Fed up to the back teeth là gì

Are you FED UP? Từ FED UP mang nghĩa: Chán ngán, mệt mỏi (với ai/điều gì đó). Bored with or tired of. Chuyện kể rằng,...

Posted by Tiếng Anh giao tiếp on Tuesday, October 13, 2015

Từ điển Anh - Việt

◘[bæk]*danh từ ■lưng (người, vật) ■ván lưng, ván ngựa (ghế) ■đằng sau ⁃at the back of the house ở đằng sau nhà ■mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) ⁃the back of an envelope mặt sau cái phong bì ■chỗ trong cùng ⁃at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu ■(thể dục,thể thao) hậu vệ ▸the back of beyond ■nơi biệt lập, nơi tách biệt ▸back and belly ■cái ăn cái mặc ▸at the back of one's mind ■trong thâm tâm, trong đáy lòng ▸to be at the back of somebody ■đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai ■đuổi theo sát ai ▸to be glad to see the back of sb ■mừng vì khỏi phải gặp lại ai ▸to be at the back of something ■biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì ▸to be on one's back ■nằm ngửa ■bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực ■ốm liệt giường ▸behind one's back ■sau lưng ai, lúc vắng mặt ai ▸to break somebody's back ■bắt ai làm việc cật lực ■đánh gãy sống lưng ai ▸to crouch one's back before somebody ■luồn cúi ai, quỵ luỵ ai ▸to get (set) somebody's back up ■làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu ▸to get (put, set) one's back up ■nổi giận, phát cáu ▸to get to the back of something ■hiểu được thực chất của vấn đề gì ▸to give (make) a back ■cúi xuống (chơi nhảy cừu) ▸to put one's back into something ■miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì ▸to rob one's belly to cover one's back ■(xem) rob ▸to talk through the back of one's neck ■(xem) neck ▸to turn one's back upon somebody ■quay lưng lại với ai ▸with one's back against (to) the wall ■lâm vào thế cùng ▸there is something at the back of it ■trong việc này có điều gì uẩn khúc ▸like water off a duck's back ■như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả ▸to know sth like the back of one's hand ■biết rõ điều gì ▸to make a rod for one's own back ■gậy ông đập lưng ông ▸to stab sb in the back ■đâm sau lưng ai, hãm hại ai ▸a stab in the back ■cú đâm sau lưng, sự hãm hại ▸you scratch my back, and I'll scratch yours ■bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau ▸to get a pat on the back ■được khen ngợi ▸to give sb a pat on the back ▸to pat sb on the back ■khen ngợi ai*tính từ ■sau; hậu ⁃back yard sân sau ⁃back room phòng ở phía sau ⁃back street phố vắng vẻ, phố lẻ ⁃to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn ■còn chịu lại, còn nợ lại ⁃back rent tiền thuê nhà còn chịu lại ■để quá hạn, cũ, đã qua ■ngược, lộn lại, trở lại ⁃a back current dòng nước ngược ▸by the back door ■bằng cửa sau, theo phương cách bất chính*phó từ ■lùi lại, về phía sau ⁃keep back! lùi lại! ⁃to step back a pace lùi lại một bước ■trước (thời gian) ⁃some few years back vài năm trước ■trả lại, trở lại, ngược lại ⁃to go back trở lại, đi về ⁃to send back gửi trả lại ⁃to bow back chào đáp lại ■cách, xa ⁃the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cái ▸back and forth ■tới lui ⁃to pace back and forth đi tới đi lui ▸to go back on a friend ■phản bạn ▸to go back on one's word ■không giữ lời hứa ▸there and back ■đến đó và trở lại ⁃it's 20 km there and back từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 km*ngoại động từ ■lùi ⁃to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xe ■ủng hộ (một kế hoạch...) ⁃to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cách ■đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) ⁃I backed four horses but won nothing tôi đánh cá bốn con ngựa mà chẳng thắng con nào cả ■đóng gáy (quyển sách) ■cưỡi (ngựa) ■cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) ▸to back the wrong horse ■ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh*nội động từ ■lùi lại ■nhìn/có cái gì ở phía sau ⁃our house backs on the river nhà chúng tôi quay lưng ra sông ■dịu trở lại (gió) ▸to back down ■bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui ▸to back out ■nuốt lời ⁃to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời ■lui, rút lui; lẩn trốn ⁃to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệm ▸to back and fill ■(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự ▸to back up ■(tin học) sao dự phòng