Java dev là gì

MỤC LỤC BÀI VIẾT


Java Developer là gì?

Java Developer là Nhà phát triển / Lập trình viên phần mềm máy tính, sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để tạo và phát triển các phần mềm và ứng dụng trên máy tính, phát triển Web…


Java dev là gì

 

Làm thế nào trở thành Java Developer

 

1. Kiếm bằng đại học

Bước đầu tiên để trở thành Java Developer là phải hoàn thành các chương trình học về ngành CNTT với trọng tâm là phát triển phần mềm. Cách sử dụng các ngôn ngữ lập trình trong việc xây dựng phần mềm và ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao.

Khi hoàn thành chương trình đại học 4 năm bạn sẽ được cấp bằng cử nhân hoặc kỹ sư công nghệ thông tin hoặc khoa học máy tính tùy chương trình học.

  2. Nhận chứng chỉ Java

Giai đoạn 2 yêu cầu bạn phải hoàn thành các khóa học nâng cao về cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java. Bạn có thể tham gia các khóa học Online hoặc tại các trung tâm chuyên đào tạo về Core và Advanced Java.

Ngày nay, các khóa học Online uy tín là cách tốt nhất giúp bạn có thể dễ dàng tiếp cận và phát triển được các kiến thức chuyên môn một cách nhanh nhất về Java.

3. Có kinh nghiệm

Đối với một sinh viên mới ra trường, bạn cần có nơi để làm việc và học hỏi kinh nghiệm. Vị trí tốt nhất chính là thực tập tại các công ty lập trình chuyên về Java.

Bạn sẽ được làm việc và học hỏi được rất nhiều kinh nghiệm từ những Developer nhiều kinh nghiệm trong nghề.


Java dev là gì


Kỹ năng mềm Java Developer cần có

Kỹ năng mềm là kỹ năng con người, kỹ năng giao tiếp, tính cách và cách đối xử với những người khác, cho phép mọi người điều hướng môi trường của họ. Các kỹ năng mềm cho Nhà phát triển Java là:

Kĩ năng giao tiếp tốt

 

Kỹ năng giao tiếp tốt bao gồm lắng nghe tích cực trong đó bạn chú ý đến người đang nói chuyện với bạn và thử điều chỉnh phong cách giao tiếp của bạn với mọi người và truyền tải thông điệp của bạn theo cách tốt hơn.

Ham học hỏi

 

Kiến thức là không bao giờ kết thúc. Các nhà phát triển Java thành công phải luôn sẵn sàng học hỏi các nâng cấp mới trong công nghệ và luôn tự cập nhật

Làm việc nhóm

 

Làm việc theo nhóm là nỗ lực hợp tác của một nhóm để đạt được mục tiêu chung và hoàn thành nhiệm vụ theo cách hiệu quả và hiệu quả nhất.

Đạo đức nghề nghiệp

 

Đạo đức nghề nghiệp là niềm tin rằng làm việc chăm chỉ và cống hiến hết mình giúp cho công việc hoàn thành đúng thời gian, giúp công ty phát triển và cả sự nghiệp của bản thân.

Kỹ năng giao tiếp

 

Kỹ năng giao tiếp là những phẩm chất và hành vi mà một người sử dụng để tương tác với người khác đúng cách. Kỹ năng giao tiếp càng tốt, sự phát triển trong sự nghiệp của một đội càng tốt.

  Với các thông tin phía trên chắc hẳn bạn đã hiểu Java Developer là gì? Hi vọng bài viết này bổ ích với bạn.

Trân trọng! Cảm ơn bạn đã luôn theo dõi các bài viết trên Website VietAdsGroup.Vn của công ty chúng tôi!

Quay lại danh mục "Hỏi đáp là gì" Quay lại trang chủ

Java dev là gì

Java Developer là gì? Làm thế nào trở thành Java Developer

Java Developer là Nhà phát triển / Lập trình viên phần mềm máy tính, sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để tạo và phát triển các phần mềm và ứng dụng trên máy tính, phát triển Web…

Bài viết tạo bởi: VietAds | Ngày cập nhật: 2022-09-21 20:34:34 | Đăng nhập(789) - No Audio

Ngày nay, lập trình viên Java đang được được các nhà tuyển dụng săn đón cực nhiều với mức lương chi trả rất hấp dẫn. Để trở thành lập trình viên Java, bạn sẽ cần rèn luyện 1 số kỹ năng nền tảng cơ bản như lập trình hướng đối tượng, Thiết kế và kiến trúc hệ thống, Máy ảo JVM, ... Hôm nay hãy cùng ITNavi tìm kiểu về các nền tảng cơ bản này để có thể phát triển thật tốt trên hành trình Java developer nhé!

Java dev là gì

Trở thành một lập trình viên Java cần rèn luyện rất nhiều kỹ năng.

Để trở thành Java Developer, bạn cần phải học những kỹ năng nền tảng cơ bản và kỹ năng chuyên sâu về code.

1. Kỹ năng nền tảng cơ bản

Java developer cần có những kỹ năng cơ bản về: Lập trình hướng đối tượng, thiết kế và kiến trúc hệ thống, máy ảo JVM, công cụ xây dựng Java, công nghệ web, kiểm soát phiên bản code, công cụ kiểm tra Java.

a. Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP) là cơ sở của ngôn ngữ lập trình Java. OOP có những ưu điểm sau khi được developers sử dụng:

  • Phương pháp lập trình đơn giản, cấu trúc rõ ràng.
  • Giúp việc duy trì, thay đổi và gỡ lỗi mã code trở nên dễ dàng hơn.
  • Cho phép developers xây dựng lại các ứng dụng đã cũ với số lượng code ít hơn trong thời gian ngắn.
  • Kết nối dữ liệu và các chức năng để tăng tính ổn định và bảo mật cho mã code.

b. Thiết kế và kiến trúc hệ thống

Bất kỳ java developer nào cũng cần có khả năng hiểu được bức tranh toàn cảnh cũng như suy nghĩ thấu đáo trong việc lựa chọn kiến ​​trúc và công nghệ để tạo chương trình. 

Một thiết kế hệ thống phù hợp sẽ cho phép developer thực hiện các điều chỉnh trong tương lai một cách dễ dàng. Nếu yêu cầu của khách hàng thay đổi, bạn có thể tái cấu trúc một module thay vì xây dựng lại toàn bộ. Đồng thời, developers có thể phát hiện lỗi trong từng module thay vì kiểm tra tổng thể rất phức tạp. Ngoài ra, thiết kế hệ thống tốt sẽ giúp developers hiểu và nắm vấn đề nhanh khi được chuyển giao sản phẩm.

c. Máy ảo JVM

Developer phải dành thời gian để tìm hiểu chi tiết về máy ảo JVM (Java Virtual Machine): Các phần tử, kiến trúc, cách hoạt động, cách biên dịch mã…

Máy ảo JVM là công cụ điều khiển mã Java với mục đích chuyển đổi mã byte Java thành ngôn ngữ máy. Lập trình viên có thể tự tạo được các ứng dụng Java có hiệu suất cao nếu nắm rõ về JVM.

Java dev là gì

Developer phải dành thời gian để tìm hiểu chi tiết về máy ảo JVM 

d. Công cụ xây dựng Java

Tùy theo tính chất công việc, developers cần sử dụng thêm công cụ xây dựng Java nhằm hỗ trợ nhiệm vụ được phân bổ. Các tool xây dựng Java được coi là các chương trình tự động hóa việc tạo ra các ứng dụng thực thi từ mã nguồn. Maven và Gradle là hai công cụ xây dựng Java được lập trình viên sử dụng phổ biến.

e. Công nghệ web

Công nghệ web giúp sản xuất nội dung cho các web động dễ dàng và nhanh chóng. Công nghệ web thiết lập giao tiếp giữa nhiều hệ thống máy tính thông qua các ngôn ngữ đánh dấu. Cụ thể hơn, công nghệ web cho phép người dùng giao tiếp với máy chủ để tìm thông tin, tương tự như cách các trang web hoạt động. Công nghệ web được sử dụng phổ biến trong các dự án là: HTML, JQuery và CSS.

f. Kiểm soát phiên bản code

Phương pháp ghi lại và kiểm soát các thay đổi đối với mã phần mềm được gọi là kiểm soát phiên bản code. Hệ thống kiểm soát phiên bản (VCS) là công cụ phần mềm hỗ trợ các nhóm phát triển phần mềm trong việc quản lý các thay đổi mã nguồn theo thời gian.

Hệ thống kiểm soát phiên bản giúp nhóm phần mềm hoạt động linh động hơn khi môi trường phát triển đã tăng lên. Có nhiều nền tảng kiểm soát phiên bản nổi bật các developer nên nắm trong tầm tay như: Github, BitBucket, GitLab, BeanStalk. 

g. Công cụ kiểm tra Java

Công cụ kiểm tra Java cho phép bạn kiểm tra các trang JSP và ứng dụng Web của mình bằng giao diện không yêu cầu bạn chạy ứng dụng của mình trong trình duyệt web.

Chúng hỗ trợ nhiều hoạt động kiểm tra khác nhau, bao gồm lập kế hoạch, yêu cầu, xây dựng bản dựng, kiểm tra, theo dõi lỗi và phân tích. Selenium và TestNG là hai công cụ kiểm tra. Bạn phải hiểu rõ về bất kỳ một trong những công cụ này. Chúng giúp ích rất nhiều trong khi kiểm tra các ứng dụng của bạn.

2. Kỹ năng chuyên sâu về code 

Java developer cần những kỹ năng chuyên sâu về code như sau: Web Frameworks, công cụ kiểm thử, Java EE, công cụ DevOps, nguyên tắc của SOLID, Big data.

a. Web Frameworks

Web Frameworks được coi là giải pháp tốt nhất để xây dựng ứng dụng di động có những tính năng tốt nhất cũng như số lượng mã ít nhất. Bạn phải có kiến ​​thức chuyên sâu về Frameworks vì ngày nay rất nhiều ứng dụng di động xây dựng dựa trên khung web java.

Frameworks cho phép tạo và triển khai các ứng dụng web trên World Wide Web một cách thống nhất, bao gồm: Các dịch vụ web, tài nguyên web và API web. Spring MVC và Play là hai trong số những framework tuyệt vời nhất mà java developer có thể dùng.

Java dev là gì

Một số Web Frameworks nổi bật

b. Bộ chứa ứng dụng 

Bộ chứa ứng dụng Java (Application Containers) là một chương trình ứng dụng góp phần xây dựng phần mềm.

Vùng chứa ứng dụng được thiết kế để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. Điển hình như xác thực người dùng, ghi nhật ký và thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu. JBoss và Jetty là hai bộ chứa ứng dụng mà developers có thể sử dụng.

c. Công cụ kiểm thử 

Khi phát triển ứng dụng, developers bắt buộc phải tiến hành kiểm thử các câu lệnh, mã code dựa trên tài liệu nghiệp vụ. Việc triển khai và lắp ráp ứng dụng trong Java rất chậm nên cần kiểm thử chặt chẽ xem sản phẩm khởi động được không.

Các công cụ kiểm thử developers có thể sử dụng như: JUnit và TestNg. Bạn phải có kiến ​​thức chuyên sâu về một trong hai công cụ này. 

d. Java EE (Java Enterprise Edition)

Quản lý các yêu cầu từ khách hàng dựa vào hoạt động trên web là một trong những khó khăn hàng đầu mà developers gặp phải.

Để giải quyết vấn đề này, Java EE (Java Enterprise Edition - Java phiên bản doanh nghiệp) bao gồm: API Trang Servlet và JavaServer sẽ cung cấp các cách ghi nhật ký hành động bằng cookie trên trình duyệt của người dùng.

Các API này đơn giản hóa và cung cấp câu trả lời tốt nhất cho các loại vấn đề này. Servlet, Java Beans và Java Server Pages là một số thành phần Java EE quan trọng nhất.

e. Công cụ DevOps

Kiến thức về DevOps là một những yêu cầu tối thiểu thuộc kỹ năng của lập trình viên Java. Tích hợp liên tục (CI), triển khai liên tục (CD) và sự tham gia của Jenkins vào cả hai quy trình đều là những khái niệm quan trọng mà Java developer cần hiểu.

Lập trình viên cần sử dụng thành thạo các công cụ DevOps chính như: Docker, Chef, Kubernetes, Maven và Jenkins.

Java dev là gì

Công cụ Dev Ops

f. Nắm vững các nguyên tắc của SOLID

Nguyên tắc SOLID có mục đính chính là cải thiện chất lượng và khả năng bảo trì của ứng dụng. SOLID được hiểu như sau: 

  • S (Single responsibility) là từ biểu thị trách nhiệm đơn lẻ. Giá trị cốt lõi là một lớp chỉ nên phụ trách một việc.
  • O (Open-Closed) được hiểu là nguyên tắc đóng mở. Module và chức năng có thể mở rộng nhưng không thể sửa đổi.
  • L (Liskov Substitution) là nguyên tắc thay thế Liskov: Các lớp con sẽ có thể đảm nhiệm các chức năng của các lớp cha của chúng.
  • I (Interface Segregation) đại diện cho nguyên tắc phân tách giao diện. Tạo giao diện người dùng sẽ tùy chỉnh theo loại máy, không nên phụ thuộc vào các giao diện không quen thuộc.
  • D (Dependency Inversion) là nguyên tắc đảo ngược phụ thuộc. Các module ở cấp độ cao hơn không nên dựa vào các module ở cấp độ thấp hơn hoặc những điều trừu tượng.

g. Big Data

Big data đã phát triển thành một ngành công nghiệp trị giá hàng nghìn tỷ đô la. Học về Big data sẽ hỗ trợ developers trong việc phân tích và trích xuất dữ liệu từ các tập dữ liệu lớn. Hadoop và Spark là hai trong số những công nghệ thuộc Big data mà lập trình viên có thể học.

Kết luận

Ngoài những kỹ năng trên, Java developers cũng cần phải tích lũy thêm nhiều skill nữa để phát triển lên cao hơn. Ngoài những kỹ năng trên, Java developers cũng cần phải tích lũy thêm nhiều skill nữa để phát triển lên cao hơn. Tuy vậy, chỉ cần nắm chắc những kỹ năng nền tảng và chuyên sâu về Code, các Java Developer đã có được một nền tảng rất chắc chắn và có thể phát triển rất vững chắc trong công việc.ITNavi chúc các bạn lập trình viên Java sẽ thành công trong con đường sự nghiệp mình chọn. ITNavi chúc các bạn lập trình viên Java sẽ thành công trong con đường sự nghiệp mình chọn. 

Mở rộng ngay cơ hội việc làm Tester tại ITNavi - Nền tảng kết nối việc làm IT với hơn 1000++ jobs cập nhật mỗi ngày.

Xem thêm:

1000 việc làm IT tại Nền tảng kết nối việc làm ITNavi

Java Developer là gì?

Thông tin cơ bản về Java