Dược điển anh 2023

Theo dữ liệu từ Viracresearch, với mức tăng trưởng 12,2% mỗi năm, Việt Nam đang là một trong những đất nước có thị trường dược phát triển nhanh nhật. Từ quy mô thị trường khoảng 8 tỷ USD vào năm 2020, ước tính của Viracresearch cho rằng thị trường dược sẽ đạt quy mô 9,2 tỷ đô vào năm 2023. Với sức tăng trưởng mạnh mẽ như vậy, rất nhiều đơn vị đã đẩy mạnh các hoạt động marketing trên nền tảng số, nhằm chiếm được thị phần từ thị trường rất hấp dẫn này. 

5 case study dưới đây được Novaon Communication tổng hợp cho thấy được tầm quan trọng và sự hiệu quả trong việc kết hợp chuyển đổi số và sự thấu hiểu khách hàng trong các chiến dịch marketing trong ngành dược phẩm.

Tổng quan về nội dung:

I, Tổng quan thị trường

II, Tổng quan về thị trường Digital

III, 5 case study thành công ngành dược:

1, GlobiFer - Thuốc bổ máu cho phụ nữ có thai

2, VitaHealth - Dầu cá tự nhiên có nguồn gốc từ biển sâu

3, Microclismi - Sản phẩm thuốc thụt dành cho cả trẻ nhỏ và người lớn

4, OPC - Chế phẩm được bào chế nhằm giải độc gan

5, Phytobebe - Dung dịch tắm giúp bảo vệ da em bé

Xem đầy đủ các case study tại file dưới đây:

Tải phiên bản đầy đủ của case study ngành Dược tại đây.

Novaon luôn sẵn sàng cùng khách hàng bắt kịp những xu thế marketing mới trên thị trường và đưa ra những giải pháp giúp doanh nghiệp vượt dịch Covid-19. Liên hệ tư vấn giải pháp Digital Marketing tổng thể và chuyển đổi số tại:

Hotline: 096 792 86 86

Contact: https://novaoncommunication.com/vi#contact

4- Aminophenol
4- Aminophenol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0422052 Lọ 400000.00 đồng 4-Aminophenol
4-Aminophenol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319052.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/12/2021

5 - Fluorouracil
Fluorouracil Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0106198 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Aceclofenac
Aceclofenac Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121373 Lọ 400000.00 đồng Acetylcystein
Acetylcysteine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219260.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/10/2022

Acetylcystein
Acetylcysteine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0109260 lọ 400000.00 đồng Hết Acid ascorbic
Ascorbic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316031.03 lọ 400000.00 đồng Hết Acid ascorbic
Ascorbic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam C0421031 Lọ 400000.00 đồng Acid aspartic
Aspartic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100081 lọ 400000.00 đồng Hết Acid aspartic
Aspartic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219081.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi COA từ ngày 25/04/2022

Acid chlorogenic
Chlorogenic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0119356.01 lọ 600000.00 đồng Acid folic
Folic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212044.02 lọ 400000.00 đồng Hết Acid folic
Folic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam C0321044 Lọ 400000.00 đồng Acid glutamic
Glutamic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100073 lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA

Acid hydrocloric 0,1N
Acid hydrochloric 0,1N Ống chuẩn độ CĐ.061601 Ống 150000.00 đồng Hết Acid hydrocloric 0,1N
Hydrochloric acid 0,1N Ống chuẩn độ V072001.03 Ống 200000.00 đồng Acid mefenamic
Mefenamic acid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102155 lọ 400000.00 đồng Acid Nalidixic
Nalidixic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121375 Lọ 400000.00 đồng Acid salicylic
Salicylic acid Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0118281.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021

Acid Salvianolic B
Acid Salvianolic B DĐVN EC0121005 Lọ 1200000.00 đồng

- Dừng xuất 

- Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/02/2022

Acid sulfuric 0,1N
Acid sulfuric 0.1N Ống chuẩn độ 200301 Ống 150000.00 đồng Hết Acid tranexamic
Tranexamic aicd Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221196 Lọ 400000.00 đồng Actisô
(Folium Cynarcte scolymi) DĐVN HP0221053 Lọ 250000.00 đồng Actisô
(Folium Cynarcte s colymi) DĐVN HP0221053 Lọ 250000.00 đồng Actiso
Folium Cynarae scolymi DĐVN CC 0116 053.01 gói 280000.00 đồng Hết Acyclovir
Acyclovir Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219137.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 24/5/2022

Alanin
Alanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100071 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 08/02/2021-07/03/2021

Từ 08/3/2021 Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng

Albendazol
Albendazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419169.04 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2022

Albendazol
Albendazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0316169.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Alendronat natri
Alendronate sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0218323.02 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021)

Allopurinol
Allopurinol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117336.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Alopurinol
Allopurinol Chuẩn Dược điển Việt Nam C0221336 Lọ 400000.00 đồng Ambroxol hydroclorid
Ambroxol hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120364.01 Lọ 400000.00 đồng Amikacin sulfat
Amikacin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212204.02 Lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 03/12/2021

Đổi COA, bắt đầu sử dụng lại từ ngày 14/01/2022

Amlodipin besilat
Amlodipine besilate Chuẩn ASEAN T117157 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Amlodipin besilat
Amlodipine besilate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0521213 Lọ 400000.00 đồng Amlodipin besilat
Amlodipine besylate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0418213.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Amodiaquin hydroclorid
Amodiaquine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210269.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020)

Amodiaquin hydroclorid
Amodiaquine hydrochloride Chuẩn ASEAN V114155 Lọ 500000.00 đồng Amoxicilin trihydrat
Amoxicillin trihydrate Chuẩn ASEAN T421014 Lọ 500000.00 đồng Hết Amoxicillin trihydrat
Amoxicilline trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1322017 Lọ 400000.00 đồng Amoxycilin trihydrat
Amoxycillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 1117017.04 lọ 400000.00 đồng Hết Amoxycilin trihydrat
Amoxycillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1219017.05 lọ 400000.00 đồng Hết Ampicilin trihydrat
Ampicilline trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C1822006 Lọ 400000.00 đồng Ampicilin trihydrat
Ampicillin trihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 1718006.02 Lọ 400000.00 đồng Anastrozol
Anastrozole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0113297.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020)

Andrographolid
Andrographolide DĐVN EC0122007 Lọ 400000.00 đồng Arginin
Arginine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0218077.02 lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 11/06/2021

Arginin hydroclorid
Arginine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217075.02 lọ 400000.00 đồng Artemether
Artemether Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315184.03 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021

Artenimol
Artenimol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0414136.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Chuẩn định tính

Artesunat
Artesunate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0421012 Lọ 400000.00 đồng Artesunat
Artesunate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0313012.04 lọ 400000.00 đồng Hết Aspirin
Aspirin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121378 Lọ 400000.00 đồng Atenolol
Atenolol Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102093 lọ 400000.00 đồng

Đổi COA từ ngày 14/01/2022

Atenolol
Atenolol Chuẩn ASEAN M213108 Lọ 500000.00 đồng Atorvastatin calci
Atorvastatin calcium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320225.02 lọ 400000.00 đồng Azithromycin
Azithromycin Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0318183.03 lọ 400000.00 đồng Hết Azithromycin
Azithromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0422183 lọ 400000.00 đồng Ba kích
Radix Morindae officinalis DĐVN H0219055.02 lọ 250000.00 đồng Ba kích
Radix Morindae officinalis DĐVN H0119055.02 lọ 250000.00 đồng Bạc nitrat 0,1N
Silver nitrate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.031606.03 Ống 1000000.00 đồng Hết Bách bộ
Radix Stemonae tuberosae DĐVN HP0221078 Lọ 250000.00 đồng Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae DĐVN HP0221083 Lọ 250000.00 đồng Bạch hoa xà thiệt thảo
Herba Hedyotis diffusae DĐVN CV 0218 092.01 gói 280000.00 đồng Bạch thược
Radix Paeoniae lactiflorae DĐVN H0220071.02 Lọ 250000.00 đồng Bạch truật
Rhizoma Atratylodis macrocephalae DĐVN HP0222038 Lọ 250000.00 đồng Baicalin
Baicalin DĐVN 0118 C004.01 lọ 800000.00 đồng Bán hạ
Rhizoma Pinelliae DĐVN CV 0116 050.01 gói 280000.00 đồng Benzalkonium clorid
Benzalkonium chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220327.02 lọ 400000.00 đồng Berberin clorid
Berberine chloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0317168.03 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Berberin clorid
Berberine chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0420168.04 lọ 400000.00 đồng Betamethason
Betamethasone Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322124 Lọ 400000.00 đồng Betamethason
Betamethasone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214124.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Betamethason dipropionat
Betamethasone dipropionate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0107216 Lọ 400000.00 đồng Hết

Đổi COA mới từ ngày 14/9/2020

Betamethason dipropionat
Betamethasone dipropionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222216 lọ 400000.00 đồng Betamethason dipropionat
Betamethasone dipropionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222216 lọ 400000.00 đồng Betamethason valerat
Betamethasone valerate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103125 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Bilastin
Bilastine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0122388 Lọ 400000.00 đồng Bìm bìm (Bạch sửu)
Semen Pharbitidis DĐVN H0220100.01 Lọ 250000.00 đồng Bìm bìm (Hắc sửu)
Semen Pharbitidis DĐVN H0120100.01 Lọ 250000.00 đồng Bình vôi
Tuber Stephaniae DĐVN CV 0115 012.01 gói 280000.00 đồng Bình vôi
Tuber Stephaniae glabrae DĐVN HP0221012 Lọ 250000.00 đồng Bisacodyl
Bisacodyl Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102147 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020)

Bisacodyl
Bisacodyl Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222147 Lọ 400000.00 đồng Bồ công anh
Herba Lactucae indicae DĐVN CV 0116 037.01 gói 280000.00 đồng Bổ cốt chỉ
Fructus Psoraleae corylifoliae DĐVN HP0121107 Lọ 250000.00 đồng Bromhexin hydrochlorid
Bromhexine hydrochloride Chuẩn ASEAN T110150b Lọ 500000.00 đồng Bromhexin hydroclorid
Bromhexine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0217273.02 lọ 400000.00 đồng Cafein
Caffeine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0521099 Lọ 400000.00 đồng cafein khan
caffeine anhydrous chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418099.04 lọ 400000.00 đồng Hết cafein MP
Caffeine melting point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217210 Lọ 400000.00 đồng cafein MP
Caffeine melting point chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217210.02 lọ 400000.00 đồng Hết Calci pantothenat
Calcium Pantothenate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0209088 Lọ 400000.00 đồng Hết Calci pantothenat
Calcium pantothenate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321088 Lọ 400000.00 đồng Cam thảo
Radix et Rhizoma Glycyrrhizae DĐVN H0220023.02 Lọ 250000.00 đồng Camphor
camphor Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220326.02 lọ 400000.00 đồng Cao khô lá bạch quả
Extractum Folii Ginkgo siccus DĐVN CV 0116 044.01 lọ 500000.00 đồng Cao Milk thistle/ Cao Silymarin
Extractum Silybi mariani siccus DĐVN E0120002.01 Lọ 500000.00 đồng Capecitabin
Capecitabine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0113296.01 Lọ 400000.00 đồng Captopril
Captopril Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119352.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu từ ngày 28/05/2021

Carbamazepin
Carbamazepine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0115318.01 Lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu từ ngày 05/07/2021

Carvedilol
Carvedilol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121374 Lọ 400000.00 đồng Cát cánh
Radix Platycodi grandiflori DĐVN HP0222003 Lọ 250000.00 đồng Cát cánh
Radix Platycodi grandiflori DĐVN CV 0116 003.01 gói 280000.00 đồng Hết Câu đằng
Ramulus cum Unco Uncariae DĐVN HP0221081 Lọ 250000.00 đồng Câu kỷ tử
Fructus Lycii DĐVN H0420014.02 Lọ 250000.00 đồng Cefaclor
Cefaclor Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621042 Lọ 400000.00 đồng Cefaclor
Cefaclor Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0517042.03 lọ 400000.00 đồng Hết

Tạm dừng sử dụng từ 04 - 23/11/2020

Hủy lô từ 24/11/2020

Cefadroxil monohydrat
Cefadroxil monohydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317190.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cefadroxil monohydrat
Cefadroxil monohydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam C0422190 lọ 400000.00 đồng Cefamandol nafat
Cefamandole nafale Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214231.02 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 07/05/2021

Hủy lô từ 10/05/2021

Cefdinir
Cefdinir Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0216305.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cefdinir
Cefdinir Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321305 Lọ 400000.00 đồng Cefixim
Cefixime Chuẩn Dược điển Việt Nam C0420192.04 Lọ 400000.00 đồng Cefixim trihydrat
Cefixime trihydrate Chuẩn ASEAN V 115156 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Cefoperazon
Cefoperazone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0119349.01 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 06/04/2022

Cefotaxim natri
Cefotaxime sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0619043.04 lọ 400000.00 đồng Cefpodoxim proxetil
Cefpodoxime proxetil Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0417266.04 Lọ 400000.00 đồng Hết Cefpodoxim proxetil
Cefpodoxime proxetil Chuẩn Dược điển Việt Nam C0520266.05 Lọ 400000.00 đồng Ceftazidim
Ceftazidime Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0216232.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020

Đổi COA (ngày 13/05/2020)

Ceftizoxim natri
Ceftizoxime sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0216282.02 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2021

Ceftriaxon natri
Ceftriaxone sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 100097A Ống 400000.00 đồng Cefuroxim axetil
Cefuroxime axetil Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316167.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cefuroxim axetil
Cefuroxime axetil Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419167.04 lọ 400000.00 đồng Cefuroxim natri
Cefuroxime sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419175.03 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ ngày 19/08/2022 -04/09/2022

Đổi CoA từ 05/09/2022

Celecoxib
Celecoxib Chuẩn Dược điển Việt Nam C0121376 Lọ 400000.00 đồng Cephalexin
Cephalexin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0718016.04 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Cephalexin
Cephalexin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0821016 Lọ 400000.00 đồng Cetirizin dihydroclorid
Cetirizine dihydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220310.02 Lọ 400000.00 đồng Cetirizin hydroclorid
Cetirizine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114310.01 lọ 400000.00 đồng Hết Cilastatin natri
Cilastatin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114307.01 lọ 400000.00 đồng

Tạm ngừng sử dụng từ 30/12/2020 - 18/01/2021

Hủy lô từ 19/01/2021

Cimetidin
Cimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517046.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cimetidin
Cimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0411046.02 lọ 400000.00 đồng Hết Cimetidin
Cimetidine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0621046 Lọ 400000.00 đồng Cimetidin
Cimetidine Chuẩn ASEAN M213066 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Cinarizin
Cinnarizine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220171.02 Lọ 400000.00 đồng Ciprofloxacin hydroclorid
Ciprofloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315029.03 lọ 400000.00 đồng Hết Ciprofloxacin hydroclorid
Ciprofloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419029.04 lọ 400000.00 đồng Citicolin natri
Citicoline sodium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0420298.04 Lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 22/03/2022- 05/05/2022

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 06/05/2022

Clarithromycin
Clarithromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0313179.03 lọ 400000.00 đồng Hết Clarithromycin
Clarithromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam C0419179.04 lọ 400000.00 đồng Clindamycin hydroclorid
Clindamycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0620098.04 Lọ 400000.00 đồng Clindamycin hydroclorid
Clindamycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0515098.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Clindamycin phosphat
Clindamycin phosphate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321205 Lọ 400000.00 đồng Clobetasol propionat
Clobetasol propionate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS. 0212170.02(07.12) lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Clobetasol propionat
Clobetasol propionate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320170.03 Lọ 400000.00 đồng Clomifen citrat
Clomifene citrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111277.01 Lọ 400000.00 đồng Clopidogrel bisulfat
Clopidogrel bisulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317247.03 lọ 600000.00 đồng

Đổi CoA (ngày 11/03/2020)

Cloramphenicol
Chloramphenicol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0418004.03 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA

Clorpheniramin maleat
Chlorpheniramine maleate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0418032.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi CoA (ngày 24/04/2020)

Clorpheniramin maleat
Chlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0522032 Lọ 400000.00 đồng Clorpheniramin maleat
Chlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0317032.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Clorpromazin hydroclorid
Chlorpromazine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0221215 Lọ 400000.00 đồng Clorpromazin hydroclorid
Chlorpromazine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0108215 Lọ 400000.00 đồng Hết Clotrimazol
Clotrimazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0110271.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020)

Clotrimazol
Clotrimazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222271 Lọ 400000.00 đồng Clotrimazol tạp A
Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0116330.01 lọ 400000.00 đồng Cloxacilin natri
Cloxallin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318135.03 lọ 400000.00 đồng

Đổi COA từ ngày 28/05/2021

Cỏ nhọ nồi
Herba Ecliptae DĐVN HP0221082 Lọ 250000.00 đồng Conessin
Conessine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.02 Lọ 400000.00 đồng

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae fortunei DĐVN HP0221013 Lọ 250000.00 đồng Cúc hoa vàng
Flos Chrysanthemi indici DĐVN CV 0117 076. 01 gói 280000.00 đồng Hết Cúc hoa vàng
Flos Chrysanthemi indici DĐVN HP0222076 Lọ 250000.00 đồng Curcumin
Curcumin Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0118341.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022

Cyanocobalamin
Cyanocobalamin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0421034 Lọ 400000.00 đồng Cyanocobalamin
Cyanocobalamin (Vitamin B12) Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318034.03 lọ 400000.00 đồng Hết Cyanoguainidin
Cyanoguainidine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117332.01 Lọ 600000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020)

Cystin
Cystine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100082 lọ 400000.00 đồng Đại hoàng
Rhizoma Rhei DĐVN H0119008.02 lọ 250000.00 đồng Đại táo
Fructus Ziziphi jujubae DĐVN H0221065 gói 280000.00 đồng Đan sâm
Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae DĐVN HP0221016 Lọ 250000.00 đồng Đan sâm
Radix Salviae miltiorrhizae DĐVN CV 0116 016.01 gói 280000.00 đồng Hết Đảng sâm
Radix Codonopsis DĐVN H0220024.02 Lọ 250000.00 đồng Dành dành
Fructus Gardeniae DĐVN HP0121112 Lọ 250000.00 đồng Đào nhân
Semen Pruni DĐVN CV 0116 049.01 gói 280000.00 đồng Dây đau xương
Caulis Tinosporae tomentosae DĐVN CC 0115 020.01 gói 280000.00 đồng Đệm chuẩn pH 4,0
Buffer solution pH 4.0 Ống đệm pH chuẩn CĐ.021608.02 Ống 200000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022

Đệm chuẩn pH 6,88
Buffer solution pH 6.88 Ống đệm pH chuẩn Ca051909.02 Ống 200000.00 đồng Đệm chuẩn pH 9,22
Buffer solution pH 9.22 Ống đệm pH chuẩn CĐ.010922 Ống 200000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2022

sử dụng lại từ ngày 21/01/2022

Đệm pH 1,68
pH Buffer 1,68 Ống chuẩn độ CĐ.011323.01 Ống 200000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 24/11/2021)

Desloratadin
Desloratadine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120361.01 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason
Dexamethasone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320025.03 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason
Dexamethasone Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217025.02 lọ 400000.00 đồng Hết Dexamethason acetat
Dexamethasone acetate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0200014 Ống 400000.00 đồng Hết Dexamethason acetat
Dexamethasone acetate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322014 Lọ 400000.00 đồng Dexamethason natri phosphat
Dexamethasone sodium phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319030.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Dexclorpheniramin maleat
Dexchlorpheniramine maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120360.01 Lọ 400000.00 đồng Dextromethophan hydrobromid
Dextromethophan hydrobromide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417059.03 lọ 400000.00 đồng Hết Dextromethorphan hydrobromid
Dextromethorphan hydrobromide Chuẩn Dược điển Việt Nam C0521059 Lọ 400000.00 đồng Địa cốt bì
Cortex Lycii DĐVN CV 0116 046.01 gói 280000.00 đồng Địa hoàng (sinh địa)
Radix Rehmanniae glutinosae DĐVN H0119019.02 lọ 250000.00 đồng Hết Diacerein
Diacerein Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0122380 Lọ 400000.00 đồng Diazepam
Diazepam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0199036 Ống 400000.00 đồng Diclofenac natri
Diclofenac sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517047.04 lọ 400000.00 đồng Hết Diclofenac natri
Diclofenac sodium Chuẩn ASEAN V214067 Lọ 500000.00 đồng Diclofenac natri
Diclofenac sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam C0619047.05 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022

Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on)
Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119355.01 lọ 400000.00 đồng Diệp hạ châu
Herba Phyllanthi urinariae DĐVN HP0121108 Lọ 250000.00 đồng Diệp hạ châu đắng
Herba Phyllanthi amari DĐVN CV 0117 069.01 gói 280000.00 đồng Hết Diethylcarbamazin citrat
Diethylcarbamazine citrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0110272.01 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật COA từ ngày 24/03/2022

Digitoxin
Digitoxin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0199061 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Diltiazem hydroclorid
Diltiazem hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108218 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Diltiazem hydroclorid
Diltiazem hydrocloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221218 Lọ 400000.00 đồng Diluted nitroglycerin
Diluted nitroglycerin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0214250.01 Lọ 400000.00 đồng Hết

Tạm dừng sử dụng từ 08/10/2020 - 25/10/2020

Hủy lô: từ 26/10/2020

Đinh hương
Flos Syzygii aromatici DĐVN HP0121106 Lọ 250000.00 đồng Đinh lăng
Radix Polysciacis DĐVN H0120091.01 Lọ 250000.00 đồng Diosmin
Diosmine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0122385 Lọ 400000.00 đồng Diphenhydramin hydroclorid
Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101120 Ống 400000.00 đồng Hết Diphenhydramin hydroclorid
Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220120.02 Lọ 400000.00 đồng Diphenhydramin hydroclorid
Diphenhydramine hydrochloride Chuẩn ASEAN T414021 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ DL- Alphatocopheryl acetat
DL- Alphatocopheryl acetate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0721090 Ống 400000.00 đồng DL-alphatocopheryl acetat
DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E) Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0618090.03 ống 400000.00 đồng Đỗ trọng
Cortex Eucommiae DĐVN H0220079.02 Lọ 250000.00 đồng Độc hoạt
Radix Angelicae pubescentis DĐVN HP0221026 250000.00 đồng Domperidon maleat
Domperidone maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120362.01 Lọ 400000.00 đồng Doxazosin mesilat
Doxazosin mesilate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108255 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Doxycyclin hyclat
Doxycycline hyclate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0511035.03 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020)

Doxycyclin hyclat
Doxycycline hyclate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0622035 Lọ 400000.00 đồng Đương quy
Radix Angelicae sinensis DĐVN HP0421017 Lọ 250000.00 đồng Đương quy
Radix Angelicae sinensis DĐVN H0119017.03 lọ 250000.00 đồng Hết Đương quy di thực
Radix Angelicae acutilobae DĐVN CV 0117 062.01 gói 280000.00 đồng Hết Econazol nitrat
Econazole nitrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120357.01 Lọ 400000.00 đồng Efavirenz
Efavirenz Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210268.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Enalapril maleat
Enalapril maleate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221237 Lọ 400000.00 đồng Enalapril maleat
Enalapril maleate Chuẩn ASEAN V216111 Lọ 500000.00 đồng Epinephrin bitartrat
Epinephrine bitatrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115316.01 lọ 400000.00 đồng Hết Erythromycin
Erythromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam M0422008 Lọ 400000.00 đồng Erythromycin
Erythromycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316008.02 Lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Erythromycin stearat
Erythromycin stearate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0717007.03 Lọ 600000.00 đồng

Thay đổi COA từ ngày 11/06/2021

Ethambutol hydroclorid
Ethambutol hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0105188 lọ 400000.00 đồng Ethambutol hydroclorid
Ethambutol hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212188.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật COA từ ngày 25/10/2022

Ethinylestradiol
Ethinylestradiol Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218164.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021

Etoricoxib
Etoricoxib Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121377 Lọ 400000.00 đồng Eucalyptol
Eucalyptol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115319.01 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Sửa đổi công thức trên COA và nhãn (C10H18O)

Eucalyptol
Eucalyptol Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp E0222319 ống 400000.00 đồng Famotidin
Famotidine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214102.02 Lọ 400000.00 đồng

Đổi COA từ ngày 24/11/2021

Favipiravir
Favipiravir Chuẩn Dược điển Việt Nam C0122387 Lọ 400000.00 đồng Febuxostat
Febuxostat Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115328.01 lọ 400000.00 đồng Hết Febuxostat
Febuxostat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219328.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 12/07/2022

Felodipin
Felodipine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0221222 Lọ 400000.00 đồng Felodipin
Felodipine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0107222 Lọ 400000.00 đồng Hết Fenofibrat
Fenofibrat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222295 Lọ 400000.00 đồng Fenofibrat
Fenofibrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0113295.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi CoA (ngày 11/03/2020)

Fenofibrat
Fenofibrat Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222295 Lọ 400000.00 đồng Fexofenadin hydroclorid
Fexofenadin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114301.01 ống 400000.00 đồng Hết Fexofenadin hydroclorid
Fexofenadine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0222301 Lọ 400000.00 đồng Fluconazol
Fluconazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220246.02 Lọ 400000.00 đồng Flunarizin dihydroclorid
Flunarizine dihydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120367.01 Lọ 400000.00 đồng Fluocinolon acetonid
Fluocinolon acetonid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0299049 Ống 400000.00 đồng

Thay đổi COA

Furosemid
Furosemide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103128 Lọ 400000.00 đồng Furosemid
Furosemide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222128 Lọ 400000.00 đồng Furosemid
Furosemide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222128 Lọ 400000.00 đồng Gabapentin
Gabapentin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219197.02 lọ 400000.00 đồng Gentamicin sulfat
Gentamicin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam M0820011.04 Lọ 400000.00 đồng Gentamicin sulfat
Gentamicin sulphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0716011.03 lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Ginsenosid Rb1
Ginsenoside Rb1 DĐVN 0117 C001.01 Lọ 1000000.00 đồng Ginsenosid Rg1
Ginsenoside Rg1 DĐVN 0117 C002.01 Lọ 1000000.00 đồng Glibenclamid
Glibenclamide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0103129 lọ 400000.00 đồng Hết Glibenclamid
Glibenclamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221129 Lọ 400000.00 đồng Gliclazid
Gliclazide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319187.02 ống 400000.00 đồng

Đổi CoA ngày 24/08/2022

Glimepirid
Glimepiride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0115320.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021

Glipizid
Glipizide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0107207 Lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020)

Thay đổi COA từ ngày 22/09/2020

Glucosamin hydroclorid
Glucosamine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0319202.03 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022

Glucosamin hydroclorid
Glucosamine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214202.02 lọ 400000.00 đồng Hết Glycin
Glycine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100068 lọ 400000.00 đồng Hết

Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021

Glycin
Glycine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221068 Lọ 400000.00 đồng Guaifenesin
Guaifenesine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0212181.02 lọ 400000.00 đồng Hết Guaifenesin
Guaifenesine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320181.03 Lọ 400000.00 đồng Gừng
Rhizoma Zingiberis DĐVN CC 0118 075.01 lọ 250000.00 đồng Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflorae DĐVN HP0221108 Lọ 250000.00 đồng Haloperidol
Haloperidol Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108241 Lọ 400000.00 đồng Hết Haloperidol
Haloperidol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220241.02 lọ 400000.00 đồng Hậu phác
Cortex Magnoliae officinalis DĐVN H0120064.01 Lọ 250000.00 đồng Hesperidin
Hesperidin DĐVN EC0121006 Lọ 400000.00 đồng Histidin
Histidine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100064 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021

Histidin hydroclorid monohydrat
Histidine hydrochloride monohydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100065 lọ 400000.00 đồng Hoàng bá
Cortex Phellodendri DĐVN CV 0116 051.01 gói 280000.00 đồng Hoàng cầm
Radix Scutellariae DĐVN CV 0116 056.01 gói 280000.00 đồng Hoàng đằng
Caulis et Radix Fibrureae DĐVN HP0221086 Lọ 250000.00 đồng Hoàng kỳ
Radix Astragali membranacei DĐVN CV 0116 032.01 gói 280000.00 đồng Hết Hoàng kỳ
Radix Astragali membranacei DĐVN HP0222032 Lọ 250000.00 đồng Hoàng liên
Rhizoma Coptidis DĐVN CV 0117 007.02 gói 280000.00 đồng Hết Hòe hoa
Flos Styphnolobii japonici imaturi DĐVN CV 0116 042.01 gói 280000.00 đồng Holothurin B
Holothurin B Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.03 Lọ 400000.00 đồng

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Hồng hoa
Flos Carthami tinctorii DĐVN CV 0116 033.01 gói 280000.00 đồng Hương phụ biển
Rhizoma Cyperi stoloniferi DĐVN H0220002.02 Lọ 250000.00 đồng Huyền sâm
Radix Scrophulariae sp DĐVN CV 0116 027.01 gói 280000.00 đồng Huyền sâm
Radix Scrophulariae DĐVN CV 0116 027.01 gói 280000.00 đồng Hy thiêm
Herba Siegesbeckiae DĐVN HP0221080 Lọ 250000.00 đồng Hydroclorothiazid
Hydrochlorothiazide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114308.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Hydroclorothiazid
Hydrochlorothiazide Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219308.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ 14/11/2022

Hydrocortison acetat
Hydrocortisone acetate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0198038 Ống 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành chuẩn DĐVN từ ngày 25/10/2022

Hydroquinon
Hydroquinone Chuẩn asean M117158 lọ 500000.00 đồng Hết Hyoscin butylbromid
Hyoscine butylbromide Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219115.02 lọ 400000.00 đồng Ibuprofen
Ibuprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam 0216130.02 lọ 400000.00 đồng Hết Ibuprofen
Ibuprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320130.03 Lọ 400000.00 đồng Ích mẫu
Herba Leonuri japonici DĐVN H0320004.02 Lọ 250000.00 đồng Hết Indapamid
Indapamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321244 Lọ 400000.00 đồng Indapamid
Indapamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0108244 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Indomethacin
Indomethacin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0203094 Lọ 400000.00 đồng Irbesartan
Irbesartan Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320223.03 lọ 400000.00 đồng Irbesartan
Irbesartan Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0215223.02 Lọ 400000.00 đồng Hết Isoniazid
Isoniazide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316054.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi CoA từ ngày 24/08/2022

Isorhamnetin
Isorhamnetine Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0119354.01 lọ 600000.00 đồng Isosorbid mononitrat
Isosorbid mononitrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0107224 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Tạm dừng sử dụng từ 02/08/2022

Kaempferol
Kaempferol Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119353.01 lọ 600000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA ngày 25.10.2021

Kali dicromat
Potassium dichromate Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0107236 lọ 400000.00 đồng Kali dicromat 0,1N
Potassium dicromate Ống chuẩn độ CĐ.010708 Ống 200000.00 đồng Kali iodat 0,1N
Potassium iodate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.021010 Ống 200000.00 đồng Hết Kali iodat 0,1N
Potassium iodate 0.1N Ống chuẩn độ V022010.01 Ống 200000.00 đồng Kali permanganat 0,1N
Potassium permanganate 0,1N Ống chuẩn độ CĐ.010911 Ống 200000.00 đồng Kali thiocyanat
Potassium thiocyanate Ống chuẩn độ CĐ.081016.02 Ống 200000.00 đồng Kali thiocyanat 0,1N
Potassium thiocyanate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.071016.02 Ống 200000.00 đồng Ké đầu ngựa
Fructus Xanthii stumarii DĐVN CV 0117 073.01 gói 280000.00 đồng Hết Kê huyết đằng
Caulis Spatholobi suberecti DĐVN CV 0118 041.02 lọ 250000.00 đồng Ketoconazol
Ketoconazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0104053 lọ 400000.00 đồng Hết Ketoconazol
Ketoconazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0219053.02 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022

Ketoprofen
Ketoprofen Chuẩn Dược điển Việt Nam 0105178 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành Chuẩn DĐVN từ ngày 24/10/2022

Khiếm thực
Semen Euryales DĐVN CV 0116 059.01 gói 280000.00 đồng Khổ hạnh nhân
Semen Armeniacae amarum DĐVN CV 0116 045.01 gói 280000.00 đồng Khổ sâm
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis DĐVN CC 0116 061.01 gói 280000.00 đồng Khương hoạt
Rhizoma et Radix Notopterygii DĐVN CV 0118 034.02 lọ 250000.00 đồng Kim ngân cuộng
Caulis cum folium Lonicerae DĐVN H0120098.01 Lọ 250000.00 đồng Kim ngân hoa
Flos Lonicerae DĐVN CV 0116 030.01 gói 280000.00 đồng Kim tiền thảo
Herba Desmodii styracifolii DĐVN H0119084.02 lọ 250000.00 đồng L-Isoleucin
L-Isoleucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100076 lọ 400000.00 đồng Hết L-Isoleucin
L-Isoleucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220076.02 lọ 400000.00 đồng L-Leucin
L-Leucine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100080 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021

L-Lysin acetat
L-Lysine acetate Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100079 lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 08/3/2021

L-Methionin
L-Methionine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221067 Lọ 400000.00 đồng L-Ornithin L-Aspartat
L-Ornithine L-Aspartate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0220338.02 lọ 400000.00 đồng L-Ornithin L-Aspartat
L-Ornithine L-Aspartate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0116338.01 lọ 400000.00 đồng Hết L-Phenylalanin
L-Phenylalanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100070 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi biểu mẫu COA

L-Prolin
L-Proline Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100083 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA

L-Serin
L-Serine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100091 lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 02/02/2021

L-Threonin
L-Threonine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100074 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ L-Tryptophan
L-Tryptophan Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215060.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022

L-Valin
L-Valine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0100069 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021

Lá sen
Folium Nelumbinis Nuciferae DĐVN H0119063.02 lọ 250000.00 đồng Lạc tiên
Herba Passiflorae foetidae DĐVN H0119070.02 lọ 250000.00 đồng Lamivudin
Lamivudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0312146.03 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA, thay đổi thông tin tạp chất liên quan (26.10.2021)

Lansoprazol
Lansoprazole Chuẩn Asean V118159 Lọ 500000.00 đồng Lansoprazol
Lansoprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0218203.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi Coa từ ngày 14/01/2022

Levetiracetam
Levetiracetam Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121379 Lọ 400000.00 đồng Levocetirizin dihydroclorid
Levocetirizine dihydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0120370.01 Lọ 400000.00 đồng Levofloxacin
Levofloxacin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321294 Lọ 400000.00 đồng Levofloxacin
Levofloxacin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219294.02 lọ 400000.00 đồng Levonorgestrel
Levonorgestrel Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321214 Lọ 400000.00 đồng Levonorgestrel
Levonorgestrel Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214214.02 lọ 400000.00 đồng Hết Levothyroxin natri
Levothyroxin sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114312.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Lidocain hydroclorid
Lidocaine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101123 lọ 400000.00 đồng Hết Lidocain hydroclorid
Lidocaine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221123 Lọ 400000.00 đồng Liên kiều
Fructus Forsythiae suspensae DĐVN HP0121104 Lọ 250000.00 đồng Linarin
Linarin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.05 Lọ 400000.00 đồng

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Linarin
Linarin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.05 Lọ 400000.00 đồng Lincomycin hydroclorid
Lincomycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0311013.02 lọ 400000.00 đồng Hết Lincomycin hydroclorid
Lincomycin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417013.03 lọ 400000.00 đồng Hết Lisinopril
Lisinopril Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0118343.01 lọ 400000.00 đồng Long đởm
Radix et Rhizoma Gentianae DĐVN HP0122115 Lọ 250000.00 đồng Loperamid hydroclorid
Loperamide hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320134.02 Lọ 400000.00 đồng Loratadin
Loratadine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0218242.02 Lọ 400000.00 đồng Hết

Cập nhật biểu mẫu CoA (Ngày 25.10.2021)

Loratadin
Loratadine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108242 lọ 400000.00 đồng Hết Loratadin
Loratadine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322242 Lọ 400000.00 đồng Losartan kali
Losartan potassium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221340 Lọ 400000.00 đồng Losartan kali
Losartan potassium chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0117340.01 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 22/07/2020 đến 10/09/2020

Hủy lô (từ 11/09/2020)

Loxoprofen natri hydrat
Loxoprofen sodium hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0119351.01 lọ 400000.00 đồng Lumefantrin
Lumefantrine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417276.03 lọ 400000.00 đồng

Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020

Lumefantrin
Lumefantrine Chuẩn ASEAN V113154 Lọ 500000.00 đồng Lysin hydroclorid
Lysine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214078.02 lọ 400000.00 đồng Hết Lysin hydroclorid
Lysine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0320078.03 lọ 400000.00 đồng Ma hoàng
Herba Ephedrae DĐVN CV 0116 060.01 gói 280000.00 đồng Mã tiền
Semen Strychni DĐVN CV 0216 047.01 gói 280000.00 đồng Mã tiền
Semen Strychni DĐVN CV 0116 047.01 gói 280000.00 đồng Mạch môn
Radix Ophiopogonis japonici DĐVN H0220087.02 Lọ 250000.00 đồng Mạch nha
Fructus Hordei germinatus DĐVN CV 0115 022.01 gói 280000.00 đồng Magie clorid 0,05M
Magnesium chloride 0.05M Ống chuẩn độ 160904 Ống 200000.00 đồng

Dừng sử dụng từ 20/07/2022

Maloapelta B
Malloapelta B Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.06 Lọ 400000.00 đồng

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Mangiferin
Mangiferin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111280.01 Lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến  ngày 12/11/2020

Đổi COA ngày 13/11/2020

Mẫu đơn bì
Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae DĐVN HP0321001 Lọ 250000.00 đồng Mebendazol
Mebendazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0314103.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi CoA (ngày 14/02/2020)

Mefloquin hydroclorid
Mefloquine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0211045.02 lọ 400000.00 đồng Meloxicam
Meloxicam Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0318243.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi COA từ ngày 24/9/2021

Meloxicam
Meloxicam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0209043 Lọ 400000.00 đồng Hết Meloxicam tạp B
2- Amino-5-methylthiazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0117339.01 600000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022

Menthol
Menthol Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221325 Lọ 400000.00 đồng Menthol
Menthol Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0116325.01 lọ 400000.00 đồng Hết Metformin hydroclorid
Metformin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320208.03 Lọ 400000.00 đồng Metformin hydroclorid
Metformin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0215208.02 lọ 400000.00 đồng Hết Methadon hydroclorid
Methadone hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111287.01(12.11) Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Methimazol
Methimazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0114304.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021)

Methionin
Methionine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0100067 Lọ 400000.00 đồng Hết

Đổi CoA (ngày 24/04/2020)

Methyl salicylat
Methyl salicylate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219324.02 ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Methylparaben
Methylparaben Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419108.04 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022

Methylparaben
Methylparaben Chuẩn Dược điển Việt Nam 0316108.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Methylparaben MP
Methylparben MP Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217211.02 lọ 400000.00 đồng Hết Methylparaben MP
Methylparben Melting Point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217211 Lọ 400000.00 đồng Methylprednisolon
Methylprednisolone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0104177 lọ 400000.00 đồng Hết Methylprednisolon
Methylprednisolone Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219177.02 lọ 400000.00 đồng Metoprolol tartrat
Metoprolol tartrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215228.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021

Metronidazol
Metronidazole Chuẩn Dược điển Việt Nam C0519051.05 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA 12/07/2022

Mifepriston
Mifepristone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0214256.02 lọ 400000.00 đồng Hết Mifepriston
Mifepristone Chuẩn Dược điển Việt Nam 0318256.03 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021)

Mộc hương
Radix Saussureae lappae DĐVN CV 0118 005.02 lọ 250000.00 đồng Molnupiravir
Molnupiravir Chuẩn Dược điển Việt Nam C0122386 Lọ 400000.00 đồng Montelukast natri
Montelukast sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0121371 Lọ 400000.00 đồng Moxifloxacin hydroclorid
Moxifloxacin hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0118346.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021)

Myricetin
Myricetin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.07 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Naphazolin nitrat
Naphazoline nitrat Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0104153 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Thay đổi COA từ ngày 06/05/2022

Natri benzoat
Sodium benzoate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0115314.01 Lọ 400000.00 đồng Hết Natri benzoat
Sodium benzoate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322314 Lọ 400000.00 đồng Natri benzoat
Sodium benzoate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219314.02 lọ 400000.00 đồng Hết Natri benzoat
Sodium benzoate Chuẩn ASEAN M120161 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Natri carbonat 0,1N
Sodium carbonate 0.1N Ống chuẩn độ 100804 Ống 200000.00 đồng Natri nitrit 0.1M
Sodium nitrite 0.1M Ống chuẩn độ CĐ.020917 Ống 200000.00 đồng Hết Natri nitrit 0.1M
Sodium nitrite 0.1M Ống chuẩn độ V032017.03 Ống 200000.00 đồng Natri thiosulfat 0,1N
Sodium thiosulfate 0.1N Ống chuẩn độ CĐ.031721.02 Ống 200000.00 đồng Xuất nội bộ Natri thiosulfat 0,1N
Sodium thiosulfate 0.1N Ống chuẩn độ V042121 Ống 200000.00 đồng Neomycin sulfat
Neomycin sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518015.03 Lọ 400000.00 đồng Nevirapin khan
Nevirapine anhydrous Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213263.02 Lọ 400000.00 đồng

Ngừng xuất từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021

Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021

Nevirapin khan
Nevirapine anhydrous Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213263.02 Lọ 400000.00 đồng

Ngừng sử dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021

Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, cập nhật biểu mẫu CoA

Nevirapin khan
Nevirapine anhydrous Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0109263 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Nghệ
Rhizoma Curcumae longae DĐVN CC 0118 090.01 lọ 250000.00 đồng Ngô thù du
Fructus Evodiae rutaecarpae DĐVN H0119097.01 gói 280000.00 đồng Ngũ vị tử
Fructus Schisandrae chinensis DĐVN HP0121113 Lọ 250000.00 đồng Ngưu tất
Radix Achyranthis bidentatae DĐVN CV 0118 074.02 gói 280000.00 đồng Nhân sâm
Rhizoma et Radix Ginseng DĐVN H0120101.01 Lọ 250000.00 đồng Nhân trần
Herba Adenosmatis caerulei DĐVN HP0121102 Lọ 250000.00 đồng Nhục thung dung
Herba Cistanches DĐVN HP0121103 Lọ 250000.00 đồng Nicotinamid
Nicotinamide (vitamin B3, Niacinamid) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0622028 Lọ 400000.00 đồng Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid)
Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519028.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid)
Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0412028.02 lọ 400000.00 đồng Hết Nifedipin
Nifedipine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319200.03 lọ 400000.00 đồng Hết Nimodipin
Nimodipine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0113293.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022

Norepinephrin bitartrat
Norepinephrine bitartrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115315.01 lọ 400000.00 đồng Hết Notoginsenosid R1
Notoginsenoside R1 DĐVN 0118 C003.01 Lọ 1500000.00 đồng Nuciferin
Nuciferine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp KC.10.16-04.08 Lọ 400000.00 đồng

Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra

Nystatin
Nystatin Chuẩn Dược điển Việt Nam M0220022.02 Lọ 400000.00 đồng Hết

Tạm dừng sử dụng từ 17/11/2021

Hủy lô từ 23/02/2022

Ofloxacin
Ofloxacin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0417087.03 Lọ 400000.00 đồng Ofloxacin
Ofloxacin Chuẩn Dược điển Việt Nam C0522087 Lọ 400000.00 đồng Omeprazol
Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315199.03 Lọ 400000.00 đồng Hết Omeprazol
Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam C0621199 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Omeprazol
Omeprazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0417199.04 lọ 400000.00 đồng Hết Omeprazol
Omeprazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518199.04 Lọ 400000.00 đồng Hết Ondansetron hydroclorid
Ondansetron hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0215311.01 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020)

Oseltamivir phosphat
Oseltamivir phosphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0206193 Lọ 400000.00 đồng

thay đổi COA ngày 23/06/2020

Ouabain
Ouabain Chuẩn Dược điển Việt Nam 0297010 lọ 400000.00 đồng Oxytetracyclin dihydrat
Oxytetracycline dihydrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0208020 Ống 400000.00 đồng Paeoniflorin
Paeoniflorine Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0122384 Lọ 800000.00 đồng Palmatin clorid
Palmatine chloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0115313.01 lọ 400000.00 đồng Hết

Đổi CoA (ngày 12/05/2020)

Palmatin clorid
Palmatine Chloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221313 Lọ 400000.00 đồng Pantoprazol Natri
Pantoprazole sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam 0114306.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021)

Papaverin hydroclorid
Papaverine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102151 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật COA từ ngày 12/04/2022

Paracetamol (Acetaminophen)
Acetaminophen (Paracetamol) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518019.05 lọ 400000.00 đồng Hết Paracetamol (Acetaminophen)
Paracetamol (Acetaminophen) Chuẩn Dược điển Việt Nam C0721019 Lọ 400000.00 đồng Paracetamol (Acetaminophen)
Acetaminophen (Paracetamol) Chuẩn Dược điển Việt Nam C0619019.06 lọ 400000.00 đồng Hết Penicilin V Kali
Penicilin V Potassium Chuẩn Dược điển Việt Nam C1022005 lọ 400000.00 đồng Penicillin V.K
Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium) Chuẩn Dược điển Việt Nam 0917005.03 lọ 400000.00 đồng Perindopril tert-butylamin
Perindopril tert-butylamine Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418253.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021)

Phenobarbital
Phenobarbital Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0214189.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Đổi biểu mẫu CoA (27/12/2021)

Phenylalanin
Phenylalanine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222070 Lọ 400000.00 đồng Phenylephrin hydroclorid
Phenylephrine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120369.01 Lọ 400000.00 đồng Phòng phong
Radix Saposhnikoviae divaricatae DĐVN CV 0116 029.01 gói 280000.00 đồng Hết Phòng phong
Radix Saposhnikoviae divaricatae DĐVN HP0221029 Lọ 250000.00 đồng Phục linh
Poria DĐVN CV 0116 015.02 gói 280000.00 đồng Hết Phục linh
Poria DĐVN HP0322015 Lọ 250000.00 đồng Phyllanthin
Phyllanthine Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp E0122389 Lọ 600000.00 đồng Piracetam
Piracetam Chuẩn Dược điển Việt Nam C0320291.03 Lọ 400000.00 đồng Piracetam
Piracetam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0217291.02 lọ 400000.00 đồng Piroxicam
Piroxicam Chuẩn Dược điển Việt Nam 0102132 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Piroxicam
Piroxicam Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222132 Lọ 400000.00 đồng Praziquantel
Praziquantel Chuẩn ASEAN I 216072 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Praziquantel
Praziquantel Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215166.01 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Prednisolon
Prednisolone Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218024.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021

Prednisolon
Prednisolone Chuẩn ASEAN M 206011 Lọ 500000.00 đồng Prednison
Prednisone Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217235.02 lọ 400000.00 đồng Hết Prednison
Prednisone Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0320235.03 Lọ 400000.00 đồng Primaquin phosphat
Primaquine phosphate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0213279.02 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA ngày 6/4/2022

Primaquin phosphat
Primaquine phosphate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0111279.01 Lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Propylparaben
Propylparaben Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217138.02 lọ 400000.00 đồng Hết Propylparaben
Propylparaben Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0319138.03 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022

Propylparaben MP
Propylparaben Melting point Chuẩn Đối chiếu thứ cấp Ca0217212 Lọ 400000.00 đồng Propylparaben MP
Propylparaben Melting point Chuẩn đối chiếu thứ cấp HC.0217212.02 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrazinamid
Pyrazinamide Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212154.02 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrazinamid
Pyrazinamide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0319154.03 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022

Pyridoxin hydrochlorid
Pyridoxine hydrochloride Chuẩn ASEAN M214096 Lọ 500000.00 đồng Xuất nội bộ Pyridoxin hydroclorid
Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam C0620027.04 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Pyridoxin hydroclorid
Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp C0722027 Lọ 400000.00 đồng Pyridoxin hydroclorid
Pyridoxine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0517027.03 lọ 400000.00 đồng Hết Pyrimethamin
Pyrimethamine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0111278.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA ngày 10/08/2020

Quế nhục
Cortex Cinnamomi DĐVN CV 0216 043.01 gói 280000.00 đồng Quế nhục
Cortex Cinnamomi DĐVN CV 0116 043.01 gói 280000.00 đồng Quercetin
Quercetin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0216322.02 lọ 600000.00 đồng Hết Quercetin
Quercetin Chuẩn đối chiếu thứ cấp E0319322.03 lọ 600000.00 đồng Quinin hydroclorid
Quinine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0112290.01 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 12/10/2021

Từ ngày 16/11/2021 đổi COA, tiếp tục sử dụng

Rabeprazol natri
Rabeprazole sodium Chuẩn Dược điển Việt Nam C0120366.01 Lọ 400000.00 đồng Ranitidin hydroclorid
Ranitidine hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101089 Ống 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 26/05/2021

Hủy lô từ 24/06/2021

Rau đắng đất
Herba Glini oppositifolii DĐVN H0120099.01 Lọ 250000.00 đồng Riboflavin
Riboflavin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0420023.03 Lọ 400000.00 đồng Riboflavin natri phosphat
Riboflavin sodium phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0219267.02 lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2021

Rifampicin
Rifampicin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621018 Lọ 400000.00 đồng Rifampicin
Rifampicin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0621018 Lọ 400000.00 đồng Rosuvastatin calci
Rosuvastatin calcium Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120368.01 Lọ 400000.00 đồng Rotundin
Rotundine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0420141.02 lọ 400000.00 đồng Rotundin
Rotundine Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0316141.01 lọ 400000.00 đồng Hết Roxithromycin
Roxithromycine Chuẩn Dược điển Việt Nam C0222238 lọ 400000.00 đồng Roxithromycin
Roxithromyicn Chuẩn Dược điển Việt Nam 0108238 lọ 400000.00 đồng Sa nhân
Fructus Amomi villosum DĐVN HP0121105 Lọ 250000.00 đồng Sài đất
Herba Wedeliae DĐVN CC 0117 067.01 gói 280000.00 đồng Hết Sài hồ
Radix Bupleuri chinensis DĐVN HP0121109 Lọ 250000.00 đồng Salbutamol sulfat
Salbutamol sulfate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101119 Ống 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sildenafil citrat
Sildenafil citrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0419265.04 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022

Silybin
Silybin Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0222334 Lọ 600000.00 đồng

Đang cập nhật giá

Silybin
Silybin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0116334.01 lọ 600000.00 đồng Xuất nội bộ Simvastatin
Simvastatin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210182.02 Lọ 400000.00 đồng

Đổi COA ngày 08/09/2020

Sitagliptin phosphat
Sitagliptin phosphate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0120359.01 lọ 400000.00 đồng Sơn thù
Fructus Corni officinalis DĐVN H0119072.02 lọ 250000.00 đồng Sơn thù
Fructus Corni officinalis DĐVN H0219072.02 Lọ 250000.00 đồng Sơn tra
Fructus Mali DĐVN HP0121114 Lọ 250000.00 đồng Spiramycin
Spiramycin Chuẩn Đối chiếu thứ cấp M0619048.03 Lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021

Stavudin
Stavudine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0109259 Lọ 400000.00 đồng Stavudin
Stavudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0212259.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021)

Sucrose
Sucrose Chuẩn hiệu chuẩn thiết bị HC.0418220.02 lọ 400000.00 đồng Hết Sucrose
Sucrose Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị Ca0521220 Lọ 400000.00 đồng Sulbactam
Sulbactam Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0118348.01 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021)

Sulfadoxin
Sulfadoxine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp 0103158 Lọ 400000.00 đồng

Đổi CoA (ngày 12/05/2020)

Sulfamethoxazol
Sulfamethoxazole Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0421110 Lọ 400000.00 đồng Sulfamethoxazol
Sulfamethoxazole Chuẩn Dược điển Việt Nam 0317110.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Sulpirid
Sulpiride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0218285.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021)

Sultamicilin tosylat dihydrat
Sultamicillin tosylate dihydrate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220172.02 Lọ 400000.00 đồng Tadalafil
Tadalafil Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322264 Lọ 400000.00 đồng Tadalafil
Tadalafil Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0215264.02 lọ 400000.00 đồng Tam thất
Radix Panasis notoginseng DĐVN CV 0116 025.01 gói 280000.00 đồng Tần giao
Radix Gentianae DĐVN CV 0116 058.01 gói 280000.00 đồng Hết Tần giao (Loài G. stramineae)
DĐVN HP0222058 Lọ 250000.00 đồng Tần giao (Loài G.macrophyllae)
DĐVN HP0322058 Lọ 250000.00 đồng Tang bạch bi
Cortex Mori albae radicis DĐVN HP0221088 Lọ 250000.00 đồng Tang ký sinh
Herba Loranthi parasitici DĐVN CC 0118 057.02 gói 280000.00 đồng Tanshinon IIA
Tanshinon IIA DĐVN EC0122008 Lọ 1500000.00 đồng Tanshinon IIA
Tanshinon IIA DĐVN EC0122008 Lọ 1500000.00 đồng Táo nhân
Semen Ziziphi Spinosae DĐVN CV 0116 052.01 gói 280000.00 đồng Hết Tạp A của Cloramphenicol
Cloramphenicol impurity A Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0121381 Lọ 400000.00 đồng Tạp A của Metronidazol
2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A) Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0117342.01 lọ 600000.00 đồng

Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022

Tazobactam natri
Tazobactam sodium Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0111284.01(08.11) lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tế tân
Radix et Rhizoma Asari DĐVN CV 0116 040.01 gói 280000.00 đồng Telmisartan
Telmisartan Chuẩn Dược điển Việt Nam C0219329.02 lọ 400000.00 đồng Tenofovir disoproxil fumarat
Tenofovir disoproxil fumarate Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0321257 Lọ 400000.00 đồng Tenoxicam
Tenoxicam Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120365.01 Lọ 400000.00 đồng Terbutalin sulphat
Terbutaline sulfate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS. 0109227 lọ 400000.00 đồng

Đổi biểu mẫu CoA (ngày 12/05/2020)

Terpin hydrat
Terpine hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0322058 Lọ 400000.00 đồng Terpin hydrat
Terpin hydrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0217058.02 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ

Cập nhật COA ngày 30/8/2020

Tetracyclin hydroclorid
Tetracycline hydrochloride Chuẩn Dược điển Việt Nam 0518002.03 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021)

Thạch xương bồ
Rhizoma Acori graminei DĐVN H0119093.01 lọ 250000.00 đồng Thăng ma
Rhizoma Cimicifugae DĐVN CV 0116 011.01 gói 280000.00 đồng Thảo quyết minh
Semen Sennae torae DĐVN CV 0117 068.01 gói 280000.00 đồng Theophylin
Theophylline Chuẩn Dược điển Việt Nam 0101105 Ống 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 05/07/2021

Thiamin hydroclorid
Thiamine hydrochlorid Chuẩn Dược điển Việt Nam 0309026 Lọ 400000.00 đồng Hết Thiamin hydroclorid
Thiamine hydrochloride Chuẩn đối chiếu thứ cấp 0418026.03 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021

Thiamin nitrat
Thiamine nitrate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519039.04 lọ 400000.00 đồng Hết

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 07/04/2022

Thiamin nitrat
Thiamine nitrate Chuẩn Dược điển Việt Nam 0415039.03 lọ 400000.00 đồng Hết Thiên ma
Rhizoma Gastrodiae elatae DĐVN CV 0116 010.01 gói 280000.00 đồng Thiên môn đông
Radix Asparagi cochinchinensis DĐVN HP0121111 Lọ 250000.00 đồng Thiên niên kiện
Rhizoma Homalomenae occultae DĐVN H0119095.01 lọ 250000.00 đồng Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae DĐVN CV 0116 035.01 gói 280000.00 đồng Thỏ ty tử
Semen Cuscutae DĐVN CV 0116 031.01 gói 280000.00 đồng Threonin
Threonine Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0221074 Lọ 400000.00 đồng Thục địa
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata DĐVN HP0221077 Lọ 250000.00 đồng Thương truật
Rhizoma Atractylodis DĐVN CV 0116 036.01 gói 280000.00 đồng Thủy xương bồ
Rhizoma Acori calami DĐVN H0119094.01 lọ 250000.00 đồng Tinidazol
Tinidazole Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0120363.01 Lọ 400000.00 đồng Tobramycin
Tobramycin Chuẩn Dược điển Việt Nam 0315176.03 lọ 400000.00 đồng Xuất nội bộ Tobramycin
Tobramycin Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp C0422176 Lọ 400000.00 đồng Trạch tả
Rhizoma Alismatis DĐVN HP0221021 Lọ 250000.00 đồng Trần bì
Pericarpium Citri reticulatae perenne DĐVN H0119039.02 lọ 250000.00 đồng Tri mẫu
Rhizoma Anemarrhenae DĐVN HP0121110 Lọ 250000.00 đồng Triamcinolon acetonid
Triamcinolone acetonide Chuẩn Đối chiếu thứ cấp WS.0116086.01 Lọ 400000.00 đồng

Đổi CoA từ 23/08/2022

Trilon B
Trilon B Ống chuẩn độ V062007.03 Ống 200000.00 đồng Trilon B 0,05M
Trilon B 0.05M Ống chuẩn độ CĐ.051707 Ống 200000.00 đồng Hết Trimethoprim
Trimethoprime Chuẩn Dược điển Việt Nam 0418109.03 lọ 400000.00 đồng Trimethoprim
Trimethoprim Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0522109 Lọ 400000.00 đồng Trinh nữ hoàng cung
Folium Crini latifolii DĐVN CV 0116 054.01 gói 280000.00 đồng Tris(hydroxymethyl) aminomethan
Tris(hydroxymethyl) aminomethane Chuẩn Đối chiếu thứ cấp HC.0218209.02 Lọ 400000.00 đồng

Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 11/06/2021

Tử uyển
Radix et Rhizoma Asteris tatarici DĐVN H0119096.01 lọ 250000.00 đồng Tục đoạn
Radix Dipsaci DĐVN H0220085.02 Lọ 250000.00 đồng Uy linh tiên
Radix et rhizoma Clematidis DĐVN CV 0116 009.01 gói 280000.00 đồng Valsartan
Valsartan Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0218335.02 lọ 400000.00 đồng

Tạm dừng sử dụng từ 28/05/2021

Thay đổi COA và bắt đầu sử dụng từ ngày 11/06/2021

Venlafaxin hydroclorid
venlafaxine hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0220229.02 Lọ 400000.00 đồng Viễn chí
Radix Polygalae DĐVN CV 0116 048.01 gói 280000.00 đồng Vinpocetin
Vinpocetine Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0319239.03 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 01/6/2022

Vitamin A palmitat
Vitamin A palmitate Chuẩn đối chiếu thứ cấp C0519185.03 ống 400000.00 đồng

Dừng sử dụng từ 20/09/2021- 08/10/2021

Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, Đổi CoA

Vitamin A palmitat
Vitamin A palmitate Chuẩn đối chiếu thứ cấp WS.0416185.02 ống 400000.00 đồng Hết Xích thược
Radix Paeoniae DĐVN CV 0118 089.01 lọ 250000.00 đồng Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii DĐVN HP0221028 Lọ 250000.00 đồng Xylometazolin hydroclorid
Xylometazoline hydrochloride Chuẩn Đối chiếu thứ cấp C0219292.02 Lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày30/12/2021

Ý dĩ
Semen Coicis DĐVN CV 0117 066. 01 gói 280000.00 đồng Hết Ý dĩ
Semen Coicis DĐVN HP0221066 Lọ 250000.00 đồng Zidovudin
Zidovudine Chuẩn Dược điển Việt Nam 0210143.02 lọ 400000.00 đồng

Cập nhật biểu mẫu COA 12/4/2022