BrE & NAmE /neim/Hình thái từ
Thông dụngDanh từTên, danh tánhmaiden name tên thời con gái I know him only by name tôi chỉ biết tên ông ta under the name of mang tên, lấy tên in the name of nhân danh; vì, vì quyền lợi của in the name of the law nhân danh luật pháp in one's own name nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân to call someone names réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai Show Danh nghĩaa king in name vua trên danh nghĩa Tiếng tăm, danh tiếngto make a name nổi tiếng to have a good name có tiếng tốt to have a name for courage nổi tiếng là dũng cảm Danh nhânthe great names of history những danh nhân trong lịch sử Dòng họthe last of the Mac Donalds' name người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan Ngoại động từĐặt tên; gọi têncan you name all the flowers in this garden? anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không? Định rõ; nói rõto name the day định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái) name a price hãy nói giá đi, hãy cho giá đi Chỉ định, bổ nhiệmto be named for được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...) Cấu trúc từgive it a name !muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra! to have not a penny to one's namekhông có một đồng xu dính túi to name but a fewchỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết) to name after; to name for (from)đặt theo tên (của người nào) the town was named after Lenin t:hành phố được đặt tên là Lê-nin not to be named on (in) the same day withkhông thể sánh với, không thể để ngang hàng với he is not to be named on the same day with his brother nó không thể nào sánh với anh nó được to answer to the name of sthmang tên, có tên là to be sb's middle namelà nét đặc trưng của ai to drag sb's name through the mudbôi nhọ ai, hạ nhục ai Sb's name is mudTên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác to enter one's name for sthghi tên vào, ghi danh vào to give a dog a bad nametrăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ a household nametừ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc) to lend one's name to sthgắn bó với, liên kết với in name onlytrên danh nghĩa mà thôi to make one's nametự gầy dựng tiếng tăm cho mình the name of the gamemục đích trọng yếu a name to conjure withtiếng tăm đáng nể not to have sth to one's namechẳng có dù là chút xíu chăng nữa to take sb's name in vainlôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã a good name is sooner lost than wonmua danh ba vạn, bán danh ba đồng Toán & tincho têngọi làtên gọiKỹ thuật chungtiêu đềKinh tếngười bảo hiểm chỉ hữu danhCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounagname , agnomen , alias , appellation , autograph , autonym , brand , cognomen , compellation , denomination , designation , epithet , eponym , flag * , handle * , head , heading , label , matronymic , moniker , monogram , nickname , nom de guerre , nom de plume , nomen , patronymic , pen name , pet name , place name , prenomen , proper name , pseudonym , rubric , sign , signature , sobriquet , stage name , style , surname , tag , term , trade name , character , credit , eminence , esteem , honor , note , praise , renown , rep , report , reputation , repute , big name * , celeb , entertainer , headliner , hero , lion * , luminary , notability , notable , personality , somebody * , star , superstar , appellative , title , lion , personage , allonym , anonym , byname , caconym , cognomination , compellative , cryptonym , diminutive , dionym , euphemism , fame , metronymic , misnomer , nom de plume_ , nomenclature , nomination , patronym , penname , polyonym , pr |