Pháo kim tuyến tiếng anh là gì

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sữ dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
A:
Agenda: lịch trình
AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng
Anniversary: lễ kỷ niệm
Accommodation: tiện nghi ăn ở
Award Ceremony: Lễ trao giải
B:
Banquet Hall: phòng tiệc
Buffet: tiệc tự chọn món
Backstage: hậu trường
Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm
C:
Check-in: kiểm tra khách đến tham dự
Check-list: danh sách công việc cần làm
Celebrity: người nổi tiếng
Concept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trình
Customize: tùy chỉnh, tùy biến
Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học
Commission: tiền hoa hồng
Client: khách hàng
Customer Conference: hội nghị khách hàng
Confirmation: xác nhận
Confetti: pháo kim tuyến
D:
Deadline: thời hạn
Die cut: bế (cắt theo khuôn)
Door gift: quà tặng khách trước khi ra về
E:
Entertainment: giải trí
Event flow: kịch bản chương trình
Entrance: lối vào
F:
F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống
Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức
Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc
Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người
Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận

Auld Lang Syne /ˌɔːld læŋ ˈsaɪn/: tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.

Confetti (n) /kənˈfet.i/: hoa giấy, giấy màu được ném trong các bữa tiệc, sự kiện.

Countdown (n) /ˈkaʊnt.daʊn/: việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới. 

Extravaganza (n) /ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/: sự kiện (giải trí) hoành tráng.

Firecracker (n) /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ.

Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa.

Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.

Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.

Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.

Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.

Vow (n) /vaʊ/: lời thề, lời hứa.

Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.

Y Vân

Chào năm mới, Trung tâm Anh ngữ AMA dành tặng học viên mới nhiều phần quà như áo thun, sổ tay và trao cơ hội trúng Ipad Air 2, điện thoại Oppo R7 Lite, loa nghe Bluetooth JBL... Chương trình bắt đầu từ 9/12. Xem tại đây.

Chủ đề