Pháp lý là lĩnh vực đòi hỏi quy luật chung và sự chính xác tuyệt đối. Trong quá trình soạn thảo các văn bản tài liệu hay hợp đồng, cùng GLaw tìm hiểu xem những thuật ngữ tiếng anh pháp lý thường gặp được quy định tiếng anh là gì? Show
1. Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luậtAdjective law: Luật tập tục Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải Blue laws/Sunday law: Luật cấm kinh doanh ngày Chủ nhật Blue-sky law: Luật về bảo vệ nhà đầu tư Case law: Luật án lệ Civil law: Luật dân sự/luật hộ Commercial law: Luật thương mại Consumer law: Luật tiêu dùng Criminal law: Luật hình sự Environment law: Luật môi trường Family law: Luật gia đình Health care law: Luật về sức khỏe Immigration law: Luật di trú Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ International law: Luật quốc tế Land law: Luật ruộng đất Marriage and family: Luật hôn nhân, gia đình Patent law: Luật bằng sáng chế Real estate law: Luật bất động sản Substantive law: Luật hiện hành Tax(ation) law: Luật thuế Tort law: Luật về tổn hại 2. Danh từ: Nguồn gốc pháp luậtCivil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật Napoleonic code: Bộ luật dân sự c Pháp The Ten Commandments: Mười Điều Răn 3. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật AnhCommon law: Luật Anh-Mỹ Equity: Luật công lý Statue law: Luật do nghị viện ban hành 4. Danh từ: Dự luật và đạo luậtAct: Đạo luật Bill: Dự luật Code: Bộ luật Constitution: Hiến pháp 5. Danh từ: Luật lệ và luật phápBy-law: Luật địa phương Circular: Thông tư Decree: Nghị định, sắc lệnh Law: Luật, luật lệ Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh Regulation: Quy định Rule: Quy tắc Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an) Statute: Đạo luật 6. Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lýExecutive power: Quyền hành pháp Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng) Judicial power: Quyền tư pháp Judicial: Thuộc tòa án (tòa án) Legislative power: Quyền lập pháp Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội) 7. Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nướcExecutive: Bộ phận/cơ quan hành pháp Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp 8. Danh từ: Luật sưAdvocate: Luật sư (Tô cách lan) Attorney at law: Luật sư hành nghề Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ) Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho một cá nhân Attorney: Luật sư (Mỹ) Barrister: Luật sư tranh tụng Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư biện hộ Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên đơn Counsel: Luật sư County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm phục vụ cho chính phủ Lawyer: Luật sư Legal practitioner: Người hành nghề luật Man of the court: Người hành nghề luật Solicitor: Luật sư tư vấn 9. Danh từ: Hệ thống tòa ánCivil court: Tòa dân sự County court: Tòa án quận Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án thượng thẩm/chung thẩm/phúc thẩm Court of claims: Tòa án khiếu nại Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự Court of military review: Tòa phá án quân sự Court, law court, court of law: Tòa án Court-martial: Tòa án quân sự Criminal court: Tòa hình sự Crown court: Tòa án đại hình High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ) Kangaroo court: Phiên tòa chiếu lệ Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự Police court: Tòa vi cảnh 10. Danh từ: Chánh án và hội thẩmJudge: Chánh án, quan tòa Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ) Magistrate: Thẩm phán, quan tòa Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ) 11. Danh từ: Tố tụng và biện hộ(Court) injunction: Lệnh tòa (Legal) proceedings: Vụ kiện (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng Accusation: Buộc tội Case: Vụ kiện Charge: Buộc tội Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo Plea: Lời bào chữa, biện hộ Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội Verdict: Lời tuyên án, phán quyết Writ [rit]: Trát, lệnh 12. Động từ: Tố tụngTo appear in court: hầu tòa To bring a legal action against s.e: Kiện ai đó To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai đó To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai đó To bring s.e to justice: Đưa ai đó ra tòa To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai đó To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai đó To commit a prisoner for trial: Đưa một người phạm tội ra tòa xét xử To go to law (against s.e): Ra tòa To sue s.e for sth: Kiện ai đó trước pháp luật To take s.e to court: Kiện ai đó Trên đây là nội dung tổng hợp cho 12 nhóm thuật ngữ pháp lý bằng tiếng anh thường gặp được chia sẻ bởi đội ngũ pháp lý của Công ty luật Glaw Vietnam. Hy vọng sẽ giúp ích cho doanh nghiệp khi tiếp cận các văn bản, hợp đồng. Ban hành Quy trình tiếng Anh là gì?Ban hành tiếng Anh là Promulgate hay Enact. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật tiếng Anh là Promulgating legal documents.
Cơ quan ban hành Luật tiếng Anh là gì?Một số từ tiếng anh liên quan tới việc ban hành luật
Legislature: Khóa.
Ban hành mới tiếng Anh là gì?Ban hành tiếng Anh là Promulgate hay enact và định nghĩa to establish by law; to perform or effect; to decree.
Ban hành có nghĩa là gì?Công bố và cho thi hành.
|