5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y luôn làm mình suy nghĩ đến toát cả mồ hôi mỗi lần chơi trò nối chữ. Mỗi lần chơi xong thì mình lại chạy ngay đi lấy quyển từ điển hoặc vơ ngay lấy cái điện thoại để tra ngay những từ Tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần xem xong thì mình lại kiểu tiếc nuối vì đã không hiểu tại sao lại không thể nhớ hết những từ đó mặc dù chúng đều là những từ mình đã học rồi. Liệu bạn có từng giống mình? Đừng lo, với “kiến thức” của một người “từng trải”. Ngày hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại 161 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.

Show

Để không bị choáng ngợp vì một loạt danh sách các từ có chữ Y bắt đầu thì Wow English sẽ chia ra làm 14 loại. Bao gồm có: Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái, có 13 chữ cái, 12 chữ cái… và cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ y chỉ có 2 chữ cái. Bên cạnh đó thì Wow English còn tổng hợp ra các thành ngữ (Idioms) và các cụm từ (Phrases) có liên quan đến các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y rất thú vị nữa. 

Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!

5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

  1. yd: thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
  2. yo: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

  1. you: bạn
  2. yet: chưa
  3. yes: vâng
  4. yap: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
  5. yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

  1. your: của bạn
  2. year: năm
  3. yeah: vâng
  4. yard: sân
  5. yarn: sợi chỉ, sợi len
  6. yuan: nhân dân tệ
  7. yang: dương
  8. yoga: yoga
  9. yell: la lên
  10. yoke: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng​
    5 chữ cái với do ở đầu năm 2022
  11. yawn: ngáp
  12. yolk: lòng đỏ
  13. yank: kéo, giật mạnh
  14. yuck: kinh quá
  15. yelp: kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
  16. yeah: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

  1. young: trẻ
  2. youth: thiếu niên
  3. yield: sản lượng, hoa lợi
  4. yield: sản xuất, sinh ra
  5. yours: của bạn
  6. yacht: thuyền buồm
  7. yeast: men (để làm rượi, bia, bánh mỳ
    5 chữ cái với do ở đầu năm 2022
  8. yearn: khao khát, mong mỏi
  9. yummy: ngon ngon
  10. yikes: yểu điệu
  11. yawls: ngáp
  12. yawns: ngáp
  13. yarns: sợi
  14. years: thời gian dài, lâu năm
  15. yonks: thời gian dài
  16. yuppy/ yuppies: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

  1. yoghurt/yogurt: sữa chua
  2. yeasty: khoa trương
  3. yenned: yên tâm
  4. yeuked: yêu thích
  5. yearly: hằng năm
  6. yellow: màu vàng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

  1. Yardman: người làm sân
  2. Yucking: hét lên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

  1. yourself: bản thân bạn
  2. yielding: năng suất
  3. youthful: trẻ trung
  4. yearning: khao khát
  5. yearlong: kéo dài
  6. yearbook: niên giám
  7. yearling: khao khát
  8. youngish: trẻ trung
  9. yeomanry: phong thủy
  10. yardbird: chim sơn ca
  11. yeanling: dê con
  12. Yachting: môn thể thao đua thuyền buồm.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

  1. yellowing: ố vàng
  2. yellowest: màu vàng nhất
  3. yellowish: hơi vàng, vàng vàng
  4. yearnings: khao khát
  5. yeastless: không men
  6. yeastlike: giống như men
  7. yeastiest: đẹp nhất
  8. yearlings: năm con
  9. yearbooks: kỷ yếu
  10. yachtsmen: người đàn ông điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
  11. yachtswoman: người phụ nữ điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)

yachting: môn thể thao đua thuyền buồm​

5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

  1. yabbering: tiếng kêu
  2. yardworks: sân bãi
  3. yardstick: tiêu chuẩn để so sánh
  4. yardbirds: chim sân
  5. yardlands: sân đất
  6. yappingly: ngáp
  7. yawmeters: ngáp
  8. yawningly: ngáp
  9. yuckiness: kinh ngạc
  10. yesterday: hôm qua

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

  1. yourselves: bản thân các bạn
  2. yesteryear: năm qua
  3. yellowtail: đuôi vàng
  4. yellowwood: gỗ màu vàng
  5. yardmaster: chủ sân
  6. youngberry: dâu non
  7. yellowware: đồ vàng
  8. yellowlegs: chân vàng
  9. yellowfins: sợi vàng
  10. yeastiness: sự tinh thần
  11. yesterdays: những ngày qua
  12. yeomanries: nấm men
  13. yearningly: khao khát
  14. yardsticks: thước đo
  15. younglings: con non
  16. youngsters: thanh niên
  17. youthquake: tuổi trẻ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

  1. youngnesses: tuổi trẻ
  2. yellowtails: màu vàng
  3. yellowwoods: gỗ vàng
  4. yellowwares: đồ vàng
  5. yardmasters: người quản lý sân bãi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

  1. yesternights: những đêm qua
  2. youthfulness: sự trẻ trung
  3. youngberries: quả non, quả xanh

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái

5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

  1. yellowhammers: chim săn vàng
  2. yellowthroats: màu vàng

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

  1. youthfulnesses : sự trẻ trung

Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”

  1. All year round: quanh năm
  2. Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác
  3. for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
  4. for years: rất nhiều năm rồi
  5. from/since the year dot: lâu lắm rồi
  6. in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
  7. of the year: hàng năm
  8. put years on sb: làm cho ai đó già đi.
  9. take years off sb: mất hàng năm trời của ai đó (ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì)

Xem thêm: Tổng hợp thành ngữ Tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất

Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

  1. Yellow card: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)
  2. Yellow line: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)
  3. The Yellow Pages: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)
  4. Yet again: lại một lần nữa
  5. Yet another: lại tiếp tục
  6. Yet to do: chưa được hoàn tất
  7. YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
  8. Youth hostel: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Vừa rồi, chúng ta vừa cùng nhau điểm qua 116 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y, các thành ngữ (Idioms) có chứa từ “year” và các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ y. Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y tưởng chừng ít mà nhiều không tưởng. Wow English mong bài viết về học từ vựng này không chỉ giúp các bạn học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa của nó mà còn là nguồn tài liệu để giải trí nữa nhé.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

>>>Tham khảo thêm bài viết về 150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

GIAO TIẾP TỰ TIN

HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ

Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần

Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    

© Bản quyền 2022 - WordDB.com

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Words với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.worddb.com không liên kết với Scrabble®, Mattel, Spear, Hasbro hoặc Zynga với bạn bè theo bất kỳ cách nào. Trang web này là để giải trí và chỉ tham khảo.
Words with Friends is a trademark of Zynga With Friends. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro.
WordDB.com is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel, Spear, Hasbro, or Zynga with Friends in any way. This site is for entertainment and reference only.

5 chữ cái với do ở đầu năm 2022

Làm là một từ Scrabble có thể chơi được!

Tìm kiếm những từ bắt đầu với các chữ cái "làm" cho các trò chơi từ như Scrabble hoặc Words với bạn bè? Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 843 từ ghi điểm bắt đầu bằng các chữ cái "do", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất bắt đầu bằng làm
  • 9 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • 8 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • 7 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • 6 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • Từ 4 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • 3 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • Từ 2 chữ cái bắt đầu bằng cách làm
  • Câu hỏi thường gặp về các từ bắt đầu bằng làm

Những từ ghi điểm cao nhất bắt đầu bằng

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với DO, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu bắt đầu bằng DOĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Dozenth20 20
hàng tá18 19
Donzels17 19
Doziest17 17
Hậu duệ16 18
doozies17 17
Dorhawk18 17
chim bồ câu18 18
Doozers17 17
Donjons15 19

843 từ Scrabble bắt đầu bằng Do

9 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • dobsonfly18
  • docketing17
  • dockhands20
  • docklands17
  • docksides17
  • dockyards20
  • doctorate12
  • doctorial12
  • doctoring13
  • doctrinal12
  • doctrines12
  • docudrama15
  • documents14
  • dodderers12
  • doddering13
  • dodecagon14
  • dodgeball14
  • dodgeries12
  • dodginess12
  • dogearing12
  • dogeships16
  • dogfights18
  • dogfishes17
  • dogfought18
  • doggerels12
  • doggeries12
  • doggishly18
  • doggonest12
  • doggoning13
  • doghanged16
  • doghouses14
  • doglegged14
  • dogmatics15
  • dogmatism15
  • dogmatist13
  • dogmatize22
  • dognapers13
  • dognaping14
  • dognapped16
  • dognapper15
  • dogrobber15
  • dolabrate12
  • dolcettos12
  • dolefully16
  • dolerites10
  • doleritic12
  • dollarize19
  • dollhouse13
  • dollishly16
  • dolloping13
  • dollybird16
  • dolomites12
  • dolomitic14
  • doltishly16
  • domesdays16
  • domestics14
  • domically17
  • domiciled15
  • domiciles14
  • dominance14
  • dominancy17
  • dominants12
  • dominated13
  • dominates12
  • dominator12
  • domineers12
  • dominical14
  • dominicks18
  • dominions12
  • dominique21
  • dominiums14
  • donations10
  • donatives13
  • donnicker16
  • donnikers14
  • donnishly16
  • donorship15
  • doodlebug14
  • doohickey22
  • doomfully18
  • doomsayer15
  • doomsdays16
  • doomsters12
  • doorbells12
  • doorjambs21
  • doorknobs16
  • doornails10
  • doorplate12
  • doorposts12
  • doorsills10
  • doorsteps12
  • doorstops12
  • doorwoman15
  • doorwomen15
  • dooryards14
  • dopamines14
  • dopeheads16
  • dopesheet15
  • dopesters12
  • dopeyness15
  • dorbeetle12
  • dorkiness14
  • dormitory15
  • doronicum14
  • dosimeter12
  • dosimetry15
  • dosserets10
  • dosshouse13
  • dotations10
  • dotterels10
  • dottiness10
  • doubleton12
  • doubloons12
  • doublures12
  • doubtable14
  • doubtless12
  • douchebag18
  • doughboys19
  • doughface19
  • doughiest14
  • doughlike18
  • doughnuts14
  • doughtier14
  • doughtily17
  • doupionis12
  • douppioni14
  • douzepers21
  • dovecotes15
  • dovetails13
  • dowdiness14
  • dowelling14
  • dowerless13
  • dowitcher18
  • downbeats15
  • downburst15
  • downcasts15
  • downcomes17
  • downcourt15
  • downdraft17
  • downfalls16
  • downfield17
  • downforce18
  • downgrade15
  • downhauls16
  • downhills16
  • downiness13
  • downlands14
  • downlight17
  • downlinks17
  • downloads14
  • downpipes17
  • downplays18
  • downpours15
  • downrange14
  • downright17
  • downriver16
  • downscale15
  • downshift19
  • downsides14
  • downsized23
  • downsizes22
  • downslide14
  • downslope15
  • downspins15
  • downspout15
  • downstage14
  • downstair13
  • downstate13
  • downswing17
  • downthrow19
  • downticks19
  • downtimes15
  • downtowns16
  • downtrend14
  • downturns13
  • downwards17
  • downzoned23
  • downzones22
  • dowsabels15

8 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • doblones11
  • docilely14
  • docility14
  • dockages16
  • docketed16
  • dockhand19
  • dockland16
  • dockside16
  • dockyard19
  • doctoral11
  • doctored12
  • doctorly14
  • doctrine11
  • document13
  • doddered12
  • dodderer11
  • dodgiest11
  • dodoisms12
  • doeskins13
  • dogbanes12
  • dogberry15
  • dogcarts12
  • dogeared11
  • dogedoms13
  • dogeship15
  • dogfaces15
  • dogfight17
  • doggedly15
  • doggerel11
  • doggiest11
  • doggoned12
  • doggoner11
  • doggones11
  • doggrels11
  • doghouse13
  • dogmatic14
  • dognaped13
  • dognaper12
  • dogsbody16
  • dogsleds11
  • dogteeth13
  • dogtooth13
  • dogtrots10
  • dogvanes13
  • dogwatch18
  • dogwoods14
  • dolcetto11
  • doldrums12
  • dolerite9
  • dolesome11
  • dolloped12
  • dollying13
  • dolmades12
  • dolmenic13
  • dolomite11
  • doloroso9
  • dolorous9
  • dolphins14
  • domaines11
  • domelike15
  • domesday15
  • domestic13
  • domicile13
  • domicils13
  • dominant11
  • dominate11
  • domineer11
  • dominick17
  • dominies11
  • dominion11
  • dominium13
  • dominoes11
  • donating10
  • donation9
  • donative12
  • donators9
  • doneness9
  • dongolas10
  • donnered10
  • donniker13
  • doodlers10
  • doodling11
  • doofuses12
  • doomiest11
  • doomsday15
  • doomster11
  • doorbell11
  • doorjamb20
  • doorknob15
  • doorless9
  • doormats11
  • doornail9
  • doorpost11
  • doorsill9
  • doorstep11
  • doorstop11
  • doorways15
  • dooryard13
  • dopamine13
  • dopehead15
  • dopester11
  • dopiness11
  • dorhawks19
  • dorkiest13
  • dormancy16
  • dormered12
  • dormient11
  • dormouse11
  • dornecks15
  • dornicks15
  • dornocks15
  • dorsally12
  • dosseret9
  • dossiers9
  • dotardly13
  • dotation9
  • dotingly13
  • dotterel9
  • dottiest9
  • dottrels9
  • doublers11
  • doublets11
  • doubling12
  • doubloon11
  • doublure11
  • doubters11
  • doubtful14
  • doubting12
  • douceurs11
  • douching15
  • doughboy18
  • doughier13
  • doughnut13
  • doupioni11
  • dourines9
  • dourness9
  • douzeper20
  • dovecote14
  • dovecots14
  • dovekeys19
  • dovekies16
  • dovelike16
  • dovening13
  • dovetail12
  • dowagers13
  • dowdiest13
  • dowdyish19
  • doweling13
  • dowelled13
  • doweries12
  • dowering13
  • downbeat14
  • downbows17
  • downcast14
  • downcome16
  • downfall15
  • downhaul15
  • downhill15
  • downiest12
  • downland13
  • downless12
  • downlike16
  • downlink16
  • download13
  • downpipe16
  • downplay17
  • downpour14
  • downside13
  • downsize21
  • downspin14
  • downtick18
  • downtime14
  • downtown15
  • downtrod13
  • downturn12
  • downward16
  • downwash18
  • downwind16
  • downzone21
  • dowsabel14
  • doxology20
  • doyennes12
  • dozening19
  • dozenths21
  • doziness18

7 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • doating9
  • dobbers12
  • dobbies12
  • dobbins12
  • doblons10
  • dobsons10
  • docents10
  • docetic12
  • dockage15
  • dockers14
  • dockets14
  • docking15
  • doctors10
  • dodders10
  • doddery13
  • dodgems12
  • dodgers10
  • dodgery13
  • dodgier10
  • dodging11
  • dodoism11
  • doeskin12
  • doffers14
  • doffing15
  • dogbane11
  • dogcart11
  • dogdoms12
  • dogears9
  • dogedom12
  • dogface14
  • dogfish15
  • doggers10
  • doggery13
  • doggier10
  • doggies10
  • dogging11
  • doggish13
  • doggone10
  • doggrel10
  • doglegs10
  • doglike13
  • dogmata11
  • dognaps11
  • dogsled10
  • dogtrot9
  • dogvane12
  • dogwood13
  • doilies8
  • doleful11
  • dollars8
  • dollied9
  • dollies8
  • dolling9
  • dollish11
  • dollops10
  • dolmans10
  • dolmens10
  • dolours8
  • dolphin13
  • doltish11
  • domaine10
  • domains10
  • domical12
  • domicil12
  • domines10
  • dominie10
  • dominos10
  • donated9
  • donates8
  • donator8
  • dongles9
  • dongola9
  • donjons15
  • donkeys15
  • donnees8
  • donnerd9
  • donnert8
  • donning9
  • donnish11
  • donzels17
  • doobies10
  • doodads10
  • doodies9
  • doodled10
  • doodler9
  • doodles9
  • doodoos9
  • doolees8
  • doolies8
  • doomful13
  • doomier10
  • doomily13
  • dooming11
  • doorman10
  • doormat10
  • doormen10
  • doorway14
  • doowops13
  • doozers17
  • doozies17
  • dopants10
  • dopiest10
  • dopings11
  • dorados9
  • dorbugs11
  • dorhawk18
  • dorkier12
  • dormant10
  • dormers10
  • dormice12
  • dormins10
  • dorneck14
  • dornick14
  • dornock14
  • dorpers10
  • dorsals8
  • dorsels8
  • dorsers8
  • dosages9
  • dossals8
  • dossels8
  • dossers8
  • dossier8
  • dossils8
  • dossing9
  • dotages9
  • dotards9
  • dotiest8
  • dottels8
  • dotters8
  • dottier8
  • dottily11
  • dotting9
  • dottles8
  • dottrel8
  • doubled11
  • doubler10
  • doubles10
  • doublet10
  • doubted11
  • doubter10
  • doucely13
  • douceur10
  • douched14
  • douches13
  • doughty15
  • dourahs11
  • dourest8
  • dourine8
  • dousers8
  • dousing9
  • dovecot13
  • dovekey18
  • dovekie15
  • dovened12
  • dowable13
  • dowager12
  • dowdier12
  • dowdies12
  • dowdily15
  • doweled12
  • dowered12
  • downbow16
  • downers11
  • downier11
  • downing12
  • dowries11
  • dowsers11
  • dowsing12
  • doyenne11
  • doyleys14
  • doylies11
  • dozened18
  • dozenth20
  • doziest17

6 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • doable9
  • doated8
  • dobber11
  • dobbin11
  • dobies9
  • doblas9
  • doblon9
  • dobras9
  • dobros9
  • dobson9
  • docent9
  • docile9
  • docked14
  • docker13
  • docket13
  • doctor9
  • dodder9
  • dodged10
  • dodgem11
  • dodger9
  • dodges9
  • dodoes8
  • doffed14
  • doffer13
  • dogdom11
  • dogear8
  • dogeys11
  • dogged10
  • dogger9
  • doggie9
  • dogies8
  • dogleg9
  • dogmas10
  • dognap10
  • doiled8
  • doings8
  • doited8
  • doling8
  • dollar7
  • dolled8
  • dollop9
  • dolman9
  • dolmas9
  • dolmen9
  • dolors7
  • dolour7
  • domain9
  • domine9
  • doming10
  • domino9
  • donate7
  • donees7
  • dongas8
  • dongle8
  • donjon14
  • donkey14
  • donnas7
  • donned8
  • donnee7
  • donors7
  • donsie7
  • donuts7
  • donzel16
  • doobie9
  • doodad9
  • doodle8
  • doodoo8
  • doofus10
  • doolee7
  • doolie7
  • doomed10
  • doowop12
  • doozer16
  • doozie16
  • dopant9
  • dopers9
  • dopier9
  • dopily12
  • doping10
  • dorado8
  • dorbug10
  • dories7
  • dormer9
  • dormie9
  • dormin9
  • dorper9
  • dorsad8
  • dorsal7
  • dorsel7
  • dorser7
  • dorsum9
  • dosage8
  • dosers7
  • dosing8
  • dossal7
  • dossed8
  • dossel7
  • dosser7
  • dosses7
  • dossil7
  • dotage8
  • dotard8
  • doters7
  • dotier7
  • doting8
  • dotted8
  • dottel7
  • dotter7
  • dottle7
  • double9
  • doubly12
  • doubts9
  • doughs11
  • dought11
  • doughy14
  • doulas7
  • doumas9
  • dourah10
  • douras7
  • dourer7
  • dourly10
  • doused8
  • douser7
  • douses7
  • dovens10
  • dovish13
  • dowels10
  • dowers10
  • dowery13
  • dowing11
  • downed11
  • downer10
  • dowsed11
  • dowser10
  • dowses10
  • doxies14
  • doyens10
  • doyley13
  • dozens16
  • dozers16
  • dozier16
  • dozily19
  • dozing17

5 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • doats6
  • dobby13
  • dobie8
  • dobla8
  • dobra8
  • dobro8
  • Docks12
  • dodge8
  • dodgy11
  • dodos7
  • doers6
  • doest6
  • doeth9
  • Doffs12
  • doges7
  • dogey10
  • doggo8
  • doggy11
  • dogie7
  • dogma9
  • doily9
  • doing7
  • doits6
  • dojos13
  • dolce8
  • dolci8
  • doled7
  • Doles6
  • dolls6
  • dolly9
  • dolma8
  • dolor6
  • dolts6
  • domal8
  • vòm9
  • domes8
  • domic10
  • donas6
  • donee6
  • donga7
  • dongs7
  • Donna6
  • donne6
  • donor6
  • donsy9
  • donut6
  • doody10
  • dooly9
  • Dooms8
  • doomy11
  • doors6
  • doozy18
  • dopas8
  • doped9
  • doper8
  • Dopes8
  • dopey11
  • dorks10
  • dorky13
  • dorms8
  • dormy11
  • dorps8
  • Dorrs6
  • dorsa6
  • dorty9
  • dosed7
  • doser6
  • doses6
  • dotal6
  • DOTED7
  • doter6
  • dotes6
  • dotty9
  • doubt8
  • douce8
  • dough10
  • doula6
  • douma8
  • doums8
  • doura6
  • douse6
  • doven9
  • doves9
  • Dowdy13
  • dowed10
  • dowel9
  • dower9
  • dowie9
  • downs9
  • downy12
  • Của hồi môn12
  • dowse9
  • doxie13
  • doyen9
  • doyly12
  • dozed16
  • dozen15
  • Dozer15
  • dozes15

2 chữ cái bắt đầu bằng làm

  • do3

Câu hỏi thường gặp về các từ bắt đầu bằng DO

Những từ Scrabble tốt nhất bắt đầu bằng cách làm là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất bắt đầu bằng DO là hạ cấp, có giá trị ít nhất 23 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo bắt đầu bằng DO là Dozened, có giá trị 18 điểm. Các từ điểm cao khác bắt đầu bằng DO là Donzels (17), Doziest (17), Downbow (16), Doozies (17), Dorhawk (18), Dovekey (18), Doozers (17) và Donjons (15).

Có bao nhiêu từ bắt đầu với các chữ cái làm?

Có 843 từ bắt đầu với các chữ cái trong từ điển Scrabble. Trong số 179 từ 9 chữ cái, 185 là 8 từ chữ, 175 là 7 chữ từ.

5 chữ cái nào bắt đầu bằng cách làm?

5 chữ cái với fo..
forza..
forze..
foxed..
folky..
forex..
forky..
foxes..
foxie..

5 từ chữ bắt đầu bằng d là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng D..
daals..
daces..
dacha..
dadas..
daddy..
dados..
daffs..
daffy..

Những từ nào bắt đầu bằng cách làm?

Các từ bắt đầu với DO - Danh sách đầy đủ..
có thể làm được 11.
Doat 5.
Didated 8.
doating 11.
Doats 6.
Dobber 13.
Dobbers 14.

Từ 5 chữ cái với D O là gì?

5 chữ cái bắt đầu với ADO.