So sánh bằng trong tiếng Anh dùng để so sánh hai người, sự vật, sự việc có tính tương đồng. Ví dụ, câu “tôi cao bằng bạn” trong tiếng Việt chính là so sánh bằng. Với tiếng Việt, bạn chỉ cần thêm từ “bằng” hoặc “như” là được. Thử áp dụng cách dùng này trong tiếng Anh, chúng ta có câu: “I’m high as you”? Nghe có vẻ chưa được đúng lắm nhỉ. Vậy, cấu trúc nào mới là đúng? Mời bạn cùng FLYER tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé. Show
1. So sánh bằng là gì?So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?Cấu trúc so sánh bằng so sánh hai đối tượng (người, sự vật, sự việc) có đặc điểm tương đồng. Các đặc điểm này thường xuất hiện trong câu như một tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Ví dụ:
Riêng đối với danh từ, chúng ta sẽ thêm các từ hạn định chỉ số lượng “much/many/little/few” ở đằng trước. Ví dụ:
Bạn có thắc mắc khi nào thì dùng “many” hay “much? Khi nào thì dùng trạng từ, tính từ hay danh từ không? FLYER sẽ giải đáp những câu hỏi này trong các phần tiếp theo nhé! 2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh2.1. So sánh bằng với “AS… AS“Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất của so sánh bằng trong tiếng Anh. Ba loại từ thường xuất hiện trong cấu trúc này là tính từ, trạng từ và danh từ. 2.1.1. Đối với tính từCấu trúc: Khẳng định: S + to-be + as + adj + as + O Phủ định: S + to-be + not + as + adj + as + O Nghi vấn: To-be + S + (not) + as + adj + as + O Trong đó: S – subject: Chủ ngữ To-be – Động từ to be: am, is, are adj – adjective: Tính từ O – tân ngữ: Có thể là một danh từ/ cụm danh từ, đại từ thay thế thường là các đại từ sở hữu), hoặc một mệnh đề Ví dụ:
Nhà của tôi rộng bằng nhà của bạn. -> Chủ ngữ “my house”, động từ tobe “is”, cấu trúc so sánh bằng “as large as” và cụm danh từ “your house”. Ta cũng có thể thay thế tân ngữ “your house” bằng đại từ sở hữu “yours”.
Cái máy ảnh này vẫn tốt như hồi trước. -> Trong câu này, tân ngữ là một mệnh đề phụ thuộc: “It was before”. Ví dụ câu nghi vấn:
Cái bánh này ngon như cái bánh kia. \=> Is this cake as good as that cake? Cái bánh này có ngon bằng cái bánh kia không? Cấu trúc AS…AS với tính từChú ý: Trong cấu trúc “As + adj + as”, nếu đại từ thay thế là đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she thì đứng sau nó phải là một động từ to be. Bạn hãy tuân thủ quy tắc này trong các bài kiểm tra hoặc trong văn viết để tránh mất điểm “oan uổng” nhé. Ví dụ:
Tôi không cao bằng bạn. Không dùng: I’m not as tall as she. (X) Tips hay: Với cấu trúc phủ định của so sánh bằng, bạn có thể thay từ “as” đứng sau “not” bằng “so”. Nhưng bạn lưu ý, không được sử dụng ở dạng khẳng định cũng như ở những cấu trúc khác nhé. Ví dụ:
Chiếc váy này không dài bằng chiếc váy kia. Không dùng: This dress is so long as that dress. (X) 2.1.2. Đối với trạng từCấu trúc: Khẳng định: S + V + as + adv + as + O Phủ định: S + V + not + as + adv + as + O Nghi vấn: Aux. + S + (not) + as + adv + as + O Trong đó: V – verb: Động từ adv – adverb: Trạng từ (hay phó từ) Aux. – auxiliary verb: Trợ động từ Cấu trúc “AS…AS” với trạng từChú ý: Đối với cấu trúc “As + adv + as”, nếu đại từ thay thế là một đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she, đằng sau nó phải đi kèm một trợ động từ (auxiliary verbs). Trợ động từ này sẽ được chia dựa theo thì của động từ chính và đại từ được đề cập. Ví dụ:
Anh ấy lái xe nhanh hơn tôi. -> Chủ ngữ “He”, động từ chính “drives”, cấu trúc so sánh bằng “as quickly as”, tân ngữ là đại từ thay thế “me” hoặc mệnh đề “I do”. Trong đó, trợ động từ “do” được chia theo “drives” ở thì hiện tại đơn.
Tôi dậy sớm như chị tôi.
Bạn có dậy sớm như chị gái bạn không? 2.1.3. Đối với danh từCấu trúc: Khẳng định: S + V + as + much/many/little/few + N + as + O Phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + N + as + O Nghi vấn: Aux. + S + V + (not) + as + much/ many/ little/ few + N + as + O Trong đó, “much/ many/ little/ few” được gọi chung là từ hạn định về số lượng.
Ví dụ:
Nam kiếm nhiều tiền giống vợ anh ấy. -> “money” là khái niệm có tính chung chung, là danh từ không đếm được.
Cô ấy uống nước ít giống tôi.
Bố tôi đọc ít sách giống như anh trai tôi vậy. Ví dụ dạng nghi vấn:
Có ai ghi điểm nhiều bằng Long không?
Vợ của Nam có kiếm nhiều tiền bằng anh ấy không? Cấu trúc “AS… AS” với danh từTips hay: Danh từ số nhiều đếm được thường có đuôi “s/es”. Bạn hãy chú ý đến điều này khi làm bài tập nhé. Ví dụ:
Không ai Hamburger nhiều hơn Long. -> “hamburgers” là danh từ đếm được số nhiều có “s”. Mời bạn xem video dưới đây để ôn lại về cấu trúc “AS… AS” nhé! Tìm hiểu thêm những cách dùng hay khác của cấu trúc “As…as” Vừa rồi là cấu trúc “AS…. AS” của so sánh bằng trong tiếng Anh. Rất đơn giản phải không nào? Nhưng bạn có thắc mắc rằng, ngoài cách nói trên thì còn cách nào khác để so sánh sự tương đồng hay không? Câu trả lời là: Có! Mời bạn đến với phần kế tiếp để khám phá xem cấu trúc đó là gì nhé! 2.2. So sánh bằng với “THE SAME…AS“Bên cạnh “as…as”, “the same” cũng có nghĩa là “bằng, như, giống”. Đây cũng là cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh. Cấu trúc: Khẳng định: S + V + the same + (N) + as + O Phủ định: S + V + not + the same + (N) + as + O Ví dụ:
Anh ấy bằng tuổi cô ấy. 2.3. Cách chuyển đổi giữa cấu trúc “AS…AS” và “THE SAME…AS”Để đổi từ cấu trúc “AS… AS” với tính từ sang cấu trúc “THE SAME… AS”, bạn chỉ cần thay thế từ “as” đầu tiên thành “the same”, đổi tính từ thành danh từ và giữ nguyên những phần còn lại. Ví dụ: Her house is the same width as mine. Độ rộng nhà cô ấy rộng bằng độ rộng nhà tôi.Her house is as wide as mine. Nhà cô ấy rộng bằng nhà tôi.The price of a guitar is the same as the price of a cello. Giá của một chiếc guitar bằng giá của một chiếc dương cầm.The price of a guitar is as expensive as the price of a cello. Giá của một chiếc guitar đắt bằng giá của một chiếc dương cầm. Cấu trúc so sánh bằng “THE SAME… AS”Một số tính từ trong cấu trúc “AS…AS” chuyển sang danh từ trong cấu trúc “THE SAME…AS: AS… ASTHE SAME… ASas high asthe same height asas wide asthe same width asas long asthe same length asas old asthe same age asas expensive asthe same price as 3. Kiến thức mở rộng của so sánh bằng: “Not different from”“Different from” có nghĩa là “khác với”, thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trái lại, dạng phủ định của nó có thể sử dụng để so sánh bằng. Cấu trúc: S + to be + NOT + different from + O Trong đó, tân ngữ (O) có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: The coffee you made is not different from the coffee I made.The coffee you made is the same as the coffee I made.Cà phê em pha không khác gì cà phê anh pha.Cà phê em pha giống như cà phê anh pha. Xem thêm: Cấu trúc “Different from” Vậy là chúng ta đã nắm được hầu hết các phần quan trọng về so sánh bằng trong tiếng Anh rồi. Để củng cố lại tất cả kiến thức vừa học, mời bạn đến với phần luyện tập nhé. 4. Bài tập so sánh bằng5. Tổng kếtCó thể thấy, kiến thức về so sánh bằng trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại khá dễ nhầm lẫn phải không? Chỉ với hai cấu trúc “AS… AS”, “THE SAME….AS” và một số kiến thức mở rộng như trên, bạn sẽ “cân” được mọi dạng bài tập liên quan đến so sánh bằng. Hãy nhớ quay lại để ôn tập thường xuyên và làm nhiều bài tập để không bị quên kiến thức quan trọng bạn nhé. Khi nào sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất?So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Khi nào dùng Present perfect và past simple?Thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. They have worked here since 1998. Thì Quá khứ đơn (Past simple hay simple past) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. So sánh hơn của Easy là gì?Với các tính từ ngắn có kết thúc là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh hơn hoặc nhất, ta gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “-est” vào phía sau. Ví dụ: hungry – hungrier – hungriest (đói – đói hơn – đói nhất) Easy – easier – the easiest (dễ – dễ hơn – dễ nhất) So sánh giống nhau tiếng Anh là gì?1. So sánh sự giống nhau với cấu trúc the same as. The same as có nghĩa là giống như. Cấu trúc này dùng để so sánh hai thứ giống hệt nhau. |