- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- buổi đi chơi
Bản dịch của "buổi đi chơi" trong Anh là gì?
vi buổi đi chơi = en
volume_up
outing
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
buổi đi chơi {danh}
EN
-
volume_up
outing
Bản dịch
VI
buổi đi chơi {danh từ}
buổi đi chơi
volume_up
outing {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "buổi đi chơi" trong tiếng Anh
chơi động từ
English
- play
- play
buổi danh từ
English
- session
- half a day
đi động từ
English
- walk
- walk
- ride
- go beyond
- go
- walk
đi giới từ
English
- off
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- buổi lễ
- buổi mít tinh
- buổi picnic
- buổi sáng
- buổi sớm tinh mơ
- buổi tiệc
- buổi trình diễn
- buổi trưa
- buổi trưng bày
- buổi tối
- buổi đi chơi
- buổi đêm
- buổi đầu
- buộc
- buộc ai ra khỏi một vị trí
- buộc bằng dây sắt
- buộc cho chặt
- buộc chặt
- buộc phải
- buộc tàu vào cầu tàu
- buộc tội
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- cuộc đi chơi biển
vi cuộc đi chơi biển = en
volume_up
cruise
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
Nghĩa của "cuộc đi chơi biển" trong tiếng Anh
cuộc đi chơi biển {danh}
EN
-
volume_up
cruise
Bản dịch
VI
cuộc đi chơi biển {danh từ}
cuộc đi chơi biển (từ khác: tuần du)
volume_up
cruise {danh}
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- cuộc tìm kiếm
- cuộc tấn công
- cuộc tập bắn
- cuộc tụ tập
- cuộc viễn chinh
- cuộc vui
- cuộc vận động
- cuộc vật lộn
- cuộc xâm lăng
- cuộc đi bộ
- cuộc đi chơi biển
- cuộc đi dạo
- cuộc đi lang thang
- cuộc đi săn
- cuộc đi xe
- cuộc điều tra
- cuộc điều tra dư luận
- cuộc đua
- cuộc đua maratông
- cuộc đua ngắn
- cuộc đua thuyền chèo
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.