Bạn dự định đi xa để làm ăn, du lịch và cần chọn ra các ngày tốt xuất hành trong tháng 1 năm 2023. Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ xem ngày xuất hành sẽ liệt kê các danh sách ngày tốt hợp tuổi để xuất hành. Nhằm mang lại thuận lợi hanh thông cho mọi việc. Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại (dương lịch) Tháng Năm Danh sách ngày tốt xuất hành trong tháng 1 năm 2023Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ đã lựa chọn ra các ngày tốt trong tháng để có thể xuất hành đi xa. Bên cạnh đó là các khung giờ đẹp. Nhằm mang lại một chuyến đi có ý nghĩa và đạt được nhiều may mắn. Tất cả sẽ được liệt kê vào bảng dưới đây để gia chủ lựa chọn.
Trên đây là danh sách các ngày tốt, giờ đẹp để xuất hành đi xa trong tháng 1 năm 2023. Hi vọng sẽ giúp gia chủ có thể lựa chọn được ngày phù hợp để bắt đầu cho một chuyến đi. Với mong muốn có nhiều điều thịnh vượng, hanh thông mang lại được sự thành công.
Ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 2023Ngày Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 1/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/12/2022 Âm lịchNgày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ hai, ngày 2/1/2023 nhằm mục đích ngày 11/12/2022 Âm lịchNgày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ ba, ngày 3/1/2023 nhằm mục đích ngày 12/12/2022 Âm lịchNgày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ tư, ngày 4/1/2023 nhằm mục đích ngày 13/12/2022 Âm lịchNgày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ năm, ngày 5/1/2023 nhằm mục đích ngày 14/12/2022 Âm lịchNgày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI Chọn tháng ( Dương lịch ) : Chọn tuổi : Lịch dươngTháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 6/1/2023 nhằm mục đích ngày 15/12/2022 Âm lịchNgày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 7/1/2023 nhằm mục đích ngày 16/12/2022 Âm lịchNgày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 8/1/2023 nhằm mục đích ngày 17/12/2022 Âm lịchNgày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ hai, ngày 9/1/2023 nhằm mục đích ngày 18/12/2022 Âm lịchNgày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ ba, ngày 10/1/2023 nhằm mục đích ngày 19/12/2022 Âm lịchNgày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ tư, ngày 11/1/2023 nhằm mục đích ngày 20/12/2022 Âm lịchNgày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ năm, ngày 12/1/2023 nhằm mục đích ngày 21/12/2022 Âm lịchNgày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 13/1/2023 nhằm mục đích ngày 22/12/2022 Âm lịchNgày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 14/1/2023 nhằm mục đích ngày 23/12/2022 Âm lịchNgày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 15/1/2023 nhằm mục đích ngày 24/12/2022 Âm lịchNgày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Ngày Xấu Thứ hai, ngày 16/1/2023 nhằm mục đích ngày 25/12/2022 Âm lịchNgày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ ba, ngày 17/1/2023 nhằm mục đích ngày 26/12/2022 Âm lịchNgày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ tư, ngày 18/1/2023 nhằm mục đích ngày 27/12/2022 Âm lịchNgày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ năm, ngày 19/1/2023 nhằm mục đích ngày 28/12/2022 Âm lịchNgày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 20/1/2023 nhằm mục đích ngày 29/12/2022 Âm lịchNgày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 21/1/2023 nhằm mục đích ngày 30/12/2022 Âm lịchNgày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 22/1/2023 nhằm mục đích ngày 1/1/2023 Âm lịchNgày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt Thứ hai, ngày 23/1/2023 nhằm mục đích ngày 2/1/2023 Âm lịchNgày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu Thứ ba, ngày 24/1/2023 nhằm mục đích ngày 3/1/2023 Âm lịchNgày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt Thứ tư, ngày 25/1/2023 nhằm mục đích ngày 4/1/2023 Âm lịchNgày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt Thứ năm, ngày 26/1/2023 nhằm mục đích ngày 5/1/2023 Âm lịchNgày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 27/1/2023 nhằm mục đích ngày 6/1/2023 Âm lịchNgày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 28/1/2023 nhằm mục đích ngày 7/1/2023 Âm lịchNgày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 29/1/2023 nhằm mục đích ngày 8/1/2023 Âm lịchNgày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt Thứ hai, ngày 30/1/2023 nhằm mục đích ngày 9/1/2023 Âm lịchNgày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu Thứ ba, ngày 31/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/1/2023 Âm lịchNgày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Giờ tốt trong ngày : |