Từ có 5 chữ cái với s ở đầu năm 2022

Ngày nay, tiếng Thái ngày càng được yêu thích và phổ biến nhiều người học. Với những người muốn học tiếng Thái nhưng không biết bắt đầu từ đâu thì bài viết này sẽ dẫn đường cho bạn. Để có thể nghe nói đọc viết tiếng Thái thuần thục, việc bạn cần bắt đầu đầu tiên đó là học bảng chữ cái tiếng Thái. 

Từ có 5 chữ cái với s ở đầu năm 2022

Bạn muốn học tiếng Thái nhưng không biết bắt đầu từ đâu?

Tiếng Thái và tiếng Việt đều là ngôn ngữ đơn lập, từ được tạo nên bằng cách ghép các ký tự trong bảng chữ cái với nhau. Do đó để đọc và viết được tiếng Thái, việc bắt buộc đầu tiên là bạn phải học thuộc và phát âm chính xác các ký tự trong bảng chữ cái Thái. Khi đã thực sự hiểu và nhớ được cách viết cũng như cách phát âm các ký tự thì việc học tiếng Thái sẽ trở nên rất dễ dàng. Sau đây là giới thiệu đôi nét về bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu.

Bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu có 44 phụ âm, cộng thêm 9 nguyên âm được viết theo 14 cách khác nhau. 16 trong số 44 phụ âm thực ra không cần thiết vì chỉ có 28 phụ âm là cơ bản, còn lại là các phụ âm ghép. Ngoài ra còn có 4 dấu thanh (mái ệc, mái thô, mái tri, mái chặt-ta-wa), thanh bằng không có dấu và 28 dấu nguyên âm. 

Từ có 5 chữ cái với s ở đầu năm 2022

Bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu

Bảng phụ âm tiếng Thái và cách đọc

Lộ trình học bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu từ việc học bảng phụ âm tiếng Thái. Tiếng Thái có 44 phụ âm, tuy nhiên có 2 phụ âm không dùng nữa là ฃ và ฅ. 42 phụ âm còn lại chia làm 3 nhóm là phụ âm trung (9), phụ âm cao (10) và phụ âm thấp (23). Mỗi nhóm sẽ có mỗi quy tắc đọc khác nhau. Dưới đây là bảng phụ âm tiếng Thái và cách đọc

Phụ âm trung 

Tiếng Thái có 9 phụ âm trung. 

Xem thêm: >> Bảng chữ cái phụ âm tiếng Thái 

Bảng phụ âm trung tiếng Thái
Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 ko kày con gà
2 cho chan cái đĩa
3 o àng cái chậu
4 đo đệc đứa trẻ
5 to tào con rùa
6 bo bai mái cái lá
7 po pla con cá
8 đo chá-đa mũ đội đầu chada
9 to pạ-tạc cái giáo, lao

Phụ âm cao 

Tiếng Thái có 10 phụ âm cao là những chữ khi đọc có dấu hỏi.

Xem thêm: >> Bảng chữ cái phụ âm tiếng Thái 

Bảng phụ âm cao tiếng Thái
Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 khỏ khày quả trứng
2 chỏ chìng cái chũm chọe
3 hỏ hịp cái hộp, hòm
4 phỏ phưng^ con ong
5 fỏ fả cái nắp, vung
6 sỏ sửa con hổ
7 sỏ sả-la cái chòi
8 sỏ rư-xỉ thầy tu
9 thỏ thủng cái túi
10 thỏ thản cái bệ, đôn

Phụ âm thấp

Trừ 9 phụ âm trung và 10 phụ âm cao khi đọc có dấu hỏi thì còn lại là 23 phụ âm thấp trong tiếng Thái.

Xem thêm: >> Bảng chữ cái phụ âm tiếng Thái 

Bảng phụ âm thấp tiếng Thái
Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 kho khoai con trâu
2 tho thá hản bộ đội
3 cho cháng con voi
4 xò xô^ dây xích
5 pho phan cái khay kiểu Thái
6 fo fan cái răng
7 no nủ con chuột
8 mo má con ngựa
9 ngo ngu con rắn
10 lo ling con khỉ
11 wo wẻn cái nhẫn
12 ro rưa cái thuyền
13 yo yắk khổng lồ, dạ-xoa
14 kho rá-khăng cái chuông
15 tho môn-thô nhân vật Montho (Ramayana)
16 tho thông lá cờ
17 tho phu^-thau người già
18 cho chơ cái cây
19 no nên nhà sư
20 yo yỉng phụ nữ
21 pho sẩm-phao thuyền buồm
22 ho nốk-húk con cú
23 lo chụ-la con diều

Cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả

Để học tiếng Thái điều tiên quyết bạn cần làm là học thuộc và đọc đúng ký tự chữ cái tiếng Thái. Bởi việc ghép các ký tự là nền tảng để hình thành từ trong tiếng Thái. Tiếp theo đây, bài viết sẽ giới thiệu cho bạn cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả chỉ trong vòng 1 ngày nếu bạn chăm chỉ.

Từ có 5 chữ cái với s ở đầu năm 2022

Cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả

Chia theo nhóm phụ âm 

Như đã trình bày ở trên thì tiếng Thái có 44 phụ âm (chỉ còn 42), chia làm 3 nhóm là phụ âm trung, phụ âm cao và phụ âm thấp. Mỗi nhóm phụ âm sẽ có quy tắc đọc riêng, nên việc nhớ chính xác các phụ âm thuộc nhóm nào sẽ giúp bạn đọc đúng từ tiếng Thái. Do đó, việc chia bảng chữ cái thành nhóm phụ âm đóng vai trò rất quan trọng trong việc học bảng chữ cái Thái cho người mới.  

Có một mẹo nhỏ để việc học 3 nhóm phụ âm tiếng Thái trở nên dễ dàng đó là bạn hãy bắt đầu học thuộc lòng 9 phụ âm trung, rồi đến 10 phụ âm cao và tất cả 23 phụ âm còn lại sẽ là phụ âm thấp.

Bảng chữ cái tiếng Thái chia theo nhóm phụ âm
Phụ âm Số lượng Ký tự
Phụ âm trung 9 ก จ อ ด ต บ ป ฎ ฏ
Phụ âm cao 10 ข ฉ ห ผ ฝ ส ศ ษ ถ ฐ 
Phụ âm thấp 23

ค ท ช ซ พ ฟ น ม ง ล ว ร ย ฆ ฑ ธ ฒ ฌ ณ ญ ภ ฮ ฬ 

Chia theo nhóm có hình giống nhau

Bên cạnh việc chia bảng chữ cái thành nhóm phụ âm, cũng có một cách để ghi nhớ chữ cái tiếng Thái khá hay ho và hiệu quả đó là chia bảng chữ cái theo nhóm có hình giống nhau.

Vì chữ cái tiếng Thái là hệ chữ tượng hình, nếu để ý có thể thấy một số chữ cái sẽ có sự tương đồng nhất định về cách viết mà ta có thể chia theo 8 nhóm như bảng sau đây:

Bảng chữ cái tiếng Thái chia theo nhóm có hình giống nhau
Nhóm  Ký tự Đặc điểm
Nhóm 1 (8 chữ) ก ภ ถ - ฌ ณ ญ - ฎ ฏ  Có đầu gà giống nhau
Nhóm 2 (4 chữ) ข ช ซ ฆ Móc đơn hoặc móc đôi trên đầu giống nhau
Nhóm 3 (5 chữ) ค ศ ด - ต ฒ Vòng trong bậc ra hoặc bậc vô giống nhau
Nhóm 4 (7 chữ) ง ว ร - จ ฐ - ล ส Vòng ngoài đá ra hoặc đá vô giống nhau
Nhóm 5 (3 chữ) ฉ น ม Có 2 móc giống
Nhóm 6 (5 chữ) ผ ฝ - พ ฟ - ฬ Viết giống chữ W
Nhóm 7 (4 chữ) บ ป ษ ย Viết giống chữ U
Nhóm 8 (6 chữ) ท ฑ ธ - ห อ ฮ  

Việc học thuộc lòng bảng chữ cái là điều tiên quyết cho người mới bắt đầu học tiếng Thái. Bởi đây là cơ sở để học tiếp các học phần tiếp theo. Với những ai yêu thích tiếng Thái và mong muốn học tiếng Thái, hy vọng bài viết sẽ đem lại nhiều điều bổ ích cho bạn. Và nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Thái, đừng ngần ngại hãy nhấc máy gọi ngay đến số 1900 7060 để được tư vấn những khóa học tiếng Thái từ Phuong Nam Education nhé!

Tags: bảng chữ cái tiếng Thái, bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu, bảng phụ âm tiếng Thái, bảng phụ âm tiếng Thái và cách đọc, cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả, học tiếng Thái, trung tâm học tiếng Thái, học tiếng Thái cho người mới bắt đầu

  1. Word Finder
  2. Word Lists for Word Games
  3. Words By Length
  4. 5 Letter Words Starting with S

Five letter words beginning with S are exactly what you need as a daily Wordle solver. Plus, when you're playing word games like Scrabble® and Words With Friends®, you can find the best 5 letter words that start with S to score the most points and defeat your opponent. Capitalize on every opportunity with 5 letter words with S and 5 letter words that end in S too.

Words With Friends®

Points

Sort by

  • Points
  • A to Z
  • Z to A

SCRABBLE® and WORDS WITH FRIENDS® are the property of their respective trademark owners. These trademark owners are not affiliated with, and do not endorse and/or sponsor, LoveToKnow®, its products or its websites, including yourdictionary.com. Use of this trademark on yourdictionary.com is for informational purposes only.

5 Letter Words beginning with S are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words with S.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or any other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

© 2022 Copyright: word.tips


Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the second letter

Click to change the first letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 1521 five-letter words beginning with S

SABAL SABED SABER SABES SABIN SABIR SABLE SABOT SABRA SABRE SACKS SACRA SADDO SADES SADHE SADHU SADIS SADLY SADOS SADZA SAFED SAFER SAFES SAGAS SAGER SAGES SAGGY SAGOS SAGUM SAHEB SAHIB SAICE SAICK SAICS SAIDS SAIGA SAILS SAIMS SAINE SAINS SAINT SAIRS SAIST SAITH SAJOU SAKAI SAKER SAKES SAKIA SAKIS SALAD SALAL SALEP SALES SALET SALIC SALIX SALLE SALLY SALMI SALOL SALON SALOP SALPA SALPS SALSA SALSE SALTO SALTS SALTY SALUE SALVE SALVO SAMAN SAMAS SAMBA SAMBO SAMEK SAMEL SAMEN SAMES SAMEY SAMFU SAMMY SAMPI SAMPS SANDS SANDY SANED SANER SANES SANGA SANGH SANGO SANGS SANKO SANSA SANTO SANTS SAPAN SAPID SAPOR SAPPY SARAN SARDS SARED SAREE SARGE SARGO SARIN SARIS SARKS SARKY SAROD SAROS SARUS SASER SASIN SASSE SASSY SATAI SATAY SATED SATEM SATES SATIN SATIS SATYR SAUBA SAUCE SAUCH SAUCY SAUGH SAULS SAULT SAUNA SAUNT SAURY SAUTE SAUTS SAVED SAVER SAVES SAVEY SAVIN SAVOR SAVOY SAVVY SAWAH SAWED SAWER SAXES SAYED SAYER SAYID SAYNE SAYON SAYST SAZES SCABS SCADS SCAFF SCAGS SCAIL SCALA SCALD SCALE SCALL SCALP SCALY SCAMP SCAMS SCAND SCANS SCANT SCAPA SCAPE SCAPI SCARE SCARF SCARP SCARS SCART SCARY SCATH SCATS SCATT SCAUD SCAUP SCAUR SCAWS SCEAT SCENA SCEND SCENE SCENT SCHAV SCHMO SCHUL SCHWA SCION SCLIM SCODY SCOFF SCOGS SCOLD SCONE SCOOG SCOOP SCOOT SCOPA SCOPE SCOPS SCORE SCORN SCOTS SCOUG SCOUP SCOUR SCOUT SCOWL SCOWP SCOWS SCRAB SCRAE SCRAG SCRAM SCRAN SCRAP SCRAT SCRAW SCRAY SCREE SCREW SCRIM SCRIP SCROD SCROG SCROW SCRUB SCRUM SCUBA SCUDI SCUDO SCUDS SCUFF SCUFT SCUGS SCULK SCULL SCULP SCULS SCUMS SCUPS SCURF SCURS SCUSE SCUTA SCUTE SCUTS SCUZZ SCYES SDAYN SDEIN SEALS SEAME SEAMS SEAMY SEANS SEARE SEARS SEASE SEATS SEAZE SEBUM SECCO SECHS SECTS SEDAN SEDER SEDES SEDGE SEDGY SEDUM SEEDS SEEDY SEEKS SEELD SEELS SEELY SEEMS SEEPS SEEPY SEERS SEFER SEGAR SEGNI SEGNO SEGOL SEGOS SEGUE SEIFS SEILS SEINE SEIRS SEISE SEISM SEITY SEIZE SEKOS SEKTS SELAH SELES SELFS SELLA SELLE SELLS SELVA SEMEE SEMEN SEMES SEMIE SEMIS SENAS SENDS SENGI SENNA SENOR SENSA SENSE SENSI SENTE SENTI SENTS SENVY SENZA SEPAD SEPAL SEPIA SEPIC SEPOY SEPTA SEPTS SERAC SERAI SERAL SERED SERER SERES SERFS SERGE SERIC SERIF SERIN SERKS SERON SEROW SERRA SERRE SERRS SERRY SERUM SERVE SERVO SESEY SESSA SETAE SETAL SETON SETTS SETUP SEVEN SEVER SEWAN SEWAR SEWED SEWEL SEWEN SEWER SEWIN SEXED SEXER SEXES SEXTO SEXTS SEYEN SHACK SHADE SHADS SHADY SHAFT SHAGS SHAHS SHAKE SHAKO SHAKT SHAKY SHALE SHALL SHALM SHALT SHALY SHAMA SHAME SHAMS SHAND SHANK SHANS SHAPE SHAPS SHARD SHARE SHARK SHARN SHARP SHASH SHAUL SHAVE SHAWL SHAWM SHAWN SHAWS SHAYA SHAYS SHCHI SHEAF SHEAL SHEAR SHEAS SHEDS SHEEL SHEEN SHEEP SHEER SHEET SHEIK SHELF SHELL SHEND SHENT SHEOL SHERD SHERE SHETS SHEVA SHEWN SHEWS SHIAI SHIED SHIEL SHIER SHIES SHIFT SHILL SHILY SHIMS SHINE SHINS SHINY SHIPS SHIRE SHIRK SHIRR SHIRS SHIRT SHISH SHISO SHIST SHITE SHITS SHIUR SHIVA SHIVE SHIVS SHLEP SHLUB SHMEK SHOAL SHOAT SHOCK SHOED SHOER SHOES SHOGI SHOGS SHOJI SHOLA SHONE SHOOK SHOOL SHOON SHOOS SHOOT SHOPE SHOPS SHORE SHORL SHORN SHORT SHOTE SHOTS SHOTT SHOUT SHOVE SHOWD SHOWN SHOWS SHOWY SHOYU SHRED SHREW SHRIS SHROW SHRUB SHRUG SHTIK SHTUM SHTUP SHUCK SHULE SHULN SHULS SHUNS SHUNT SHURA SHUSH SHUTE SHUTS SHWAS SHYER SHYLY SIALS SIBBS SIBYL SICES SICHT SICKO SICKS SIDAS SIDED SIDER SIDES SIDHA SIDHE SIDLE SIEGE SIELD SIENS SIENT SIETH SIEUR SIEVE SIFTS SIGHS SIGHT SIGIL SIGLA SIGMA SIGNA SIGNS SIJOS SIKAS SIKER SIKES SILDS SILED SILEN SILER SILES SILEX SILKS SILKY SILLS SILLY SILOS SILTS SILTY SILVA SIMAR SIMAS SIMBA SIMIS SIMPS SIMUL SINCE SINDS SINED SINES SINEW SINGE SINGS SINHS SINKS SINKY SINUS SIPED SIPES SIPPY SIRED SIREE SIREN SIRES SIRIH SIRIS SIROC SIRRA SIRUP SISAL SISES SISSY SISTS SITAR SITED SITES SITHE SITKA SITUP SITUS SIVER SIXER SIXES SIXMO SIXTE SIXTH SIXTY SIZAR SIZED SIZEL SIZER SIZES SKAGS SKAIL SKALD SKANK SKART SKATE SKATS SKATT SKAWS SKEAN SKEAR SKEED SKEEF SKEEN SKEER SKEES SKEET SKEGG SKEGS SKEIN SKELF SKELL SKELM SKELP SKENE SKENS SKEOS SKEPS SKERS SKETS SKEWS SKIDS SKIED SKIER SKIES SKIEY SKIFF SKILL SKIMO SKIMP SKIMS SKINK SKINS SKINT SKIOS SKIPS SKIRL SKIRR SKIRT SKITE SKITS SKIVE SKIVY SKLIM SKOAL SKOFF SKOLS SKOOL SKORT SKOSH SKRAN SKRIK SKUAS SKUGS SKULK SKULL SKUNK SKYED SKYER SKYEY SKYFS SKYRE SKYRS SKYTE SLABS SLACK SLADE SLAES SLAGS SLAID SLAIN SLAKE SLAMS SLANE SLANG SLANK SLANT SLAPS SLART SLASH SLATE SLATS SLATY SLAVE SLAWS SLAYS SLEDS SLEEK SLEEP SLEER SLEET SLEPT SLEWS SLEYS SLICE SLICK SLIDE SLIER SLILY SLIME SLIMS SLIMY SLING SLINK SLIPE SLIPS SLIPT SLISH SLITS SLIVE SLOAN SLOBS SLOES SLOGS SLOID SLOJD SLOOM SLOOP SLOOT SLOPE SLOPS SLOPY SLORM SLOSH SLOTH SLOTS SLOVE SLOWS SLOYD SLUBB SLUBS SLUED SLUES SLUFF SLUGS SLUIT SLUMP SLUMS SLUNG SLUNK SLURB SLURP SLURS SLUSE SLUSH SLUTS SLYER SLYLY SLYPE SMAAK SMACK SMAIK SMALL SMALM SMALT SMARM SMART SMASH SMAZE SMEAR SMEEK SMEES SMELL SMELT SMERK SMEWS SMILE SMIRK SMIRR SMIRS SMITE SMITH SMITS SMOCK SMOGS SMOKE SMOKO SMOKY SMOLT SMOOR SMOOT SMORE SMOTE SMOUT SMOWT SMUGS SMURS SMUSH SMUTS SNABS SNACK SNAFU SNAGS SNAIL

Pages:   1   2

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách

Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 3189 từ English Wiktionary: 3189 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 595 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 565 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 1015 từ


Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

5 chữ cái nào bắt đầu bằng s?

5 chữ cái bắt đầu bằng S..
saber..
sabin..
sable..
sabot..
sabra..
sabre..
sacks..
sacra..

Một từ 5 chữ cái có s trong đó là gì?

Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa s có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®.... 5 chữ cái trong danh sách từ ..

5 từ chữ bắt đầu bằng s và kết thúc bằng e là gì?

Năm chữ cái bắt đầu bằng 's' và kết thúc bằng chữ 'e'..
salve..
sauce..
saute..
scale..
scare..
scene..
scone..
scope..

Năm chữ cái nào có s là chữ cái thứ hai là gì?

5 chữ cái với s là chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ..
asana..
ascot..
ascus..
asdic..
ashed..
ashen..
ashes..
ashet..