- Gói cước 3G 4G Vinaphone 1 ngày
- Gói cước 3G 4G Vinaphone 3 ngày
- Gói cước 3G 4G Vinaphone 7 ngày
- Gói cước 3G 4G Vinaphone 15 ngày
Hiện nay, các gói cước Vinaphone ngày luôn đi kèm nhiều ưu đãi dành cho người dùng. Ngay bây giờ, Vinaphone.thegioigoicuoc.com sẽ hướng dẫn đăng ký Vinaphone miễn phí đơn giản nhất. Mời bạn tham khảo!
Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone ngàyVC5 (5.000đ/1 ngày) | Chu kỳ: 1 ngày Dung lượng: 1GB tốc độ cao + 200MB truy cập Cốc Cốc |
D7 (7.000đ/1 ngày) | Chu kỳ: 1 ngày Dung lượng: 1.2GB |
D2 (10.000đ/1 ngày) | Chu kỳ: 1 ngày Dung lượng: 2GB |
D3 (15.000đ/3 ngày) | Chu kỳ: 3 ngày Dung lượng: 3GB |
DT30 (30.000đ/7 ngày) | Chu kỳ: 7 ngày Dung lượng: 7GB |
Đăng ký gói cước 3G – 4G – 5G Vinaphone tháng hay đăng ký gói cước Data Vinaphone chu kỳ dài được đánh giá là gói cước không thể thiếu trong nhu cầu truy cập Internet của hầu hết các chủ thuê bao. Với đặc điểm nổi bật là dung lượng dữ liệu (Data) tốc độ cao lớn. Kết hợp với cước phí rẻ nên những gói cước này luôn là giải pháp tiết kiệm hiệu quả. Giúp bạn thả ga truy cập internet ở bất kỳ nơi đâu mà không bị phụ thuộc vào sóng Wifi. Đồng thời giải quyết tất cả những nhu cầu như đọc báo, gửi tài liệu, xem phim, chơi game,… trong suốt thời gian sử dụng.
Gói cước 4G Vinaphone tháng có chu kỳ đa dạng 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng. Khi đăng ký gói cước Vinaphone tháng chu kỳ dài, quý khách sẽ nhận được những chương trình ưu đãi siêu hấp dẫn.
Tham khảo ngay cách đăng ký Vinaphone 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng ngay bây giờ:
2.1. Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone 1 tháng
Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone theo thángM10 (10.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 200MB |
M25 (10.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 600MB |
M50 (50.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 1.2GB |
MAX59V (59.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 8GB; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
M70 (70.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 1.5GB |
MAX79V (79.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 9GB; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
BIG90 (90.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 30GB |
MAX100 (100.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 30GB |
MAX109V (109.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 30GB; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
BIG120 (120.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 60GB |
MAX200 (200.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 60GB |
BIG200 (200.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 120GB |
MAX300 (300.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 100GB |
BIG300 (300.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 180GB |
2.2. Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone 3 tháng
Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone 3 thángMAX 59V 3 tháng (177.000đ/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 8GB/tháng; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
MAX 79V 3 tháng (237.000đ/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 9GB/tháng; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
MAX109V 3 tháng (327.000đ/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 30GB/tháng; Không giới hạn sử dụng ứng dụng MyTv |
2.3. Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone 6 tháng
Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone 6 thángBIG90 6 tháng (450.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 30GB/tháng |
MAX 100 6 tháng (500.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 30GB/tháng |
BIG120 6 tháng (600.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 60GB/tháng |
MAX 200 6 tháng (1.000.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 60GB/tháng |
BIG200 6 tháng (1.000.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 120GB/tháng |
MAX300 6 tháng (1.500.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 100GB/tháng |
BIG300 6 tháng (1.500.000đ/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 180GB/tháng |
Gói cước 3G 4G 5G Vinaphone năm là từ khoá được khách hàng tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Bởi, khi tìm được gói cước phù hợp với nhu cầu, khách hàng thường có xu hướng đăng ký gói cước với chu kỳ dài. Đăng ký một lần, sử dụng cả năm giúp cho quá trình sử dụng gói cước thuận tiện hơn bao giờ hết. Đặc biệt, khách hàng đăng ký gói cước 3G 4G 5G Vina đăng ký năm luôn nhận được những ưu đãi hấp dẫn từ nhà mạng (Tặng 2 tháng, tổng 14 tháng sử dụng gói cước).
Các bước đăng ký Vinaphone năm như thế nào? Mời bạn cùng tìm hiểu ngay bây giờ!
Bảng gói cước 3G 4G Vinaphone theo nămBIG90 12 tháng (900.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 30GB/tháng |
BIG90 12 tháng (1.000.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 30GB/tháng |
BIG120 12 tháng (1.200.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 60GB/tháng |
MAX 200 12 tháng (2.000.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 60GB/tháng |
BIG200 12 tháng (2.000.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 120GB/tháng |
MAX300 12 tháng (3.000.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 100GB/tháng |
BIG300 12 tháng (3.000.000đ/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 180GB/tháng |
Gói cước Combo Thoại + SMS + Data Vinaphone đem tới cho người dùng nhiều lợi ích. Vì khi trải nghiệm gói cước này, bạn có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho nhu cầu gọi điện, nhắn tin và truy cập Internet – những nhu cầu cơ bản của hầu hết các thuê bao di động hiện nay.
Theo thống kê, rất nhiều khách hàng đăng ký sử dụng nhóm gói cước này. Bởi đây là gói cước tích hợp phổ biến và áp dụng cho các thuê bao trả trước nhận được tin nhắn mời đăng ký gói Combo Thoại + SMS + Data Vinaphone.
Với ưu đãi, giá cước và thời hạn sử dụng đa dạng giúp người dùng có thể lựa chọn được cho mình một gói cước phù hợp nhất. Tham khảo ngay danh sách gói cước Thoại; SMS và Data mạng Vinaphone đầy đủ nhất từ vinaphone.thegioigoicuoc.com nhé!
Bảng gói cước Thoại + 3G 4G + SMSB30 (30.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 300Mb Thời lượng: Miễn phí 100 phút gọi nội mạng SMS: 100 tin nhắn nội mạng |
B50 (50.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 600Mb Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng SMS: 250 tin nhắn nội mạng |
B50DL (50.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 2GB Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng SMS: 250 tin nhắn nội mạng |
B50SV (50.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 2GB Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng SMS: 250 tin nhắn nội mạng |
BXTRA (70.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 2.4GB Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng SMS: 250 tin nhắn nội mạng |
SPEED79 (79.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 2GB Thời lượng: Miễn phí 30 phút gọi nội mạng SMS: 30 tin nhắn nội mạng |
B99 (99.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 600Mb Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng SMS: 60 tin nhắn nội mạng |
VD100 (100.000đ/7 ngày) | Chu kỳ: 7 ngày Dung lượng: 3GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 500 phút gọi VNPT SMS: 100 tin nhắn nội mạng |
B100 (100.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 1.2GB Thời lượng: Miễn phí gọi nội mạng 250 phút SMS: 250 tin nhắn nội mạng |
SM1 (109.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 6GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 20 phút gọi ngoại mạng SMS: 25 tin nhắn nội mạng |
B129 (129.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 1.2GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng SMS: 60 tin nhắn nội mạng |
VD129 (129.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 3GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút, Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng SMS: 100 tin nhắn nội mạng |
SM2S (139.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 8GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng SMS: 35 tin nhắn nội mạng |
SM2G (139.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 8GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng SMS: 35 tin nhắn nội mạng |
VD149 (149.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 4GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng SMS: 200 tin nhắn nội mạng |
SM3 (199.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 14GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 40 phút gọi ngoại mạng SMS: 45 tin nhắn nội mạng |
TG245 (245.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 10GB Thời lượng: Miễn phí 2500 phút gọi nội mạng, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng SMS: 200 tin nhắn nội mạng |
VD300 (300.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 11GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng SMS: 100 tin nhắn nội mạng |
TG345 (345.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 15GB Thời lượng: Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng, Miễn phí 300 phút gọi ngoại mạng SMS: 300 tin nhắn nội mạng |
VD350 (350.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 11GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng SMS: 100 tin nhắn nội mạng |
VD400 (400.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 18GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 300 phút gọi ngoại mạng SMS: 300 tin nhắn nội mạng |
TG495 (495.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 20GB Thời lượng: Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng, Miễn phí 500 phút gọi ngoại mạng SMS: 500 tin nhắn nội mạng |
VD500 (500.000đ/30 ngày) | Chu kỳ: 30 ngày Dung lượng: 25GB Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 500 phút gọi ngoại mạng SMS: 200 tin nhắn nội mạng |
B30 3 tháng (75.000đ/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 300 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 100 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B50 3 tháng (125.000đ/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 250 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B99 3 tháng (247.500/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B100 3 tháng (250.000/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 1.2GB/tháng Thời lượng: Miễn phí gọi nội mạng 250 phút mỗi tháng SMS: Miễn phí 250 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD129 3 tháng (322.500/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 3GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút, Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B129 3 tháng (322.500/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 1.2GB/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD149 3 tháng (372.500/90 ngày) | Chu kỳ: 90 ngày Dung lượng: 4GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 200 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B30 6 tháng (150.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 300 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 100 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B50 6 tháng (250.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 250 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
BXTRA 6 tháng (350.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 2.4GB/tháng Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 250 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B99 6 tháng (495.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD129 6 tháng (645.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 3GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút, Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B129 6 tháng (645.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 1.2GB/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD149 6 tháng (745.000/180 ngày) | Chu kỳ: 180 ngày Dung lượng: 4GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 200 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B30 12 tháng (300.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 300 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 100 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B50 12 tháng (500.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí 250 phút gọi nội mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 250 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B99 12 tháng (990.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 600 Mb/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD129 12 tháng (1.290.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 3GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút, Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 100 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
B129 12 tháng (1.290.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 1.2GB/tháng Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 60 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |
VD149 12 tháng (1.490.000/360 ngày) | Chu kỳ: 360 ngày Dung lượng: 4GB/ngày Thời lượng: Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút, Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng mỗi tháng SMS: Miễn phí 200 tin nhắn nội mạng mỗi tháng |