Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdəm/
Tính từSửa đổi
dumb /ˈdəm/
- Câm, không nói. deaf and dumb — câm và điếc dumb show — tuồng câm
- Câm, không kêu. this piano has several dumb notes — chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm
- không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ... ). dumb animals — những con vật không biết nói the dumb millions — hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ
- Lặng đi, không nói lên được. to strike someone dumb — làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)
- Lầm lì, ít nói.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn.
Ngoại động từSửa đổi
dumb ngoại động từ /ˈdəm/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm câm, làm câm lặng đi.
Chia động từSửa đổi
dumb
to dumb | |||||
dumbing | |||||
dumbed | |||||
dumb | dumb hoặc dumbest¹ | dumbs hoặc dumbeth¹ | dumb | dumb | dumb |
dumbed | dumbed hoặc dumbedst¹ | dumbed | dumbed | dumbed | dumbed |
will/shall²dumb | will/shalldumb hoặc wilt/shalt¹dumb | will/shalldumb | will/shalldumb | will/shalldumb | will/shalldumb |
dumb | dumb hoặc dumbest¹ | dumb | dumb | dumb | dumb |
dumbed | dumbed | dumbed | dumbed | dumbed | dumbed |
weretodumb hoặc shoulddumb | weretodumb hoặc shoulddumb | weretodumb hoặc shoulddumb | weretodumb hoặc shoulddumb | weretodumb hoặc shoulddumb | weretodumb hoặc shoulddumb |
— | dumb | — | let’s dumb | dumb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |