Khi nào dùng too much và too many năm 2024

Hướng dẫn một số cách dùng lot of và lots of thường được sử dụng trong tiếng anh, đặc biệt sẽ được sử dụng trong các cấu trúc câu mà bạn hay dùng và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng anh

Hoặc bạn có thể tham gia một số lớp học tiếng anh tại trung tâm. Khóa học tiếng anh giao tiếp cơ bản sẽ mang tới cho bạn những trải nghiệm thú vị nhất.

II.Cách sử dụng

— Chúng ta dùng “much” và “little” với các danh từ không đếm được: much time, much luck, Little milk, little money..

— Chúng ta dùng “many” và “few” với các danh từ số nhiều: Many friends, many people, few countries, few cars…

— Chúng ta dùng “ A lot of/ Lot of/ Plenty of” với các danh từ không đếm được và các danh từ số nhiều: A lot of luck, Lot of time, Plenty of money; A lot of people, Lot of books, Plenty of ideas…

— Plenty = nhiều hơn cần thiết

Ex: Have some more to eat. (Ăn thêm một ít đi)

No, thank you. I’ve had plenty. (Thôi, cảm ơn cậu. Mình ăn nhiều rồi)

— Chúng ta dùng “much” và “many” chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi

Trong các câu khẳng định “a lot (of)” thường được dùng hơn. “Much” ít được dùng trong các câu khẳng định

Chúng ta dùng “too much” và “so much” trong các câu khẳng định

— “Little và few” (không có a) mang nghĩa phủ định (=not much/ not many)

Ex: Hurry up! We’ve got little time (nhanh lên, chúng ta còn ít thời gian thôi)

He has few friends (Anh ấy có ít bạn)

— “A little” và “A few” mang nghĩa khẳng định Biểu tượng cảm xúc smile một vài/ một ít)

Ex: Have you got any money?

Yes, a little. Do you want to borrow some?

(A little = không nhiều, nhưng đủ cho bạn mượn 1 ít)

Ex2: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có 1 vài người bạn và chúng tôi thường gặp nhau)

(A few friends= không nhiều, nhưng đủ để có thời gian vui vẻ)

—- Little; A little; Few; A few

Have you got any money? (Bạn có tiền không?)

I have little money (không nhiều, không đủ để cho bạn vay)

I have a little money (không nhiều, nhưng bạn có thể vay)

II.Cách phân biệt và dùng

1. Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ.

Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

Eg: I don’t do much exercises.

(Tôi không tập thể dục nhiều)

There are many beautiful flowers in the meadow.

(Có rất nhiều hoa trên đồng cỏ)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:

I have seen too much of Stefanie recently.

(Gần đây tôi hay gặp Stefanie)

Much of Vietnam is hilly.

(Việt Nam đa phần là đồi núi)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.

Eg: You can’t see much of a Hanoi in three days.

(Bạn không thể biết nhiều về Hà Nội trong vòng ba ngày đâu.)

– Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.

(Bạn có bao nhiêu tiền? Tôi có rất nhiều)

She’s got a lot of English stamps, but she hasn’t got many French ones.

(Cô ấy có rất nhiều tem của nước Anh nhưng không có mấy tem của nước Pháp).

– Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.

– Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):

She doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)

I much appreciate your help. (much=highly)

We very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.

Students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.

– Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

The cost of a Porsche is $500,000, much too much for most customers.

– Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has devoted their lives to our country’s revolution.

I have been Ho Chi Minh City many a time.

– Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb

Eg : Many’s the promise that has been broken.

(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)

2. Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much

Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of (informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal).

"Much" và "many" được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Với câu khẳng định, chúng thường đi kèm với "so", "as" và "too".

"Much" và "many" là hai từ nhiều người học tiếng Anh thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng. Quy luật bạn cần nhớ là "much" đi cùng danh từ không đếm được và "many" đi cùng danh từ đếm được.

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm, trong khi danh từ đếm được (countable nouns) có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm.

Ảnh: DZ Breaking

Ví dụ:

"How much money do you have?" (Anh có bao nhiêu tiền?).

"How many friends do you have?" (Anh có bao nhiêu người bạn?).

Một số người sẽ thắc mắc "money" (tiền) có thể đếm được, nhưng tại sao lại dùng "much"? Thực tế, thứ thực sự đếm được ở đây là đồng tiền, hay loại tiền tệ như "dollars", "pesos", "euros". Chúng ta không thể nói "I have 100 money", nhưng có thể diễn đạt "I have 100 pesos" hay "How many dollars do you have?".

Khi nào dùng How many và khi nào dùng How much?

Quy luật bạn cần nhớ là "much" đi cùng danh từ không đếm được và "many" đi cùng danh từ đếm được. Danh từ không đếm được (uncountable nouns) chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm, trong khi danh từ đếm được (countable nouns) có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm.

Khi nào dùng số much và số many?

So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều đồ ăn như thế này trong đời.)

Tờ much là gì?

“too much” là “nhiều quá”. I like it too much. (Tôi thích nó quá.) I like it so much.

Khi nào dùng much more many?

Phân biệt cách dùng 'much', 'more', 'many' và 'very' 'Many' đi với danh từ đếm được còn 'much' với danh từ không đếm được, trong khi 'more' dùng trong câu so sánh, 'very' đứng trước tính từ với nghĩa là nhiều.

Chủ đề