Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Mới Nhất Chính Thức Công Bố Điểm Chuẩn Chi Tiết Cho Các Ngành. Sau Đây Là Điểm Chuẩn Chi Tiết Của Các Ngành Năm 2022.
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: 19 |
Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Giáo dục chính trị Mã ngành: 7140205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Địa lý Mã ngành: 7140219 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành:v Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học cây trồng Mã ngành: 7620110 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.5 |
Văn học Mã ngành:v Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Triết học Mã ngành: 7229001 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Giáo dục Mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Giáo dục Tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 20,00 |
Giáo dục Chính trị Mã ngành: 7140205 Điểm chuẩn: 19,00 |
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: 22,00 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: 19,00 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: 19,00 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: 22,00 |
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: 20,00 |
Sư phạm Địa lý Mã ngành: 7140219 Điểm chuẩn: 20,00 |
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: 22,50 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 23,00 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 20,50 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 23,50 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm chuẩn: 16,00 |
Khoa học cây trồng Mã ngành: 7620110 Điểm chuẩn: 16,00 |
Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 Điểm chuẩn: 16,00 |
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Điểm chuẩn: 16,00 |
Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Điểm chuẩn: 16,00 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 16,50 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 17,50 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm chuẩn: 17,00 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Triết học Mã ngành: 7229001 Điểm chuẩn: 16,00 |
Văn hóa học Mã ngành: 7229040 Điểm chuẩn: 16,00 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành: 7540106 Điểm chuẩn: |
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm chuẩn: |
Công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 Điểm chuẩn: |