong màu áo xanh của Chelsea. Qua đó trực tiếp đẩy thủ môn đắt giá nhất thế giới Kepa Arrizabalaga lên băng ghế dự bị.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Edouard Mendy sở hữu một bộ kỹ năng thủ môn cực kỳ chất lượng

Edouard Mendy sở hữu chiều cao lý tưởng cùng sải tay dài giúp anh làm chủ khung thành cực tốt. Những pha ra vào hợp lý, các tình huống cản phá xuất sắc là những điều không quá khó gặp ở thủ thành này nếu bạn thường xuyên theo dõi những trận đấu của Chelsea.

Năm nay 29 tuổi, anh còn nhiều thời gian để khẳng định mình là một trong những thủ môn hay nhất thế giới. Tuy nhiên, nhìn vào màn trình diễn của anh trong thời gian gần đây. Không khó để đưa anh vào danh sách Top 3 những thủ thành giỏi nhất Ngoại Hạng Anh thời điểm hiện tại.

Gianluigi Donnarumma

Gianluigi Donnarumma là cầu thủ xuất sắc nhất EURO 2021 vừa qua. Anh đóng một vai trò rất quan trọng trong sơ đồ của tuyển Ý vô địch EURO vừa qua. Ngay sau đó thì thủ thành sinh năm 1999 này cũng đã chuyển đến PSG theo dạng chuyển nhượng tự do. Điều này chắc chắn sẽ gây ra rất nhiều những sự tiếc nuối cho đội chủ sân San Siro khi Gianluigi Donnarumma luôn được đánh giá là một trong số ít những thủ môn trẻ hay nhất thế giới trong khoảng 2-3 năm gần đây.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Gianluigi Donnarumma là một thủ môn trẻ hàng đầu hiện nay

Tại sân Công Viên Các Hoàng Tử thì thủ thành này cũng thể hiện một phong độ cực kỳ ấn tượng. Anh trực tiếp đẩy Keylor Navas, một thủ môn cực kỳ xuất sắc khác lên băng ghế dự bị.

Điểm mạnh của Gianluigi Donnarumma đến từ các tình huống phản xạ xuất thần. Mặc dù mới chỉ 21 tuổi, một độ tuổi còn khá trẻ so với mặt bằng chung các thủ môn được liệt kê trong danh sách này. Tuy nhiên tuyển thủ Ý đã trang bị được cho mình một kinh nghiệm thi đấu đỉnh cao cực kỳ ấn tượng.

Nếu tiếp tục duy trì được phong độ đỉnh cao như trong năm 2021 vừa qua. Gianluigi Donnarumma chắc chắn sẽ trở thành một trong những người trấn giữ khung thành hàng đầu thế giới trong một vài mùa giải tới.

Tham khảo: Top 9 cầu thủ hay nhất EURO 2021

Alisson Ramses Becker

Một cái tên khác đến từ EPL, thủ môn số 1 của đội bóng thành phố cảng Liverpool. Alisson Ramses Becker năm nay 29 tuổi và đang là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Alisson Becker có lẻ là thủ thành hay nhất Ngoại Hạng Anh trong 2021

Kể từ thời điểm cập bến Lữ Đoàn Đỏ, thủ môn người Brazil này nhanh chóng hòa nhập và trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong khung gỗ của CLB này cũng như trong màu áo đội tuyển quốc gia. Alisson Becker rất mạnh ở khả năng phản xạ, đọc tình huống và các pha ra vào cực kỳ hợp lý.

Những thành công Liverpool trong vài mùa giải gần đây, ngoại trừ những siêu tiền đạo ở phía trên hay “cặp cánh” hàng đầu Châu Âu. Thì vị trí trong khung gỗ cũng là một cái tên rất đáng để người hâm mộ nhắc đến.

Theo quan điểm cá nhân, Alisson Becker xếp thứ nhất trong số những thủ thành tại Ngoại Hạng Anh và xếp thứ 2 trong danh sách những thủ môn xuất sắc nhất thế giới thời điểm hiện tại tính đến 2021.

Jan Oblak

Có lẻ cũng đã có nhiều tín đồ bóng đá đoán ra được vị trí số 1 trong danh sách này. Không ai khác, đó chính là thủ thành số 1 của Atlético Madrid, Jan Oblak.

Đóng góp công lớn trong chức vô địch La Liga cùng Atlético Madrid ở mùa giải vừa qua. Cùng một phong độ duy trì ổn định trong nhiều năm trở lại đây. Thủ thành người Slovenia luôn nằm trong TOP đầu những thủ môn hay nhất thế giới hiện tại. Thậm chí là vị trí này đã thuộc về Jan Oblak trong 2-3 mùa giải gần đây.

Thủ môn hàng đầu bóng đá giả tưởng 2022 năm 2022
Jan Oblak xứng đáng là thủ môn hàng đầu thế giới ở thời điểm hiện tại?

Mặc dù thường không thành công ở cấp độ đội tuyển quốc gia khi Slovenia chưa bao giờ được xem là một cái tên đủ tầm cạnh tranh danh hiệu. Atlético Madrid thì cũng không phải là một CLB quá “sừng sỏ” tại Châu Âu. Tuy nhiên, khả năng của Jan Oblak là điều không thể bàn cãi.

Nếu như bạn là người hâm mộ của Atlético Madrid nói riêng và La Liga nói chung. Có lẻ bạn đã không còn quá xa lạ với những tình huống xuất thần quen thuộc của thủ thành này.

Dù chưa đạt được quá nhiều những danh hiệu cá nhân tại CLB hay đội tuyển quốc gia. Tuy nhiên, Jan Oblak xứng đáng là thủ môn hay nhất thế giới 2021 2022.

Ở độ tuổi 28, thủ thành này vẫn còn nhiều thời gian thi đấu đỉnh cao. Dù vậy nếu muốn tìm kiếm những vinh quang thì chắc chắn Atlético Madrid không phải là nơi có thể đáp ứng quá tốt điều này. Việc rời đi và tìm đến một bến đỗ có tiềm lực cao hơn là điều mà Jan Oblak hoàn toàn có thể cân nhắc trong tương lai gần.

Trên đây là TOP 12+ thủ môn hay nhất thế giới thời điểm hiện tại. Mọi thông tin đóng góp cho bài viết của TOPWAT vui lòng để lại comment bên dưới bài viết!

1

Cấp 1

1

9999

Patrick Mahomes

QB - KCC - 27 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'3"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 10

2

Cấp 1

1

9976

Josh Allen

QB - BUF - 26 Y.O. - 6'5 "26 y.o. – 6'5"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 7

3

Cấp 1

0

9840

Justin Jefferson

WR - Min - 23 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 22

4

Phần 2

2

8207

Jalen đau

QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21

5

Phần 2

2

8126

Jalen đau

QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "22 y.o. – 6'0"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21

6

Phần 2

2

8061

Jalen đau

QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21

7

Ja'Marr Chase

2

7527

WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 524 y.o. – 6'6"

Lamar Jackson

8

Ja'Marr Chase

2

7152

WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 525 y.o. – 6'4"

Lamar Jackson

9

Ja'Marr Chase

80

7015

WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 523 y.o. – 6'3"

Lamar Jackson

10

Ja'Marr Chase

7

6828

WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 523 y.o. – 5'10"

Lamar Jackson

11

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

13

6533

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 322 y.o. – 5'10"

Justin Herbert

12

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

3

6422

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 323 y.o. – 5'11"

Justin Herbert

13

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

2

6412

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 325 y.o. – 6'1"

Justin Herbert

14

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

30

6384

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 324 y.o. – 6'1"

Justin Herbert

15

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

4

6279

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 325 y.o. – 6'0"

Justin Herbert

16

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

8

6274

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 321 y.o. – 6'1"

Justin Herbert

17

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

31

6217

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 323 y.o. – 5'10"

Justin Herbert

18

QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "

2

6198

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32

Cấp 323 y.o. – 6'2"

Justin Herbert

19

QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "

6

6065

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6

Joe Burrow28 y.o. – 5'10"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

20

QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "

7

6050

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6

Joe Burrow28 y.o. – 6'0"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

21

QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "

5

6012

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6

Joe Burrow25 y.o. – 5'10"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

22

QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "

1

5981

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6

Joe Burrow26 y.o. – 5'11"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

23

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "

5

5965

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6

Joe Burrow-1 y.o. – 0'-1"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

24

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

12

5814

Cánh đồng Justin

QB - Chi - 23 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'4"

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 11

25

Jaylen Waddle

3

5592

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 622 y.o. – 6'1"

Cấp 4

26

Jaylen Waddle

3

5535

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'1"

Cấp 4

27

Jaylen Waddle

5

5453

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'4"

Cấp 4

28

Jaylen Waddle

10

5425

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 627 y.o. – 6'2"

Cấp 4

29

Jaylen Waddle

3

5346

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 624 y.o. – 6'4"

Cấp 4

30

Jaylen Waddle

4

5327

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'6"

Cấp 4

31

Jaylen Waddle

1

5297

WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 626 y.o. – 5'11"

Cấp 4

32

Kenneth Walker III

3

5196

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 927 y.o. – 5'10"

Jonathan Taylor

33

Kenneth Walker III

3

5167

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 5'10"

Jonathan Taylor

34

Kenneth Walker III

0

5130

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 933 y.o. – 6'5"

Jonathan Taylor

35

Kenneth Walker III

10

5102

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'0"

Jonathan Taylor

36

Kenneth Walker III

9

5086

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'6"

Jonathan Taylor

37

Kenneth Walker III

23

5084

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'2"

Jonathan Taylor

38

Kenneth Walker III

9

5073

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 921 y.o. – 6'5"

Jonathan Taylor

39

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

Kenneth Walker III

2

5060

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

Joe Burrow-1 y.o. – 0'-1"

QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "

40

Kenneth Walker III

0

5054

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'2"

Jonathan Taylor

41

Kenneth Walker III

4

5044

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'1"

Jonathan Taylor

42

Kenneth Walker III

23

5010

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 923 y.o. – 5'10"

Jonathan Taylor

43

Kenneth Walker III

12

4996

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 926 y.o. – 6'0"

Jonathan Taylor

44

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

Kenneth Walker III

1

4995

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 90 y.o. – 0'0"

Jonathan Taylor

45

Kenneth Walker III

14

4988

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 928 y.o. – 6'3"

Jonathan Taylor

46

Kenneth Walker III

1

4981

RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 926 y.o. – 6'1"

Jonathan Taylor

47

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

1

4904

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu22 y.o. – 5'10"

WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "

48

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

9

4904

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu24 y.o. – 6'0"

WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "

49

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

0

4852

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu21 y.o. – 6'2"

WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "

50

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

4

4785

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu21 y.o. – 6'3"

WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "

51

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

9

4782

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu24 y.o. – 6'1"

WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "

52

RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "

11

4736

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

A.J. Màu nâu22 y.o. – 6'4"

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 3

53

NHẶT

Cấp 9

1

4735

2023 cuối ngày 1

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

54

Cấp 9

5

4694

2023 cuối ngày 1

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "24 y.o. – 5'10"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

55

NHẶT

Cấp 9

6

4694

2023 cuối ngày 1

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

56

Cấp 9

17

4688

2023 cuối ngày 1

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "25 y.o. – 6'4"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

57

Josh Jacobs

1

4579

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'10"

2024 Mid 1st

58

Josh Jacobs

78

4523

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'5"

2024 Mid 1st

59

Josh Jacobs

4

4484

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2426 y.o. – 6'1"

2024 Mid 1st

60

Josh Jacobs

42

4461

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'0"

2024 Mid 1st

61

Josh Jacobs

3

4457

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'10"

2024 Mid 1st

62

NHẶT

Josh Jacobs

3

4447

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

63

Josh Jacobs

32

4445

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 6'0"

2024 Mid 1st

64

Josh Jacobs

2

4437

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 5'9"

2024 Mid 1st

65

Josh Jacobs

10

4430

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2422 y.o. – 6'3"

2024 Mid 1st

66

Josh Jacobs

18

4421

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2426 y.o. – 5'11"

2024 Mid 1st

67

Josh Jacobs

10

4412

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'5"

2024 Mid 1st

68

Josh Jacobs

17

4350

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2424 y.o. – 6'2"

2024 Mid 1st

69

Josh Jacobs

10

4346

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2424 y.o. – 6'1"

2024 Mid 1st

70

Josh Jacobs

27

4337

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2430 y.o. – 6'1"

2024 Mid 1st

71

Josh Jacobs

16

4334

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'0"

2024 Mid 1st

72

Josh Jacobs

1

4305

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'9"

2024 Mid 1st

73

NHẶT

Josh Jacobs

1

4288

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

74

Josh Jacobs

39

4271

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'2"

2024 Mid 1st

75

Josh Jacobs

11

4260

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2429 y.o. – 6'5"

2024 Mid 1st

76

Josh Jacobs

96

4251

RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'0"

2024 Mid 1st

77

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

24

4135

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Michael Pittman23 y.o. – 6'3"

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'4 "

78

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

8

4099

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Michael Pittman27 y.o. – 6'5"

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'4 "

79

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

11

4011

Cấp 10

Dalvin Cook28 y.o. – 6'1"

RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "

80

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

11

4001

Cấp 10

Dalvin Cook26 y.o. – 5'10"

RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "

81

NHẶT

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

1

3958

Cấp 10

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

82

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

14

3923

Cấp 10

Dalvin Cook22 y.o. – 6'2"

RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "

83

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

5

3856

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 5'11"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

84

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

14

3853

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'11"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

85

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

34

3828

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'5"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

86

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

20

3822

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'3"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

87

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

5

3819

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'4"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

88

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

7

3788

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "28 y.o. – 6'4"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

89

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

2

3783

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 6'1"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

90

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

14

3781

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "34 y.o. – 6'3"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

91

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

12

3760

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'5"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

92

NHẶT

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

2

3735

Christian Watson

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

93

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

32

3720

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'1"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

94

NHẶT

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

4

3685

Christian Watson

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

95

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

29

3659

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'9"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

96

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

13

3626

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 5'10"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

97

5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

12

3617

Christian Watson

WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 6'1"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2

98

Chris Godwin

20

3509

WR - TBB - 26 Y.O. - 6'1 "

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2025 y.o. – 5'11"

Tony Pollard

99

RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "

96

3445

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26

Alvin Kamara23 y.o. – 6'6"

RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "

100

RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "

34

3437

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26

Alvin Kamara27 y.o. – 6'1"

RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "

101

RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "

43

3411

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26

Alvin Kamara32 y.o. – 6'3"

RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "

102

RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "

26

3389

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26

Alvin Kamara27 y.o. – 6'4"

RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "

103

Cấp 15

29

3377

Zach Wilson

QB - NYJ - 23 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"

1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2

104

Cấp 15

6

3373

Khalil Herbert

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'9 "24 y.o. – 5'9"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 33

105

Cấp 15

6

3361

David Montgomery

RB - Chi - 25 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 5'10"

3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 9

106

Cấp 15

24

3351

AJ Dillon

RB - GBP - 24 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'1"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30

107

NHẶT

Cấp 15

5

3345

2023 giữa ngày 2

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

108

NHẶT

Cấp 15

13

3314

2023 giữa ngày 2

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

109

Cấp 15

77

3304

2024 Đầu thứ 2

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "22 y.o. – 6'3"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

110

Greg Dulcich

45

3192

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1623 y.o. – 5'11"

Cấp 16

111

Greg Dulcich

11

3186

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'3"

Cấp 16

112

Greg Dulcich

34

3178

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'5"

Cấp 16

113

Greg Dulcich

48

3177

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'2"

Cấp 16

114

Greg Dulcich

9

3167

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 5'9"

Cấp 16

115

Greg Dulcich

22

3153

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 6'3"

Cấp 16

116

Greg Dulcich

2

3150

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1621 y.o. – 5'11"

Cấp 16

117

Greg Dulcich

8

3147

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1633 y.o. – 5'11"

Cấp 16

118

Greg Dulcich

2

3146

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'2"

Cấp 16

119

Greg Dulcich

64

3141

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 6'4"

Cấp 16

120

Greg Dulcich

7

3125

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'4"

Cấp 16

121

Greg Dulcich

33

3119

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1631 y.o. – 6'3"

Cấp 16

122

Greg Dulcich

15

3119

TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'4"

Cấp 16

123

Isiah Pacheco

17

3027

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 6'2"

Mac Jones

124

Isiah Pacheco

28

3024

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3022 y.o. – 6'2"

Mac Jones

125

Isiah Pacheco

1

3023

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 6'5"

Mac Jones

126

NHẶT

Isiah Pacheco

16

3018

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

127

Isiah Pacheco

8

3010

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 5'10"

Mac Jones

128

NHẶT

Isiah Pacheco

12

3010

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

129

Isiah Pacheco

8

2993

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3025 y.o. – 5'7"

Mac Jones

130

Isiah Pacheco

21

2993

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 5'10"

Mac Jones

131

Isiah Pacheco

99

2989

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"

Mac Jones

132

Isiah Pacheco

32

2947

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3028 y.o. – 6'2"

Mac Jones

133

Isiah Pacheco

27

2940

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3024 y.o. – 5'11"

Mac Jones

134

Isiah Pacheco

15

2923

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'1"

Mac Jones

135

Isiah Pacheco

58

2902

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'2"

Mac Jones

136

Isiah Pacheco

4

2878

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'1"

Mac Jones

137

Isiah Pacheco

4

2851

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 5'11"

Mac Jones

138

Isiah Pacheco

21

2830

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 5'11"

Mac Jones

139

Isiah Pacheco

68

2828

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"

Mac Jones

140

Isiah Pacheco

25

2810

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"

Mac Jones

141

NHẶT

Isiah Pacheco

4

2801

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

142

Isiah Pacheco

31

2792

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3038 y.o. – 6'2"

Mac Jones

143

NHẶT

Isiah Pacheco

15

2788

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

144

Isiah Pacheco

15

2787

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'2"

Mac Jones

145

Isiah Pacheco

2

2777

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 5'11"

Mac Jones

146

Isiah Pacheco

15

2766

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"

Mac Jones

147

Isiah Pacheco

10

2753

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3022 y.o. – 5'11"

Mac Jones

148

Isiah Pacheco

59

2735

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 6'1"

Mac Jones

149

Isiah Pacheco

34

2723

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3028 y.o. – 6'4"

Mac Jones

150

Isiah Pacheco

34

2692

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 6'6"

Mac Jones

151

Isiah Pacheco

3

2670

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'4"

Mac Jones

152

NHẶT

Isiah Pacheco

4

2649

RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

153

Cấp 17

35

2641

Jaylen Warren

RB - Hố - 24 Y.O. - 5'8 "24 y.o. – 5'8"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

154

Cấp 17

31

2634

Skyy Moore

WR - KCC - 22 Y.O. - 5'10 "22 y.o. – 5'10"

0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 22

155

Cấp 17

26

2600

Michael Gallup

WR - DAL - 26 Y.O. - 6'1 "26 y.o. – 6'1"

4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 17

156

Cấp 17

28

2598

Matthew Stafford

QB - LAR - 34 Y.O. - 6'3 "34 y.o. – 6'3"

13 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

157

Cấp 17

4

2587

Alexander Mattison

RB - Min - 24 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'11"

3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 38

158

Cấp 17

9

2587

Nico Collins

WR - Hou - 23 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'4"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 25

159

Cấp 18

51

2521

James Robinson

RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "24 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

160

Cấp 18

10

2505

James Robinson

RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "31 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

161

Cấp 18

23

2504

James Robinson

RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "29 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

162

Cấp 18

12

2497

James Robinson

RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 6'4"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

163

Cấp 18

17

2479

James Robinson

RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "22 y.o. – 6'4"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

164

Jimmy Garoppolo

17

2393

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3031 y.o. – 6'2"

Brandin nấu ăn

165

Jimmy Garoppolo

69

2383

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 6'5"

Brandin nấu ăn

166

WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "

Jimmy Garoppolo

16

2382

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 300 y.o. – 0'0"

Brandin nấu ăn

167

Jimmy Garoppolo

110

2379

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'3"

Brandin nấu ăn

168

Jimmy Garoppolo

30

2363

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'11"

Brandin nấu ăn

169

Jimmy Garoppolo

48

2330

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3024 y.o. – 5'10"

Brandin nấu ăn

170

Jimmy Garoppolo

7

2313

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3045 y.o. – 6'4"

Brandin nấu ăn

171

Jimmy Garoppolo

6

2302

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'6"

Brandin nấu ăn

172

Jimmy Garoppolo

4

2299

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3024 y.o. – 6'4"

Brandin nấu ăn

173

Jimmy Garoppolo

24

2284

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 6'4"

Brandin nấu ăn

174

Jimmy Garoppolo

17

2259

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3021 y.o. – 6'1"

Brandin nấu ăn

175

Jimmy Garoppolo

27

2255

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3026 y.o. – 5'10"

Brandin nấu ăn

176

Jimmy Garoppolo

35

2250

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 5'9"

Brandin nấu ăn

177

Jimmy Garoppolo

10

2250

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'0"

Brandin nấu ăn

178

Jimmy Garoppolo

4

2212

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'11"

Brandin nấu ăn

179

Jimmy Garoppolo

80

2206

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 6'0"

Brandin nấu ăn

180

Jimmy Garoppolo

4

2204

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3028 y.o. – 6'3"

Brandin nấu ăn

181

Jimmy Garoppolo

12

2199

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'6"

Brandin nấu ăn

182

WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "

Jimmy Garoppolo

10

2193

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30-1 y.o. – 0'-1"

Brandin nấu ăn

183

Jimmy Garoppolo

13

2147

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'11"

Brandin nấu ăn

184

Jimmy Garoppolo

18

2134

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3027 y.o. – 6'6"

Brandin nấu ăn

185

Jimmy Garoppolo

70

2126

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3027 y.o. – 6'1"

Brandin nấu ăn

186

Jimmy Garoppolo

85

2094

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'8"

Brandin nấu ăn

187

Jimmy Garoppolo

11

2084

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'3"

Brandin nấu ăn

188

WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "

Jimmy Garoppolo

11

2083

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30-1 y.o. – 0'-1"

Brandin nấu ăn

189

Jimmy Garoppolo

5

2076

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3021 y.o. – 6'2"

Brandin nấu ăn

190

Jimmy Garoppolo

5

2075

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3034 y.o. – 6'4"

Brandin nấu ăn

191

Jimmy Garoppolo

11

2043

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3030 y.o. – 5'10"

Brandin nấu ăn

192

Jimmy Garoppolo

2

2041

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 6'0"

Brandin nấu ăn

193

Jimmy Garoppolo

50

2016

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'3"

Brandin nấu ăn

194

Jimmy Garoppolo

5

1983

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'4"

Brandin nấu ăn

195

Jimmy Garoppolo

54

1936

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'8"

Brandin nấu ăn

196

Jimmy Garoppolo

31

1935

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3032 y.o. – 6'5"

Brandin nấu ăn

197

Jimmy Garoppolo

22

1929

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'11"

Brandin nấu ăn

198

Jimmy Garoppolo

19

1926

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3032 y.o. – 6'2"

Brandin nấu ăn

199

Jimmy Garoppolo

43

1922

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3028 y.o. – 6'3"

Brandin nấu ăn

200

Jimmy Garoppolo

27

1900

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'0"

Brandin nấu ăn

201

Jimmy Garoppolo

35

1859

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3030 y.o. – 5'11"

Brandin nấu ăn

202

WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "

Jimmy Garoppolo

18

1845

QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 300 y.o. – 0'0"

Brandin nấu ăn

203

Cấp 19

35

1838

Jordan tình yêu

QB - GBP - 24 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'4"

2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 26

204

Cấp 19

76

1826

Darius Slayton

WR - NYG - 25 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'2"

3 mùa exp. - Vòng 5, chọn 33

205

Cấp 19

34

1820

Jameis Winston

QB - NOS - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1

206

Cấp 19

2

1801

Nyheim Hines

RB - BUF - 26 Y.O. - 5'9 "26 y.o. – 5'9"

4 mùa exp. - Vòng 4, chọn 4

207

Cấp 19

38

1760

Van Jefferson

WR - LAR - 26 Y.O. - 6'2 "26 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 25

208

Cấp 19

1

1747

Chuba Hubbard

RB - Xe - 23 Y.O. - 6'0 "23 y.o. – 6'0"

1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 21

209

Cấp 19

47

1744

Eno Benjamin

RB - Hou - 23 Y.O. - 5'10 "23 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 8

210

Cấp 19

3

1720

Allen Robinson

WR - LAR - 29 Y.O. - 6'3 "29 y.o. – 6'3"

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29

211

Cấp 19

6

1694

Bailey Zappe

QB - NEP - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'1"

0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 32

212

NHẶT

Cấp 19

14

1680

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

213

Cấp 19

3

1677

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 5'11"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

214

Cấp 19

16

1655

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "27 y.o. – 5'8"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

215

NHẶT

Cấp 19

25

1648

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

216

Cấp 19

26

1644

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "28 y.o. – 6'4"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

217

Cấp 19

5

1636

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "26 y.o. – 6'4"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

218

Cấp 19

13

1607

2024 giữa thứ 3

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "23 y.o. – 5'9"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

219

Cấp 19

142

1604

Marquez Valdes-Scantling

WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'1"

4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37

220

Cấp 19

7

1594

D.J. CHARK

WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'4"

4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29

221

Cấp 19

3

1577

KJ Hamler

WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "22 y.o. – 6'1"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14

222

Cấp 19

36

1576

Taylor Heinicke

QB - là - 29 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'0"

7 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

223

Cấp 19

3

1568

Hayden Hurst

TE - CIN - 29 Y.O. - 6'4 "25 y.o. – 6'0"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 25

224

NHẶT

Cấp 19

15

1522

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

225

Cấp 19

96

1513

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 6'4"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

226

Cấp 19

48

1466

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "24 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

227

Cấp 19

101

1464

2024 giữa thứ 3

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "25 y.o. – 6'4"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

228

Cấp 19

14

1461

Marquez Valdes-Scantling

WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'7"

4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37

229

Cấp 19

17

1457

D.J. CHARK

WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'0"

4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29

230

Cấp 19

7

1456

KJ Hamler

WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "28 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14

231

NHẶT

Cấp 19

21

1454

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

232

Cấp 19

39

1445

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 6'2"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

233

Cấp 19

9

1437

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "27 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

234

NHẶT

Cấp 19

15

1432

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

235

Cấp 19

22

1431

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "27 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

236

Cấp 19

31

1420

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "28 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

237

Cấp 19

33

1418

2024 giữa thứ 3

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "27 y.o. – 6'3"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

238

Cấp 19

16

1416

Marquez Valdes-Scantling

WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 5'10"

4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29

239

Cấp 19

9

1394

KJ Hamler

WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "22 y.o. – 6'1"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14

240

NHẶT

Cấp 19

33

1386

2023 muộn thứ 3

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

241

Cấp 19

10

1383

Rashaad Penny

RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'7"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

242

Cấp 19

5

1377

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "23 y.o. – 5'11"

5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28

243

Cấp 19

11

1374

2024 giữa thứ 3

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "23 y.o. – 6'1"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

244

Cấp 19

25

1361

Marquez Valdes-Scantling

WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37

245

Cấp 19

39

1342

D.J. CHARK

WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 5'9"

4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29

246

Cấp 19

2

1333

KJ Hamler

WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14

247

Cấp 19

47

1333

Taylor Heinicke

QB - là - 29 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'5"

7 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

248

Cấp 19

13

1307

Hayden Hurst

TE - CIN - 29 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 25

249

Cấp 19

29

1296

Sam Howell

QB - là - 22 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 5'11"

0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 1

250

Cấp 19

3

1294

Keaontay Ingram

RB - ARI - 23 Y.O. - 6'0 "25 y.o. – 6'2"

0 mùa exp. - Vòng 6, chọn 22

251

Cấp 19

2

1276

K.J. Osborn

WR - Min - 25 Y.O. - 6'0 "24 y.o. – 6'1"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

252

Cấp 19

61

1270

Ê -sai McKenzie

WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "25 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27

253

Cấp 19

12

1262

Josh Reynold

WR - Det - 27 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'3"

5 mùa exp. - Vòng 4, chọn 10

254

Cấp 19

29

1258

Russell Gage

WR - TBB - 26 Y.O. - 6'0 "26 y.o. – 6'0"

4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20

255

Cấp 19

40

1255

Melvin Gordon

RB - DEN - 29 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'1"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 15

256

Cấp 19

24

1251

Đồi Taysom

TE - NOS - 32 Y.O. - 6'2 "32 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

257

Cấp 19

41

1245

Tyrion Davis-Price

RB - SFO - 22 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'1"

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

258

Cấp 19

21

1235

D'Ernest Johnson

RB - CLE - 26 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 5'10"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

259

Cấp 19

8

1231

Jarvis Landry

WR - NOS - 29 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 5'11"

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 31

260

Cấp 19

4

1230

Jacoby Brissett

QB - CLE - 29 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'4"

6 mùa exp. - Vòng 3, chọn 28

261

Cấp 19

53

1224

Harrison Bryant

TE - CLE - 24 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 9

262

Cấp 19

14

1215

Nô -ê màu xám

TE - KCC - 23 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'4"

1 mùa exp. - Vòng 5, chọn 18

263

NHẶT

Cấp 19

11

1181

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

264

Cấp 19

5

1180

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'1"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18

265

Cấp 19

5

1169

Tim Patrick

WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

266

Cấp 19

38

1169

Tyrion Davis-Price

RB - SFO - 22 Y.O. - 6'1 "30 y.o. – 6'0"

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

267

Cấp 19

1

1160

D'Ernest Johnson

RB - CLE - 26 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 6'1"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

268

Cấp 19

8

1160

Jarvis Landry

WR - NOS - 29 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'3"

8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 31

269

Cấp 19

19

1152

Jacoby Brissett

QB - CLE - 29 Y.O. - 6'4 "25 y.o. – 5'11"

6 mùa exp. - Vòng 3, chọn 28

270

Cấp 19

93

1148

Harrison Bryant

TE - CLE - 24 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'3"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 9

271

NHẶT

Cấp 19

31

1128

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

272

Cấp 19

8

1127

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'3"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18

273

Cấp 19

11

1122

Tim Patrick

WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 6'4"

Robert Woods

274

NHẶT

Cấp 19

21

1116

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

275

Cấp 19

194

1108

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'3"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18

276

Cấp 19

1

1105

Tim Patrick

WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'5"

Robert Woods

277

Cấp 19

41

1102

WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "

9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 924 y.o. – 6'5"

Baker Mayfield

278

Cấp 19

33

1099

QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 124 y.o. – 6'2"

Ben Skowronek

279

Cấp 19

22

1091

WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2123 y.o. – 6'5"

Joshua Kelley

280

Cấp 19

10

1084

RB - LAC - 25 Y.O. - 5'11 "

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 623 y.o. – 5'9"

Sam Ehlinger

281

Cấp 19

55

1084

QB - Ind - 24 Y.O. - 6'3 "

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 3423 y.o. – 6'2"

2023 giữa ngày 4

282

Cấp 19

1

1081

Devante Parker

WR - NEP - 29 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'10"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 14

283

Cấp 19

19

1077

Sẽ bất đồng

TE - Biển - 26 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 5'11"

4 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20

284

Cấp 19

80

1072

2024 Đầu ngày 4

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "29 y.o. – 5'8"

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

285

Cấp 19

2

1064

James Mitchell

TE - Det - 23 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 6'3"

0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 34

286

Cấp 19

56

1063

Albert Okwuegbunam

TE - DEN - 24 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 5'11"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 12

287

Cấp 19

182

1059

Kyle Trask

QB - TBB - 24 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 5'11"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

288

NHẶT

Cấp 19

34

1056

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

289

Cấp 19

15

1050

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'4"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18

290

Cấp 19

26

1047

Tim Patrick

WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 6'3"

Robert Woods

291

Cấp 19

8

1032

WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "

9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'4"

Baker Mayfield

292

Cấp 19

4

1022

QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 124 y.o. – 6'2"

Ben Skowronek

293

Cấp 19

1

1014

WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2130 y.o. – 5'9"

Joshua Kelley

294

NHẶT

Cấp 19

14

1006

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

295

Cấp 19

17

1001

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "26 y.o. – 6'5"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18

296

Cấp 19

27

991

Tim Patrick

WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"

Robert Woods

297

Cấp 19

69

983

WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "

9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 925 y.o. – 6'3"

Baker Mayfield

298

Cấp 19

2

981

QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 123 y.o. – 5'11"

Ben Skowronek

299

Cấp 19

15

978

WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2125 y.o. – 6'8"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

300

NHẶT

Cấp 19

38

976

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

301

NHẶT

Cấp 19

48

975

2023 Đầu ngày 4

RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"

2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1

302

Cấp 19

35

974

Dyami Brown

WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'0"

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 27

303

Cấp 19

21

972

Kendrick Bourne

WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

304

Cấp 19

15

961

Kendrick Bourne

WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 5'8"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

305

Cấp 19

15

959

Kendrick Bourne

WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

306

Cấp 19

14

958

Olamide Zaccheaus

WR - ATL - 25 Y.O. - 5'8 "25 y.o. – 5'10"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

307

Cấp 19

162

940

Jalen Guyton

WR - LAC - 25 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'0"

Đồi công lý

308

Cấp 19

45

930

RB - BAL - 25 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 1129 y.o. – 5'10"

Rashid Shaheed

309

Cấp 19

6

926

WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 025 y.o. – 6'3"

J.D. McKissic

310

Cấp 19

82

909

RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 028 y.o. – 6'1"

Jauan Jennings

311

Cấp 19

57

904

WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "

2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 322 y.o. – 5'10"

DeMarcus Robinson

312

Cấp 19

7

902

WR - BAL - 28 Y.O. - 6'1 "

6 mùa exp. - Vòng 4, chọn 2823 y.o. – 6'2"

Snoop Conner

313

RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "

Cấp 19

66

894

0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11

Danny Gray0 y.o. – 0'0"

WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "

314

Cấp 19

17

891

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41

NHẶT24 y.o. – 5'10"

2025 giữa ngày 4

315

Cấp 19

32

886

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 026 y.o. – 6'2"

Deejay Dallas

316

Cấp 19

39

883

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3829 y.o. – 5'10"

Tre'quan Smith

317

Cấp 19

7

883

WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "

4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2725 y.o. – 5'11"

Sterling Shepard

318

Cấp 19

66

880

WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "

6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 935 y.o. – 6'2"

Chris Evans

319

Cấp 19

71

862

RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 1824 y.o. – 6'4"

Andy Dalton

320

Cấp 19

3

861

QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "

11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 325 y.o. – 6'6"

N'Keal Harry

321

Cấp 19

23

858

WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "

3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 3225 y.o. – 6'0"

Adam Trautman

322

Cấp 19

24

856

TE - NOS - 25 Y.O. - 6'6 "

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 4127 y.o. – 6'3"

Velus Jones

323

Cấp 19

7

853

WR - Chi - 25 Y.O. - 6'0 "

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 732 y.o. – 6'2"

Jonnu Smith

324

Cấp 19

22

841

TE - NEP - 27 Y.O. - 6'3 "

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 3627 y.o. – 5'11"

Marvin Jones

325

Cấp 19

28

839

WR - JAC - 32 Y.O. - 6'2 "

NHẶT24 y.o. – 5'10"

2025 giữa ngày 4

326

Cấp 19

17

839

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 025 y.o. – 6'3"

Deejay Dallas

327

Cấp 19

78

832

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3828 y.o. – 5'8"

Rashid Shaheed

328

Cấp 19

37

817

WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 031 y.o. – 6'6"

J.D. McKissic

329

Cấp 19

23

799

RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 026 y.o. – 6'1"

Jauan Jennings

330

Cấp 19

50

797

WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "

2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 328 y.o. – 6'3"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

331

Cấp 19

13

791

DeMarcus Robinson

WR - BAL - 28 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'5"

6 mùa exp. - Vòng 4, chọn 28

332

Cấp 19

7

786

Snoop Conner

RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "33 y.o. – 6'3"

0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11

333

Cấp 19

4

785

Danny Gray

WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'3"

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41

334

Cấp 19

68

784

NHẶT

2025 giữa ngày 426 y.o. – 5'9"

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

335

Cấp 19

8

770

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Deejay Dallas23 y.o. – 5'10"

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "

336

Cấp 19

31

745

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 38

Tre'quan Smith23 y.o. – 6'5"

WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "

337

Cấp 19

65

741

4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 27

Sterling Shepard30 y.o. – 6'2"

WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "

338

Cấp 19

110

740

6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9

Chris Evans37 y.o. – 6'4"

RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "

339

Cấp 19

18

736

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 18

Andy Dalton27 y.o. – 6'2"

QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "

340

Cấp 19

1

726

11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3

N'Keal Harry27 y.o. – 5'9"

WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "

341

RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "

Cấp 19

63

725

0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11

Danny Gray0 y.o. – 0'0"

WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "

342

Cấp 19

17

724

0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41

NHẶT32 y.o. – 6'3"

2025 giữa ngày 4

343

Cấp 19

38

720

RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "

2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 027 y.o. – 5'11"

Deejay Dallas

344

Cấp 19

39

713

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3825 y.o. – 5'11"

Tre'quan Smith

345

Cấp 19

14

707

WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "

4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2723 y.o. – 5'11"

Sterling Shepard

346

Cấp 19

20

704

WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "

6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 925 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

347

Cấp 19

7

704

Chris Evans

RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'0"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 18

348

Cấp 19

14

704

Andy Dalton

QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'0"

11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3

349

Cấp 19

40

701

N'Keal Harry

WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 5'11"

Đồi công lý

350

Cấp 19

1

695

RB - BAL - 25 Y.O. - 5'10 "

3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 1126 y.o. – 5'11"

Rashid Shaheed

351

Cấp 19

1

689

WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 024 y.o. – 6'1"

J.D. McKissic

352

Cấp 19

13

689

RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 023 y.o. – 5'9"

Jauan Jennings

353

Cấp 19

7

684

WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "

WR - BAL - 26 Y.O. - 6'0 "26 y.o. – 6'0"

2 mùa exp. - Vòng 6, chọn 22

354

Cấp 19

19

683

Craig Reynold

RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 5'11"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

355

Cấp 19

27

677

Craig Reynold

RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'9"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

356

Cấp 19

14

671

Craig Reynold

RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 6'1"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

357

Cấp 19

52

670

Craig Reynold

RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "22 y.o. – 5'10"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

358

Cấp 19

14

664

Craig Reynold

RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'10"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

359

Cấp 19

52

660

D'Wayne Eskridge

WR - Biển - 25 Y.O. - 5'9 "28 y.o. – 6'3"

1 mùa exp. - Vòng 2, chọn 24

360

Cấp 19

12

650

Kene Nwangwu

RB - Min - 24 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 5'6"

1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 14

361

Cấp 19

16

630

Kevin Harris

RB - NEP - 22 Y.O. - 5'10 "24 y.o. – 5'10"

0 mùa exp. - Vòng 6, chọn 4

362

Cấp 19

43

614

Ke'Shawn Vaughn

RB - TBB - 25 Y.O. - 5'10 "29 y.o. – 6'0"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 12

363

Cấp 19

54

613

Mitchell Trubisky

QB - Hố - 28 Y.O. - 6'3 "29 y.o. – 6'5"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2

364

Cấp 19

10

611

Boston Scott

RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "22 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27

365

Cấp 19

104

607

Shi Smith

WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "32 y.o. – 5'9"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20

366

Cấp 19

4

599

Nelson Agholor

WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "23 y.o. – 5'9"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20

367

Cấp 19

35

586

MO Alie-Cox

TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 5'11"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

368

Cấp 19

9

585

Erik Ezukanma

WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'11"

0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20

369

Cấp 19

17

582

Marquise Goodwin

WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2

370

Cấp 19

85

576

Boston Scott

RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "29 y.o. – 6'3"

4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27

371

Cấp 19

30

570

Shi Smith

WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 5'9"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20

372

Cấp 19

9

568

Nelson Agholor

WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "28 y.o. – 6'6"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20

373

Cấp 19

6

564

MO Alie-Cox

TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

374

Cấp 19

2

563

Erik Ezukanma

WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'9"

0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20

375

Cấp 19

20

561

Marquise Goodwin

WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "26 y.o. – 6'4"

9 mùa exp. - Vòng 3, chọn 16

376

Cấp 19

19

561

Jaelon Darden

WR - TBB - 23 Y.O. - 5'9 "23 y.o. – 6'1"

1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 24

377

Cấp 19

4

559

Sony Michel

RB - LAC - 27 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'10"

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 31

378

Cấp 19

30

549

Đồi Kylin

RB - FA - 24 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 6'1"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28

379

Cấp 19

9

529

Zach Pascal

WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "27 y.o. – 6'0"

Robbie Anderson

380

Cấp 19

11

528

WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 029 y.o. – 6'6"

Richie James

381

Cấp 19

95

515

WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "

4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2227 y.o. – 5'10"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28

382

Cấp 19

14

484

Zach Pascal

WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'6"

Robbie Anderson

383

Cấp 19

14

477

WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 031 y.o. – 6'5"

Richie James

384

Cấp 19

35

474

WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "

4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2225 y.o. – 5'10"

O.J. Howard

385

Cấp 19

13

470

TE - Hou - 28 Y.O. - 6'6 "

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1927 y.o. – 5'11"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2

386

Cấp 19

21

467

Boston Scott

RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "24 y.o. – 6'5"

4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27

387

Cấp 19

26

452

Shi Smith

WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 5'10"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20

388

Cấp 19

11

450

Nelson Agholor

WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "29 y.o. – 5'9"

7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20

389

Cấp 19

17

430

MO Alie-Cox

TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'6"

3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

390

Cấp 19

22

428

5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Erik Ezukanma23 y.o. – 6'6"

WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "

391

Cấp 19

22

422

0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20

Marquise Goodwin25 y.o. – 6'6"

WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "

392

Cấp 19

51

419

9 mùa exp. - Vòng 3, chọn 16

Jaelon Darden24 y.o. – 5'6"

WR - TBB - 23 Y.O. - 5'9 "

393

Cấp 19

2

415

1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 24

Sony Michel26 y.o. – 6'4"

RB - LAC - 27 Y.O. - 5'11 "

394

Cấp 19

9

409

4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 31

Đồi Kylin25 y.o. – 5'8"

RB - FA - 24 Y.O. - 5'11 "

395

Cấp 19

2

398

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28

Zach Pascal28 y.o. – 6'1"

WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "

396

Cấp 19

21

397

Robbie Anderson

WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"

6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

397

Cấp 19

6

396

Richie James

WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "25 y.o. – 5'11"

4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 22

398

Cấp 19

13

389

O.J. Howard

TE - Hou - 28 Y.O. - 6'6 "24 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 19

399

Cấp 19

12

384

Sammy Watkins

WR - GBP - 29 Y.O. - 6'1 "32 y.o. – 5'10"

8 mùa exp. - Vòng 1, chọn 4

400

Cấp 19

22

362

Demetric Felton

RB - CLE - 24 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'6"

5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2

401

Cấp 19

9

360

Boston Scott

RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "24 y.o. – 5'10"

4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27

402

Cấp 19

3

348

Shi Smith

WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'2"

1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20

403

Cấp 19

14

335

Nelson Agholor

WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "30 y.o. – 5'11"

Richie James

404

Cấp 19

35

334

WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "

RB - NOS - 32 Y.O. - 5'9 "32 y.o. – 5'9"

11 mùa exp. - Vòng 1, chọn 28

405

Cấp 19

12

333

Darrynton Evans

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'11"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

406

Cấp 19

8

331

Darrynton Evans

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 5'11"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

407

Cấp 19

15

329

Darrynton Evans

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 6'4"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

408

Cấp 19

55

321

Darrynton Evans

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "21 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

409

Cấp 19

11

318

Darrynton Evans

RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

410

Cấp 19

5

314

Salvon Ahmed

RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

411

Cấp 19

5

310

Kenny Golladay

WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'1"

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31

412

Cấp 19

12

299

Hiệp sĩ Zonovan

RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 6'5"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

413

Cấp 19

13

298

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'11"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

414

Cấp 19

4

298

Salvon Ahmed

RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'3"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

415

Cấp 19

10

294

Kenny Golladay

WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 6'4"

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31

416

Cấp 19

20

287

Hiệp sĩ Zonovan

RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'5"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

417

Cấp 19

22

284

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'0"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

418

Cấp 19

27

283

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "26 y.o. – 6'0"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

419

Cấp 19

26

275

Byron Pringle

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "32 y.o. – 5'10"

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

420

Cấp 19

13

258

Drew mẫu

TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'2"

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31

421

Cấp 19

17

254

Hiệp sĩ Zonovan

RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'7"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

422

Cấp 19

7

249

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'8"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

423

Cấp 19

59

244

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

424

Cấp 19

7

235

Byron Pringle

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'5"

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

425

Cấp 19

2

226

Drew mẫu

TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'4"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

426

Cấp 19

20

223

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'5"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

427

Cấp 19

28

220

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

428

Cấp 19

30

219

Byron Pringle

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'2"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

429

Cấp 19

8

203

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Drew mẫu22 y.o. – 5'9"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

430

Cấp 19

10

197

Salvon Ahmed

RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 5'9"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

431

Cấp 19

18

194

Kenny Golladay

WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 5'9"

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31

432

Cấp 19

3

190

Hiệp sĩ Zonovan

RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 5'9"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

433

Cấp 19

1

181

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'1"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

434

Cấp 19

13

176

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'11"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

435

Cấp 19

6

172

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 5'9"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

436

Cấp 19

7

159

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'10"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

437

Cấp 19

11

139

Byron Pringle

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "28 y.o. – 6'0"

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

438

Cấp 19

17

131

Drew mẫu

TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "34 y.o. – 6'4"

3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20

439

Cấp 19

13

126

Tony Jones

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'3"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

440

Cấp 19

39

123

Salvon Ahmed

RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'1"

2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

441

Cấp 19

10

119

Kenny Golladay

WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 5'10"

5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31

442

Cấp 19

19

109

Hiệp sĩ Zonovan

RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'0"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

443

Cấp 19

7

104

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'5"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

444

Cấp 19

12

102

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'0"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

445

Cấp 19

18

87

Byron Pringle

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'6"

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

446

Cấp 19

20

73

Drew mẫu

TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'2"

3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20

447

Cấp 19

1

63

Tony Jones

RB - Biển - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 5'9"

Kellen Mond

448

Cấp 19

11

60

QB - CLE - 23 Y.O. - 6'3 "

1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 226 y.o. – 6'3"

Miles Boykin

449

Cấp 19

7

58

WR - Hố - 26 Y.O. - 6'4 "

3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2928 y.o. – 5'11"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

450

Cấp 19

10

58

Brycen Hopkins

TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "21 y.o. – 6'5"

2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29

451

Cấp 19

3

45

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30

Byron Pringle26 y.o. – 5'9"

WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "

452

Cấp 19

1

36

4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

Drew mẫu25 y.o. – 6'5"

0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0

453

Cấp 19

23

30

Mike Strachan

WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "33 y.o. – 6'1"

1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1

454

Cấp 19

11

18

Brycen Hopkins

Drew mẫu25 y.o. – 6'5"

TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "

455

Cấp 19

14

2

3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20

Tony Jones24 y.o. – 5'11"

2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 14

Tôi nên giữ ai cho tưởng tượng?

Bảng xếp hạng triều đại bóng đá giả tưởng (2022)..
Jonathan Taylor. Ind. RB. ....
Ja'Marr Chase. Cin. WR. ....
Najee Harris. HỐ. RB. ....
Christian McCaffrey. SF. RB. ....
Justin Jefferson. Tối thiểu. WR. ....
Javonte Williams. CÁI HANG. RB. ....
D'Andre Swift. Det. RB. ....
Cooper Kupp. Lar. WR ..

Tôi nên soạn thảo ai cho triều đại?

Triều đại Top 30..
Jonathan Taylor, RB, Indianapolis Colts ..
Justin Jefferson, WR, Minnesota Vikings ..
Ja'Marr Chase, WR, Cincinnati Bengals ..
Najee Harris, RB, Pittsburgh Steelers ..
D'Andre Swift, RB, Detroit Lions ..
Ceedee Lamb, WR, Dallas Cowboys ..
Christian McCaffrey, RB, Carolina Panthers ..
Javonte Williams, RB, Denver Broncos ..

Ai là người chơi số 1 trong tưởng tượng?

Top tổng thể - Tuần 1 đến 10 (2022).

Tôi nên giữ ai trong giải đấu thủ môn bóng đá giả tưởng của mình?

Những người khác có giá trị thủ môn hấp dẫn bao gồm: Debo Samuel, Amon-Ra St.Brown, Jaylen Waddle và Dalton Schultz.Thực hiện cuộc gọi để giữ một người chơi là quan trọng, nhưng cũng quan trọng là khi nào nên để một người đi.Deebo Samuel, Amon-Ra St. Brown, Jaylen Waddle and Dalton Schultz. Making the call to keep a player is important, but just as critical is knowing when to let one go.