Trên đà phát triển công nghiệp 4.0, nghề tester ngày càng trở nên hot. Cũng vì thế mà càng có nhiều người bắt đầu tìm hiểu về tester hơn. Bài viết hôm nay sẽ tập trung giải đáp thắc mắc của bạn về nghề tester và một số điều cần nắm vững khi muốn làm tester. Cùng bắt đầu nhé! Show Tìm hiểu về tester – Họ là ai?Tester (kiểm thử viên) là người khai phá hệ thống để tìm và báo cáo lại các lỗi tiềm ẩn của một hệ thống phần mềm. Nói vui miệng thì là “dành cả thanh xuân để vạch lá tìm sâu”. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng họ phải là người có cách nhìn nhận phần mềm tổng quát nhất. Ngoài kiến thức chuyên môn, kiểm thử viên còn phải nắm vững những công cụ hỗ trợ việc kiểm thử. Không những thế, các tester “xịn sò” thường rất mạnh về kỹ năng giao tiếp. Chắc bạn đang tò mò vì sao một nghề kỹ thuật như tester lại quan trọng việc giao tiếp nhỉ? Trên thực tế thì hầu như không có nghề nào là không cần kỹ năng giao tiếp. Vốn có đặc thù là tìm, khai báo lỗi nên kỹ năng này lại càng quan trọng với nghề tester nói riêng. Vì vậy, tester rất cần giỏi giao tiếp, đặc biệt là hai kỹ năng báo cáo và đặt câu hỏi. Nếu bạn không biết cách truyền đạt thì liệu có ai hiểu hoặc lắng nghe điều bạn nói không? Nếu bạn không đặt đúng câu hỏi trọng tâm thì liệu bạn có nhận ra vấn đề nhanh được không? Tester là làm những công việc gì?Hiện nay, nhiều người vẫn chưa nhận thức được hoàn toàn về trách nhiệm của một tester. Tùy vào quy mô của nhóm và dự án, người quản lý sẽ điều chỉnh lượng công việc của tester. Dù nhiều hay ít, mục tiêu quan trọng nhất của tester vẫn là tìm ra lỗi ẩn trong phần mềm. Thông thường, trong một dự án kiểm thử phần mềm, tester phải đảm nhiệm những công việc sau:
3 điều cần nắm vững khi tìm hiểu về testerCác thuật ngữ về “lỗi” mà tester cần phân biệtTrong kiểm thử, các thuật ngữ error, mistake, bug, defect, fault hay failure được dùng để ám chỉ về lỗi. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt được chúng và sử dụng đúng ngữ cảnh. Để Got It phân tích giúp bạn nhé!
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể nghĩ về mối tương quan giữa chúng giống như một hiệu ứng domino. Một sai sót trong code (mã lệnh) sẽ sinh ra một defect trong một chức năng của phần mềm. Khi dùng chức năng đó thì phần mềm sẽ xuất hiện một failure. Khái quát về các loại test levelTest level là tập hợp gồm những hoạt động kiểm thử được nhóm lại với nhau. Tất cả các giai đoạn trong vòng đời phát triển một phần mềm đều sẽ trải qua việc kiểm thử. Theo chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế ISTQB về kiểm thử, có tổng cộng 4 mức độ test như sau:
Quy trình kiểm thử bài bản của testerKhi thực thi mỗi test level kể trên, tester đều sẽ phải thực hiện 7 hoạt động kiểm thử chính. Cụ thể là:
Tuy nghe có vẻ đơn giản nhưng thực chất công việc của tester lại rất quan trọng. Bởi họ là những người kiểm tra, đảm bảo chất lượng trước khi sản phẩm ra mắt. Chính vì vậy mà bất kỳ dự án công nghệ nào cũng cần một tester giỏi để quản lý những rủi ro, lỗi có thể xuất hiện. Got It hy vọng qua bài viết tìm hiểu về tester này sẽ bạn có cái nhìn tổng quan về nghề kiểm thử viên. Nguồn tham khảo: Toolsqa
Để phân biệt Fault, Mistake, Error, Defect tương đối khó trong tiếng anh. Nhưng cũng không khó lắm đâu các bạn chỉ cần bạn đọc hết bài viết của mình và làm bài tập cuối bài sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong tiếng anh.
Ví dụ:
Ví dụ: 3. Error
Ví dụ: Chú ý: error và mistakeError và mistake là những từ đồng nghĩa, cùng để chỉ một hành động sai lầm do sự đánh giá kém, hoặc thiếu hiểu biết, hoặc bất cẩn.
– Peter admits that he’d made a serious error. (Peter thừa nhận rằng anh ta đã gây ra một sai sót rất lớn). 4. Defect
Ví dụ: |