20 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Cuối cùng, đổi ngoại tệ AUD không quá khó khăn bởi đồng tiền này rất phổ biến. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Úc thì lưu ý nên hạn chế mang theo tiền mặt dưới mức A$10.000. Bởi nếu mang nhiều hơn, bạn sẽ phải mất rất nhiều thời gian để khai báo với hải quan ở sân bay Úc.

Ngoài ra, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về đồng đô la Úc hay những gì cần chuẩn bị cho việc định cư Úc. Hãy liên hệ Columbus để được hỗ trợ mọi thông tin. Đội ngũ Columbus với 11 năm kinh nghiệm tư vấn định cư Úc, Canada, Mỹ và Châu Âu chắc chắn sẽ là lựa chọn đúng đắn của bạn!

Bộ chuyển đổi Đô la Australia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of Australia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 14 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Australia = 1 685 292.4283 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Australia = 1 496 671.5976 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Australia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Chủ nhật, 22 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022

1 Đô la Australia = 16 852.9243 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Đô la Australia = 14 966.7160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AUD

DateAUD/VNDThứ hai, 12 Tháng sáu 202315 861.4329Thứ hai, 5 Tháng sáu 202315 540.9860Thứ hai, 29 Tháng năm 202315 322.3830Thứ hai, 22 Tháng năm 202315 585.4587Thứ hai, 15 Tháng năm 202315 721.1008Thứ hai, 8 Tháng năm 202315 900.3829Thứ hai, 1 Tháng năm 202315 540.3627Thứ hai, 24 Tháng tư 202315 750.8685Thứ hai, 17 Tháng tư 202315 735.2030Thứ hai, 13 Tháng ba 202315 697.6975Thứ hai, 6 Tháng ba 202315 930.0319Thứ hai, 27 Tháng hai 202316 053.0830Thứ hai, 20 Tháng hai 202316 400.2276Thứ hai, 13 Tháng hai 202316 449.2918Thứ hai, 6 Tháng hai 202316 176.4517Thứ hai, 30 Tháng một 202316 566.2059Thứ hai, 23 Tháng một 202316 481.5485Thứ hai, 16 Tháng một 202316 329.0366Thứ hai, 9 Tháng một 202316 203.9707Thứ hai, 2 Tháng một 202316 090.6465Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 919.5264Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 903.1859Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202216 004.8032Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202216 093.2628Thứ hai, 28 Tháng mười một 202216 482.3865Thứ hai, 21 Tháng mười một 202216 414.5225Thứ hai, 14 Tháng mười một 202216 559.6830Thứ hai, 7 Tháng mười một 202216 102.7202Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 922.4641Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 726.5400Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 324.0231Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 035.5930Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 535.7450Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 353.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 202215 930.6767Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 215.3536Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 017.2230Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 187.8411Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 104.3401Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 425.2469Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 344.5001Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 406.5238Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 254.3415Thứ hai, 18 Tháng bảy 202215 968.2853Thứ hai, 11 Tháng bảy 202215 741.5459Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 045.7764Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 089.6727Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 194.2687Thứ hai, 13 Tháng sáu 202216 103.5179Thứ hai, 6 Tháng sáu 202216 661.2664Thứ hai, 30 Tháng năm 202216 677.0180Thứ hai, 23 Tháng năm 202216 422.1948

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 765.2906 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3282.7072 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25381.4000 VNDPataca Ma Cao chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MOP = 2911.5457 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 679.4828 VNDTỷ lệ Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.9917 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5087.1054 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.4166 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23510.0037 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.8409 VND

Tiền Của Australia

  • ISO4217 : AUD
  • Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu
  • AUD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AUD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Australia/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Australia AUDAUDVND15 930.88 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Australia AUDAUDVND31 861.76 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Australia AUDAUDVND47 792.65 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Australia AUDAUDVND63 723.53 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Australia AUDAUDVND79 654.41 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Australia AUDAUDVND159 308.82 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Australia AUDAUDVND238 963.23 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Australia AUDAUDVND318 617.64 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Australia AUDAUDVND398 272.05 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Australia AUDAUDVND1 593 088.21 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Australia AUDAUDVND7 965 441.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AUD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBEuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

20 đô Úc là bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?

Lịch sử tỷ giá 20 AUD (Đô la Úc) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua.

Tỷ giá đô Úc quy đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Tùy chọn.

1 nghìn đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1000 AUD = 22,671,495.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

AUD là đồng tiền gì?

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk.

Chủ đề