Những thủ môn hay nhất thế giới chắc chắn sẽ là một điểm tựa hàng đầu để đưa đội bóng đi đến thành công. Bóng đá thế giới hiện tại xuất hiện không ít những thủ thành đẳng cấp. Nhưng những cái tên dưới đây chắc chắn sẽ khiến tất cả các đội bóng hàng đầu phải “thèm khát”…
Hãy cùng TOPWAT tham khảo ngay Top 12 thủ môn xuất xắc nhất ở thời điểm hiện tại ( 2021 – 2022 )
** Bài viết mang tính chất xếp hạng và dựa trên những đánh giá cá nhân.
Có thể bạn quan tâm:
Top 12 hậu vệ cánh trái hay nhất thế giới hiện tại
Top 7 hậu vệ cánh phải hay nhất thế giới hiện tại
Aaron Ramsdale
Sẽ có phần hơi thiên vị một chút khi liệt kê Aaron Ramsdale vào danh sách này. Thủ thành của Arsenal không phải là một cái tên được quá nhiều người biết đến cho đến khi anh chuyển đến CLB phía Bắc thành London vào mùa hè vừa qua.
Đến Arsenal với khá nhiều những sự hoài nghi. Tuy nhiên thủ môn người Anh này ngay lập tức chứng tỏ được khả năng và trực tiếp đẩy Bernd Leno lên băng ghế dự bị bất chấp phong độ của thủ thành người Đức vẫn đang khá ổn định.
Những pha cản phá xuất thần, khả năng phản xạ, phán đoán tình huống hay các pha ra vào của Aaron Ramsdale tính đến thời điểm hiện tại là rất tốt. Việc Arsenal đang bức phá vào giai đoạn cuối năm 2021 đang cho người ta thấy tầm ảnh hưởng rất lớn của thủ thành này.
Tất nhiên, sẽ còn khá lâu để Aaron Ramsdale chứng tỏ mình là một tượng đài của CLB hay trở thành một thủ môn đẳng cấp thế giới. Tuy nhiên, nếu tính đến thời điểm hiện tại, thì Aaron Ramsdale xứng đáng nằm trong danh sách những thủ môn hay nhất thế giới.
Emiliano Martínez
Một cái tên có phần hơi xa lạ tiếp tục xuất hiện trong danh sách thủ môn hay nhất thế giới trong 2021 2022, Emiliano Martínez. Thủ thành người Argentina đã từng chơi cho Arsenal trong khoảng 1 thập kỷ. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ được xem là một thủ thành xuất xắc hay thậm chí là sự lựa chọn ưu tiên trong màu áo của câu lạc bộ này cho đến khi anh quyết định chuyển đến Aston Villa theo một bản hợp đồng vĩnh viển.
Tất nhiên, Aston Villa không phải là một đội bóng lớn. Những áp lực hay sự cạnh tranh của Emiliano Martínez cũng là không cao. Và ở đây, chúng ta cũng không nhìn vào những thành công của CLB hay những thành tích cá nhân vì điều đó với Aston Villa hiện tại là không thể. Dù vậy, nếu đã từng xem những trận đấu của đội bóng này với những đội bóng hạng trung hay cả Big Six. Bạn sẽ cảm nhận được sự xuất xắc của thủ thành này.
Điểm mạnh nhất của Emiliano Martínez có lẻ là khả năng phản xạ. Đã từng rất nhiều lần thủ môn này làm nản lòng những chân sút hàng đầu tại giải Ngoại Hạng Anh như: Harry Kane, Mohamed Salah, Aubameyang….
Ở độ tuổi 29, với một thủ môn thì vẫn còn khá nhiều thời gian để Emiliano Martínez chứng tỏ mình trên bản đồ bóng đá thế giới. Anh hoàn toàn có thể chuyển đến một CLB có tiềm lực cao hơn để bắt đầu tìm kiếm những danh hiệu cho bản thân.
Tham khảo: Top 12 trung vệ hàng đầu thế giới hiện nay
Marc-André ter Stegen
Marc-André ter Stegen trong nhiều năm gần đây luôn là một trong các thủ môn hay nhất thế giới. Tuy nhiên, phong độ cực kỳ sa sút của Barcelona trong mùa giải 2021-2022 khiến thứ hạng của thủ thành người Đức trong danh sách này bị ảnh hưởng rất nghiêm trọng
Trở thành sự lựa chọn số 1 trong khung gỗ của đội bóng xứ Catalan kể từ khi cập bến từ Đức. Marc-André ter Stegen luôn thể hiện một phong độ cực kỳ ổn định qua nhiều năm. Anh đã cùng Barcelona giành được rất nhiều những danh hiệu lớn nhỏ tại giải quốc nội lẫn đấu trường Châu Âu.
Thủ thành người Đức này sở hữu một bộ kỹ năng tương đối toàn diện. Khả năng phản xạ, ra vào hợp lý cùng các pha cản phá xuất thần. Anh cũng được đánh giá khá cao ở khả năng xử lý bóng bằng chân.
Nhìn chung, vị trí Marc-André ter Stegen trong màu áo của Barcelona đang cực kỳ vững chắc. Cũng khó có khả năng anh sẽ di chuyển đến một đội bóng khác ngoại trừ việc Barca sẵn sàng đem anh lên bàn đàm phán nhằm giải quyết bài toán khó khăn kinh tế mà CLB đang vướng phải.
David De Gea
Đã từng có những khoảng thời gian phong độ của David De Gea là rất đáng thất vọng. Anh liên tục mắc phải những sai lầm khá ngớ ngẩn khiến MU phải trả giá bằng các bàn thua. Tuy nhiên, hiện tại thì thủ thành người Tây Ban Nha đang là một điểm tựa cực kỳ vững chắc.
Không gì có thể phủ nhận được khả năng của David De Gea. Anh liên tục nằm trong Top những thủ môn hay nhất thế giới trong vài năm gần đây. Bất chấp sự thụt lùi của Manchester United trong các cuộc đua vô địch Primer League hay các giải đáp cấp châu lục thì đẳng cấp của David De Gea vẫn là không thể bàn cãi.
Sắp bước sang tuổi 32, thủ thành người Tây Ban Nha vẫn còn khoảng 2-5 năm thi đấu đỉnh cao. Khoảng thời gian này, anh hoàn toàn có thể đạt được những vinh quang nếu MU sớm trở về với bản chất vốn có của mình.
Tham khảo: Top 10 đội bóng mạnh nhất Châu Âu thời điểm hiện tại
Thibaut Courtois
Một thủ môn cũng đã khá quen thuộc với những tín đồ đam mê bóng đá. Trở thành sự lựa chọn số 1 của đội bóng hoàng gia Tây Ban Nha đã vài mùa giải gần đây. Mặc dù những sự khởi đầu không mấy thành công nhưng hiện tại thì anh đã bắt đầu chứng tỏ được mình đang là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại.
Khả năng làm chủ khung thành của Thibaut Courtois có thể nói là cực tốt. Anh ra vào cực kỳ hợp lý, cùng với đó là những tình huống phản xạ xuất thần. Sự ổn định của thủ môn người Bỉ đang là tiền đề để Real Madrid hướng đến ngôi vương La Liga mùa này sau khi đội bóng hoàng gia Tây Ban Nha đang bỏ khá xa 2 đối thủ lớn nhất là Barcelona và Atlético Madrid trên bảng xếp hạng tính đến 1/2 mùa giải 2021-2022.
Ở độ tuổi 29, Thibaut Courtois đang ở độ chín sự nghiệp đối với một thủ môn. Việc đã khẳng định được vị trí khá vững chắc trong màu áo Real Madrid. Hoàn toàn không có bất kỳ một lý do nào khác để một trong những thủ môn hay nhất thế giới phải tìm kiếm bến đổ mới trong sự nghiệp.
Hugo Lloris
Tottenham đang hồi sinh mạnh mẽ dưới sự chỉ đạo của Antonio Conte. Sự khác biệt so với thời điểm sau khi Mauricio Pochettino rời đi đang được thể hiện rất rõ. Những cá nhân trong đội hình đội bóng có biệt danh là Gà Trống cũng đang đạt được phong độ, sự hưng phấn rất cao.
Antonio Conte thì đã rất thành công trong việc hồi sinh những Eric Dier, Ben Davies hay Davinson Sanchez nơi hàng thủ. Trong khi đó, một cái tên luôn duy trì được sự ổn định trong nhiều mùa giải gần đây bất chấp dưới triều đại của HLV nào. Đó không ai khác là Hugo Lloris. Anh chắc chắn sẽ là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại và mùa giải 2021 2022 này.
Hợp đồng của thủ thành người Pháp sẽ hết hạn sau khi mùa giải 2021/2022 khép lại. Điều đó đồng nghĩa với việc Tottenham sẽ chia tay người đội trưởng đã cống hiến hơn 10 năm cho câu lạc bộ mà vẫn chưa đạt được một danh hiệu nào. Hiện tại ở thời điểm 1/2 mùa giải đã đi qua và vấn đề Hugo Lloris có đạt được thỏa thuận gia hạn hay không vẫn đang là vấn đề chưa thể giải đáp. Tuy nhiên, khả năng cao là anh sẽ ở lại sân Tottenham Stadium thêm 1-2 năm nữa.
Điểm mạnh lớn nhất ở Hugo Lloris chắc chắn sẽ là khả năng phản xạ, phán đoán tình huống. Anh cũng được đánh giá cao ở khả năng ra vào tương đối hợp lý.
Ederson Moraes
Ederson Moraes vẫn đang duy trì một phong độ cực kỳ ổn định trong màu áo Manchester City trong nhiều mùa giải gần đây. Nếu phải liệt kê ra những thủ thành xuất sắc nhất tại Premier League thời điểm hiện tại thì chắc chắn thủ môn người Bồ Đào Nha này sẽ góp mặt.
Nhiều quan điểm cho rằng tại Ngoại Hạng Anh, Ederson Moraes được che chắn bởi một hàng thủ quá chắn chắn nên việc anh liên tục giữ được sạch lưới là điều dễ hiểu. Tuy nhiên nếu ai đó từng xem qua nhiều trận đấu có sự góp mặt của Manchester City tại EPL hay đấu trường châu lục sẽ biết được thủ thành hay hay như thế nào.
Bộ kỹ năng bắt bóng và phán đoán tình huống của Ederson Moraes được đánh giá rất cao. Trong một ngày đẹp trời, anh hoàn toàn có thể làm lu mờ mọi chất sút thượng hạng tại Ngoại Hạng Anh như: Harry Kane, Mohamed Salad, Romelu Lukaku…
Ederson Moraes chắc chắn sẽ nằm trong số những thủ môn hay nhất thế giới 2021 2022 và trong vài mùa giải tới nếu vẫn duy trì được phong độ đỉnh cao như nhiều mùa giải gần đây.
Manuel Neuer
Cách đây khoảng vài mùa giải trước, khó có bất kỳ một thủ môn nào có thể so sánh được với Manuel Neuer. Nhiều năm liền là một trong những thủ môn hay nhất Bundesliga nói riêng và thế giới nói chung. Manuel Neuer chắc chắn đã trở thành một trong những tượng đài lớn nhất ở vị trí của mình.
Mặc dù hiện tại anh vẫn đang giữ được một vị trí tương đối vững chắc trong đội hình của Bayern Munchen cũng như tuyển Đức. Tuy nhiên, việc đã 35 tuổi đồng nghĩa là thủ thành người Đức đã bước sang phía bên kia của sự nghiệp. Tất nhiên, anh vẫn có thể thi đấu đỉnh cao được 1-3 năm tới. Tuy nhiên, khó có thể đảm bảo được anh vẫn sẽ tiếp tục duy trì được phong độ.
Dù vậy, trong năm 2021 và 2022 tới thì Manuel Neuer chắc chắn vẫn được xem là một trong các thủ môn hay nhất thế giới. Anh được đánh giá là một trong những người trấn giữ khung thành có bộ kỹ năng toàn diện nhất trong nhiều năm trở lại đây.
Edouard Mendy
Việc Chelsea lên đỉnh châu Âu trong mùa giải vừa qua có ảnh hưởng rất nhiều bởi những đóng góp của thủ thành người Senegal, Edouard Mendy. Mặc dù cập bến The Blue chưa lâu nhưng anh đã khẳng định khá vững chắc vị trí của mình trong màu áo xanh của Chelsea. Qua đó trực tiếp đẩy thủ môn đắt giá nhất thế giới Kepa Arrizabalaga lên băng ghế dự bị.
Edouard Mendy sở hữu chiều cao lý tưởng cùng sải tay dài giúp anh làm chủ khung thành cực tốt. Những pha ra vào hợp lý, các tình huống cản phá xuất sắc là những điều không quá khó gặp ở thủ thành này nếu bạn thường xuyên theo dõi những trận đấu của Chelsea.
Năm nay 29 tuổi, anh còn nhiều thời gian để khẳng định mình là một trong những thủ môn hay nhất thế giới. Tuy nhiên, nhìn vào màn trình diễn của anh trong thời gian gần đây. Không khó để đưa anh vào danh sách Top 3 những thủ thành giỏi nhất Ngoại Hạng Anh thời điểm hiện tại.
Gianluigi Donnarumma
Gianluigi Donnarumma là cầu thủ xuất sắc nhất EURO 2021 vừa qua. Anh đóng một vai trò rất quan trọng trong sơ đồ của tuyển Ý vô địch EURO vừa qua. Ngay sau đó thì thủ thành sinh năm 1999 này cũng đã chuyển đến PSG theo dạng chuyển nhượng tự do. Điều này chắc chắn sẽ gây ra rất nhiều những sự tiếc nuối cho đội chủ sân San Siro khi Gianluigi Donnarumma luôn được đánh giá là một trong số ít những thủ môn trẻ hay nhất thế giới trong khoảng 2-3 năm gần đây.
Tại sân Công Viên Các Hoàng Tử thì thủ thành này cũng thể hiện một phong độ cực kỳ ấn tượng. Anh trực tiếp đẩy Keylor Navas, một thủ môn cực kỳ xuất sắc khác lên băng ghế dự bị.
Điểm mạnh của Gianluigi Donnarumma đến từ các tình huống phản xạ xuất thần. Mặc dù mới chỉ 21 tuổi, một độ tuổi còn khá trẻ so với mặt bằng chung các thủ môn được liệt kê trong danh sách này. Tuy nhiên tuyển thủ Ý đã trang bị được cho mình một kinh nghiệm thi đấu đỉnh cao cực kỳ ấn tượng.
Nếu tiếp tục duy trì được phong độ đỉnh cao như trong năm 2021 vừa qua. Gianluigi Donnarumma chắc chắn sẽ trở thành một trong những người trấn giữ khung thành hàng đầu thế giới trong một vài mùa giải tới.
Tham khảo: Top 9 cầu thủ hay nhất EURO 2021
Alisson Ramses Becker
Một cái tên khác đến từ EPL, thủ môn số 1 của đội bóng thành phố cảng Liverpool. Alisson Ramses Becker năm nay 29 tuổi và đang là một trong những thủ môn hay nhất thế giới ở thời điểm hiện tại.
Kể từ thời điểm cập bến Lữ Đoàn Đỏ, thủ môn người Brazil này nhanh chóng hòa nhập và trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong khung gỗ của CLB này cũng như trong màu áo đội tuyển quốc gia. Alisson Becker rất mạnh ở khả năng phản xạ, đọc tình huống và các pha ra vào cực kỳ hợp lý.
Những thành công Liverpool trong vài mùa giải gần đây, ngoại trừ những siêu tiền đạo ở phía trên hay “cặp cánh” hàng đầu Châu Âu. Thì vị trí trong khung gỗ cũng là một cái tên rất đáng để người hâm mộ nhắc đến.
Theo quan điểm cá nhân, Alisson Becker xếp thứ nhất trong số những thủ thành tại Ngoại Hạng Anh và xếp thứ 2 trong danh sách những thủ môn xuất sắc nhất thế giới thời điểm hiện tại tính đến 2021.
Jan Oblak
Có lẻ cũng đã có nhiều tín đồ bóng đá đoán ra được vị trí số 1 trong danh sách này. Không ai khác, đó chính là thủ thành số 1 của Atlético Madrid, Jan Oblak.
Đóng góp công lớn trong chức vô địch La Liga cùng Atlético Madrid ở mùa giải vừa qua. Cùng một phong độ duy trì ổn định trong nhiều năm trở lại đây. Thủ thành người Slovenia luôn nằm trong TOP đầu những thủ môn hay nhất thế giới hiện tại. Thậm chí là vị trí này đã thuộc về Jan Oblak trong 2-3 mùa giải gần đây.
Mặc dù thường không thành công ở cấp độ đội tuyển quốc gia khi Slovenia chưa bao giờ được xem là một cái tên đủ tầm cạnh tranh danh hiệu. Atlético Madrid thì cũng không phải là một CLB quá “sừng sỏ” tại Châu Âu. Tuy nhiên, khả năng của Jan Oblak là điều không thể bàn cãi.
Nếu như bạn là người hâm mộ của Atlético Madrid nói riêng và La Liga nói chung. Có lẻ bạn đã không còn quá xa lạ với những tình huống xuất thần quen thuộc của thủ thành này.
Dù chưa đạt được quá nhiều những danh hiệu cá nhân tại CLB hay đội tuyển quốc gia. Tuy nhiên, Jan Oblak xứng đáng là thủ môn hay nhất thế giới 2021 2022.
Ở độ tuổi 28, thủ thành này vẫn còn nhiều thời gian thi đấu đỉnh cao. Dù vậy nếu muốn tìm kiếm những vinh quang thì chắc chắn Atlético Madrid không phải là nơi có thể đáp ứng quá tốt điều này. Việc rời đi và tìm đến một bến đỗ có tiềm lực cao hơn là điều mà Jan Oblak hoàn toàn có thể cân nhắc trong tương lai gần.
Trên đây là TOP 12+ thủ môn hay nhất thế giới thời điểm hiện tại. Mọi thông tin đóng góp cho bài viết của TOPWAT vui lòng để lại comment bên dưới bài viết!
1
Cấp 1
1
9999
Patrick Mahomes
QB - KCC - 27 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'3"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 10
2
Cấp 1
1
9976
Josh Allen
QB - BUF - 26 Y.O. - 6'5 "26 y.o. – 6'5"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 7
3
Cấp 1
0
9840
Justin Jefferson
WR - Min - 23 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 22
4
Phần 2
2
8207
Jalen đau
QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21
5
Phần 2
2
8126
Jalen đau
QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "22 y.o. – 6'0"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21
6
Phần 2
2
8061
Jalen đau
QB - PHI - 24 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 21
7
Ja'Marr Chase
2
7527
WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 524 y.o. – 6'6"
Lamar Jackson
8
Ja'Marr Chase
2
7152
WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 525 y.o. – 6'4"
Lamar Jackson
9
Ja'Marr Chase
80
7015
WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 523 y.o. – 6'3"
Lamar Jackson
10
Ja'Marr Chase
7
6828
WR - CIN - 22 Y.O. - 6'0 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 523 y.o. – 5'10"
Lamar Jackson
11
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
13
6533
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 322 y.o. – 5'10"
Justin Herbert
12
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
3
6422
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 323 y.o. – 5'11"
Justin Herbert
13
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
2
6412
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 325 y.o. – 6'1"
Justin Herbert
14
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
30
6384
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 324 y.o. – 6'1"
Justin Herbert
15
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
4
6279
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 325 y.o. – 6'0"
Justin Herbert
16
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
8
6274
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 321 y.o. – 6'1"
Justin Herbert
17
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
31
6217
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 323 y.o. – 5'10"
Justin Herbert
18
QB - BAL - 25 Y.O. - 6'2 "
2
6198
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 32
Cấp 323 y.o. – 6'2"
Justin Herbert
19
QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "
6
6065
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6
Joe Burrow28 y.o. – 5'10"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
20
QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "
7
6050
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6
Joe Burrow28 y.o. – 6'0"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
21
QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "
5
6012
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6
Joe Burrow25 y.o. – 5'10"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
22
QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "
1
5981
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6
Joe Burrow26 y.o. – 5'11"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
23
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
QB - LAC - 24 Y.O. - 6'6 "
5
5965
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 6
Joe Burrow-1 y.o. – 0'-1"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
24
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
12
5814
Cánh đồng Justin
QB - Chi - 23 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'4"
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 11
25
Jaylen Waddle
3
5592
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 622 y.o. – 6'1"
Cấp 4
26
Jaylen Waddle
3
5535
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'1"
Cấp 4
27
Jaylen Waddle
5
5453
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'4"
Cấp 4
28
Jaylen Waddle
10
5425
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 627 y.o. – 6'2"
Cấp 4
29
Jaylen Waddle
3
5346
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 624 y.o. – 6'4"
Cấp 4
30
Jaylen Waddle
4
5327
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 623 y.o. – 6'6"
Cấp 4
31
Jaylen Waddle
1
5297
WR - Mia - 23 Y.O. - 5'10 "
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 626 y.o. – 5'11"
Cấp 4
32
Kenneth Walker III
3
5196
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 927 y.o. – 5'10"
Jonathan Taylor
33
Kenneth Walker III
3
5167
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 5'10"
Jonathan Taylor
34
Kenneth Walker III
0
5130
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 933 y.o. – 6'5"
Jonathan Taylor
35
Kenneth Walker III
10
5102
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'0"
Jonathan Taylor
36
Kenneth Walker III
9
5086
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'6"
Jonathan Taylor
37
Kenneth Walker III
23
5084
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'2"
Jonathan Taylor
38
Kenneth Walker III
9
5073
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 921 y.o. – 6'5"
Jonathan Taylor
39
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
Kenneth Walker III
2
5060
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
Joe Burrow-1 y.o. – 0'-1"
QB - CIN - 25 Y.O. - 6'4 "
40
Kenneth Walker III
0
5054
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'2"
Jonathan Taylor
41
Kenneth Walker III
4
5044
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 929 y.o. – 6'1"
Jonathan Taylor
42
Kenneth Walker III
23
5010
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 923 y.o. – 5'10"
Jonathan Taylor
43
Kenneth Walker III
12
4996
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 926 y.o. – 6'0"
Jonathan Taylor
44
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
Kenneth Walker III
1
4995
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 90 y.o. – 0'0"
Jonathan Taylor
45
Kenneth Walker III
14
4988
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 928 y.o. – 6'3"
Jonathan Taylor
46
Kenneth Walker III
1
4981
RB - Biển - 22 Y.O. - 5'10 "
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 926 y.o. – 6'1"
Jonathan Taylor
47
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
1
4904
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu22 y.o. – 5'10"
WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "
48
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
9
4904
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu24 y.o. – 6'0"
WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "
49
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
0
4852
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu21 y.o. – 6'2"
WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "
50
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
4
4785
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu21 y.o. – 6'3"
WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "
51
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
9
4782
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu24 y.o. – 6'1"
WR - PHI - 25 Y.O. - 6'1 "
52
RB - Ind - 23 Y.O. - 5'11 "
11
4736
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
A.J. Màu nâu22 y.o. – 6'4"
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 3
53
NHẶT
Cấp 9
1
4735
2023 cuối ngày 1
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
54
Cấp 9
5
4694
2023 cuối ngày 1
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "24 y.o. – 5'10"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
55
NHẶT
Cấp 9
6
4694
2023 cuối ngày 1
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
56
Cấp 9
17
4688
2023 cuối ngày 1
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "25 y.o. – 6'4"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
57
Josh Jacobs
1
4579
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'10"
2024 Mid 1st
58
Josh Jacobs
78
4523
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'5"
2024 Mid 1st
59
Josh Jacobs
4
4484
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2426 y.o. – 6'1"
2024 Mid 1st
60
Josh Jacobs
42
4461
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'0"
2024 Mid 1st
61
Josh Jacobs
3
4457
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'10"
2024 Mid 1st
62
NHẶT
Josh Jacobs
3
4447
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
63
Josh Jacobs
32
4445
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 6'0"
2024 Mid 1st
64
Josh Jacobs
2
4437
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 5'9"
2024 Mid 1st
65
Josh Jacobs
10
4430
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2422 y.o. – 6'3"
2024 Mid 1st
66
Josh Jacobs
18
4421
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2426 y.o. – 5'11"
2024 Mid 1st
67
Josh Jacobs
10
4412
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'5"
2024 Mid 1st
68
Josh Jacobs
17
4350
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2424 y.o. – 6'2"
2024 Mid 1st
69
Josh Jacobs
10
4346
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2424 y.o. – 6'1"
2024 Mid 1st
70
Josh Jacobs
27
4337
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2430 y.o. – 6'1"
2024 Mid 1st
71
Josh Jacobs
16
4334
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2425 y.o. – 6'0"
2024 Mid 1st
72
Josh Jacobs
1
4305
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2427 y.o. – 5'9"
2024 Mid 1st
73
NHẶT
Josh Jacobs
1
4288
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
74
Josh Jacobs
39
4271
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'2"
2024 Mid 1st
75
Josh Jacobs
11
4260
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2429 y.o. – 6'5"
2024 Mid 1st
76
Josh Jacobs
96
4251
RB - LVR - 24 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2423 y.o. – 6'0"
2024 Mid 1st
77
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
24
4135
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Michael Pittman23 y.o. – 6'3"
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'4 "
78
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
8
4099
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Michael Pittman27 y.o. – 6'5"
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'4 "
79
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
11
4011
Cấp 10
Dalvin Cook28 y.o. – 6'1"
RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "
80
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
11
4001
Cấp 10
Dalvin Cook26 y.o. – 5'10"
RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "
81
NHẶT
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
1
3958
Cấp 10
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
82
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
14
3923
Cấp 10
Dalvin Cook22 y.o. – 6'2"
RB - Min - 27 Y.O. - 5'10 "
83
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
5
3856
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 5'11"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
84
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
14
3853
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'11"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
85
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
34
3828
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'5"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
86
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
20
3822
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'3"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
87
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
5
3819
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'4"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
88
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
7
3788
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "28 y.o. – 6'4"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
89
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
2
3783
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 6'1"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
90
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
14
3781
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "34 y.o. – 6'3"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
91
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
12
3760
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'5"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
92
NHẶT
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
2
3735
Christian Watson
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
93
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
32
3720
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'1"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
94
NHẶT
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
4
3685
Christian Watson
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
95
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
29
3659
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'9"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
96
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
13
3626
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 5'10"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
97
5 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
12
3617
Christian Watson
WR - GBP - 23 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 6'1"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 2
98
Chris Godwin
20
3509
WR - TBB - 26 Y.O. - 6'1 "
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2025 y.o. – 5'11"
Tony Pollard
99
RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "
96
3445
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26
Alvin Kamara23 y.o. – 6'6"
RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "
100
RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "
34
3437
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26
Alvin Kamara27 y.o. – 6'1"
RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "
101
RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "
43
3411
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26
Alvin Kamara32 y.o. – 6'3"
RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "
102
RB - DAL - 25 Y.O. - 6'0 "
26
3389
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 26
Alvin Kamara27 y.o. – 6'4"
RB - NOS - 27 Y.O. - 5'10 "
103
Cấp 15
29
3377
Zach Wilson
QB - NYJ - 23 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"
1 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2
104
Cấp 15
6
3373
Khalil Herbert
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'9 "24 y.o. – 5'9"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 33
105
Cấp 15
6
3361
David Montgomery
RB - Chi - 25 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 5'10"
3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 9
106
Cấp 15
24
3351
AJ Dillon
RB - GBP - 24 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'1"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30
107
NHẶT
Cấp 15
5
3345
2023 giữa ngày 2
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
108
NHẶT
Cấp 15
13
3314
2023 giữa ngày 2
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
109
Cấp 15
77
3304
2024 Đầu thứ 2
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "22 y.o. – 6'3"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
110
Greg Dulcich
45
3192
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1623 y.o. – 5'11"
Cấp 16
111
Greg Dulcich
11
3186
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'3"
Cấp 16
112
Greg Dulcich
34
3178
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'5"
Cấp 16
113
Greg Dulcich
48
3177
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'2"
Cấp 16
114
Greg Dulcich
9
3167
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 5'9"
Cấp 16
115
Greg Dulcich
22
3153
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 6'3"
Cấp 16
116
Greg Dulcich
2
3150
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1621 y.o. – 5'11"
Cấp 16
117
Greg Dulcich
8
3147
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1633 y.o. – 5'11"
Cấp 16
118
Greg Dulcich
2
3146
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'2"
Cấp 16
119
Greg Dulcich
64
3141
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1622 y.o. – 6'4"
Cấp 16
120
Greg Dulcich
7
3125
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1626 y.o. – 6'4"
Cấp 16
121
Greg Dulcich
33
3119
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1631 y.o. – 6'3"
Cấp 16
122
Greg Dulcich
15
3119
TE - DEN - 22 Y.O. - 6'3 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 1624 y.o. – 6'4"
Cấp 16
123
Isiah Pacheco
17
3027
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 6'2"
Mac Jones
124
Isiah Pacheco
28
3024
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3022 y.o. – 6'2"
Mac Jones
125
Isiah Pacheco
1
3023
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 6'5"
Mac Jones
126
NHẶT
Isiah Pacheco
16
3018
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
127
Isiah Pacheco
8
3010
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 5'10"
Mac Jones
128
NHẶT
Isiah Pacheco
12
3010
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
129
Isiah Pacheco
8
2993
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3025 y.o. – 5'7"
Mac Jones
130
Isiah Pacheco
21
2993
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 5'10"
Mac Jones
131
Isiah Pacheco
99
2989
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"
Mac Jones
132
Isiah Pacheco
32
2947
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3028 y.o. – 6'2"
Mac Jones
133
Isiah Pacheco
27
2940
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3024 y.o. – 5'11"
Mac Jones
134
Isiah Pacheco
15
2923
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'1"
Mac Jones
135
Isiah Pacheco
58
2902
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'2"
Mac Jones
136
Isiah Pacheco
4
2878
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'1"
Mac Jones
137
Isiah Pacheco
4
2851
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 5'11"
Mac Jones
138
Isiah Pacheco
21
2830
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 5'11"
Mac Jones
139
Isiah Pacheco
68
2828
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"
Mac Jones
140
Isiah Pacheco
25
2810
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"
Mac Jones
141
NHẶT
Isiah Pacheco
4
2801
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
142
Isiah Pacheco
31
2792
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3038 y.o. – 6'2"
Mac Jones
143
NHẶT
Isiah Pacheco
15
2788
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
144
Isiah Pacheco
15
2787
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'2"
Mac Jones
145
Isiah Pacheco
2
2777
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 5'11"
Mac Jones
146
Isiah Pacheco
15
2766
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3027 y.o. – 6'0"
Mac Jones
147
Isiah Pacheco
10
2753
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3022 y.o. – 5'11"
Mac Jones
148
Isiah Pacheco
59
2735
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3026 y.o. – 6'1"
Mac Jones
149
Isiah Pacheco
34
2723
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3028 y.o. – 6'4"
Mac Jones
150
Isiah Pacheco
34
2692
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3030 y.o. – 6'6"
Mac Jones
151
Isiah Pacheco
3
2670
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
0 mùa exp. - Vòng 7, chọn 3023 y.o. – 6'4"
Mac Jones
152
NHẶT
Isiah Pacheco
4
2649
RB - KCC - 23 Y.O. - 5'11 "
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
153
Cấp 17
35
2641
Jaylen Warren
RB - Hố - 24 Y.O. - 5'8 "24 y.o. – 5'8"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
154
Cấp 17
31
2634
Skyy Moore
WR - KCC - 22 Y.O. - 5'10 "22 y.o. – 5'10"
0 mùa exp. - Vòng 2, chọn 22
155
Cấp 17
26
2600
Michael Gallup
WR - DAL - 26 Y.O. - 6'1 "26 y.o. – 6'1"
4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 17
156
Cấp 17
28
2598
Matthew Stafford
QB - LAR - 34 Y.O. - 6'3 "34 y.o. – 6'3"
13 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
157
Cấp 17
4
2587
Alexander Mattison
RB - Min - 24 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'11"
3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 38
158
Cấp 17
9
2587
Nico Collins
WR - Hou - 23 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'4"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 25
159
Cấp 18
51
2521
James Robinson
RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "24 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
160
Cấp 18
10
2505
James Robinson
RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "31 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
161
Cấp 18
23
2504
James Robinson
RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "29 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
162
Cấp 18
12
2497
James Robinson
RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 6'4"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
163
Cấp 18
17
2479
James Robinson
RB - NYJ - 24 Y.O. - 5'10 "22 y.o. – 6'4"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
164
Jimmy Garoppolo
17
2393
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3031 y.o. – 6'2"
Brandin nấu ăn
165
Jimmy Garoppolo
69
2383
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 6'5"
Brandin nấu ăn
166
WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "
Jimmy Garoppolo
16
2382
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 300 y.o. – 0'0"
Brandin nấu ăn
167
Jimmy Garoppolo
110
2379
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'3"
Brandin nấu ăn
168
Jimmy Garoppolo
30
2363
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'11"
Brandin nấu ăn
169
Jimmy Garoppolo
48
2330
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3024 y.o. – 5'10"
Brandin nấu ăn
170
Jimmy Garoppolo
7
2313
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3045 y.o. – 6'4"
Brandin nấu ăn
171
Jimmy Garoppolo
6
2302
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'6"
Brandin nấu ăn
172
Jimmy Garoppolo
4
2299
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3024 y.o. – 6'4"
Brandin nấu ăn
173
Jimmy Garoppolo
24
2284
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 6'4"
Brandin nấu ăn
174
Jimmy Garoppolo
17
2259
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3021 y.o. – 6'1"
Brandin nấu ăn
175
Jimmy Garoppolo
27
2255
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3026 y.o. – 5'10"
Brandin nấu ăn
176
Jimmy Garoppolo
35
2250
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 5'9"
Brandin nấu ăn
177
Jimmy Garoppolo
10
2250
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'0"
Brandin nấu ăn
178
Jimmy Garoppolo
4
2212
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'11"
Brandin nấu ăn
179
Jimmy Garoppolo
80
2206
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 6'0"
Brandin nấu ăn
180
Jimmy Garoppolo
4
2204
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3028 y.o. – 6'3"
Brandin nấu ăn
181
Jimmy Garoppolo
12
2199
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'6"
Brandin nấu ăn
182
WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "
Jimmy Garoppolo
10
2193
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30-1 y.o. – 0'-1"
Brandin nấu ăn
183
Jimmy Garoppolo
13
2147
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'11"
Brandin nấu ăn
184
Jimmy Garoppolo
18
2134
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3027 y.o. – 6'6"
Brandin nấu ăn
185
Jimmy Garoppolo
70
2126
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3027 y.o. – 6'1"
Brandin nấu ăn
186
Jimmy Garoppolo
85
2094
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'8"
Brandin nấu ăn
187
Jimmy Garoppolo
11
2084
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'3"
Brandin nấu ăn
188
WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "
Jimmy Garoppolo
11
2083
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 30-1 y.o. – 0'-1"
Brandin nấu ăn
189
Jimmy Garoppolo
5
2076
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3021 y.o. – 6'2"
Brandin nấu ăn
190
Jimmy Garoppolo
5
2075
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3034 y.o. – 6'4"
Brandin nấu ăn
191
Jimmy Garoppolo
11
2043
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3030 y.o. – 5'10"
Brandin nấu ăn
192
Jimmy Garoppolo
2
2041
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 6'0"
Brandin nấu ăn
193
Jimmy Garoppolo
50
2016
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'3"
Brandin nấu ăn
194
Jimmy Garoppolo
5
1983
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3029 y.o. – 6'4"
Brandin nấu ăn
195
Jimmy Garoppolo
54
1936
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3025 y.o. – 5'8"
Brandin nấu ăn
196
Jimmy Garoppolo
31
1935
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3032 y.o. – 6'5"
Brandin nấu ăn
197
Jimmy Garoppolo
22
1929
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3023 y.o. – 5'11"
Brandin nấu ăn
198
Jimmy Garoppolo
19
1926
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3032 y.o. – 6'2"
Brandin nấu ăn
199
Jimmy Garoppolo
43
1922
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3028 y.o. – 6'3"
Brandin nấu ăn
200
Jimmy Garoppolo
27
1900
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3022 y.o. – 6'0"
Brandin nấu ăn
201
Jimmy Garoppolo
35
1859
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3030 y.o. – 5'11"
Brandin nấu ăn
202
WR - Hou - 29 Y.O. - 5'10 "
Jimmy Garoppolo
18
1845
QB - SFO - 31 Y.O. - 6'2 "
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 300 y.o. – 0'0"
Brandin nấu ăn
203
Cấp 19
35
1838
Jordan tình yêu
QB - GBP - 24 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'4"
2 mùa exp. - Vòng 1, chọn 26
204
Cấp 19
76
1826
Darius Slayton
WR - NYG - 25 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'2"
3 mùa exp. - Vòng 5, chọn 33
205
Cấp 19
34
1820
Jameis Winston
QB - NOS - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1
206
Cấp 19
2
1801
Nyheim Hines
RB - BUF - 26 Y.O. - 5'9 "26 y.o. – 5'9"
4 mùa exp. - Vòng 4, chọn 4
207
Cấp 19
38
1760
Van Jefferson
WR - LAR - 26 Y.O. - 6'2 "26 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 25
208
Cấp 19
1
1747
Chuba Hubbard
RB - Xe - 23 Y.O. - 6'0 "23 y.o. – 6'0"
1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 21
209
Cấp 19
47
1744
Eno Benjamin
RB - Hou - 23 Y.O. - 5'10 "23 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 8
210
Cấp 19
3
1720
Allen Robinson
WR - LAR - 29 Y.O. - 6'3 "29 y.o. – 6'3"
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29
211
Cấp 19
6
1694
Bailey Zappe
QB - NEP - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'1"
0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 32
212
NHẶT
Cấp 19
14
1680
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
213
Cấp 19
3
1677
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 5'11"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
214
Cấp 19
16
1655
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "27 y.o. – 5'8"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
215
NHẶT
Cấp 19
25
1648
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
216
Cấp 19
26
1644
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "28 y.o. – 6'4"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
217
Cấp 19
5
1636
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "26 y.o. – 6'4"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
218
Cấp 19
13
1607
2024 giữa thứ 3
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "23 y.o. – 5'9"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
219
Cấp 19
142
1604
Marquez Valdes-Scantling
WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'1"
4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37
220
Cấp 19
7
1594
D.J. CHARK
WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'4"
4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29
221
Cấp 19
3
1577
KJ Hamler
WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "22 y.o. – 6'1"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14
222
Cấp 19
36
1576
Taylor Heinicke
QB - là - 29 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'0"
7 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
223
Cấp 19
3
1568
Hayden Hurst
TE - CIN - 29 Y.O. - 6'4 "25 y.o. – 6'0"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 25
224
NHẶT
Cấp 19
15
1522
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
225
Cấp 19
96
1513
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 6'4"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
226
Cấp 19
48
1466
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "24 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
227
Cấp 19
101
1464
2024 giữa thứ 3
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "25 y.o. – 6'4"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
228
Cấp 19
14
1461
Marquez Valdes-Scantling
WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'7"
4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37
229
Cấp 19
17
1457
D.J. CHARK
WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'0"
4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29
230
Cấp 19
7
1456
KJ Hamler
WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "28 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14
231
NHẶT
Cấp 19
21
1454
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
232
Cấp 19
39
1445
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 6'2"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
233
Cấp 19
9
1437
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "27 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
234
NHẶT
Cấp 19
15
1432
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
235
Cấp 19
22
1431
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "27 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
236
Cấp 19
31
1420
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "28 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
237
Cấp 19
33
1418
2024 giữa thứ 3
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "27 y.o. – 6'3"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
238
Cấp 19
16
1416
Marquez Valdes-Scantling
WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 5'10"
4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29
239
Cấp 19
9
1394
KJ Hamler
WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "22 y.o. – 6'1"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14
240
NHẶT
Cấp 19
33
1386
2023 muộn thứ 3
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
241
Cấp 19
10
1383
Rashaad Penny
RB - Biển - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'7"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
242
Cấp 19
5
1377
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "23 y.o. – 5'11"
5 mùa exp. - Vòng 5, chọn 28
243
Cấp 19
11
1374
2024 giữa thứ 3
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "23 y.o. – 6'1"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
244
Cấp 19
25
1361
Marquez Valdes-Scantling
WR - KCC - 28 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 5, chọn 37
245
Cấp 19
39
1342
D.J. CHARK
WR - Det - 26 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 5'9"
4 mùa exp. - Vòng 2, chọn 29
246
Cấp 19
2
1333
KJ Hamler
WR - Den - 23 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 2, chọn 14
247
Cấp 19
47
1333
Taylor Heinicke
QB - là - 29 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'5"
7 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
248
Cấp 19
13
1307
Hayden Hurst
TE - CIN - 29 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 25
249
Cấp 19
29
1296
Sam Howell
QB - là - 22 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 5'11"
0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 1
250
Cấp 19
3
1294
Keaontay Ingram
RB - ARI - 23 Y.O. - 6'0 "25 y.o. – 6'2"
0 mùa exp. - Vòng 6, chọn 22
251
Cấp 19
2
1276
K.J. Osborn
WR - Min - 25 Y.O. - 6'0 "24 y.o. – 6'1"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
252
Cấp 19
61
1270
Ê -sai McKenzie
WR - BUF - 27 Y.O. - 5'8 "25 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 27
253
Cấp 19
12
1262
Josh Reynold
WR - Det - 27 Y.O. - 6'3 "27 y.o. – 6'3"
5 mùa exp. - Vòng 4, chọn 10
254
Cấp 19
29
1258
Russell Gage
WR - TBB - 26 Y.O. - 6'0 "26 y.o. – 6'0"
4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20
255
Cấp 19
40
1255
Melvin Gordon
RB - DEN - 29 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'1"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 15
256
Cấp 19
24
1251
Đồi Taysom
TE - NOS - 32 Y.O. - 6'2 "32 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
257
Cấp 19
41
1245
Tyrion Davis-Price
RB - SFO - 22 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'1"
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
258
Cấp 19
21
1235
D'Ernest Johnson
RB - CLE - 26 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 5'10"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
259
Cấp 19
8
1231
Jarvis Landry
WR - NOS - 29 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 5'11"
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 31
260
Cấp 19
4
1230
Jacoby Brissett
QB - CLE - 29 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'4"
6 mùa exp. - Vòng 3, chọn 28
261
Cấp 19
53
1224
Harrison Bryant
TE - CLE - 24 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 9
262
Cấp 19
14
1215
Nô -ê màu xám
TE - KCC - 23 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 6'4"
1 mùa exp. - Vòng 5, chọn 18
263
NHẶT
Cấp 19
11
1181
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
264
Cấp 19
5
1180
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'1"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18
265
Cấp 19
5
1169
Tim Patrick
WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
266
Cấp 19
38
1169
Tyrion Davis-Price
RB - SFO - 22 Y.O. - 6'1 "30 y.o. – 6'0"
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
267
Cấp 19
1
1160
D'Ernest Johnson
RB - CLE - 26 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 6'1"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
268
Cấp 19
8
1160
Jarvis Landry
WR - NOS - 29 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'3"
8 mùa exp. - Vòng 2, chọn 31
269
Cấp 19
19
1152
Jacoby Brissett
QB - CLE - 29 Y.O. - 6'4 "25 y.o. – 5'11"
6 mùa exp. - Vòng 3, chọn 28
270
Cấp 19
93
1148
Harrison Bryant
TE - CLE - 24 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'3"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 9
271
NHẶT
Cấp 19
31
1128
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
272
Cấp 19
8
1127
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'3"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18
273
Cấp 19
11
1122
Tim Patrick
WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 6'4"
Robert Woods
274
NHẶT
Cấp 19
21
1116
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
275
Cấp 19
194
1108
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "23 y.o. – 6'3"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18
276
Cấp 19
1
1105
Tim Patrick
WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 6'5"
Robert Woods
277
Cấp 19
41
1102
WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "
9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 924 y.o. – 6'5"
Baker Mayfield
278
Cấp 19
33
1099
QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 124 y.o. – 6'2"
Ben Skowronek
279
Cấp 19
22
1091
WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2123 y.o. – 6'5"
Joshua Kelley
280
Cấp 19
10
1084
RB - LAC - 25 Y.O. - 5'11 "
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 623 y.o. – 5'9"
Sam Ehlinger
281
Cấp 19
55
1084
QB - Ind - 24 Y.O. - 6'3 "
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 3423 y.o. – 6'2"
2023 giữa ngày 4
282
Cấp 19
1
1081
Devante Parker
WR - NEP - 29 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'10"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 14
283
Cấp 19
19
1077
Sẽ bất đồng
TE - Biển - 26 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 5'11"
4 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20
284
Cấp 19
80
1072
2024 Đầu ngày 4
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "29 y.o. – 5'8"
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
285
Cấp 19
2
1064
James Mitchell
TE - Det - 23 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 6'3"
0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 34
286
Cấp 19
56
1063
Albert Okwuegbunam
TE - DEN - 24 Y.O. - 6'5 "23 y.o. – 5'11"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 12
287
Cấp 19
182
1059
Kyle Trask
QB - TBB - 24 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 5'11"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
288
NHẶT
Cấp 19
34
1056
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "-1 y.o. – 0'-1"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
289
Cấp 19
15
1050
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "29 y.o. – 6'4"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18
290
Cấp 19
26
1047
Tim Patrick
WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 6'3"
Robert Woods
291
Cấp 19
8
1032
WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "
9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 922 y.o. – 6'4"
Baker Mayfield
292
Cấp 19
4
1022
QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 124 y.o. – 6'2"
Ben Skowronek
293
Cấp 19
1
1014
WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2130 y.o. – 5'9"
Joshua Kelley
294
NHẶT
Cấp 19
14
1006
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
295
Cấp 19
17
1001
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "26 y.o. – 6'5"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 18
296
Cấp 19
27
991
Tim Patrick
WR - DEN - 28 Y.O. - 6'4 "28 y.o. – 6'4"
Robert Woods
297
Cấp 19
69
983
WR - Ten - 30 Y.O. - 6'0 "
9 mùa exp. - Vòng 2, chọn 925 y.o. – 6'3"
Baker Mayfield
298
Cấp 19
2
981
QB - Xe - 27 Y.O. - 6'1 "
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 123 y.o. – 5'11"
Ben Skowronek
299
Cấp 19
15
978
WR - LAR - 25 Y.O. - 6'3 "
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2125 y.o. – 6'8"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
300
NHẶT
Cấp 19
38
976
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
301
NHẶT
Cấp 19
48
975
2023 Đầu ngày 4
RDP -FA --1 Y.O. -0'-1 "0 y.o. – 0'0"
2023 mùa exp. -vòng -1, chọn -1
302
Cấp 19
35
974
Dyami Brown
WR - là - 23 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'0"
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 27
303
Cấp 19
21
972
Kendrick Bourne
WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
304
Cấp 19
15
961
Kendrick Bourne
WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 5'8"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
305
Cấp 19
15
959
Kendrick Bourne
WR - NEP - 27 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
306
Cấp 19
14
958
Olamide Zaccheaus
WR - ATL - 25 Y.O. - 5'8 "25 y.o. – 5'10"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
307
Cấp 19
162
940
Jalen Guyton
WR - LAC - 25 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'0"
Đồi công lý
308
Cấp 19
45
930
RB - BAL - 25 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 1129 y.o. – 5'10"
Rashid Shaheed
309
Cấp 19
6
926
WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 025 y.o. – 6'3"
J.D. McKissic
310
Cấp 19
82
909
RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 028 y.o. – 6'1"
Jauan Jennings
311
Cấp 19
57
904
WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "
2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 322 y.o. – 5'10"
DeMarcus Robinson
312
Cấp 19
7
902
WR - BAL - 28 Y.O. - 6'1 "
6 mùa exp. - Vòng 4, chọn 2823 y.o. – 6'2"
Snoop Conner
313
RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "
Cấp 19
66
894
0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11
Danny Gray0 y.o. – 0'0"
WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "
314
Cấp 19
17
891
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41
NHẶT24 y.o. – 5'10"
2025 giữa ngày 4
315
Cấp 19
32
886
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 026 y.o. – 6'2"
Deejay Dallas
316
Cấp 19
39
883
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3829 y.o. – 5'10"
Tre'quan Smith
317
Cấp 19
7
883
WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "
4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2725 y.o. – 5'11"
Sterling Shepard
318
Cấp 19
66
880
WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "
6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 935 y.o. – 6'2"
Chris Evans
319
Cấp 19
71
862
RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 1824 y.o. – 6'4"
Andy Dalton
320
Cấp 19
3
861
QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "
11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 325 y.o. – 6'6"
N'Keal Harry
321
Cấp 19
23
858
WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "
3 mùa exp. - Vòng 1, chọn 3225 y.o. – 6'0"
Adam Trautman
322
Cấp 19
24
856
TE - NOS - 25 Y.O. - 6'6 "
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 4127 y.o. – 6'3"
Velus Jones
323
Cấp 19
7
853
WR - Chi - 25 Y.O. - 6'0 "
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 732 y.o. – 6'2"
Jonnu Smith
324
Cấp 19
22
841
TE - NEP - 27 Y.O. - 6'3 "
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 3627 y.o. – 5'11"
Marvin Jones
325
Cấp 19
28
839
WR - JAC - 32 Y.O. - 6'2 "
NHẶT24 y.o. – 5'10"
2025 giữa ngày 4
326
Cấp 19
17
839
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 025 y.o. – 6'3"
Deejay Dallas
327
Cấp 19
78
832
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3828 y.o. – 5'8"
Rashid Shaheed
328
Cấp 19
37
817
WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 031 y.o. – 6'6"
J.D. McKissic
329
Cấp 19
23
799
RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 026 y.o. – 6'1"
Jauan Jennings
330
Cấp 19
50
797
WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "
2 mùa exp. - Vòng 7, chọn 328 y.o. – 6'3"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
331
Cấp 19
13
791
DeMarcus Robinson
WR - BAL - 28 Y.O. - 6'1 "22 y.o. – 6'5"
6 mùa exp. - Vòng 4, chọn 28
332
Cấp 19
7
786
Snoop Conner
RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "33 y.o. – 6'3"
0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11
333
Cấp 19
4
785
Danny Gray
WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'3"
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41
334
Cấp 19
68
784
NHẶT
2025 giữa ngày 426 y.o. – 5'9"
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
335
Cấp 19
8
770
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Deejay Dallas23 y.o. – 5'10"
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "
336
Cấp 19
31
745
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 38
Tre'quan Smith23 y.o. – 6'5"
WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "
337
Cấp 19
65
741
4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 27
Sterling Shepard30 y.o. – 6'2"
WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "
338
Cấp 19
110
740
6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 9
Chris Evans37 y.o. – 6'4"
RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "
339
Cấp 19
18
736
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 18
Andy Dalton27 y.o. – 6'2"
QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "
340
Cấp 19
1
726
11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3
N'Keal Harry27 y.o. – 5'9"
WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "
341
RB - JAC - 22 Y.O. - 5'10 "
Cấp 19
63
725
0 mùa exp. - Vòng 5, chọn 11
Danny Gray0 y.o. – 0'0"
WR - SFO - 23 Y.O. - 6'2 "
342
Cấp 19
17
724
0 mùa exp. - Vòng 3, chọn 41
NHẶT32 y.o. – 6'3"
2025 giữa ngày 4
343
Cấp 19
38
720
RDP - FA - 0 Y.O. - 0'0 "
2022 mùa exp. - Vòng 0, chọn 027 y.o. – 5'11"
Deejay Dallas
344
Cấp 19
39
713
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'10 "
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 3825 y.o. – 5'11"
Tre'quan Smith
345
Cấp 19
14
707
WR - NOS - 26 Y.O. - 6'2 "
4 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2723 y.o. – 5'11"
Sterling Shepard
346
Cấp 19
20
704
WR - NYG - 29 Y.O. - 5'10 "
6 mùa exp. - Vòng 2, chọn 925 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
347
Cấp 19
7
704
Chris Evans
RB - CIN - 25 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'0"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 18
348
Cấp 19
14
704
Andy Dalton
QB - NOS - 35 Y.O. - 6'2 "24 y.o. – 6'0"
11 mùa exp. - Vòng 2, chọn 3
349
Cấp 19
40
701
N'Keal Harry
WR - Chi - 24 Y.O. - 6'4 "23 y.o. – 5'11"
Đồi công lý
350
Cấp 19
1
695
RB - BAL - 25 Y.O. - 5'10 "
3 mùa exp. - Vòng 4, chọn 1126 y.o. – 5'11"
Rashid Shaheed
351
Cấp 19
1
689
WR - NOS - 24 Y.O. - 6'0 "
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 024 y.o. – 6'1"
J.D. McKissic
352
Cấp 19
13
689
RB - là - 29 Y.O. - 5'10 "
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 023 y.o. – 5'9"
Jauan Jennings
353
Cấp 19
7
684
WR - SFO - 25 Y.O. - 6'3 "
WR - BAL - 26 Y.O. - 6'0 "26 y.o. – 6'0"
2 mùa exp. - Vòng 6, chọn 22
354
Cấp 19
19
683
Craig Reynold
RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 5'11"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
355
Cấp 19
27
677
Craig Reynold
RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'9"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
356
Cấp 19
14
671
Craig Reynold
RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 6'1"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
357
Cấp 19
52
670
Craig Reynold
RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "22 y.o. – 5'10"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
358
Cấp 19
14
664
Craig Reynold
RB - Det - 26 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'10"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
359
Cấp 19
52
660
D'Wayne Eskridge
WR - Biển - 25 Y.O. - 5'9 "28 y.o. – 6'3"
1 mùa exp. - Vòng 2, chọn 24
360
Cấp 19
12
650
Kene Nwangwu
RB - Min - 24 Y.O. - 6'1 "27 y.o. – 5'6"
1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 14
361
Cấp 19
16
630
Kevin Harris
RB - NEP - 22 Y.O. - 5'10 "24 y.o. – 5'10"
0 mùa exp. - Vòng 6, chọn 4
362
Cấp 19
43
614
Ke'Shawn Vaughn
RB - TBB - 25 Y.O. - 5'10 "29 y.o. – 6'0"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 12
363
Cấp 19
54
613
Mitchell Trubisky
QB - Hố - 28 Y.O. - 6'3 "29 y.o. – 6'5"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2
364
Cấp 19
10
611
Boston Scott
RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "22 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27
365
Cấp 19
104
607
Shi Smith
WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "32 y.o. – 5'9"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20
366
Cấp 19
4
599
Nelson Agholor
WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "23 y.o. – 5'9"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20
367
Cấp 19
35
586
MO Alie-Cox
TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 5'11"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
368
Cấp 19
9
585
Erik Ezukanma
WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'11"
0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20
369
Cấp 19
17
582
Marquise Goodwin
WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2
370
Cấp 19
85
576
Boston Scott
RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "29 y.o. – 6'3"
4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27
371
Cấp 19
30
570
Shi Smith
WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 5'9"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20
372
Cấp 19
9
568
Nelson Agholor
WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "28 y.o. – 6'6"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20
373
Cấp 19
6
564
MO Alie-Cox
TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
374
Cấp 19
2
563
Erik Ezukanma
WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "24 y.o. – 5'9"
0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20
375
Cấp 19
20
561
Marquise Goodwin
WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "26 y.o. – 6'4"
9 mùa exp. - Vòng 3, chọn 16
376
Cấp 19
19
561
Jaelon Darden
WR - TBB - 23 Y.O. - 5'9 "23 y.o. – 6'1"
1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 24
377
Cấp 19
4
559
Sony Michel
RB - LAC - 27 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 5'10"
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 31
378
Cấp 19
30
549
Đồi Kylin
RB - FA - 24 Y.O. - 5'11 "26 y.o. – 6'1"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28
379
Cấp 19
9
529
Zach Pascal
WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "27 y.o. – 6'0"
Robbie Anderson
380
Cấp 19
11
528
WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 029 y.o. – 6'6"
Richie James
381
Cấp 19
95
515
WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "
4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2227 y.o. – 5'10"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28
382
Cấp 19
14
484
Zach Pascal
WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "25 y.o. – 6'6"
Robbie Anderson
383
Cấp 19
14
477
WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 031 y.o. – 6'5"
Richie James
384
Cấp 19
35
474
WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "
4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 2225 y.o. – 5'10"
O.J. Howard
385
Cấp 19
13
470
TE - Hou - 28 Y.O. - 6'6 "
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 1927 y.o. – 5'11"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2
386
Cấp 19
21
467
Boston Scott
RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "24 y.o. – 6'5"
4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27
387
Cấp 19
26
452
Shi Smith
WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "27 y.o. – 5'10"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20
388
Cấp 19
11
450
Nelson Agholor
WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "29 y.o. – 5'9"
7 mùa exp. - Vòng 1, chọn 20
389
Cấp 19
17
430
MO Alie-Cox
TE - Ind - 29 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'6"
3 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
390
Cấp 19
22
428
5 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Erik Ezukanma23 y.o. – 6'6"
WR - MIA - 22 Y.O. - 6'3 "
391
Cấp 19
22
422
0 mùa exp. - Vòng 4, chọn 20
Marquise Goodwin25 y.o. – 6'6"
WR - Biển - 32 Y.O. - 5'9 "
392
Cấp 19
51
419
9 mùa exp. - Vòng 3, chọn 16
Jaelon Darden24 y.o. – 5'6"
WR - TBB - 23 Y.O. - 5'9 "
393
Cấp 19
2
415
1 mùa exp. - Vòng 4, chọn 24
Sony Michel26 y.o. – 6'4"
RB - LAC - 27 Y.O. - 5'11 "
394
Cấp 19
9
409
4 mùa exp. - Vòng 1, chọn 31
Đồi Kylin25 y.o. – 5'8"
RB - FA - 24 Y.O. - 5'11 "
395
Cấp 19
2
398
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 28
Zach Pascal28 y.o. – 6'1"
WR - PHI - 27 Y.O. - 6'2 "
396
Cấp 19
21
397
Robbie Anderson
WR - Ari - 29 Y.O. - 6'3 "23 y.o. – 6'3"
6 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
397
Cấp 19
6
396
Richie James
WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "25 y.o. – 5'11"
4 mùa exp. - Vòng 7, chọn 22
398
Cấp 19
13
389
O.J. Howard
TE - Hou - 28 Y.O. - 6'6 "24 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 19
399
Cấp 19
12
384
Sammy Watkins
WR - GBP - 29 Y.O. - 6'1 "32 y.o. – 5'10"
8 mùa exp. - Vòng 1, chọn 4
400
Cấp 19
22
362
Demetric Felton
RB - CLE - 24 Y.O. - 5'9 "27 y.o. – 6'6"
5 mùa exp. - Vòng 1, chọn 2
401
Cấp 19
9
360
Boston Scott
RB - PHI - 27 Y.O. - 5'6 "24 y.o. – 5'10"
4 mùa exp. - Vòng 6, chọn 27
402
Cấp 19
3
348
Shi Smith
WR - Xe - 24 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'2"
1 mùa exp. - Vòng 6, chọn 20
403
Cấp 19
14
335
Nelson Agholor
WR - NEP - 29 Y.O. - 6'0 "30 y.o. – 5'11"
Richie James
404
Cấp 19
35
334
WR - NYG - 27 Y.O. - 5'9 "
RB - NOS - 32 Y.O. - 5'9 "32 y.o. – 5'9"
11 mùa exp. - Vòng 1, chọn 28
405
Cấp 19
12
333
Darrynton Evans
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "24 y.o. – 5'11"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
406
Cấp 19
8
331
Darrynton Evans
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 5'11"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
407
Cấp 19
15
329
Darrynton Evans
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 6'4"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
408
Cấp 19
55
321
Darrynton Evans
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "21 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
409
Cấp 19
11
318
Darrynton Evans
RB - Chi - 24 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
410
Cấp 19
5
314
Salvon Ahmed
RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "25 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
411
Cấp 19
5
310
Kenny Golladay
WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "29 y.o. – 6'1"
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31
412
Cấp 19
12
299
Hiệp sĩ Zonovan
RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 6'5"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
413
Cấp 19
13
298
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'11"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
414
Cấp 19
4
298
Salvon Ahmed
RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'3"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
415
Cấp 19
10
294
Kenny Golladay
WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "26 y.o. – 6'4"
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31
416
Cấp 19
20
287
Hiệp sĩ Zonovan
RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'5"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
417
Cấp 19
22
284
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "25 y.o. – 6'0"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
418
Cấp 19
27
283
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "26 y.o. – 6'0"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
419
Cấp 19
26
275
Byron Pringle
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "32 y.o. – 5'10"
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
420
Cấp 19
13
258
Drew mẫu
TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'2"
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31
421
Cấp 19
17
254
Hiệp sĩ Zonovan
RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'7"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
422
Cấp 19
7
249
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'8"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
423
Cấp 19
59
244
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
424
Cấp 19
7
235
Byron Pringle
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'5"
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
425
Cấp 19
2
226
Drew mẫu
TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 6'4"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
426
Cấp 19
20
223
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'5"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
427
Cấp 19
28
220
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
428
Cấp 19
30
219
Byron Pringle
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "24 y.o. – 6'2"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
429
Cấp 19
8
203
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Drew mẫu22 y.o. – 5'9"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
430
Cấp 19
10
197
Salvon Ahmed
RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "29 y.o. – 5'9"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
431
Cấp 19
18
194
Kenny Golladay
WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "22 y.o. – 5'9"
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31
432
Cấp 19
3
190
Hiệp sĩ Zonovan
RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "26 y.o. – 5'9"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
433
Cấp 19
1
181
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'1"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
434
Cấp 19
13
176
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "24 y.o. – 5'11"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
435
Cấp 19
6
172
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 5'9"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
436
Cấp 19
7
159
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "22 y.o. – 5'10"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
437
Cấp 19
11
139
Byron Pringle
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "28 y.o. – 6'0"
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
438
Cấp 19
17
131
Drew mẫu
TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "34 y.o. – 6'4"
3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20
439
Cấp 19
13
126
Tony Jones
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'3"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
440
Cấp 19
39
123
Salvon Ahmed
RB - MIA - 23 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 6'1"
2 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
441
Cấp 19
10
119
Kenny Golladay
WR - NYG - 29 Y.O. - 6'4 "24 y.o. – 5'10"
5 mùa exp. - Vòng 3, chọn 31
442
Cấp 19
19
109
Hiệp sĩ Zonovan
RB - NYJ - 21 Y.O. - 5'10 "25 y.o. – 6'0"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
443
Cấp 19
7
104
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "27 y.o. – 6'5"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
444
Cấp 19
12
102
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'0"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
445
Cấp 19
18
87
Byron Pringle
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "25 y.o. – 6'6"
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
446
Cấp 19
20
73
Drew mẫu
TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "29 y.o. – 6'2"
3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20
447
Cấp 19
1
63
Tony Jones
RB - Biển - 24 Y.O. - 5'11 "23 y.o. – 5'9"
Kellen Mond
448
Cấp 19
11
60
QB - CLE - 23 Y.O. - 6'3 "
1 mùa exp. - Vòng 3, chọn 226 y.o. – 6'3"
Miles Boykin
449
Cấp 19
7
58
WR - Hố - 26 Y.O. - 6'4 "
3 mùa exp. - Vòng 3, chọn 2928 y.o. – 5'11"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
450
Cấp 19
10
58
Brycen Hopkins
TE - LAR - 25 Y.O. - 6'5 "21 y.o. – 6'5"
2 mùa exp. - Vòng 3, chọn 29
451
Cấp 19
3
45
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 30
Byron Pringle26 y.o. – 5'9"
WR - Chi - 29 Y.O. - 6'1 "
452
Cấp 19
1
36
4 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
Drew mẫu25 y.o. – 6'5"
0 mùa exp. - Vòng 0, chọn 0
453
Cấp 19
23
30
Mike Strachan
WR - Ind - 25 Y.O. - 6'5 "33 y.o. – 6'1"
1 mùa exp. - Vòng 7, chọn 1
454
Cấp 19
11
18
Brycen Hopkins
Drew mẫu25 y.o. – 6'5"
TE - CIN - 26 Y.O. - 6'5 "
455
Cấp 19
14
2
3 mùa exp. - Vòng 2, chọn 20
Tony Jones24 y.o. – 5'11"
2 mùa exp. - Vòng 4, chọn 14