Company có nghĩa là gì


company

* danh từ - sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn =I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh - khách, khách khứa =they have company this evening+ tối nay họ có khách - bạn, bè bạn =you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào - hội, công ty =a railway company+ công ty đường sắt - đoàn, toán, bọn =a company of players+ đoàn diễn viên =a theatrical company+ đoàn kịch - (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) - (quân sự) đại đội !to bear (keep) somebody company - cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn !company manners - lối xã giao !company officer - sĩ quan cấp uỷ !to get into bad company - đánh bọn với những người xấu !in company - có người đi cùng, có người ở cùng !in comapny with - cùng với !to keep company - yêu nhau !to keep bad comp[any - đi lại chơi với những người xấu !to weep for company - khóc theo (vì bạn mình khóc) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo * nội động từ - (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


company

apple ; binh ; bè bạn ; bạn bè ; bạn của ; bạn này ; bạn theo sau ; bạn tới ; bạn với ; bạn ; bạn à ; bạn đang sử dụng ; bạn đấy ; bạn đến ; bạn đồng hành ; bầu bạn vui hơn ; bầu bạn ; chia sẻ ; chung lo ; chung với ; chúng ta ; chúng ; có bạn ; có khách ; công ti ; công ty có ; công ty cấp ; công ty của ; công ty mà ; công ty nào ; công ty nào đó ; công ty này ; công ty ; công ty đa ; công ty đi ; công ty đã ; công ty ấy ; công ; cùng hội ; cùng ; cùng được ; cùng đại đội của ; cấp ; cất ; của công ty ; của hội ; của tổ chức ; doanh nghiệp ; doanh ; dựng công ty ; google ; hai đội ; hiện diện ; hành ; hãng này ; hãng ; hội ; kha ́ ch ; khách kìa ; khách ; khách đấy ; kiê ; kẻ đi theo ; kết bạn ; là công ty ; làm bạn ; lũ người ; lập công ty ; microsoft ; mọi người ; ng ty ; ngũ ; người bạn là ; người bạn ; người bạn đồng hành ; người bạn ở cùng ; người bầu bạn ; người của công ty ; người khách lúc đó là ai ; người khách ; người ; người đó ; người đến ; người đồng hành ; nhiều ; nhà ; nhóm của ; này ; quân đội ; samsung ; sau ; súng ; t công ty ; thêm bạn ; thảy anh vô nhà giam ; ti ; ty cháu ; ty có ; ty công ; ty của ; ty mà ; ty này ; ty sản xuất ; ty trả ; ty tôi ; ty ; ty đang làm ; ty đang ; ty đã ; ty đó có ; ty đó ; tài ; tập đoàn ; tổ chức ; viễn hành ; việc có khách ; vui ; văn phòng ; về được ; với ; xây dựng ; yên tâm ; đi cùng ; đoàn ; đoàn đông ; đám đông ; đã ; đêm ; đông ; được ; đại đội ; đến ; để tâm sự ; để tâm ; địch ; đồng hành với ; đồng hành ; đồng minh ; đồng đội ; đội lại ; đội ; ́ kha ́ ch ; ấy ; ở cùng ; ở ;

company

anh vô nhà giam ; apple ; binh ; bè bạn ; bè ; bên ; bô ; bô ̀ ; bạn bè ; bạn của ; bạn này ; bạn theo sau ; bạn tới ; bạn với ; bạn ; bạn à ; bạn đang sử dụng ; bạn đấy ; bạn đến ; bạn đồng hành ; bầu bạn vui hơn ; bầu bạn ; bằng ; bời ; chia sẻ ; chung lo ; chung với ; chung ; chúng ta ; chúng ; có bạn ; có khách ; công ti ; công ty có ; công ty cấp ; công ty của ; công ty mà ; công ty nào ; công ty nào đó ; công ty này ; công ty ; công ty đa ; công ty đi ; công ty đã ; công ty ấy ; công ; cùng hội ; cùng ; cùng được ; cùng đại đội của ; cấp ; cất ; của công ti ; của công ty ; của tổ chức ; doanh nghiệp ; doanh ; dựng công ty ; faisiev ; google ; hai đội ; hiện diện ; hành ; hãng này ; hãng ; hả ; hội ; kha ; kha ́ ch ; khách kìa ; khách ; khách đấy ; kiê ; kẻ đi theo ; là công ty ; làm bạn ; lũ người ; lại đội ; lập công ty ; mọi người ; ng ty ; ngũ ; người bạn là ; người bạn ; người bạn đồng hành ; người bạn ở cùng ; người bầu bạn ; người của công ty ; người khách ; người ; người đó ; người đến ; người đồng hành ; ngắt ; nhiều ; nhóm của ; nokia ; phe ; quân đội ; quý ; samsung ; súng ; t công ty ; thêm bạn ; thì nokia ; ti ; ty cháu ; ty có ; ty công ; ty của ; ty mà ; ty này ; ty sản xuất ; ty trả ; ty tôi ; ty ; ty đang làm ; ty đang ; ty đã ; ty đó có ; ty đó ; tài ; tập đoàn ; tổ chức ; tổ ; viễn hành ; việc có khách ; vui ; vâng ; vô nhà giam ; văn phòng ; về được ; với ; xí ; yên tâm ; đi cùng ; đoàn ; đoàn đông ; đám đông ; đã ; đêm ; đông ; được ; đại đội ; đến ; để tâm sự ; để tâm ; địch ; đồng hành với ; đồng hành ; đồng minh ; đồng đội ; đội ; ́ kha ́ ch ; ấy ; ở bên ; ở cùng ; ở ;


company; companionship; fellowship; society

the state of being with someone

company; troupe

organization of performers and associated personnel (especially theatrical)

company; caller

a social or business visitor

company; party

a band of people associated temporarily in some activity

company; accompany; companion; keep company

be a companion to somebody


company

* danh từ - sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn =I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh - khách, khách khứa =they have company this evening+ tối nay họ có khách - bạn, bè bạn =you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào - hội, công ty =a railway company+ công ty đường sắt - đoàn, toán, bọn =a company of players+ đoàn diễn viên =a theatrical company+ đoàn kịch - (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) - (quân sự) đại đội !to bear (keep) somebody company - cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn !company manners - lối xã giao !company officer - sĩ quan cấp uỷ !to get into bad company - đánh bọn với những người xấu !in company - có người đi cùng, có người ở cùng !in comapny with - cùng với !to keep company - yêu nhau !to keep bad comp[any - đi lại chơi với những người xấu !to weep for company - khóc theo (vì bạn mình khóc) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo * nội động từ - (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

fire-company

* danh từ - (như) fire-brigade - hãng bảo hiểm hoả hoạn

ladder company

* danh từ - nhóm chữa cháy

ship's company

* danh từ - đoàn thuỷ thủ trên tàu

stock company

* danh từ - gánh hát nghiệp dư - công ty góp vốn cổ phần

classical system of company taxation

- (Econ) Hệ thống cổ điển về thuế công ty + Xem CORPORATION TAX

company bargaining

- (Econ) Đàm phán công ty. + ĐÀM PHÁN TẬP THỂ giữa các đại diện của một công ty, có thể có một hoặc nhiều hơn các nhà máy trên khắp đất nước và những người đại diện cho công nhân viên chức, để đưa ra mức lương và điều kiện làm việc trong công ty. Xem PLANT BARGAINING.

company director

- (Econ) Giám đốc công ty. + Người do các cổ đông bầu ra để tham gia cùng các giám đốc khác điều hành công ty.

company saving

- (Econ) So sánh về lương + So sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. Xem RELATIVE DEPRIVATION, COERCIVE COMPARISIONS.

hoarding company

- (Econ) Công ty nắm giữ. + Một công ty kiểm soát một số công ty khác thông qua sở hữu một tỷ lệ đủ trong vốn cổ phần chung của các công ty đó.

joint stock company

- (Econ) Công ty cổ phần. + Công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính.

limited company

- (Econ) Công ty trách nhiệm hữu hạn. + Có hai loại công ty trách nhiệm hữu hạn ở Anh: Công ty trách nhiệm hữu hạn công cộng và công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân.

private company

- (Econ) Công ty tư nhân. + Xem COMPANY.

public company

- (Econ) Công ty công cộng. + Xem COMPANY.

victim company

- (Econ) Công ty nạn nhân. + Một công ty là đối tượng của một đấu thầu thu mua.

company network

- mạng công ty - Mạng máy tính toàn cục, như DEC ENET (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty Digital Equipment Corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như ARPANET hoặc BITNET để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin

holding company

* danh từ - công ty cổ phần mẹ

livery company

* danh từ - phường hội ở Luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên)

parent company

* danh từ - công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác)

public limited company

* danh từ
- PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn

repertory company

* danh từ - đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhiều vai trong một loạt các vở kịch)

trust company

* danh từ
- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư )

trust-company

* danh từ - xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp

water-company

* danh từ - công ty cấp nước

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet