Lịch xuất hành 2023

Bạn dự định đi xa để làm ăn, du lịch và cần chọn ra các ngày tốt xuất hành trong tháng 1 năm 2023. Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ xem ngày xuất hành sẽ liệt kê các danh sách ngày tốt hợp tuổi để xuất hành. Nhằm mang lại thuận lợi hanh thông cho mọi việc.

Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa

Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại (dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách ngày tốt xuất hành trong tháng 1 năm 2023

Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ đã lựa chọn ra các ngày tốt trong tháng để có thể xuất hành đi xa. Bên cạnh đó là các khung giờ đẹp. Nhằm mang lại một chuyến đi có ý nghĩa và đạt được nhiều may mắn. Tất cả sẽ được liệt kê vào bảng dưới đây để gia chủ lựa chọn.

ThứNgàyGiờ tốt xuất hành
Thứ Hai Dương lịch: 2/1/2023
Âm lịch: 11/12/2022
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Giờ Tiểu các: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Đại an: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Hai Dương lịch: 9/1/2023
Âm lịch: 18/12/2022
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Sửu
Giờ Tiểu các: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Đại an: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Thứ Ba Dương lịch: 17/1/2023
Âm lịch: 26/12/2022
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Giờ Đại an: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Tiểu các: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Bảy Dương lịch: 21/1/2023
Âm lịch: 30/12/2022
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Giờ Tiểu các: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Đại an: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Chủ nhật Dương lịch: 22/1/2023
Âm lịch: 1/1/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Giờ Đại an: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Tiểu các: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Tư Dương lịch: 25/1/2023
Âm lịch: 4/1/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Giờ Tiểu các: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Đại an: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Hai Dương lịch: 30/1/2023
Âm lịch: 9/1/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Giờ Tiểu các: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Đại an: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)

Trên đây là danh sách các ngày tốt, giờ đẹp để xuất hành đi xa trong tháng 1 năm 2023. Hi vọng sẽ giúp gia chủ có thể lựa chọn được ngày phù hợp để bắt đầu cho một chuyến đi. Với mong muốn có nhiều điều thịnh vượng, hanh thông mang lại được sự thành công.

  • Ngày tốt xuất hành tháng 2 năm 2023
  • Ngày tốt xuất hành tháng 3 năm 2023
  • Ngày tốt xuất hành tháng 4 năm 2023
  • Ngày tốt xuất hành tháng 5 năm 2023

Ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 2023Ngày Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/1/2023 nhằm mục đích ngày 11/12/2022 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 3/1/2023 nhằm mục đích ngày 12/12/2022 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/1/2023 nhằm mục đích ngày 13/12/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/1/2023 nhằm mục đích ngày 14/12/2022 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/1/2023 nhằm mục đích ngày 15/12/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/1/2023 nhằm mục đích ngày 16/12/2022 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/1/2023 nhằm mục đích ngày 17/12/2022 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/1/2023 nhằm mục đích ngày 18/12/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/1/2023 nhằm mục đích ngày 19/12/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 11/1/2023 nhằm mục đích ngày 20/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/1/2023 nhằm mục đích ngày 21/12/2022 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/1/2023 nhằm mục đích ngày 22/12/2022 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/1/2023 nhằm mục đích ngày 23/12/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 15/1/2023 nhằm mục đích ngày 24/12/2022 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể

Lịch dương

Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/1/2023 nhằm mục đích ngày 25/12/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/1/2023 nhằm mục đích ngày 26/12/2022 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 18/1/2023 nhằm mục đích ngày 27/12/2022 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/1/2023 nhằm mục đích ngày 28/12/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/1/2023 nhằm mục đích ngày 29/12/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/1/2023 nhằm mục đích ngày 30/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/1/2023 nhằm mục đích ngày 1/1/2023 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/1/2023 nhằm mục đích ngày 2/1/2023 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/1/2023 nhằm mục đích ngày 3/1/2023 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/1/2023 nhằm mục đích ngày 4/1/2023 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/1/2023 nhằm mục đích ngày 5/1/2023 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 27/1/2023 nhằm mục đích ngày 6/1/2023 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/1/2023 nhằm mục đích ngày 7/1/2023 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/1/2023 nhằm mục đích ngày 8/1/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/1/2023 nhằm mục đích ngày 9/1/2023 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 31/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/1/2023 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể