Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

Giai đoạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết, để vượt trội hơn hẳn về khả năng phản xạ tiếng Anh, nghe - nói tự nhiên, học tốt tiếng Anh ở trường, và tự tin đạt kết quả cao trong các kỳ thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế Cambridge Starters, Movers, Flyers.

Giới thiệu giáo trình: Let’s Go nhấn mạnh vào phát triển tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em bằng những cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp và thông dụng nhất. Bắt đầu một bài học luôn là những hoạt động tập trung vào giao tiếp tương tác. Những hoạt động này sẽ có mức độ khó tăng dần. Từ vựng và cấu trúc câu mới luôn được cung cấp phù hợp và đầy đủ qua mỗi bài học ở mỗi cấp độ giúp trẻ có vốn từ để vận dụng vào những mẫu câu vừa được học. Trẻ sẽ được khuyến khích giao tiếp với các bạn khác, theo nhóm và theo cặp, giúp trẻ thêm tự tin và làm quen dần với ngôn ngữ. Những hoạt động này rất quan trọng vì chỉ từ đây trẻ mới được trải nghiệm những tình huống giao tiếp với người khác giống như trong cuộc sống thật bên ngoài lớp học.
  • Những bài học trong bộ sách Let’s Go được xây dựng và kết hợp từ những kỹ thuật và phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em đã và đang rất thành công trên toàn cầu.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

Tài liệu học tập Giáo trình LET’S GO: gồm 7 cấp độ:

LET’S BEGIN LET’S GO 1 LET’S GO 2 LET’S GO 3 LET’S GO 4 LET’S GO 5 LET’S GO 6

Mỗi cấp độ được chia ra 2 khóa học: LET’S GO 1A và LET’S GO 1B (2A, 2B, 3A, 3B, 4A, 4B, 5A, 5B)
Cấu trúc bài học

Mỗi cấp độ có 8 bài học được xây dựng trên cấu trúc ôn lại những kiến thức đã học và giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu mới

Let’s Talk: giúp xây dựng sự lưu loát trong giao tiếp thông qua một đoạn hội thoại với nội dung liên quan đến chủ đề của bài học, kèm theo là một bài hát giúp luyện tập ngôn ngữ trong đoạn hội thoại. Sau đó sẽ là phần thực hành thực tế đoạn hội thoại (thực hành theo cặp, đóng kịch…) Let’s Learn: giúp xây dựng cấu trúc câu chính xác thông qua việc học từ mới liên quan đến chủ đề bài học, luyện tập cách sử dụng cấu trúc câu đó trong ngữ cảnh. Let’s Learn More: giúp mở rộng thêm từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề trong phần Let’s Learn. Mở rộng thêm ngữ cảnh mới và kết hợp thêm những hoạt động để giúp trẻ luyện tập và ôn tập những cấu trúc vừa học. Let’s Read: sử dụng ngữ âm để dạy trẻ nhận thức ngữ âm và cách đọc ngôn ngữ mà họ có thể đã học bằng lời nói.
  • Listen and Review: (sau mỗi 2 bài học) giúp luyện tập thêm kỹ năng Nghe và kèm theo vài hoạt động giúp trẻ ôn lại những kiến thức đã học trong 2 bài trước đó. Let’s Achieve

Từ đầu năm 2015, Trung tâm Anh Việt đã áp dụng Let’s Achieve – ấn phẩm bổ sung mới nhất của NXB Oxford cho bộ sách Let’s Go - hệ thống hỗ trợ việc đánh giá và theo dõi quá trình học tập của Học viên (HV). Let’s Achieve bao gồm nhiều bài Test (Pre-Test – đầu khóa, Post Test – cuối khóa, Progress Test – quá trình) bài tập ôn cho mỗi bài (Review Worksheet)

1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and tick Yes (Y) or No (N). 5. Read and complete. 6. Let's sing.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh có đáp án và lời giải chi tiết

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

  1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

  1. Are you going to Nam's birthday party?

(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?)

Nam's birthday party? It was last Sunday.

(Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.)

Oh no! I thought it was today!

(Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!)

  1. Did you go to the party?

(Bạn đã đi dự tiệc phải không?)

Yes, I did. I went with Phong.

(Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.)

  1. How about you, Mai? Did you go to the party?

(Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?)

No, I didn't. I visited my grandparents.

(Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.)

  1. Did you enjoy Nam's party, Phong?

(Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?)

Yes! We had a lot of fun!

(Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!)

Câu 2

  1. Point and say.

(Chỉ và đọc.)

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

go on a picnic: đi dã ngoại

enjoy the party: tận hưởng bữa tiệc

join the funfair: tham dự hội chợ vui chơi

watch TV: xem TV

Lời giải chi tiết:

  1. Did you go on a picnic? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn đã đi dã ngoại phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.)

  1. Did you enjoy the party? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn có thích bữa tiệc không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.)

  1. Did you join the funfair? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.)

  1. Did you watch TV? - Yes, I did / No, I didn't.

(Bạn đã xem ti vi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.)

Câu 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.

Lời giải chi tiết:

- Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

- Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

- Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

Câu 4

  1. Listen and tick Yes (Y) or No (N).

(Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda: No, I didn't.

Phong: Did you stay at home?

Linda: Yes, I did.

2. Phong: Were you at the sports festival Mai?

Mai: Oh, yes.

Phong: Did you enjoy it?

Mai: No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony: No, I didn't.

Mai: Where did you go?

Tony: I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda: Không, tớ không đi.

Phong: Bạn có ở nhà không?

Linda: Vâng, tớ có.

2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai: Ồ, có.

Phong: Bạn có thích nó không?

Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony: Không, tôi không.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

Lời giải chi tiết:

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. went

2. festival

3. joined

4. sports

5. enjoyed

Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much.

(Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.)

Câu 6

  1. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What did you do on Teachers’ Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

What did you do? What did you do?

(Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?)

What did you do on Teachers' Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

Did you have fun? Did you have fun?

(Bạn có vui không? Bạn có vui không?)

Yes, we did. We had lots of fun.

(Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.)

Did you go? Did you go?

(Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?)

Did you go on a picnic?

(Bạn đã đi dã ngoại phải không?)

No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.

(Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại.)

Từ vựng

1.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

2.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

3.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

4.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

5.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

6.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

7.

Bài tập tiếng anh let go 5 unit 4

Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới

Did you go to Mai's birthday party yesterday, Peter? Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter?