Câu hỏidanh từ của perform là gì Xem chi
tiết Tính từ của perform là gì ? Xem chi tiết
1. Cụm danh từ là gì? 2. Danh từ là gì? Danh từ gồm những loại nào? Kể tên? 3. Danh từ chỉ sự vật gồm? Cách viết danh từ riêng? 4. Ý nghĩa của truyện Đeo nhạc cho mèo?
5. Khái niệm truyện trung đại? 6.Ngôi kể là gì?? Xem chi tiết danh từ là gì? Danh từ có thể kết hợp những gì??????? từ thuần việt là gì????? nghĩa của từ là gì???? các bạn hãy nhanh tay nhé!!!!!!! ^-^ goodluch Xem chi tiết Tìm động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, của celebrat, culture, parade, perform, festival mọi người giúp mình với !
Xem chi tiết Cum danh từ là gì? Dặc điểm của cum danh từ Xem chi tiết
Dấu hiệu nhận biết của hai loại Danh từ chung và danh từ riêng là gì Xem chi tiết Nghĩa của từ là gì ?Vẽ sơ đồ cấu tạo của từ TV . Cho vd.So sánh nghĩa của 1 danh
từ và 1 cụm danh từ, lấy vd minh họa.Cụm danh từ là gì ? Nêu cấu tạo và cho vd.Viết 1 đoạn văn khoảng 3-4 câu có sử dụng cụm danh từ. Mấy bạn giúp mk với! Xem chi tiết I going Rio in Rock to watch....... dance.(perform) Điền danh từ hoặc tính từ hoặc động từ. Xem chi tiết Giúp em vs ạ Sheep danh từ số nhiều là gì Kilo
danh từ số nhiều là gì? Xem chi tiết English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| perform
| * ngoại động từ - làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ) - biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng =to perform a part in a play+ đóng một vai trong một vở kịch * nội động từ - đóng một vai =to perform in a play+ đóng trong một vở kịch - biểu diễn =to perform on the piano+ biểu diễn đàn pianô
|
English
| Vietnamese
| perform
| biểu diễn ; buổi diễn của ; buổi diễn ; chơi ; chủ ; có thể thực hiện ; diê ̃ ; diễn xuất ; diễn ; giá ; hiện các hoạt động ; hiện ; hoàn thành ; hoàn ; hoạt ; hoạt động ; hành động ; khám ; làm nên ; làm trọn ; làm việc ; làm ; làm đi ; làm được ; múa hát ; thi ; thành ; thành được ; thể hiện ; thể thực hiện ; thực hiện các công việc ; thực hiện tốt ; thực hiện ; thực thi ; tiến hành ; tiến ; trình diễn ; trọn ; tạo ; vụ ; động ;
| perform
| biểu diễn ; buổi diễn của ; buổi diễn ; chơi ; có thể thực hiện ; diê ̃ ; diễn của ; diễn xuất ; diễn ; hiện các hoạt động ; hiện ; hoàn ; hoạt ; hoạt động ; hành động ; khám ; kèm ; làm hoàn thành ; làm nên ; làm trọn ; làm việc ; làm ; làm đi ; làm được ; múa hát ; thi ; thành ; thành được ; thể hiện ; thể thực hiện ; thực hiện các công việc ; thực hiện tốt ; thực hiện ; thực thi ; tiến hành ; trình diễn ; trọn ; tạo ; vụ ; động ;
|
English
| English
| perform; do; execute
| carry out or perform an action
| perform; do
| get (something) done
|
English
| Vietnamese
| performance
| * danh từ - sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ) =the performance of a promise+ sự thực hiện lời hứa =the performance of one's duties+ sự hoàn thành nhiệm vụ - việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn =evening performance+ buổi biểu diễn ban tối - kỳ công - (thể dục,thể thao) thành tích - (kỹ thuật) hiệu suất (máy) - (kỹ thuật) đặc tính - (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao,
tốc độ, trọng tải...)
| performer
| * danh từ - người biểu diễn
| performing
| * tính từ - biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật) =performing dogs+ những con chó làm xiếc
| performable
| - xem perform
| performative
| * danh từ - biểu hiện
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
|