TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'edju:kətiv/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ có tác dụng giáo
dục
thuộc sự giáo dục Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:educative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educative. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ educative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ educative tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng educative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ educative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anheducative /'edju:kətiv/* tính từ- có tác dụng giáo dục- thuộc sự giáo dục Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ educative/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ educative/ tiếng Anh nghĩa là gì. Đây là cách dùng educative/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ educative/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy
cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |