Home
Là Gì
Bucket Là Gì
Bucket Là Gì
Là Gì 1 Tháng Tám, 2021 0 Là Gì
Bucket Là Gì
2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ2.3 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Vật lý3.5 Xây dựng3.6 Điện tử & viễn thông3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế3.9 Địa chất4 Những từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /bʌkit/
Thông dụng
Danh từ
Thùng, xô (để múc nước) Pittông (ống bơm) Gầu (ở guồng nước)
Động từ
Bắt (ngựa) chạy quá sức Chèo (thuyền) vội vàng
Cấu trúc từ
a drop in the bucketXem drop to give the bucketđuổi ra không cho làm, sa thải to kick the bucket(từ lóng) chết, ngoẻo to bucket downrơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ Điện tử
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Cơ khí & công trình
cánh (tuabin)bucket spacekhoảng phương thức giữa cánh tuabin gầu xúc đất thùng gầu
Toán & tin
bộ chứa vật chứa vùng chứabit bucketvùng chứa bit
Vật lý
gàu cánh quạt
Xây dựng
gàu chân đập tràn gầu múc đất thùng cào đất
Xem Ngay: Friction Là Gì - Static And Kenetic
Điện tử & viễn thông
thùng nén
Kỹ thuật chung
cánhbucket armcánh tay gàu máy xúcbucket spacekhoảng phương thức giữa cánh tuabinbucket wheelbánh cánh quạtbucket wheel excavatormáy đào có bánh cánh gàu khoang hút ngăn chứa lá cánh quạt gáo gàu gầu múc
Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold và carry water và other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold và carry water và other liquids.2. a scooping device, usually designed to open và close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open và close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
Giải thích VN: 1.
Bài Viết: Bucket là gì
Xem Ngay: Ngày Hoàng đạo Là Gì, Xem Ngày Hoàng đạo Năm 2021
Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc những chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
gàu vét bùn gàu xúc pittôngflare-type bucketpittông loe
Kinh tế
gầu thùng
Địa chất
thùng, ben, gầu
Những từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbrazier , can , canister , cask , hod , kettle , pail , pot , scuttle , vat , bail , barrel , cage , cheat , container , drench , hurry , scoop , swindle , tub , vessel verbbolt , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom
Xem Ngay: Award Là Gì - Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt
Xem Ngay: Hệ Thống Quản Lý Môi Trường Theo Tiêu Chuẩn Iso 14001 Là Gì
Cơ điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, Xây dựng, điện tử & viễn thông,
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Bucket Là Gì
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Bucket Là Gì
Tweet Pin It