Propylene Glycol viết tắt PG, là một hợp chất hữu cơ có độ nhớt, không màu, không mùi, tan hoàn toàn trong nước và có công thức hóa học CH3CH(OH)CH2OH Show Nó cũng được coi là một loại rượu diot vì chứa hai nhóm hydroxyl (-OH), có khả năng hút ẩm và tan trong Acetone và Chloroform (sử dụng trong thuốc an thần). \>>> Tham khảo: Mono Ethylene Glycol Cấu tạo phân tử propylene glycol- Tổng Kho Hóa Chất Propylene Glycol được tổng hợp và sản xuất bằng cách thêm nước vào propylene oxide, có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ. Propylene Glycol được sử dụng làm chất giữ ẩm, chất bảo quản, dung môi hoặc chất làm mềm trong nhiều loại công thức, chẳng hạn như kem, sữa dưỡng da, dầu gội đầu và nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Tính chất vật lý hóa họcCông thức hóa học: CH3CH(OH)CH2OH Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, không màu, không mùi, vị ngọt nhạt. Có khả năng hòa tan trong ethanol, ether, acetone, chloroform và tan hoàn toàn trong nước. Tên gọi khác: Methyl ethyl glycol; Trimethyl glycol; 1,2-propanediol; 1,2-dihydroxypropane Số CAS: 57-55-6 Khối lượng phân tử: 76,095 g/mol Mật độ: 1,036 g/cm3 Điểm nóng chảy: -59 ºC Điểm sôi: 188,2 ºC Độ nhớt: 0,042 Pas \>>> Tham khao: Diethylene Glycol Sản xuất Propylene GlycolTrong công nghiệpPropylene Glycol chủ yếu được sản xuất từ Propylene oxit (để sử dụng cấp thực phẩm). Người ta ước tính khoảng 2,16 triệu tấn được sản xuất hàng năm. Các nhà sản xuất sử dụng quá trình nhiệt độ cao không xúc tác ở mức 200 °C đến 220 °C, hoặc một phương pháp xúc tác tiến hành tại 150 °C (302 °F) đến 180 °C (356 °F) trong sự hiện diện của nhựa trao đổi ion hoặc một lượng nhỏ axit sulfuric. Quy trình sản xuất propylene glycol – Tổng Kho Hóa Chất Các sản phẩm cuối cùng chứa 20% propylene glycol, 1,5% dipropylene glycol, và một lượng nhỏ các glycol polypropylene khác. Tiếp tục thanh lọc sản xuất hoàn thành cấp công nghiệp hoặc USP/JP/EP/BP lớp propylene glycol thường là 99,5% hoặc cao hơn. Propylene Glycol cũng có thể được lấy từ glycerol, một sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất dầu diesel sinh học. Nguyên liệu ban đầu này thường được dành cho sử dụng trong công nghiệp vì mùi và vị đáng chú ý đi kèm với sản phẩm cuối cùng. Nguồn Pubchem Trong thí nghiệm1,2-Propanediol được tổng hợp từ phương pháp lên men. Axit lactic và lactaldehyde là những chất trung gian phổ biến được sử dụng trong quá trình điều chế: Sản xuất propylene glycol trong phòng thí nghiệm – Tổng Kho Hóa Chất Ứng dụng của Propylene GlycolPropylene Glycol có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp, thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là liệt kê một số ứng dụng của nó. Trong công nghiệp45% propylene glycol sản xuất được sử dụng làm nguyên liệu hóa học để sản xuất nhựa polyester không bão hòa. Được sử dụng trong nhiều công thức chất chống đông. Chủ yếu trong các ứng dụng chống đóng băng cánh máy bay và trong đường băng hàng không. Ứng dụng trong thuốc lá điện tử -Tổng Kho Hóa Chất Sử dụng trong chất giữ ẩm, thực phẩm, dược phẩm và thuốc lá điện tử. Cùng với Glycerin thực vật, nó là thành phần chính của chất lỏng điện tử trong thuốc lá điện tử. Sử dụng trong thành phần của thuốc tráng phim và là thành phần của chất phân tán dầu trong các vụ tràn dầu. \>>> Tham khảo: Những ảnh hưởng của hóa chất tới môi trường. Trong thực phẩmVới khả năng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, Propylene Glycol được sử dụng như chất bảo quản, chất giữ độ ẩm và làm mềm cho bánh kẹo, thịt, phô mai, đóng hộp và các loại thực phẩm khác. Ngoài ra, đây còn là dung môi hòa tan các loại gia vị, hương thơm và màu cho thực phẩm và nước giải khát. \>>> Tham khảo sản phẩm liên quan: Borax (Hàn the). Trong dược phẩmPropylene glycol được sử dụng để điều trị chứng tăng huyết áp ở động vật. Là dung môi trong các loại thuốc và các loại vitamin dưới dạng uống và tiêm. Ứng dụng khácPropylene glycol thường được viết tắt là PG có nhiều ứng dụng. Một số ứng dụng phổ biến xem PG được sử dụng:
Ứng dụng trong mỹ phẩm – Tổng Kho Hóa Chất Tác hại của Propylene Glycol?Có nhiều tuyên bố mâu thuẫn về sự nguy hiểm của Propylene Glycol đối với con người. Theo FDA Hoa Kỳ, PG được coi là an toàn mặc dù chúng là các sản phẩm phụ từ dầu mỏ. Tuy nhiên vì có nguồn gốc từ dầu mỏ, nhiều người lo ngại rằng nó có thể gây ung thư và có thể gây độc khi sử dụng trong chăm sóc da. Trong một số trường hợp, người sử dụng đang bị phát ban đỏ có thể bị dị ứng với một trong các thành phần của sản phẩm và PG thường là thủ phạm. ⇒ Kết luận: Nói chung, các sản phẩm chứa propylene glycol có thể sử dụng cho hầu hết mọi người. Dựa trên nhiều năm sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, propylene glycol là một thành phần an toàn để sử dụng, với điều kiện là bạn không bị dị ứng với nó. |