Muffled là gì

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. muffled

Từ điển Anh Việt

  • Tất cả
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Mạng xã hội
  • Đời sống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muffled

Your browser does not support the audio element.

+ Adjective

  • được bọc, ủ, quấn lại (đặc biệt là để bảo vệ hoặc giữ bí mật)
  • được bịt lại, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    dull muted softened

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muffled"

  • Những từ có chứa "muffled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gằn rình rịch

Lượt xem: 349

Từ vừa tra

+ muffled : được bọc, ủ, quấn lại (đặc biệt là để bảo vệ hoặc giữ bí mật)




  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/'mʌfl/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    mồn (trâu, bò...)

  • động từ

    (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)

    to muffle up one's throat

    quấn khăn choàng cổ

  • bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng

    muffled voices

    những tiếng nói bị nghẹt lại

    Từ gần giống

    muffler unmuffle

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Biểu tượng này là gì?

    Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

    • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

    • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

    • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

    • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

    Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

    Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

    Thông tin thuật ngữ muffled tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    muffled
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ muffled

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    muffled tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muffled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muffled tiếng Anh nghĩa là gì.

    muffle /'mʌfl/

    * danh từ
    - mồn (trâu, bò...)

    * ngoại động từ
    - (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
    =to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ
    - bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
    =muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại

    Thuật ngữ liên quan tới muffled

    • dense tiếng Anh là gì?
    • swallow-wort tiếng Anh là gì?
    • communication countermeasure tiếng Anh là gì?
    • Social Contract tiếng Anh là gì?
    • spanish tiếng Anh là gì?
    • cross-kick tiếng Anh là gì?
    • irrecoverable tiếng Anh là gì?
    • spareness tiếng Anh là gì?
    • stuffing tiếng Anh là gì?
    • houseplant tiếng Anh là gì?
    • cannula tiếng Anh là gì?
    • spermatorrhoea tiếng Anh là gì?
    • marshalcy tiếng Anh là gì?
    • eeriness tiếng Anh là gì?
    • gantlet tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của muffled trong tiếng Anh

    muffled có nghĩa là: muffle /'mʌfl/* danh từ- mồn (trâu, bò...)* ngoại động từ- (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)=to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ- bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng=muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại

    Đây là cách dùng muffled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muffled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    muffle /'mʌfl/* danh từ- mồn (trâu tiếng Anh là gì?
    bò...)* ngoại động từ- (+ up) bọc tiếng Anh là gì?
    ủ tiếng Anh là gì?
    quấn (bằng áo ấm tiếng Anh là gì?
    khăn ấm)=to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ- bịt tiếng Anh là gì?
    bóp nghẹt tiếng Anh là gì?
    làm cho bớt kêu tiếng Anh là gì?
    làm cho nghẹt tiếng=muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại

    Chủ đề