Trung niên: Độ tuổi nằm trên thanh niên nhưng nằm dưới giai đoạn quá độ sang tuổi già - Wiki Tiếng ViệtTrung niên (tiếng Anh: middle age), đôi khi còn gọi là trung tuổi hay đứng tuổi, là độ tuổi nằm trên thanh niên nhưng nằm dưới giai đoạn quá độ sang tuổi già. Mặc dù giới hạn độ tuổi chính xác vẫn còn đang tranh cãi, nhưng hầu hết các nguồn thông tin đều đặt giai đoạn trung gian của thời kỳ trưởng thành là nằm trong độ tuổi từ 45-65. Giai đoạn này trong cuộc đời được đánh dấu bởi sự thay đổi dần dần từng chút một về thể lý, nhận thức và xã hội đối với mỗi cá nhân khi con người ta dần lão hóa. Show Có khá nhiều cách để miêu tả hình dáng bề ngoài của một người. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách miêu tả theo độ tuổi, vóc dáng, màu da và các đặc điểm trên khuôn mặt nhé. Old: già Old age pensioner: tuổi nghỉ hưu Senior citizen: người cao tuổi Middle-aged: người trung tuổi Young adult: thanh niên trẻ tuổi Teenager: tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi) Toddler: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi Baby: em bé Ví dụ: “My grandfather is quite old. In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen.” “His daughter, my aunt, is 55, and middle-aged. She has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and the other two are bothteenagers. They are 16 and 17.” “Con gái cụ, dì tôi, đã 55 tuổi, tức ở độ tuổi trung niên. Dì có ba người con trai. Một người đang ở độ tuổi thanh niên, 24 tuổi, và hai người còn lại đều đang ở tuổi tin. 16 tuổi và 17 tuổi”. “My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.” “Chị gái tôi cũng có hai đứa con – một đứa ở tuổi mới biết đi, 2 tuổi, và một đứa nhỏ được 6 tháng tuổi”. 2. Vóc dángFat: béo, mập Overweight: thừa cân Obese: béo phì Slim: thon nhỏ Thin: gầy Skinny: gầy trơ xương, da bọc xương Ví dụ: “People are built in all shapes and sizes. There are those who are fatand overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.” “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.” Stocky-small: nhỏ nhắn chắc nịch Well-built: khỏe mạnh cường tráng Tall: cao Lean: gầy còm Short: thấp Wiry: dẻo dai Muscular: cơ bắp rắn chắc Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh Well-proportioned: đẹp vừa vặn,cân đối Curvaceous: đường cong gợi cảm Hour-glass figure: hình đồng hồ cát Fit: vừa vặn Takes plenty of exercise: chăm chỉ tập thể dục Flabby: nhũn nhẽo, chẩy xệ Ví dụ: “Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall andlean – with very little fat” “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt” “My sister is short, but wiry – she is quite thin, but muscular. Both my brothers are athletic and well-proportioned.” “Chị gái tôi thì thấp, nhưng dẻo dai – chị ấy khá gầy, nhưng rắn chắc. Cả hai anh trai tôi thì lực lưỡng khỏe mạnh và rất cân đối.” “My mother looks like a 1940’s film star. She is curvaceous, with anhour-glass figure.” “Mẹ tôi nhìn như là ngôi sao điện ảnh những năm 1940 vậy. Bà có những đường cong gợi cảm, với thân hình đồng hồ cát.” “My grandfather is fit for his age and takes plenty of exercise. He doesn’t want all his muscles to get flabby.” “Ông tôi trông cân đối với độ tuổi của mình và rất chăm tập thể dục. Ông không muốn cơ bắp của mình trở nên chảy xệ.” 3. Miêu tả qua màu da và màu tócFair hair: mái tóc đẹp Fair skin: làn da đẹp Tan easily: dễ bắt nắng Blonde: tóc vàng Fair complexion: nước da đẹp Red-head: đầu đỏ (tóc đỏ) Pale: sạm rám. Freckles: tàn nhang Dark-brown: màu nâu sẫm Dark-skinned: làn da sậm màu Caucasian: chủng người Cap – ca Asian: người châu Á Mixed-race: lai Mediterranean: Người vùng Địa Trung Hải Ví dụ: “My sister is an English rose – she has fair hair and fair skin. She doesn’t tan easily and has to be careful in the sun.” – “Chị gái tôi là một bông hồng của nước Anh – chị có mái tóc hoe vàng và làn da trắng. Chị ấy không dễ bị bắt nắng và cẩn thận với ánh nắng mặt trời.” “My mother is blonde, also with a fair complexion.” – “Mẹ tôi có mái tóc màu vàng và nước da sáng mịn” I am a red-head – with red hair. Like many other people with a palecomplexion, I get freckles from the sun – small brown dots on my face and arms.” –“Tôi có cái đầu đỏ – với mái tóc đỏ. Giống như những người có làn da sạm rám, tôi có nhiều tàn nhang vì nắng mặt trời – những nốt nhỏ màu nâu trên mặt và tay.” “In contrast, my father has dark-brown hair and he is quite dark-skinned.” – “Ngược lại, bố tôi có mái tóc màu nâu sậm và làn da sậm màu.” “You are born with a colour – white or Caucasian, black orAsian. People whose parents are of different ethnic origin are mixed-race.”–“Bạn được sinh ra với một màu da – trắng hoặc Cap-ca, đen hoặc làn da châu Á. Những người mà bố mẹ từ những chủng tộc người khác nhau là con lai.” “Southern Europeans are sometimes described as Mediterranean.” –“Người châu Âu đôi khi được miêu tả như người Địa Trung Hải” Người trung tuổi Tiếng Anh là gì?Trung niên (tiếng Anh: middle age), đôi khi còn gọi là trung tuổi hay đứng tuổi, là độ tuổi nằm trên thanh niên nhưng nằm dưới giai đoạn quá độ sang tuổi già.
Middle age là bao nhiêu tuổi?Phân biệt cách dùng từ khi miêu tả độ tuổi trong tiếng Anh. 35 tuổi gọi là gì?35 tuổi đã được coi là trung niên.
Độ tuổi trung niên là gì?Dù không có một con số cụ thể để định nghĩa tuổi trung niên, nhưng hầu hết mọi người đồng thuận nó nằm trong độ tuổi từ 40-50, theo tiến sĩ Sehgal.
|