Boogers là gì

Một người gây phiền nhiễu mà bạn không thể tránh khỏi. Giống như một booger, người này rất là khó chịu và cách duy nhất để thoát khỏi chúng là lau chúng cho người khác. Người khác phải đối phó với booger gây phiền nhiễu này.

Câu dịch mẫu: Have you ever eaten a booger long past your childhood? ↔ Bạn đã từng bao giờ ăn gỉ mũi suốt thời thơ ấu chưa?

booger noun

(US) A piece of solid or semisolid mucus in or removed from the nostril. [..]

Bản dịch tự động của " booger " sang Tiếng Việt

  • Boogers là gì

    Glosbe Translate

  • Boogers là gì

    Google Translate

+ Thêm bản dịch Thêm

"booger" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho booger trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Bản dịch do máy tính tạo ra

Những bản dịch này được "đoán" bằng thuật toán và chưa được con người xác nhận. Hãy cẩn trọng.

  • mũi thò lò (@18 : fr: morve es: moco de: Rotz )

  • vuôi (@18 : fr: morve es: moco de: Rotz )

  • nước nhầy (@6 : fr: mucus es: moco de: Schleim )

  • 粘液 (@5 : fr: mucus es: moco de: Schleim )

  • niêm dịch (@5 : fr: mucus es: moco de: Schleim )

  • nước mũi (@4 : fr: morve es: moco de: Rotz )

  • ma (@3 : id: hantu ms: hantu cs: strašidlo )

  • nhầy (@3 : ja: 鼻糞 ro: muc th: ขี้มูก )

  • Cứt Mũi (@2 : ja: 鼻糞 ko: 코딱지 )

  • bóng ma (@2 : id: hantu cs: strašidlo )

  • cứt (@2 : fr: crotte ja: 糞 )

  • phân (@2 : fr: crotte ja: 糞 )

  • chó bông (@1 : fr: loulou )

  • (@1 : pl: koza )

  • sâu (@1 : ru: козявка )

  • khỉ (@1 : pt: macaco )

  • Chim bồ câu (@1 : cs: holub )

  • ếch (@1 : et: konn )

  • chim bồ câu (@1 : cs: holub )

  • ngáo ộp (@1 : fr: croque-mitaine )

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "booger" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Have you ever eaten a booger long past your childhood?

Bạn đã từng bao giờ ăn gỉ mũi suốt thời thơ ấu chưa?

ted2019

The infamous " booger " headshots.

Vì bộ ảnh bị hỏng khi cậu cố làm ông ba bị.

OpenSubtitles2018.v3

Had folks starting to booger

Là bắt đầu run sợ

OpenSubtitles2018.v3

Who's afraid of a little booger?

Ai sợ bị săn lùng chớ?

OpenSubtitles2018.v3

We're all the size of boogers!

Chúng ta bị thu nhỏ lại rồi

OpenSubtitles2018.v3

I swear to God, the kid left so much booger powder in there my Caddy is a K-9 unit's wet dream.

Thề có Chúa, thằng nhóc để vương vãi quá nhiều bột trắng ở đó, con Caddy của tôi sẽ làm mồi ngon cho bọn chó ma túy mất.

OpenSubtitles2018.v3

These is eye boogers.

Con chỉ ngụy trang thôi.

OpenSubtitles2018.v3

We take this, they'll booger us forever!

Lấy cái này, họ sẽ săn lùng chúng ta mãi mãi!

OpenSubtitles2018.v3

In July 2008, the Seoul National University, co-parents of Snuppy, reputedly the world's first cloned dog in 2005, created five clones of a dog named Booger for its Californian owner.

Vào tháng 7 năm 2008, Đại học Quốc gia Seoul, giữ quyền đồng nhân bản - cha mẹ của Snuppy, được cho là con chó nhân bản đầu tiên trên thế giới vào năm 2005, đã tạo ra năm bản sao của một con chó tên Booger cho chủ sở hữu ở California.

WikiMatrix

I mean, this oatmeal tastes like a bowl of chunky boogers... but, fuck, if it isn't comforting to keep shoveling it in.