Some people say that a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known (1)______ site. Show
(Một số người nói rằng một điểm thu hút tham quan phải là một nơi có tiếng về phong cảnh hoặc về một di tích (1)....... nổi tiếng.) I don't think it has to be so limited. (Tôi nghĩ khái niệm điểm thu hút tham quan không nên bị giới hạn như vậy.) In my opinion, a place of interest is simply one that people like going to. (Theo ý kiến của tôi, một địa điểm thu hút tham quan đơn giản là một nơi mà mọi người thích đến.) In my town, the park is a(n) (2)______ because many people love spending time there. (Ở thị trấn của tôi, công viên là một (2)......bởi nhiều người thích dành giời gian ở đó.) Old people do (3)______ and walk in the park. (Những người cao tuổi tập (3)......và đi bộ trong công viên.) Children play games there while their parents sit and talk with each other. (Trẻ con chơi các trò chơi ở đó trong khi cha mẹ chúng ngồi nói chuyện với nhau.) Another place of interest in my town is Hoa Binh market. (Một địa điểm tham quan khác trong thị trấn của tôi là chợ Hòa Bình.) It's a(n) (4)______ market with a lot of things to see. (Đó là một chợ (4)...... với rất nhiều thứ để xem.) I love to go there to buy food and clothes, and watch other people buying and selling. (Tôi thích đến đó để mua đồ ăn và quần áo, và xem những người khác mua bán.) Foreign tourists also like this market because they can experience the (5)______ of Vietnamese people, and buy woven cloth and other (6)______ as souvenirs. (Các du khách nước ngoài cũng thích chợ này bởi họ có thể trải nghiệm (5)...... của người Việt Nam, và mua vải dệt cùng với (6)...... khác để làm quà lưu niệm.) Đáp án: (1): historical (2): attraction (3): exercise (4): traditional (5): culture (6): handicrafts Giải thích: (1): Dựa vào vị trí của ô trống, ta có thể đoán từ cần điền là tính từ. Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn được từ 'historical' (thuộc lịch sử). (2): Dựa vào vị trí của ô trống (ngay sau mạo từ a/an), ta có thể đoán từ cần điền là danh từ đếm được số ít. Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn được từ 'attraction' (điểm đến hấp dẫn). (3): Dựa vào vị trí của ô trống, ta có thể đoán từ cần điền là danh từ có thể kết hợp được với động từ 'do'. Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn được từ 'exercise' (bài tập/hoạt động thể dục). (4): Dựa vào vị trí của ô trống, ta có thể đoán từ cần điền là tính từ. Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn được từ 'traditional' (thuộc truyền thống). (5) và (6): Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn được các từ cần điền lần lượt là 'culture' (văn hóa), 'handicrafts' (sản phẩm thủ công). Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 được cho là yếu tố quyết định điểm số trong kỳ thi chuyển cấp của các em học sinh cuối cấp 2. Để giúp các em tiện theo dõi và tổng hợp các kiến thức dễ dàng hơn, VUS xin chia sẻ các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 thường gặp và quan trọng, từ đó giúp các em ôn tập dễ dàng và đạt được điểm cao trong kỳ thi chuyển cấp. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9Ngữ pháp Anh 9 Thì Tương lai hoàn thành – Future PerfectCác trường hợp sử dụng:
Ví dụ: By this time tomorrow, they will have gone to their favorite restaurant to eat breakfast. (Trước giờ này ngày mai, họ sẽ đến nhà hàng yêu thích để ăn sáng). Mẫu câuCấu trúcKhẳng địnhS + shall/will + have + VpII + OPhủ địnhS + shall/will + not + have + VpII + O Câu hỏi WH + will + S + have + VpII +…?Câu hỏi Yes/NoShall/will + S + have + VpII + O? Cách nhận biết: by this time tomorrow, by the time you arrive, by the end of, before + quãng thời gian,… Thì Quá khứ hoàn thành – Past PerfectCác trường hợp sử dụng:
Ví dụ: I met them after they finished their lunch. (Tôi gặp họ khi họ đã ăn xong buổi trưa).
Ví dụ: When you arrived yesterday we had had dinner. (Hôm qua khi bạn tới thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi).
Ví dụ: If I had know that, I would have acted differently. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã làm khác đi). Mẫu câu Cấu trúcKhẳng địnhS + had Vpll + OPhủ địnhS + had not + Vpll + OCâu hỏiWH + had + S + VpII +…?Câu hỏi Yes/NoHad + S + Vpll + ….? Cách nhận biết: _ When/By the time/Before: Hành động xảy ra sau (Hành động chen vào). When/By the time/Before + Mệnh đề (clause) quá khứ đơn – Simple Past Ví dụ: I had cleaned the house by the time my mom asked me to do so. (Tôi đã dọn xong nhà cửa trước khi mẹ tôi yêu cầu). _ After: Hành động xảy ra trước và bị xen vào một hành động khác. After + Mệnh đề (clause) quá khứ hoàn thành – Past Perfect After they had had a baby, they got married. (Sau khi sinh con xong, họ mới tổ chức đám cưới). Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Trọn bộ kiến thức trọng tâmThì Tương lai tiếp diễn – Future ContinuousCác trường hợp sử dụng:
Ví dụ: We will be going for a long walk at this time next Friday. (Chúng tôi sẽ đi bộ vào thời gian này ở thứ Sáu tuần sau).
Ví dụ: When you come tomorrow, they will be cooking dinner. (Khi ngày mai bạn đến, họ sẽ đang nấu bữa tối rồi).
Ví dụ: My birthday party will be starting at 7 o’clock next Saturday. (Tiệc sinh nhật của tôi dự kiến sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ thứ 7 tuần sau).
Cách nhận biết: at this time tomorrow, until Friday, at 9 o’clock,… Ngữ pháp tiếng Anh 9 – Cấu trúc câu SuggestChức năng: Đưa ra đề xuất/ý kiến. Cấu trúc Suggest với danh từ/cụm danh từ_ Danh từ/cụm danh từ trong trường hợp này đóng vai trò là tân ngữ (Object). S + suggest + Noun/Noun Phrase (Tân ngữ) Ví dụ: I suggest some Pepsi with pizza for our dinner tonight. (Tôi gợi ý một ít Pepsi với bánh pizza cho bữa tối của chúng ta tối nay). S + suggest + something + to + somebody. Ví dụ: Can you suggest a good Japanese song to me? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một bài hát tiếng Nhật hay không?). Cấu trúc Suggest với mệnh đề “THAT”S+ suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu) Ví dụ: I suggest that we (should) go camping next week. (Tôi đề nghị chúng ta nên đi cắm trại vào tuần tới). My doctor suggested that I take more rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn). Cấu trúc Suggest + V-ingTrường hợp sử dụng: Đề cập đến một hành động gợi ý nhưng không nhắc đến người thực hiện hành động là ai. Cấu trúc: S + suggest + V-ing + O Ví dụ: My dad suggest going to the gym twice a month. (Bố tôi đề nghị đi đến phòng tập thể dục hai lần một tháng). I suggest going to the library to study. (Tôi đề nghị đến thư viện để học tập). Lưu ý: Sau suggest không dùng to + V. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Trọn bộ kiến thức trọng tâmCấu trúc So… that (Quá… đến nỗi mà)Chức năng: Cấu trúc này thường dùng để cảm thán một người, sự vật hay sự việc nào đó. Cấu trúc so… that với tính từ/trạng từCấu trúc: S + tobe + so + adj/adv + that + S + V Ví dụ: I was so tired that I wake up late yesterday. (Tôi đã rất mệt mỏi đến nỗi tôi đã thức dậy muộn ngày hôm qua). Ví dụ: He ran so quickly that I could not keep up with him. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi tôi không thể theo kịp anh ấy). Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên Cấu trúc so… that với các động từ tri giác đặc biệtCác động từ tri giác trong tiếng Anh ám chỉ đến các hành động cảm nhận bằng các giác quan như:
Cấu trúc: S + feel/seem/taste/sound/look/smell + so + adj + that + S + V + O Ví dụ: The cake looks so good that I want to eat it alone. (Cái bánh trông ngon đến nỗi tôi muốn ăn nó một mình). Cấu trúc so…that với các loại danh từDanh từ đếm được số ítS + V + so + adj + a + N + that + S + VIt was so big a dog that I was scared of it (Nó là một con chó lớn đến nỗi tôi khiếp sợ).Danh từ đếm được số nhiềuS + V + so + many/few + N + that + S + VHe has so many toys that his room is messy all the time (Anh ấy có nhiều đồ chơi nên phòng lúc nào cũng bừa bộn).Danh từ không đếm đượcS + V + so + much/little + N + that + S + VI drank so much milk in the morning that I felt full. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Trọn bộ kiến thức trọng tâmCấu trúc Such… thatÝ nghĩa: Such… that (thật…. đến nỗi mà). Cấu trúc: S + V + such (a/an) + adj + N + that + S + V + O Ví dụ: It was such a hot day that I had to take my shirt off. (Hôm đó là một ngày nóng nực đến nỗi tôi phải cởi áo ra). Cấu trúc Too… to (Quá… đến nỗi không thể)Cấu trúc “Too… to” dùng để chỉ điều gì đó quá mức, hoặc nhắc đến khả năng làm việc gì đó. Câu có cấu trúc này luôn mang nghĩa phủ định. Cấu trúc: S + to be + too + adj/adv + (for sb) + to V + O Ví dụ: This T-Shirt is too big for me to wear. (Chiếc áo phông này quá lớn đối với tôi để mặc). Ví dụ: The exam was too hard for me to do. (Bài kiểm tra quá khó đối với tôi). Mạo từ (a/an/the) – Lớp 8 (116)Mạo từ không xác định a/anTrường hợp sử dụng:
Các trường hợp ngoại lệ: a university, a one-legged man, a European, an SOS, an X-ray,… Mạo từ xác định “the”Chức năng: Đứng trước danh từ xác định (tức là cả người nghe và người nói đều biết rõ về sự vật/sự việc đó) Trường hợp sử dụngVí dụSo sánh nhấtThe strongest person (người mạnh nhất), the biggest city (thành phố lớn nhất).Khi một sự vật là duy nhất The sun (Mặt trời), The Mercury (Sao thủy), the Saturn (Sao thổ).Đứng trước first, second, only,…The only one (người duy nhất), the second semester (học kỳ 2).The + adj (chỉ một nhóm người cụ thể)The rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già).Dùng trước các danh từ riêng: Sông, biển, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước,…The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), The United Kingdom (Vương quốc Anh), the Netherlands (Hà Lan), The Eiffel Tower, The Pacific (Thái Bình Dương),…The + tên số nhiều (chỉ dòng họ)The Simpsons, The Smiths, The Gellers,…. Nắm bắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 – Vững vàng thi chuyển cấp cùng Young LeadersNgữ pháp tiếng Anh lớp 9 - Trọn bộ kiến thức trọng tâmLàm chủ các kiến thức tiếng Anh THCS là điều không dễ dàng cho các em học sinh cuối cấp. Các em không những vừa phải hoàn thành các bài tập, kỳ thi trong năm học, mà còn cần chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi chuyển cấp lớp 10 quan trọng vào cuối năm. Nhằm giúp các em học sinh lớp 9 giảm tải gánh nặng học tập trong năm cuối cấp này, VUS đã thiết kế chương trình tiếng Anh tích hợp kiến thức chuẩn quốc tế – Young Leaders dành riêng cho học sinh thiếu niên. Thông qua Young Leaders, ngoài việc học hỏi kiến thức tiếng Anh lớp 9 và làm chủ nền tảng Anh ngữ vững vàng, các em còn được trang bị những kỹ năng học thuật, dễ dàng ghi nhớ chủ điểm các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, và chinh phục các kỳ thi Anh ngữ trong nước/quốc tế quan trọng với:
Không dừng lại ở đó, các bạn lãnh đạo nhí còn được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng trong thế giới hội nhập quốc tế:
Nhờ Inquiry-based Learning (Phương pháp học tập chủ động), các em dễ dàng ghi nhớ, tổng hợp kiến thức hiệu quả chỉ với các bước đơn giản:
Kiến thức Anh 9 và ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là các học phần khó và cần nhiều thời gian để ghi nhớ và rèn luyện. VUS hy vọng các em luôn vững vàng trên hành trình chinh phục và làm chủ tiếng Anh mỗi ngày nhé. |