Theo dữ liệu từ Viracresearch, với mức tăng trưởng 12,2% mỗi năm, Việt Nam đang là một trong những đất nước có thị trường dược phát triển nhanh nhật. Từ quy mô thị trường khoảng 8 tỷ USD vào năm 2020, ước tính của Viracresearch cho rằng thị trường dược sẽ đạt quy mô 9,2 tỷ đô vào năm 2023. Với sức tăng trưởng mạnh mẽ như vậy, rất nhiều đơn vị đã đẩy mạnh các hoạt động marketing trên nền tảng số, nhằm chiếm được thị phần từ thị trường rất hấp dẫn này.5 case study dưới đây được Novaon Communication tổng hợp cho thấy được tầm quan trọng và sự hiệu quả trong việc kết hợp chuyển đổi số và sự thấu hiểu khách hàng trong các chiến dịch marketing trong ngành dược phẩm.Tổng quan về nội dung:I, Tổng quan thị trường II, Tổng quan về thị trường Digital III, 5 case study thành công ngành dược: 1, GlobiFer - Thuốc bổ máu cho phụ nữ có thai 2, VitaHealth - Dầu cá tự nhiên có nguồn gốc từ biển sâu 3, Microclismi - Sản phẩm thuốc thụt dành cho cả trẻ nhỏ và người lớn 4, OPC - Chế phẩm được bào chế nhằm giải độc gan 5, Phytobebe - Dung dịch tắm giúp bảo vệ da em bé Xem đầy đủ các case study tại file dưới đây: Tải phiên bản đầy đủ của case study ngành Dược tại đây. Novaon luôn sẵn sàng cùng khách hàng bắt kịp những xu thế marketing mới trên thị trường và đưa ra những giải pháp giúp doanh nghiệp vượt dịch Covid-19. Liên hệ tư vấn giải pháp Digital Marketing tổng thể và chuyển đổi số tại: Hotline: 096 792 86 86 Contact: https://novaoncommunication.com/vi#contact 4- Aminophenol Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/12/2021 5 - FluorouracilFluorouracil Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0106198 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Aceclofenac Aceclofenac Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121373 Lọ 400000.00 đồng Acetylcystein Acetylcysteine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219260.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/10/2022 AcetylcysteinAcetylcysteine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0109260 lọ 400000.00 đồng Hết Acid ascorbic Ascorbic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316031.03 lọ 400000.00 đồng Hết Acid ascorbic Ascorbic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam C0421031 Lọ 400000.00 đồng Acid aspartic Aspartic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100081 lọ 400000.00 đồng Hết Acid aspartic Aspartic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219081.02 lọ 400000.00 đồng Đổi COA từ ngày 25/04/2022 Acid chlorogenicChlorogenic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0119356.01 lọ 600000.00 đồng Acid folic Folic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212044.02 lọ 400000.00 đồng Hết Acid folic Folic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam C0321044 Lọ 400000.00 đồng Acid glutamic Glutamic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100073 lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA Acid hydrocloric 0,1NAcid hydrochloric 0,1N Ống chuẩn độ CĐ.061601 Ống 150000.00 đồng Hết Acid hydrocloric 0,1N Hydrochloric acid 0,1N Ống chuẩn độ V072001.03 Ống 200000.00 đồng Acid mefenamic Mefenamic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102155 lọ 400000.00 đồng Acid Nalidixic Nalidixic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121375 Lọ 400000.00 đồng Acid salicylic Salicylic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0118281.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021 Acid Salvianolic BAcid Salvianolic B DĐVN EC0121005 Lọ 1200000.00 đồng - Dừng xuất - Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/02/2022 Acid sulfuric 0,1NAcid sulfuric 0.1N Ống chuẩn độ 200301 Ống 150000.00 đồng Hết Acid tranexamic Tranexamic aicd Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221196 Lọ 400000.00 đồng Actisô (Folium Cynarcte scolymi) DĐVN HP0221053 Lọ 250000.00 đồng Actisô (Folium Cynarcte s colymi) DĐVN HP0221053 Lọ 250000.00 đồng Actiso Folium Cynarae scolymi DĐVN CC 0116 053.01 gói 280000.00 đồng Hết Acyclovir Acyclovir Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219137.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 24/5/2022 AlaninAlanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100071 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 08/02/2021-07/03/2021 Từ 08/3/2021 Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng AlbendazolAlbendazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419169.04 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2022 AlbendazolAlbendazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0316169.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Alendronat natri Alendronate sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0218323.02 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) AllopurinolAllopurinol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117336.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Alopurinol Allopurinol Chuẩn Dược điển Việt Nam C0221336 Lọ 400000.00 đồng Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120364.01 Lọ 400000.00 đồng Amikacin sulfat Amikacin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212204.02 Lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 03/12/2021 Đổi COA, bắt đầu sử dụng lại từ ngày 14/01/2022 Amlodipin besilatAmlodipine besilate Chuẩn ASEAN T117157 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Amlodipin besilat Amlodipine besilate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0521213 Lọ 400000.00 đồng Amlodipin besilat Amlodipine besylate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0418213.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210269.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020) Amodiaquin hydrocloridAmodiaquine hydrochloride Chuẩn ASEAN V114155 Lọ 500000.00 đồng Amoxicilin trihydrat Amoxicillin trihydrate Chuẩn ASEAN T421014 Lọ 500000.00 đồng Hết Amoxicillin trihydrat Amoxicilline trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1322017 Lọ 400000.00 đồng Amoxycilin trihydrat Amoxycillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 1117017.04 lọ 400000.00 đồng Hết Amoxycilin trihydrat Amoxycillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1219017.05 lọ 400000.00 đồng Hết Ampicilin trihydrat Ampicilline trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1822006 Lọ 400000.00 đồng Ampicilin trihydrat Ampicillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 1718006.02 Lọ 400000.00 đồng Anastrozol Anastrozole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0113297.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) AndrographolidAndrographolide DĐVN EC0122007 Lọ 400000.00 đồng Arginin Arginine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0218077.02 lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 11/06/2021 Arginin hydrocloridArginine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217075.02 lọ 400000.00 đồng Artemether Artemether Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315184.03 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 ArtenimolArtenimol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0414136.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Chuẩn định tính ArtesunatArtesunate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0421012 Lọ 400000.00 đồng Artesunat Artesunate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0313012.04 lọ 400000.00 đồng Hết Aspirin Aspirin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121378 Lọ 400000.00 đồng Atenolol Atenolol Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102093 lọ 400000.00 đồng Đổi COA từ ngày 14/01/2022 AtenololAtenolol Chuẩn ASEAN M213108 Lọ 500000.00 đồng Atorvastatin calci Atorvastatin calcium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320225.02 lọ 400000.00 đồng Azithromycin Azithromycin Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0318183.03 lọ 400000.00 đồng Hết Azithromycin Azithromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0422183 lọ 400000.00 đồng Ba kích Radix Morindae officinalis DĐVN H0219055.02 lọ 250000.00 đồng Ba kích Radix Morindae officinalis DĐVN H0119055.02 lọ 250000.00 đồng Bạc nitrat 0,1N Silver nitrate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.031606.03 Ống 1000000.00 đồng Hết Bách bộ Radix Stemonae tuberosae DĐVN HP0221078 Lọ 250000.00 đồng Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae DĐVN HP0221083 Lọ 250000.00 đồng Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae DĐVN CV 0218 092.01 gói 280000.00 đồng Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae DĐVN H0220071.02 Lọ 250000.00 đồng Bạch truật Rhizoma Atratylodis macrocephalae DĐVN HP0222038 Lọ 250000.00 đồng Baicalin Baicalin DĐVN 0118 C004.01 lọ 800000.00 đồng Bán hạ Rhizoma Pinelliae DĐVN CV 0116 050.01 gói 280000.00 đồng Benzalkonium clorid Benzalkonium chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220327.02 lọ 400000.00 đồng Berberin clorid Berberine chloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0317168.03 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Berberin clorid Berberine chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0420168.04 lọ 400000.00 đồng Betamethason Betamethasone Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322124 Lọ 400000.00 đồng Betamethason Betamethasone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214124.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0107216 Lọ 400000.00 đồng Hết Đổi COA mới từ ngày 14/9/2020 Betamethason dipropionatBetamethasone dipropionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222216 lọ 400000.00 đồng Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222216 lọ 400000.00 đồng Betamethason valerat Betamethasone valerate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103125 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Bilastin Bilastine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0122388 Lọ 400000.00 đồng Bìm bìm (Bạch sửu) Semen Pharbitidis DĐVN H0220100.01 Lọ 250000.00 đồng Bìm bìm (Hắc sửu) Semen Pharbitidis DĐVN H0120100.01 Lọ 250000.00 đồng Bình vôi Tuber Stephaniae DĐVN CV 0115 012.01 gói 280000.00 đồng Bình vôi Tuber Stephaniae glabrae DĐVN HP0221012 Lọ 250000.00 đồng Bisacodyl Bisacodyl Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102147 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020) BisacodylBisacodyl Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222147 Lọ 400000.00 đồng Bồ công anh Herba Lactucae indicae DĐVN CV 0116 037.01 gói 280000.00 đồng Bổ cốt chỉ Fructus Psoraleae corylifoliae DĐVN HP0121107 Lọ 250000.00 đồng Bromhexin hydrochlorid Bromhexine hydrochloride Chuẩn ASEAN T110150b Lọ 500000.00 đồng Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0217273.02 lọ 400000.00 đồng Cafein Caffeine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0521099 Lọ 400000.00 đồng cafein khan caffeine anhydrous chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418099.04 lọ 400000.00 đồng Hết cafein MP Caffeine melting point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217210 Lọ 400000.00 đồng cafein MP Caffeine melting point chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217210.02 lọ 400000.00 đồng Hết Calci pantothenat Calcium Pantothenate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0209088 Lọ 400000.00 đồng Hết Calci pantothenat Calcium pantothenate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321088 Lọ 400000.00 đồng Cam thảo Radix et Rhizoma Glycyrrhizae DĐVN H0220023.02 Lọ 250000.00 đồng Camphor camphor Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220326.02 lọ 400000.00 đồng Cao khô lá bạch quả Extractum Folii Ginkgo siccus DĐVN CV 0116 044.01 lọ 500000.00 đồng Cao Milk thistle/ Cao Silymarin Extractum Silybi mariani siccus DĐVN E0120002.01 Lọ 500000.00 đồng Capecitabin Capecitabine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0113296.01 Lọ 400000.00 đồng Captopril Captopril Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119352.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu từ ngày 28/05/2021 CarbamazepinCarbamazepine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0115318.01 Lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu từ ngày 05/07/2021 CarvedilolCarvedilol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121374 Lọ 400000.00 đồng Cát cánh Radix Platycodi grandiflori DĐVN HP0222003 Lọ 250000.00 đồng Cát cánh Radix Platycodi grandiflori DĐVN CV 0116 003.01 gói 280000.00 đồng Hết Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae DĐVN HP0221081 Lọ 250000.00 đồng Câu kỷ tử Fructus Lycii DĐVN H0420014.02 Lọ 250000.00 đồng Cefaclor Cefaclor Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621042 Lọ 400000.00 đồng Cefaclor Cefaclor Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0517042.03 lọ 400000.00 đồng Hết Tạm dừng sử dụng từ 04 - 23/11/2020 Hủy lô từ 24/11/2020 Cefadroxil monohydratCefadroxil monohydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317190.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cefadroxil monohydrat Cefadroxil monohydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C0422190 lọ 400000.00 đồng Cefamandol nafat Cefamandole nafale Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214231.02 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 07/05/2021 Hủy lô từ 10/05/2021 CefdinirCefdinir Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0216305.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cefdinir Cefdinir Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321305 Lọ 400000.00 đồng Cefixim Cefixime Chuẩn Dược điển Việt Nam C0420192.04 Lọ 400000.00 đồng Cefixim trihydrat Cefixime trihydrate Chuẩn ASEAN V 115156 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Cefoperazon Cefoperazone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0119349.01 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 06/04/2022 Cefotaxim natriCefotaxime sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0619043.04 lọ 400000.00 đồng Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0417266.04 Lọ 400000.00 đồng Hết Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil Chuẩn Dược điển Việt Nam C0520266.05 Lọ 400000.00 đồng Ceftazidim Ceftazidime Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0216232.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020 Đổi COA (ngày 13/05/2020) Ceftizoxim natriCeftizoxime sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0216282.02 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2021 Ceftriaxon natriCeftriaxone sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 100097A Ống 400000.00 đồng Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316167.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419167.04 lọ 400000.00 đồng Cefuroxim natri Cefuroxime sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419175.03 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ ngày 19/08/2022 -04/09/2022 Đổi CoA từ 05/09/2022 CelecoxibCelecoxib Chuẩn Dược điển Việt Nam C0121376 Lọ 400000.00 đồng Cephalexin Cephalexin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0718016.04 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cephalexin Cephalexin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0821016 Lọ 400000.00 đồng Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220310.02 Lọ 400000.00 đồng Cetirizin hydroclorid Cetirizine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114310.01 lọ 400000.00 đồng Hết Cilastatin natri Cilastatin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114307.01 lọ 400000.00 đồng Tạm ngừng sử dụng từ 30/12/2020 - 18/01/2021 Hủy lô từ 19/01/2021 CimetidinCimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517046.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cimetidin Cimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0411046.02 lọ 400000.00 đồng Hết Cimetidin Cimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0621046 Lọ 400000.00 đồng Cimetidin Cimetidine Chuẩn ASEAN M213066 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Cinarizin Cinnarizine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220171.02 Lọ 400000.00 đồng Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315029.03 lọ 400000.00 đồng Hết Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419029.04 lọ 400000.00 đồng Citicolin natri Citicoline sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0420298.04 Lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 22/03/2022- 05/05/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 06/05/2022 ClarithromycinClarithromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0313179.03 lọ 400000.00 đồng Hết Clarithromycin Clarithromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419179.04 lọ 400000.00 đồng Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0620098.04 Lọ 400000.00 đồng Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0515098.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Clindamycin phosphat Clindamycin phosphate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321205 Lọ 400000.00 đồng Clobetasol propionat Clobetasol propionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS. 0212170.02(07.12) lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Clobetasol propionat Clobetasol propionate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320170.03 Lọ 400000.00 đồng Clomifen citrat Clomifene citrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111277.01 Lọ 400000.00 đồng Clopidogrel bisulfat Clopidogrel bisulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317247.03 lọ 600000.00 đồng Đổi CoA (ngày 11/03/2020) CloramphenicolChloramphenicol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0418004.03 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA Clorpheniramin maleatChlorpheniramine maleate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0418032.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi CoA (ngày 24/04/2020) Clorpheniramin maleatChlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0522032 Lọ 400000.00 đồng Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0317032.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0221215 Lọ 400000.00 đồng Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0108215 Lọ 400000.00 đồng Hết Clotrimazol Clotrimazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0110271.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) ClotrimazolClotrimazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222271 Lọ 400000.00 đồng Clotrimazol tạp A Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0116330.01 lọ 400000.00 đồng Cloxacilin natri Cloxallin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318135.03 lọ 400000.00 đồng Đổi COA từ ngày 28/05/2021 Cỏ nhọ nồiHerba Ecliptae DĐVN HP0221082 Lọ 250000.00 đồng Conessin Conessine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.02 Lọ 400000.00 đồng Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra Cốt toái bổRhizoma Drynariae fortunei DĐVN HP0221013 Lọ 250000.00 đồng Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici DĐVN CV 0117 076. 01 gói 280000.00 đồng Hết Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici DĐVN HP0222076 Lọ 250000.00 đồng Curcumin Curcumin Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0118341.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 CyanocobalaminCyanocobalamin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0421034 Lọ 400000.00 đồng Cyanocobalamin Cyanocobalamin (Vitamin B12) Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318034.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cyanoguainidin Cyanoguainidine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117332.01 Lọ 600000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020) CystinCystine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100082 lọ 400000.00 đồng Đại hoàng Rhizoma Rhei DĐVN H0119008.02 lọ 250000.00 đồng Đại táo Fructus Ziziphi jujubae DĐVN H0221065 gói 280000.00 đồng Đan sâm Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae DĐVN HP0221016 Lọ 250000.00 đồng Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae DĐVN CV 0116 016.01 gói 280000.00 đồng Hết Đảng sâm Radix Codonopsis DĐVN H0220024.02 Lọ 250000.00 đồng Dành dành Fructus Gardeniae DĐVN HP0121112 Lọ 250000.00 đồng Đào nhân Semen Pruni DĐVN CV 0116 049.01 gói 280000.00 đồng Dây đau xương Caulis Tinosporae tomentosae DĐVN CC 0115 020.01 gói 280000.00 đồng Đệm chuẩn pH 4,0 Buffer solution pH 4.0 Ống đệm pH chuẩn CĐ.021608.02 Ống 200000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 Đệm chuẩn pH 6,88Buffer solution pH 6.88 Ống đệm pH chuẩn Ca051909.02 Ống 200000.00 đồng Đệm chuẩn pH 9,22 Buffer solution pH 9.22 Ống đệm pH chuẩn CĐ.010922 Ống 200000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2022 sử dụng lại từ ngày 21/01/2022 Đệm pH 1,68pH Buffer 1,68 Ống chuẩn độ CĐ.011323.01 Ống 200000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (ngày 24/11/2021) DesloratadinDesloratadine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120361.01 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason Dexamethasone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320025.03 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason Dexamethasone Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217025.02 lọ 400000.00 đồng Hết Dexamethason acetat Dexamethasone acetate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0200014 Ống 400000.00 đồng Hết Dexamethason acetat Dexamethasone acetate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322014 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319030.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Dexclorpheniramin maleat Dexchlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120360.01 Lọ 400000.00 đồng Dextromethophan hydrobromid Dextromethophan hydrobromide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417059.03 lọ 400000.00 đồng Hết Dextromethorphan hydrobromid Dextromethorphan hydrobromide Chuẩn Dược điển Việt Nam C0521059 Lọ 400000.00 đồng Địa cốt bì Cortex Lycii DĐVN CV 0116 046.01 gói 280000.00 đồng Địa hoàng (sinh địa) Radix Rehmanniae glutinosae DĐVN H0119019.02 lọ 250000.00 đồng Hết Diacerein Diacerein Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0122380 Lọ 400000.00 đồng Diazepam Diazepam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0199036 Ống 400000.00 đồng Diclofenac natri Diclofenac sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517047.04 lọ 400000.00 đồng Hết Diclofenac natri Diclofenac sodium Chuẩn ASEAN V214067 Lọ 500000.00 đồng Diclofenac natri Diclofenac sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam C0619047.05 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on)Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119355.01 lọ 400000.00 đồng Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae DĐVN HP0121108 Lọ 250000.00 đồng Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari DĐVN CV 0117 069.01 gói 280000.00 đồng Hết Diethylcarbamazin citrat Diethylcarbamazine citrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0110272.01 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật COA từ ngày 24/03/2022 DigitoxinDigitoxin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0199061 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108218 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrocloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221218 Lọ 400000.00 đồng Diluted nitroglycerin Diluted nitroglycerin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0214250.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Tạm dừng sử dụng từ 08/10/2020 - 25/10/2020 Hủy lô: từ 26/10/2020 Đinh hươngFlos Syzygii aromatici DĐVN HP0121106 Lọ 250000.00 đồng Đinh lăng Radix Polysciacis DĐVN H0120091.01 Lọ 250000.00 đồng Diosmin Diosmine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0122385 Lọ 400000.00 đồng Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101120 Ống 400000.00 đồng Hết Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220120.02 Lọ 400000.00 đồng Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn ASEAN T414021 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ DL- Alphatocopheryl acetat DL- Alphatocopheryl acetate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0721090 Ống 400000.00 đồng DL-alphatocopheryl acetat DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E) Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0618090.03 ống 400000.00 đồng Đỗ trọng Cortex Eucommiae DĐVN H0220079.02 Lọ 250000.00 đồng Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis DĐVN HP0221026 250000.00 đồng Domperidon maleat Domperidone maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120362.01 Lọ 400000.00 đồng Doxazosin mesilat Doxazosin mesilate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108255 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0511035.03 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020) Doxycyclin hyclatDoxycycline hyclate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0622035 Lọ 400000.00 đồng Đương quy Radix Angelicae sinensis DĐVN HP0421017 Lọ 250000.00 đồng Đương quy Radix Angelicae sinensis DĐVN H0119017.03 lọ 250000.00 đồng Hết Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae DĐVN CV 0117 062.01 gói 280000.00 đồng Hết Econazol nitrat Econazole nitrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120357.01 Lọ 400000.00 đồng Efavirenz Efavirenz Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210268.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Enalapril maleat Enalapril maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221237 Lọ 400000.00 đồng Enalapril maleat Enalapril maleate Chuẩn ASEAN V216111 Lọ 500000.00 đồng Epinephrin bitartrat Epinephrine bitatrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115316.01 lọ 400000.00 đồng Hết Erythromycin Erythromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam M0422008 Lọ 400000.00 đồng Erythromycin Erythromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316008.02 Lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Erythromycin stearat Erythromycin stearate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0717007.03 Lọ 600000.00 đồng Thay đổi COA từ ngày 11/06/2021 Ethambutol hydrocloridEthambutol hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0105188 lọ 400000.00 đồng Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212188.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật COA từ ngày 25/10/2022 EthinylestradiolEthinylestradiol Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218164.02 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 EtoricoxibEtoricoxib Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121377 Lọ 400000.00 đồng Eucalyptol Eucalyptol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115319.01 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sửa đổi công thức trên COA và nhãn (C10H18O) EucalyptolEucalyptol Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp E0222319 ống 400000.00 đồng Famotidin Famotidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214102.02 Lọ 400000.00 đồng Đổi COA từ ngày 24/11/2021 FavipiravirFavipiravir Chuẩn Dược điển Việt Nam C0122387 Lọ 400000.00 đồng Febuxostat Febuxostat Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115328.01 lọ 400000.00 đồng Hết Febuxostat Febuxostat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219328.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 12/07/2022 FelodipinFelodipine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0221222 Lọ 400000.00 đồng Felodipin Felodipine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0107222 Lọ 400000.00 đồng Hết Fenofibrat Fenofibrat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222295 Lọ 400000.00 đồng Fenofibrat Fenofibrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0113295.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi CoA (ngày 11/03/2020) FenofibratFenofibrat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222295 Lọ 400000.00 đồng Fexofenadin hydroclorid Fexofenadin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114301.01 ống 400000.00 đồng Hết Fexofenadin hydroclorid Fexofenadine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0222301 Lọ 400000.00 đồng Fluconazol Fluconazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220246.02 Lọ 400000.00 đồng Flunarizin dihydroclorid Flunarizine dihydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120367.01 Lọ 400000.00 đồng Fluocinolon acetonid Fluocinolon acetonid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0299049 Ống 400000.00 đồng Thay đổi COA FurosemidFurosemide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103128 Lọ 400000.00 đồng Furosemid Furosemide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222128 Lọ 400000.00 đồng Furosemid Furosemide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222128 Lọ 400000.00 đồng Gabapentin Gabapentin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219197.02 lọ 400000.00 đồng Gentamicin sulfat Gentamicin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam M0820011.04 Lọ 400000.00 đồng Gentamicin sulfat Gentamicin sulphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0716011.03 lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Ginsenosid Rb1 Ginsenoside Rb1 DĐVN 0117 C001.01 Lọ 1000000.00 đồng Ginsenosid Rg1 Ginsenoside Rg1 DĐVN 0117 C002.01 Lọ 1000000.00 đồng Glibenclamid Glibenclamide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103129 lọ 400000.00 đồng Hết Glibenclamid Glibenclamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221129 Lọ 400000.00 đồng Gliclazid Gliclazide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319187.02 ống 400000.00 đồng Đổi CoA ngày 24/08/2022 GlimepiridGlimepiride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0115320.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 GlipizidGlipizide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0107207 Lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020) Thay đổi COA từ ngày 22/09/2020 Glucosamin hydrocloridGlucosamine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0319202.03 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022 Glucosamin hydrocloridGlucosamine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214202.02 lọ 400000.00 đồng Hết Glycin Glycine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100068 lọ 400000.00 đồng Hết Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 GlycinGlycine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221068 Lọ 400000.00 đồng Guaifenesin Guaifenesine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0212181.02 lọ 400000.00 đồng Hết Guaifenesin Guaifenesine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320181.03 Lọ 400000.00 đồng Gừng Rhizoma Zingiberis DĐVN CC 0118 075.01 lọ 250000.00 đồng Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae DĐVN HP0221108 Lọ 250000.00 đồng Haloperidol Haloperidol Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108241 Lọ 400000.00 đồng Hết Haloperidol Haloperidol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220241.02 lọ 400000.00 đồng Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis DĐVN H0120064.01 Lọ 250000.00 đồng Hesperidin Hesperidin DĐVN EC0121006 Lọ 400000.00 đồng Histidin Histidine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100064 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 Histidin hydroclorid monohydratHistidine hydrochloride monohydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100065 lọ 400000.00 đồng Hoàng bá Cortex Phellodendri DĐVN CV 0116 051.01 gói 280000.00 đồng Hoàng cầm Radix Scutellariae DĐVN CV 0116 056.01 gói 280000.00 đồng Hoàng đằng Caulis et Radix Fibrureae DĐVN HP0221086 Lọ 250000.00 đồng Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei DĐVN CV 0116 032.01 gói 280000.00 đồng Hết Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei DĐVN HP0222032 Lọ 250000.00 đồng Hoàng liên Rhizoma Coptidis DĐVN CV 0117 007.02 gói 280000.00 đồng Hết Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi DĐVN CV 0116 042.01 gói 280000.00 đồng Holothurin B Holothurin B Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.03 Lọ 400000.00 đồng Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra Hồng hoaFlos Carthami tinctorii DĐVN CV 0116 033.01 gói 280000.00 đồng Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi DĐVN H0220002.02 Lọ 250000.00 đồng Huyền sâm Radix Scrophulariae sp DĐVN CV 0116 027.01 gói 280000.00 đồng Huyền sâm Radix Scrophulariae DĐVN CV 0116 027.01 gói 280000.00 đồng Hy thiêm Herba Siegesbeckiae DĐVN HP0221080 Lọ 250000.00 đồng Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114308.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219308.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ 14/11/2022 Hydrocortison acetatHydrocortisone acetate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0198038 Ống 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành chuẩn DĐVN từ ngày 25/10/2022 HydroquinonHydroquinone Chuẩn asean M117158 lọ 500000.00 đồng Hết Hyoscin butylbromid Hyoscine butylbromide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219115.02 lọ 400000.00 đồng Ibuprofen Ibuprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam 0216130.02 lọ 400000.00 đồng Hết Ibuprofen Ibuprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320130.03 Lọ 400000.00 đồng Ích mẫu Herba Leonuri japonici DĐVN H0320004.02 Lọ 250000.00 đồng Hết Indapamid Indapamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321244 Lọ 400000.00 đồng Indapamid Indapamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108244 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Indomethacin Indomethacin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0203094 Lọ 400000.00 đồng Irbesartan Irbesartan Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320223.03 lọ 400000.00 đồng Irbesartan Irbesartan Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0215223.02 Lọ 400000.00 đồng Hết Isoniazid Isoniazide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316054.02 lọ 400000.00 đồng Đổi CoA từ ngày 24/08/2022 IsorhamnetinIsorhamnetine Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0119354.01 lọ 600000.00 đồng Isosorbid mononitrat Isosorbid mononitrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0107224 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tạm dừng sử dụng từ 02/08/2022 KaempferolKaempferol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119353.01 lọ 600000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA ngày 25.10.2021 Kali dicromatPotassium dichromate Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0107236 lọ 400000.00 đồng Kali dicromat 0,1N Potassium dicromate Ống chuẩn độ CĐ.010708 Ống 200000.00 đồng Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.021010 Ống 200000.00 đồng Hết Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N Ống chuẩn độ V022010.01 Ống 200000.00 đồng Kali permanganat 0,1N Potassium permanganate 0,1N Ống chuẩn độ CĐ.010911 Ống 200000.00 đồng Kali thiocyanat Potassium thiocyanate Ống chuẩn độ CĐ.081016.02 Ống 200000.00 đồng Kali thiocyanat 0,1N Potassium thiocyanate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.071016.02 Ống 200000.00 đồng Ké đầu ngựa Fructus Xanthii stumarii DĐVN CV 0117 073.01 gói 280000.00 đồng Hết Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti DĐVN CV 0118 041.02 lọ 250000.00 đồng Ketoconazol Ketoconazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0104053 lọ 400000.00 đồng Hết Ketoconazol Ketoconazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0219053.02 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022 KetoprofenKetoprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam 0105178 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành Chuẩn DĐVN từ ngày 24/10/2022 Khiếm thựcSemen Euryales DĐVN CV 0116 059.01 gói 280000.00 đồng Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum DĐVN CV 0116 045.01 gói 280000.00 đồng Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis DĐVN CC 0116 061.01 gói 280000.00 đồng Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii DĐVN CV 0118 034.02 lọ 250000.00 đồng Kim ngân cuộng Caulis cum folium Lonicerae DĐVN H0120098.01 Lọ 250000.00 đồng Kim ngân hoa Flos Lonicerae DĐVN CV 0116 030.01 gói 280000.00 đồng Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii DĐVN H0119084.02 lọ 250000.00 đồng L-Isoleucin L-Isoleucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100076 lọ 400000.00 đồng Hết L-Isoleucin L-Isoleucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220076.02 lọ 400000.00 đồng L-Leucin L-Leucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100080 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 L-Lysin acetatL-Lysine acetate Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100079 lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 08/3/2021 L-MethioninL-Methionine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221067 Lọ 400000.00 đồng L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220338.02 lọ 400000.00 đồng L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0116338.01 lọ 400000.00 đồng Hết L-Phenylalanin L-Phenylalanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100070 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi biểu mẫu COA L-ProlinL-Proline Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100083 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA L-SerinL-Serine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100091 lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 02/02/2021 L-ThreoninL-Threonine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100074 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ L-Tryptophan L-Tryptophan Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215060.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 L-ValinL-Valine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100069 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 Lá senFolium Nelumbinis Nuciferae DĐVN H0119063.02 lọ 250000.00 đồng Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae DĐVN H0119070.02 lọ 250000.00 đồng Lamivudin Lamivudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0312146.03 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA, thay đổi thông tin tạp chất liên quan (26.10.2021) LansoprazolLansoprazole Chuẩn Asean V118159 Lọ 500000.00 đồng Lansoprazol Lansoprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0218203.02 lọ 400000.00 đồng Đổi Coa từ ngày 14/01/2022 LevetiracetamLevetiracetam Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121379 Lọ 400000.00 đồng Levocetirizin dihydroclorid Levocetirizine dihydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0120370.01 Lọ 400000.00 đồng Levofloxacin Levofloxacin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321294 Lọ 400000.00 đồng Levofloxacin Levofloxacin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219294.02 lọ 400000.00 đồng Levonorgestrel Levonorgestrel Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321214 Lọ 400000.00 đồng Levonorgestrel Levonorgestrel Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214214.02 lọ 400000.00 đồng Hết Levothyroxin natri Levothyroxin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114312.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101123 lọ 400000.00 đồng Hết Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221123 Lọ 400000.00 đồng Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae DĐVN HP0121104 Lọ 250000.00 đồng Linarin Linarin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.05 Lọ 400000.00 đồng Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra LinarinLinarin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.05 Lọ 400000.00 đồng Lincomycin hydroclorid Lincomycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0311013.02 lọ 400000.00 đồng Hết Lincomycin hydroclorid Lincomycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417013.03 lọ 400000.00 đồng Hết Lisinopril Lisinopril Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0118343.01 lọ 400000.00 đồng Long đởm Radix et Rhizoma Gentianae DĐVN HP0122115 Lọ 250000.00 đồng Loperamid hydroclorid Loperamide hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320134.02 Lọ 400000.00 đồng Loratadin Loratadine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0218242.02 Lọ 400000.00 đồng Hết Cập nhật biểu mẫu CoA (Ngày 25.10.2021) LoratadinLoratadine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108242 lọ 400000.00 đồng Hết Loratadin Loratadine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322242 Lọ 400000.00 đồng Losartan kali Losartan potassium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221340 Lọ 400000.00 đồng Losartan kali Losartan potassium chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0117340.01 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 22/07/2020 đến 10/09/2020 Hủy lô (từ 11/09/2020) Loxoprofen natri hydratLoxoprofen sodium hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119351.01 lọ 400000.00 đồng Lumefantrin Lumefantrine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417276.03 lọ 400000.00 đồng Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020 LumefantrinLumefantrine Chuẩn ASEAN V113154 Lọ 500000.00 đồng Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214078.02 lọ 400000.00 đồng Hết Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320078.03 lọ 400000.00 đồng Ma hoàng Herba Ephedrae DĐVN CV 0116 060.01 gói 280000.00 đồng Mã tiền Semen Strychni DĐVN CV 0216 047.01 gói 280000.00 đồng Mã tiền Semen Strychni DĐVN CV 0116 047.01 gói 280000.00 đồng Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici DĐVN H0220087.02 Lọ 250000.00 đồng Mạch nha Fructus Hordei germinatus DĐVN CV 0115 022.01 gói 280000.00 đồng Magie clorid 0,05M Magnesium chloride 0.05M Ống chuẩn độ 160904 Ống 200000.00 đồng Dừng sử dụng từ 20/07/2022 Maloapelta BMalloapelta B Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.06 Lọ 400000.00 đồng Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra MangiferinMangiferin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111280.01 Lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến ngày 12/11/2020 Đổi COA ngày 13/11/2020 Mẫu đơn bìCortex Radicis Paeoniae suffruticosae DĐVN HP0321001 Lọ 250000.00 đồng Mebendazol Mebendazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0314103.02 lọ 400000.00 đồng Đổi CoA (ngày 14/02/2020) Mefloquin hydrocloridMefloquine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0211045.02 lọ 400000.00 đồng Meloxicam Meloxicam Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318243.02 lọ 400000.00 đồng Đổi COA từ ngày 24/9/2021 MeloxicamMeloxicam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0209043 Lọ 400000.00 đồng Hết Meloxicam tạp B 2- Amino-5-methylthiazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117339.01 600000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 MentholMenthol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221325 Lọ 400000.00 đồng Menthol Menthol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0116325.01 lọ 400000.00 đồng Hết Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320208.03 Lọ 400000.00 đồng Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0215208.02 lọ 400000.00 đồng Hết Methadon hydroclorid Methadone hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111287.01(12.11) Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Methimazol Methimazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114304.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) MethioninMethionine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0100067 Lọ 400000.00 đồng Hết Đổi CoA (ngày 24/04/2020) Methyl salicylatMethyl salicylate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219324.02 ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Methylparaben Methylparaben Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419108.04 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 MethylparabenMethylparaben Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316108.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Methylparaben MP Methylparben MP Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217211.02 lọ 400000.00 đồng Hết Methylparaben MP Methylparben Melting Point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217211 Lọ 400000.00 đồng Methylprednisolon Methylprednisolone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0104177 lọ 400000.00 đồng Hết Methylprednisolon Methylprednisolone Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219177.02 lọ 400000.00 đồng Metoprolol tartrat Metoprolol tartrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215228.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021 MetronidazolMetronidazole Chuẩn Dược điển Việt Nam C0519051.05 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA 12/07/2022 MifepristonMifepristone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214256.02 lọ 400000.00 đồng Hết Mifepriston Mifepristone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0318256.03 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Mộc hươngRadix Saussureae lappae DĐVN CV 0118 005.02 lọ 250000.00 đồng Molnupiravir Molnupiravir Chuẩn Dược điển Việt Nam C0122386 Lọ 400000.00 đồng Montelukast natri Montelukast sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121371 Lọ 400000.00 đồng Moxifloxacin hydroclorid Moxifloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0118346.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) MyricetinMyricetin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.07 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra Naphazolin nitratNaphazoline nitrat Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0104153 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Thay đổi COA từ ngày 06/05/2022 Natri benzoatSodium benzoate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0115314.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Natri benzoat Sodium benzoate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322314 Lọ 400000.00 đồng Natri benzoat Sodium benzoate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219314.02 lọ 400000.00 đồng Hết Natri benzoat Sodium benzoate Chuẩn ASEAN M120161 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Natri carbonat 0,1N Sodium carbonate 0.1N Ống chuẩn độ 100804 Ống 200000.00 đồng Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M Ống chuẩn độ CĐ.020917 Ống 200000.00 đồng Hết Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M Ống chuẩn độ V032017.03 Ống 200000.00 đồng Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.031721.02 Ống 200000.00 đồng Xuất nội bộ Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N Ống chuẩn độ V042121 Ống 200000.00 đồng Neomycin sulfat Neomycin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518015.03 Lọ 400000.00 đồng Nevirapin khan Nevirapine anhydrous Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213263.02 Lọ 400000.00 đồng Ngừng xuất từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021 Nevirapin khanNevirapine anhydrous Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213263.02 Lọ 400000.00 đồng Ngừng sử dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, cập nhật biểu mẫu CoA Nevirapin khanNevirapine anhydrous Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0109263 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Nghệ Rhizoma Curcumae longae DĐVN CC 0118 090.01 lọ 250000.00 đồng Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae DĐVN H0119097.01 gói 280000.00 đồng Ngũ vị tử Fructus Schisandrae chinensis DĐVN HP0121113 Lọ 250000.00 đồng Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae DĐVN CV 0118 074.02 gói 280000.00 đồng Nhân sâm Rhizoma et Radix Ginseng DĐVN H0120101.01 Lọ 250000.00 đồng Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei DĐVN HP0121102 Lọ 250000.00 đồng Nhục thung dung Herba Cistanches DĐVN HP0121103 Lọ 250000.00 đồng Nicotinamid Nicotinamide (vitamin B3, Niacinamid) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0622028 Lọ 400000.00 đồng Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519028.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0412028.02 lọ 400000.00 đồng Hết Nifedipin Nifedipine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319200.03 lọ 400000.00 đồng Hết Nimodipin Nimodipine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0113293.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 Norepinephrin bitartratNorepinephrine bitartrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115315.01 lọ 400000.00 đồng Hết Notoginsenosid R1 Notoginsenoside R1 DĐVN 0118 C003.01 Lọ 1500000.00 đồng Nuciferin Nuciferine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.08 Lọ 400000.00 đồng Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra NystatinNystatin Chuẩn Dược điển Việt Nam M0220022.02 Lọ 400000.00 đồng Hết Tạm dừng sử dụng từ 17/11/2021 Hủy lô từ 23/02/2022 OfloxacinOfloxacin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417087.03 Lọ 400000.00 đồng Ofloxacin Ofloxacin Chuẩn Dược điển Việt Nam C0522087 Lọ 400000.00 đồng Omeprazol Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315199.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Omeprazol Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam C0621199 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Omeprazol Omeprazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0417199.04 lọ 400000.00 đồng Hết Omeprazol Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518199.04 Lọ 400000.00 đồng Hết Ondansetron hydroclorid Ondansetron hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0215311.01 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020) Oseltamivir phosphatOseltamivir phosphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0206193 Lọ 400000.00 đồng thay đổi COA ngày 23/06/2020 OuabainOuabain Chuẩn Dược điển Việt Nam 0297010 lọ 400000.00 đồng Oxytetracyclin dihydrat Oxytetracycline dihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0208020 Ống 400000.00 đồng Paeoniflorin Paeoniflorine Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0122384 Lọ 800000.00 đồng Palmatin clorid Palmatine chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115313.01 lọ 400000.00 đồng Hết Đổi CoA (ngày 12/05/2020) Palmatin cloridPalmatine Chloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221313 Lọ 400000.00 đồng Pantoprazol Natri Pantoprazole sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114306.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021) Papaverin hydrocloridPapaverine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102151 lọ 400000.00 đồng Cập nhật COA từ ngày 12/04/2022 Paracetamol (Acetaminophen)Acetaminophen (Paracetamol) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518019.05 lọ 400000.00 đồng Hết Paracetamol (Acetaminophen) Paracetamol (Acetaminophen) Chuẩn Dược điển Việt Nam C0721019 Lọ 400000.00 đồng Paracetamol (Acetaminophen) Acetaminophen (Paracetamol) Chuẩn Dược điển Việt Nam C0619019.06 lọ 400000.00 đồng Hết Penicilin V Kali Penicilin V Potassium Chuẩn Dược điển Việt Nam C1022005 lọ 400000.00 đồng Penicillin V.K Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0917005.03 lọ 400000.00 đồng Perindopril tert-butylamin Perindopril tert-butylamine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418253.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) PhenobarbitalPhenobarbital Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214189.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Đổi biểu mẫu CoA (27/12/2021) PhenylalaninPhenylalanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222070 Lọ 400000.00 đồng Phenylephrin hydroclorid Phenylephrine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120369.01 Lọ 400000.00 đồng Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae DĐVN CV 0116 029.01 gói 280000.00 đồng Hết Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae DĐVN HP0221029 Lọ 250000.00 đồng Phục linh Poria DĐVN CV 0116 015.02 gói 280000.00 đồng Hết Phục linh Poria DĐVN HP0322015 Lọ 250000.00 đồng Phyllanthin Phyllanthine Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp E0122389 Lọ 600000.00 đồng Piracetam Piracetam Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320291.03 Lọ 400000.00 đồng Piracetam Piracetam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0217291.02 lọ 400000.00 đồng Piroxicam Piroxicam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102132 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Piroxicam Piroxicam Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222132 Lọ 400000.00 đồng Praziquantel Praziquantel Chuẩn ASEAN I 216072 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Praziquantel Praziquantel Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215166.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Prednisolon Prednisolone Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218024.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021 PrednisolonPrednisolone Chuẩn ASEAN M 206011 Lọ 500000.00 đồng Prednison Prednisone Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217235.02 lọ 400000.00 đồng Hết Prednison Prednisone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320235.03 Lọ 400000.00 đồng Primaquin phosphat Primaquine phosphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213279.02 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA ngày 6/4/2022 Primaquin phosphatPrimaquine phosphate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111279.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Propylparaben Propylparaben Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217138.02 lọ 400000.00 đồng Hết Propylparaben Propylparaben Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0319138.03 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022 Propylparaben MPPropylparaben Melting point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217212 Lọ 400000.00 đồng Propylparaben MP Propylparaben Melting point Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217212.02 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrazinamid Pyrazinamide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212154.02 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrazinamid Pyrazinamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0319154.03 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 Pyridoxin hydrochloridPyridoxine hydrochloride Chuẩn ASEAN M214096 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0620027.04 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp C0722027 Lọ 400000.00 đồng Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517027.03 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrimethamin Pyrimethamine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0111278.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA ngày 10/08/2020 Quế nhụcCortex Cinnamomi DĐVN CV 0216 043.01 gói 280000.00 đồng Quế nhục Cortex Cinnamomi DĐVN CV 0116 043.01 gói 280000.00 đồng Quercetin Quercetin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0216322.02 lọ 600000.00 đồng Hết Quercetin Quercetin Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0319322.03 lọ 600000.00 đồng Quinin hydroclorid Quinine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0112290.01 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 12/10/2021 Từ ngày 16/11/2021 đổi COA, tiếp tục sử dụng Rabeprazol natriRabeprazole sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam C0120366.01 Lọ 400000.00 đồng Ranitidin hydroclorid Ranitidine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101089 Ống 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 26/05/2021 Hủy lô từ 24/06/2021 Rau đắng đấtHerba Glini oppositifolii DĐVN H0120099.01 Lọ 250000.00 đồng Riboflavin Riboflavin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0420023.03 Lọ 400000.00 đồng Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219267.02 lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2021 RifampicinRifampicin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621018 Lọ 400000.00 đồng Rifampicin Rifampicin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621018 Lọ 400000.00 đồng Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120368.01 Lọ 400000.00 đồng Rotundin Rotundine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0420141.02 lọ 400000.00 đồng Rotundin Rotundine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0316141.01 lọ 400000.00 đồng Hết Roxithromycin Roxithromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0222238 lọ 400000.00 đồng Roxithromycin Roxithromyicn Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108238 lọ 400000.00 đồng Sa nhân Fructus Amomi villosum DĐVN HP0121105 Lọ 250000.00 đồng Sài đất Herba Wedeliae DĐVN CC 0117 067.01 gói 280000.00 đồng Hết Sài hồ Radix Bupleuri chinensis DĐVN HP0121109 Lọ 250000.00 đồng Salbutamol sulfat Salbutamol sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101119 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sildenafil citrat Sildenafil citrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419265.04 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022 SilybinSilybin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222334 Lọ 600000.00 đồng Đang cập nhật giá SilybinSilybin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0116334.01 lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Simvastatin Simvastatin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210182.02 Lọ 400000.00 đồng Đổi COA ngày 08/09/2020 Sitagliptin phosphatSitagliptin phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120359.01 lọ 400000.00 đồng Sơn thù Fructus Corni officinalis DĐVN H0119072.02 lọ 250000.00 đồng Sơn thù Fructus Corni officinalis DĐVN H0219072.02 Lọ 250000.00 đồng Sơn tra Fructus Mali DĐVN HP0121114 Lọ 250000.00 đồng Spiramycin Spiramycin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp M0619048.03 Lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 StavudinStavudine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0109259 Lọ 400000.00 đồng Stavudin Stavudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212259.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) SucroseSucrose Chuẩn hiệu chuẩn thiết bị HC.0418220.02 lọ 400000.00 đồng Hết Sucrose Sucrose Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị Ca0521220 Lọ 400000.00 đồng Sulbactam Sulbactam Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0118348.01 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) SulfadoxinSulfadoxine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0103158 Lọ 400000.00 đồng Đổi CoA (ngày 12/05/2020) SulfamethoxazolSulfamethoxazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0421110 Lọ 400000.00 đồng Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317110.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sulpirid Sulpiride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218285.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) Sultamicilin tosylat dihydratSultamicillin tosylate dihydrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220172.02 Lọ 400000.00 đồng Tadalafil Tadalafil Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322264 Lọ 400000.00 đồng Tadalafil Tadalafil Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215264.02 lọ 400000.00 đồng Tam thất Radix Panasis notoginseng DĐVN CV 0116 025.01 gói 280000.00 đồng Tần giao Radix Gentianae DĐVN CV 0116 058.01 gói 280000.00 đồng Hết Tần giao (Loài G. stramineae) DĐVN HP0222058 Lọ 250000.00 đồng Tần giao (Loài G.macrophyllae) DĐVN HP0322058 Lọ 250000.00 đồng Tang bạch bi Cortex Mori albae radicis DĐVN HP0221088 Lọ 250000.00 đồng Tang ký sinh Herba Loranthi parasitici DĐVN CC 0118 057.02 gói 280000.00 đồng Tanshinon IIA Tanshinon IIA DĐVN EC0122008 Lọ 1500000.00 đồng Tanshinon IIA Tanshinon IIA DĐVN EC0122008 Lọ 1500000.00 đồng Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae DĐVN CV 0116 052.01 gói 280000.00 đồng Hết Tạp A của Cloramphenicol Cloramphenicol impurity A Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121381 Lọ 400000.00 đồng Tạp A của Metronidazol 2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A) Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0117342.01 lọ 600000.00 đồng Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 Tazobactam natriTazobactam sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0111284.01(08.11) lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tế tân Radix et Rhizoma Asari DĐVN CV 0116 040.01 gói 280000.00 đồng Telmisartan Telmisartan Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219329.02 lọ 400000.00 đồng Tenofovir disoproxil fumarat Tenofovir disoproxil fumarate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321257 Lọ 400000.00 đồng Tenoxicam Tenoxicam Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120365.01 Lọ 400000.00 đồng Terbutalin sulphat Terbutaline sulfate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS. 0109227 lọ 400000.00 đồng Đổi biểu mẫu CoA (ngày 12/05/2020) Terpin hydratTerpine hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322058 Lọ 400000.00 đồng Terpin hydrat Terpin hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217058.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cập nhật COA ngày 30/8/2020 Tetracyclin hydrocloridTetracycline hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518002.03 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021) Thạch xương bồRhizoma Acori graminei DĐVN H0119093.01 lọ 250000.00 đồng Thăng ma Rhizoma Cimicifugae DĐVN CV 0116 011.01 gói 280000.00 đồng Thảo quyết minh Semen Sennae torae DĐVN CV 0117 068.01 gói 280000.00 đồng Theophylin Theophylline Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101105 Ống 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 05/07/2021 Thiamin hydrocloridThiamine hydrochlorid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0309026 Lọ 400000.00 đồng Hết Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418026.03 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021 Thiamin nitratThiamine nitrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519039.04 lọ 400000.00 đồng Hết Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 07/04/2022 Thiamin nitratThiamine nitrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0415039.03 lọ 400000.00 đồng Hết Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae DĐVN CV 0116 010.01 gói 280000.00 đồng Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis DĐVN HP0121111 Lọ 250000.00 đồng Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae DĐVN H0119095.01 lọ 250000.00 đồng Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae DĐVN CV 0116 035.01 gói 280000.00 đồng Thỏ ty tử Semen Cuscutae DĐVN CV 0116 031.01 gói 280000.00 đồng Threonin Threonine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221074 Lọ 400000.00 đồng Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata DĐVN HP0221077 Lọ 250000.00 đồng Thương truật Rhizoma Atractylodis DĐVN CV 0116 036.01 gói 280000.00 đồng Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami DĐVN H0119094.01 lọ 250000.00 đồng Tinidazol Tinidazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120363.01 Lọ 400000.00 đồng Tobramycin Tobramycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315176.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tobramycin Tobramycin Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp C0422176 Lọ 400000.00 đồng Trạch tả Rhizoma Alismatis DĐVN HP0221021 Lọ 250000.00 đồng Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne DĐVN H0119039.02 lọ 250000.00 đồng Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae DĐVN HP0121110 Lọ 250000.00 đồng Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0116086.01 Lọ 400000.00 đồng Đổi CoA từ 23/08/2022 Trilon BTrilon B Ống chuẩn độ V062007.03 Ống 200000.00 đồng Trilon B 0,05M Trilon B 0.05M Ống chuẩn độ CĐ.051707 Ống 200000.00 đồng Hết Trimethoprim Trimethoprime Chuẩn Dược điển Việt Nam 0418109.03 lọ 400000.00 đồng Trimethoprim Trimethoprim Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0522109 Lọ 400000.00 đồng Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii DĐVN CV 0116 054.01 gói 280000.00 đồng Tris(hydroxymethyl) aminomethan Tris(hydroxymethyl) aminomethane Chuẩn Đối chiếu thứ cấp HC.0218209.02 Lọ 400000.00 đồng Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 11/06/2021 Tử uyểnRadix et Rhizoma Asteris tatarici DĐVN H0119096.01 lọ 250000.00 đồng Tục đoạn Radix Dipsaci DĐVN H0220085.02 Lọ 250000.00 đồng Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis DĐVN CV 0116 009.01 gói 280000.00 đồng Valsartan Valsartan Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0218335.02 lọ 400000.00 đồng Tạm dừng sử dụng từ 28/05/2021 Thay đổi COA và bắt đầu sử dụng từ ngày 11/06/2021 Venlafaxin hydrocloridvenlafaxine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220229.02 Lọ 400000.00 đồng Viễn chí Radix Polygalae DĐVN CV 0116 048.01 gói 280000.00 đồng Vinpocetin Vinpocetine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319239.03 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 01/6/2022 Vitamin A palmitatVitamin A palmitate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519185.03 ống 400000.00 đồng Dừng sử dụng từ 20/09/2021- 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, Đổi CoA Vitamin A palmitatVitamin A palmitate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0416185.02 ống 400000.00 đồng Hết Xích thược Radix Paeoniae DĐVN CV 0118 089.01 lọ 250000.00 đồng Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii DĐVN HP0221028 Lọ 250000.00 đồng Xylometazolin hydroclorid Xylometazoline hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0219292.02 Lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày30/12/2021 Ý dĩSemen Coicis DĐVN CV 0117 066. 01 gói 280000.00 đồng Hết Ý dĩ Semen Coicis DĐVN HP0221066 Lọ 250000.00 đồng Zidovudin Zidovudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210143.02 lọ 400000.00 đồng Cập nhật biểu mẫu COA 12/4/2022 |