CADVNDcoinmill.com1.0017,2002.0034,4005.0085,80010.00171,60020.00343,20050.00858,000100.001,716,200200.003,432,400500.008,580,8001000.0017,161,8002000.0034,323,4005000.0085,808,80010,000.00171,617,40020,000.00343,235,00050,000.00858,087,400100,000.001,716,174,800200,000.003,432,349,800CAD tỷ lệ 16 tháng Ba 2023VNDCADcoinmill.com20,0001.1750,0002.91100,0005.83200,00011.65500,00029.131,000,00058.272,000,000116.545,000,000291.3510,000,000582.6920,000,0001165.3850,000,0002913.46100,000,0005826.91200,000,00011,653.82500,000,00029,134.561,000,000,00058,269.122,000,000,000116,538.245,000,000,000291,345.60VND tỷ lệ 17 tháng Ba 2023 In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. Show Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận:Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệBộ chuyển đổi Đô la Canada/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Canada, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 18 Th03 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đô la Mỹ là Thứ tư, 20 Tháng tư 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Đô la Canada = 80.0769 Đô la Mỹ Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đô la Mỹ là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Đô la Canada = 72.0330 Đô la Mỹ Lịch sử Đô la Canada / Đô la MỹLịch sử của giá hàng ngày CAD /USD kể từ Thứ hai, 21 Tháng hai 2022. Tối đa đã đạt được Thứ tư, 20 Tháng tư 2022 tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022 Lịch sử giá USD / CAD DateCAD/USDThứ hai, 13 Tháng ba 20230.7277Thứ hai, 6 Tháng ba 20230.7344Thứ hai, 27 Tháng hai 20230.7366Thứ hai, 20 Tháng hai 20230.7433Thứ hai, 13 Tháng hai 20230.7499Thứ hai, 6 Tháng hai 20230.7439Thứ hai, 30 Tháng một 20230.7471Thứ hai, 23 Tháng một 20230.7479Thứ hai, 16 Tháng một 20230.7463Thứ hai, 9 Tháng một 20230.7466Thứ hai, 2 Tháng một 20230.7373Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.7376Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.7330Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.7336Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.7359Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.7413Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.7437Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.7505Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.7411Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.7346Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.7300Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.7291Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.7261Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.7339Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.7292Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.7551Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.7703Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.7616Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.7691Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.7664Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.7747Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.7778Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.7786Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.7781Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.7704Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.7694Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.7777Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.7769Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.7702Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.7758Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.7947Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.7900Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.7820Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.7782Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.7686Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.7769Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.7850Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.7944Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.7799Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.7812Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.7894Thứ hai, 21 Tháng hai 20220.7838 Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9606 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2905 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25403.1000 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9254 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7413 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2461 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.7309 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0141 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.8391 VND Tiền Của Canada
Tiền Của Hoa Kỳ
bảng chuyển đổi: Đô la Canada/Đô la MỹThứ bảy, 18 Tháng ba 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Canada CADCADUSD0.73 Đô la Mỹ USD2 Đô la Canada CADCADUSD1.45 Đô la Mỹ USD3 Đô la Canada CADCADUSD2.18 Đô la Mỹ USD4 Đô la Canada CADCADUSD2.90 Đô la Mỹ USD5 Đô la Canada CADCADUSD3.63 Đô la Mỹ USD10 Đô la Canada CADCADUSD7.26 Đô la Mỹ USD15 Đô la Canada CADCADUSD10.89 Đô la Mỹ USD20 Đô la Canada CADCADUSD14.52 Đô la Mỹ USD25 Đô la Canada CADCADUSD18.15 Đô la Mỹ USD100 Đô la Canada CADCADUSD72.61 Đô la Mỹ USD500 Đô la Canada CADCADUSD363.05 Đô la Mỹ USD bảng chuyển đổi: CAD/USD Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK |