So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024

Tấm xi măng sợi là loại sản phẩm ngày càng phổ biến trọng thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Vậy có những dòng xi măng sợi nào, đặc điểm và giá cả của mỗi dòng ra sao? Bạn đọc hãy cùng tìm hiểu trong bài viết ngay dưới đây nhé!

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm xi măng sợi là dòng vật liệu xanh thân thiện với môi trường

Tấm xi măng sợi hay có tên gọi đầy đủ là tấm xi măng sợi Cellulose, là vật liệu xây dựng cấu tạo dạng tấm với độ dày và kích thước đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục thi công như lợp mái, làm trần, làm vách ngăn, làm sàn,…

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm xi măng Cellulose có nhiều loại kích thước đa dạng

Có thể bạn quan tâm:

Giải đáp: Tấm xi măng dăm gỗ là gì? 6+ điều cần biết!

2. Thành phần cấu tạo của tấm xi măng sợi

Tấm ván xi măng sợi có cấu tạo gồm: xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic và sợi Cellulose tổng hợp.

1 – Xi măng Portland

Xi măng Portland với thành phần chủ yếu là clinker (95 – 96%) và thạch cao, giúp tấm xi măng sợi có khả năng chịu được nhiệt độ thấp, không thấm nước, co rút hay biến dạng và chống mối mọt xâm nhập từ đó hạn chế chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Xi măng Portland tạo nên kết cấu vững chắc ngăn mối mọt xâm nhập

2 – Cát Oxit Silic

Cát Oxit Silic với kích thước siêu nhỏ tạo nên kết cấu bền vững cho vật liệu đồng thời giúp cho khả năng sơn màu lên bề mặt tấm dễ dàng hơn, tăng cường khả năng chịu lực và chống thấm.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Cát Oxit Silic tăng khả năng chống thấm cho tấm xi măng

3 – Sợi Cellulose

Sợi Cellulose chiếm từ 4 – 9% thành phần tấm xi măng sợi. Với đặc điểm không tan trong nước, sợi Cellulose giúp tăng cường độ dẻo dai và tính đàn hồi cho cùng khả năng chịu lực cho tấm xi măng sợi.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Sợi Cellulose dù chiếm tỉ trọng nhỏ nhưng mang đến nhiều ưu điểm quan trọng cho tấm xi măng sợi so với xi măng dăm gỗ

So sánh với tấm xi măng dăm gỗ, dù cùng có thành phần xi măng Portland và cát Oxit Silic nhưng sợi Cellulose giúp tấm xi măng sợi có độ bền và khả năng uốn cong cao hơn. Tấm xi măng dăm gỗ có khả năng chống côn trùng xâm nhập, chống nước và uốn cong thấp hơn do thành phần dăm gỗ tạo nên khoảng trống trong kết cấu.

3. 7 ưu điểm vượt trội của tấm xi măng sợi

Tấm xi măng sợi được ưa chuộng đến vậy với những ưu điểm vượt trội sau:

1 – Kết cấu bền chắc mang lại độ bền cao

Sự kết hợp của xi măng Portland và sợi Cellulose dưới áp lực nén lên tới 2000 tấn tạo nên kết cấu bền vững, giúp cho tấm ván xi măng sợi có độ bền ấn tượng lên tới 50 năm.

2 – Dễ dàng vệ sinh

Được cấu tạo từ cát siêu mịn Oxit Silic kích cỡ chỉ khoảng 45 – 50 micromet, tấm xi măng sợi có bề mặt trơn nhẵn hơn tấm xi măng dăm gỗ, từ đó, giúp quá trình lau dọn, vệ sinh diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho gia chủ.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Người dùng có thể lau chùi tấm xi măng sợi nhanh chóng và dễ dàng do bề mặt sản phẩm nhẵn mịn

3 – Khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt đầy vượt trội

So với tấm nhựa hay vật liệu gạch truyền thống, khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt của tấm xi măng sợi tốt hơn nhiều với khả năng chống lại 95% bức xạ nhiệt. Từ đó, vật liệu giúp ngôi nhà của bạn mát mẻ hơn, tạo sự dễ chịu cho người sử dụng.

4 – Khả năng cách âm đầy hiệu quả

Sợi Cellulose tạo cho tấm xi măng sợi một kết cấu bền chặt kết hợp với độ dày cao cùng những lỗ tán âm giúp vật liệu có khả năng chống ồn khoảng 40dB và khả năng tiêu âm lên đến hơn 70%, giúp bạn có những giây phút yên tĩnh và thoải mái nhất.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Hệ thống tường xi măng sợi giúp không gian sống của bạn yên tĩnh và dễ chịu

5 – Chống mối mọt

Khác với tấm gỗ truyền thống, tấm xi măng sợi với kết cấu chủ yếu từ xi măng Portland tạo nên một hỗn hợp đặt sít, ngăn chặn sự xâm nhập của mối mọt, từ đó hạn chế chi phí sửa chữa và bảo dưỡng công trình.

6 – Tính thẩm mỹ cao

Nhờ sở hữu bề mặt láng mịn nên bạn có thể lựa chọn những màu sơn cùng họa tiết tùy thích cho tấm xi măng sợi, giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình và thể hiện phong cách riêng của gia chủ.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm xi măng sợi đem đến nét đẹp sang trọng và hiện đại cho ngôi nhà của bạn

7 – An toàn với sức khỏe do không chứa Amiang

Tấm xi măng sợi được kiểm chứng là không có chứa amiăng – một chất gây ung thư cực mạnh thường xuyên được ứng dụng trong các loại vật liệu xây dựng. Do vậy, bạn có thể đảm bảo sức khỏe cho những người thân thiết cùng chung sống và làm việc.

4. Nhược điểm của tấm xi măng sợi và cách khắc phục

Tuy có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng tấm xi măng sợi vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:

1 – Giá tương đối cao so với vật liệu truyền thống

Do có cấu tạo từ những thành phần chất lượng cao và quy trình sản xuất hiện đại nên tấm xi măng sợi giá thành cao hơn các vật liệu truyền thống khác như tấm nhựa PVC (65.000 – 100.000 VNĐ/tấm) hay gạch ốp lát Prime (81.000 – 352.000 VNĐ/㎡).

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm xi măng sợi có chi phí cao hơn một số loại vật liệu khác

Để tiết kiệm chi phí xây dựng, bạn có thể lựa chọn những tấm xi măng sợi nội địa thay hàng nhập khẩu và chọn những loại có độ dày thấp (3,5 – 10mm) để có được giá thành rẻ hơn hoặc tìm đến những địa chỉ phân phối có nhiều chính sách ưu đãi, giảm giá.

2 – Tấm xi măng sợi nhạy cảm với kết cấu của tòa nhà

Do tấm xi măng sợi được lắp đặt trên hệ thống khung thép nên chịu ảnh hưởng lớn nếu kết cấu tòa nhà dao động, có thể dẫn đến nứt tấm xi măng hoặc long ốc vít, ảnh hưởng đến sự vững chắc và độ bền của công trình.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Được lắp đặt trên hệ thống khung sắt nên tấm xi măng sợi khá nhạy cảm với kết cấu của tòa nhà

Do vậy, trước khi lựa chọn thi công tấm xi măng sợi, bạn cần khảo sát khu vực thi công để đảm bảo khu vực ổn định và không thường xuyên xảy ra biến động.

3 – Thường gây bụi khi cưa cắt

Do có kích thước chưa được đa dạng nên các thợ thi công thường cắt tấm xi măng sợi để tạo nên kích thước phù hợp cho công trình và quá trình này thường gây ra bụi. Bạn nên lựa chọn các vật dụng như dao cắt, máy bắn vít hay máy cắt tia nước để hạn chế tạo bụi trong quá trình cắt.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Sử dụng máy cắt cầm tay dễ gây bụi khi cắt tấm xi măng sợi

Tìm hiểu thêm:

  • Tấm xi măng mỏng: Liệu có phải là sự lựa chọn tốt cho công trình của bạn?
  • 6 tấm xi măng giả gỗ Sang Trọng – Chất Lượng không thể bỏ qua!

5. Ứng dụng của tấm xi măng sợi

Nhờ những ưu điểm vượt trội mà tấm xi măng sợi được các chủ thầu và thợ thi công ứng dụng phổ biến trong các công trình như: nhà phố, biệt thự, nhà vệ sinh, vách ngăn phòng bếp, vách ngăn phòng, hoặc tường ngoại thất…

5.1. Đối với công trình dân dụng

Trong những công trình dân dụng, tấm xi măng sợi được ứng dụng chủ yếu trong những hạng mục sau đây:

1 – Làm trần, lót mái nhà chống nóng

Với khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt tốt cùng trọng lượng nhẹ, tấm xi măng sợi làm trần, lót mái chống nóng cho căn nhà của bạn giúp mang đến không gian trong lành và mát mẻ cho gia chủ đặc biệt là ở những khu vực nắng nóng quanh năm.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm Cemboard làm trần mang đến không gian cách tân và hiện đại

2 – Làm vách ngoài trời, vách trong nhà

Khả năng cách âm hiệu quả cùng tính thẩm mỹ cao giúp tấm xi măng sợi được ưa chuộng làm vách ngoài trời, tường ngoại thất, vách trong nhà cho các công trình như nhà ở, biệt thự,…

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Vách ngăn bằng tấm xi măng sợi mang đến không gian cách tân và hiện đại

Xem thêm: Tấm xi măng sợi ngoài trời – Lựa chọn lý tưởng!

3 – Làm sàn nhẹ, sàn gác lửng

Trọng lượng siêu nhẹ cùng khả năng chống nước, chống mối mọt tốt của tấm xi măng sợi rất phù hợp để làm sàn nhẹ hay sàn gác lửng trong nhà ở, nhà trọ, sàn biệt thự,…

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Trọng lượng siêu nhẹ giúp tấm xi măng sợi thường xuyên được ứng dụng làm gác lửng

5.2. Đối với công trình công nghiệp – dịch vụ

Không chỉ được sử dụng trong những công trình dân dụng, tấm xi măng sợi còn được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp – dịch vụ với các ứng dụng phổ biến như sau:

1 – Làm lót mái

Ứng dụng lót mái của tấm xi măng sợi dựa trên trọng lượng siêu nhẹ cùng khả năng cách nhiệt cao. Các công trình phổ biến ứng dụng vật liệu này lót mái như văn phòng, trường học, bệnh viện, khách sạn, cửa hàng, quán cà phê,…

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm xi măng sợi lót mái nhà kho

2 – Làm vách ngăn lắp ghép

Thay vì xây vách bê tông truyền thống, vách ngăn xi măng sợi với thời gian thi công nhanh và chi phí hợp lý mang đến nhiều sự thuận tiện cho chủ đầu tư. Do vậy, vật liệu thường được dùng làm vách ngăn cho văn phòng, kho chứa hàng, bệnh viện, trường học và rất nhiều các công trình khác.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Vách ngăn xi măng sợi vừa có tính cách âm hiệu quả, vừa đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ

3 – Làm sàn giả đúc, sàn nhẹ

Với trọng lượng nhẹ, tấm xi măng sợi rất được ưa chuộng trong thi công sàn giả đúc và sàn siêu nhẹ cho doanh nghiệp, nhà kho, nhà xưởng, kho chứa tài liệu,….

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Sàn xi măng sợi có trọng lượng nhẹ, làm giảm áp lực phần móng

Có thể bạn sẽ quan tâm:

  • Báo giá tấm xi măng đầy đủ và chi tiết cập nhật mới!
  • Tấm xi măng bo là gì? Ứng dụng và báo giá chi tiết
  • Tấm xi măng dăm gỗ là gì? Cách phân biệt với tấm xi măng sợi

6. Phân loại và báo giá tấm xi măng sợi

Hiện nay, tại Việt Nam có hai loại tấm xi măng sợi chính là hàng sản xuất nội địa và hàng nhập khẩu với đặc điểm và giá thành chi tiết như sau:

6.1. Tấm xi măng sợi sản xuất trong nước

Các thương hiệu xi măng sợi sản xuất nội địa nổi tiếng bao gồm HLC Smartboard, Duraflex VN và BKT Cemboard X2. Thành phần chủ yếu của các loại xi măng sợi này tương tự sản phẩm nhập khẩu với chất lượng không có nhiều sự khác biệt. Bảng giá chi tiết các tấm xi măng sợi nội địa như sau:

Độ dày Bảng giá Tấm HLC Smartboard Tấm BKT Cemboard X2 Tấm Duraflex Vietnam Kích thước 1000x2000mm 12mm Đang cập nhật 249.000

(VND/tấm)

280.000

(VND/tấm)

14mm 289.700

(VND/tấm)

272.000

(VND/tấm)

315.000

(VND/tấm)

15mm Đang cập nhật 288.000

(VND/tấm)

325.000

(VND/tấm)

16mm 334.700

(VND/tấm)

329.000

(VND/tấm)

350.000

(VND/tấm)

18mm 389.700

(VND/tấm)

391.000

(VND/tấm)

430.000

(VND/tấm)

20mm Đang cập nhật 431.000

(VND/tấm)

315.000

(VND/tấm)

25mm Đang cập nhật 525.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật Kích thước 1220x2440mm 4mm Đang cập nhật Đang cập nhật 130.000

(VND/tấm)

4,5mm Đang cập nhật Đang cập nhật 145.000

(VND/tấm)

6mm 184.700

(VND/tấm)

176.000

(VND/tấm)

195.000

(VND/tấm)

8mm 239.700

(VND/tấm)

238.000

(VND/tấm)

270.000 (VND/tấm) 9mm Đang cập nhật 273.000

(VND/tấm)

320.000

(VND/tấm)

10mm Đang cập nhật 328.000

(VND/tấm)

380.000

(VND/tấm)

12mm 359.700

(VND/tấm)

361.000

(VND/tấm)

420.000

(VND/tấm)

14mm 389.700 (VND/tấm) 402.000

(VND/tấm)

430.000

(VND/tấm)

15mm Đang cập nhật 419.000

(VND/tấm)

450.000

(VND/tấm)

16mm 404.700

(VND/tấm)

455.000

(VND/tấm)

480.000

(VND/tấm)

18mm Đang cập nhật 525.000

(VND/tấm)

565.000

(VND/tấm)

20mm 469.700

(VND/tấm)

604.000

(VND/tấm)

640.000

(VND/tấm)

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Duraflex là thương hiệu xi măng sợi nội địa chất lượng cao

*Lưu ý về giá: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.

6.2. Tấm xi măng sợi được nhập khẩu

Bên cạnh những dòng sản phẩm xi măng sợi nội địa, các sản phẩm được nhập khẩu từ Thái Lan hay Malaysia cũng được ưa chuộng tại Việt Nam bởi thương hiệu uy tín và chất lượng đỉnh cao:

6.2.1. Nhập khẩu từ Thái Lan

Các thương hiệu xi măng sợi nổi tiếng của Thái Lan bao gồm: Cemboard SCG, Smartboard, Shera Board và Diamondboard.

Độ dày Bảng giá Tấm Cemboard SCG Tấm Smartboard Tấm Sheraboard Tấm Diamond Thái Lan Kích thước 1220x2440mm 3,5mm 120.000

(VND/tấm)

120.000

(VND/tấm)

120.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 4mm 150.000

(VND/tấm)

150.000

(VND/tấm)

140.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 4,5mm 160.000

(VND/tấm)

160.000

(VND/tấm)

150.000

(VND/tấm)

145.000

(VND/tấm)

6mm 220.000

(VND/tấm)

220.000

(VND/tấm)

185.000

(VND/tấm)

188.000

(VND/tấm)

8mm 280.000

(VND/tấm)

280.000

(VND/tấm)

250.000

(VND/tấm)

258.000 (VND/tấm) 9mm 310.000

(VND/tấm)

310.000

(VND/tấm)

300.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 10mm 380.000

(VND/tấm)

380.000

(VND/tấm)

330.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 12mm 440.000

(VND/tấm)

440.000

(VND/tấm)

400.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 14mm 470.000

(VND/tấm)

470.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 455.000

(VND/tấm)

16mm 530.000

(VND/tấm)

530.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật Đang cập nhật 18mm 610.000

(VND/tấm)

610.000

(VND/tấm)

590.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 20mm 650.000

(VND/tấm)

650.000

(VND/tấm)

700.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật Kích thước 1000x2000mm 14mm Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật Đang cập nhật 15mm 340.000

(VND/tấm)

340.000

(VND/tấm)

340.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật Kích thước 603x1210mm 3,5mm 28.500

(VND/tấm)

28.500

(VND/tấm)

27.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Tấm Cemboard SCG là thương hiệu xi măng sợi hàng đầu Thái Lan

*Lưu ý về giá: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.

6.2.2. Nhập khẩu từ Malaysia

Bên cạnh tấm xi măng sợi nhập khẩu từ Thái Lan thì những sản phẩm đến từ Malaysia cũng không thua kém về chất lượng với tấm xi măng sợi giá rẻ đến từ 2 thương hiệu lớn là Prima Malaysia và Ucoflex Malaysia.

Độ dày Bảng giá Tấm Ucoflex Malaysia Tấm Prima Malaysia Kích thước 1220x2440mm 3,5mm Đang cập nhật Đang cập nhật 4,5mm Đang cập nhật Đang cập nhật 6mm Đang cập nhật Đang cập nhật 9mm 453.000

(VND/tấm)

280.000

(VND/tấm)

12mm 525.000

(VND/tấm)

375.000

(VND/tấm)

15mm 655.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật 16mm Đang cập nhật 450.000

(VND/tấm)

18mm 750.000

(VND/tấm)

Đang cập nhật Kích thước 603x1213mm 3,2mm Đang cập nhật Đang cập nhật 3,5mm Đang cập nhật Đang cập nhật

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Bạn có thể lựa chọn tấm Ucoflex Malaysia với giá cả hợp lý cho công trình của mình

*Lưu ý về giá: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.

7. Một số câu hỏi liên quan đến tấm xi măng sợi

Một số thắc mắc phổ biến của khách hàng khi lựa chọn tấm xi măng sợi có thể kể đến như:

7.1. Nên dùng xi măng sợi hay xi măng dăm gỗ?

Quý khách hàng nên dùng tấm xi măng sợi cho những công trình thường xuyên tiếp xúc với nước và mưa ẩm như mái nhà, sàn ban công hay sàn nhà tắm, bể bơi,… nhờ khả năng chống nước và chịu nhiệt tốt.

Tấm xi măng dăm gỗ với trọng lượng nhẹ hơn nhưng dễ bị mối mọt, ngấm nước và độ uốn cong thấp nên phù hợp với các hạng mục trong nhà như làm vách ngăn, làm tường, làm trần la phông hay làm sàn gác lửng.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Quý khách nên dùng tấm xi măng sợi thay vì xi măng dăm gỗ

7.2. Nhà có còn bị dột khi trời mưa nếu dùng tấm xi măng sợi làm trần hay lót mái không?

Câu trả lời là hoàn toàn không. Tấm xi măng sợi có khả năng chống nước vượt trội sẽ ngăn cản tình trạng nhà bị dột khi có mưa lớn.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
Mái nhà hoàn toàn không bị dột khi có trời mưa

7.3. Mua tấm xi măng sợi ở đâu?

Qua bài viết trên, quý khách hàng đã có những thông tin chi tiết về cấu tạo, ưu điểm, các thương hiệu và giá bán chi tiết của tấm xi măng sợi. Nếu muốn tìm địa chỉ mua tấm xi măng sợi chất lượng, chính hãng với nhiều ưu đãi, quý khách có thể liên hệ DHomeBuild.

DHomeBuild là thương hiệu chuyên phân phối vật liệu và phụ kiện thi công chất lượng cao. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp các loại xi măng sợi như Cemboard SCG, Sheraboard, Smartboard với giá cả phải chăng và chất lượng hàng đầu.

So sánh tấm xi măng sợii và tấm cemboard năm 2024
DHomeBuild luôn đảm bảo cung cấp tấm xi măng giả gỗ với giá thành ưu đãi nhất tới quý khách hàng

Bên cạnh đó, DHomeBuild luôn có những chính sách khuyến mãi theo tháng, miễn phí vận chuyển, tích điểm nhận quà hay chiết khấu giảm giá cho quý khách.

Để biết thêm những thông tin mới nhất về tấm xi măng sợi cũng như chính sách mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với những số hotline: 0915 1015 12 (Ms. Phường).