Bạn đang muốn tìm một cái tên thật hay, thật ý nghĩa để đặt tên cho chú chó mèo đáng yêu của mình? Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt tên cho người bạn mới của mình, ThuThuatPhanMem gửi đến bạn top 100 tên chó, mèo hay nhất 2022. Mời các bạn cùng xem và tham khảo.
1. Top 100 Tên tiếng Anh cho chó mèo trong tiếng Anh
Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia công nhận và sử dụng. Do đó, sử dụng từ tiếng Anh để đặt tên cũng chẳng có gì xa lạ. Bởi một từ tiếng Anh vừa ngắn gọn vừa giàu ý nghĩa. Nếu bạn đang băn khoăn trong việc đặt tên cho chó, mèo có thể tham khảo Top 100 tên tiếng Anh cho chó mèo được thực hiện bởi AKC – Câu lạc bộ chó kiểng Hoa Kỳ sau đây.
Tên chó, mèo đực | Tên chó, mèo cái | ||
Ace | Joey | Abby | Lola |
Apollo | Kobe | Allie | Lucky |
Bailey | Leo | Angel | Lucy |
Bandit | Loki | Annie | Lulu |
Baxter | Louie | Athena | Luna |
Bear | Lucky | Baby | Macy |
Beau | Luke | Bailey | Maddie |
Benji | Mac | Bella | Madison |
Benny | Marley | Belle | Maggie |
Bentley | Max | Bonnie | Marley |
Blue | Mickey | Brandy | Maya |
Bo | Milo | Cali | Mia |
Boomer | Moose | Callie | Millie |
Brady | Murphy | Casey | Mimi |
Brody | Oliver | Charlie | Minnie |
Bruno | Ollie | Chloe | Missy |
Brutus | Oreo | Cleo | Molly |
Bubba | Oscar | Coco | Nala |
Buddy | Otis | Cocoa | Nikki |
Buster | Peanut | Cookie | Olive |
Cash | Prince | Daisy | Peanut |
Champ | Rex | Dakota | Pebbles |
Chance | Riley | Dixie | Penny |
Charlie | Rocco | Ella | Pepper |
Chase | Rocky | Ellie | Phoebe |
Chester | Romeo | Emma | Piper |
Chico | Roscoe | Gigi | Princess |
Coco | Rudy | Ginger | Riley |
Cody | Rufus | Grace | Rosie |
Cooper | Rusty | Gracie | Roxie |
Copper | Sam | Hannah | Roxy |
Dexter | Sammy | Harley | Ruby |
Diesel | Samson | Misty | Sadie |
Duke | Scooter | Mocha | Sally |
Elvis | Scout | Hazel | Sandy |
Finn | Shadow | Heidi | Sasha |
Frankie | Simba | Holly | Sassy |
George | Sparky | Honey | Scout |
Gizmo | Spike | Izzy | Shadow |
Gunner | Tank | Jasmine | Shelby |
Gus | Teddy | Josie | Sierra |
Hank | Thor | Katie | Sophie |
Harley | Toby | Kona | Stella |
Henry | Tucker | Lacey | Sugar |
Hunter | Tyson | Lady | Sydney |
Jack | Vader | Layla | Trixie |
Jackson | Winston | Lexi | Willow |
Jake | Yoda | Lexie | Winnie |
Jasper | Zeus | Lilly | Zoe |
Jax | Ziggy | Lily | Zoey |
2. Tên tiếng Nhật cho chó, mèo
Ngoài ưu tiên tính dễ đọc, có số người trong cộng đồng nuôi thú cưng lại ưu tiên về mặt ý nghĩa. Do đó, Nhật hóa những cái tên chó, mèo đang trở thành xu hướng được nhiều người ưa chuộng hiện nay. Bởi lẽ những cái tên tiếng Nhật không những đẹp, nhẹ nhàng mà còn giúp thú cưng của họ thêm nổi bật hơn. Dưới đây là những cái tên tiếng Nhật cho chó, mèo được nhiều người ưa chuộng.
Giống đực | Giống cái |
Akihiro – Ánh sáng | Aika – Bản tình ca |
Chibi – Trẻ em | Aiko – Đứa trẻ được yêu thương |
Dai – Lớn và rộng | Aimi – Tình yêu đẹp |
Daisuke – Lớn | Airi – Hoa nhài tình yêu |
Goro – Người con trai thứ năm | Asami – Vẻ đẹp buổi sáng |
Haruko – Người con trai đầu lòng | Aya – Đầy màu sắc |
Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh | Ayaka – Một bông hoa đầy sắc màu |
Hideo – Người đàn ông xuất sắc | Chie – Trí tuệ |
Hoshi – Ngôi sao | Chiyo – Ngàn năm, bất diệt |
Isao – Bằng khen | Cho – Con bướm |
Jun – Vâng lời | Emi – Nụ cười đẹp |
Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng | Emiko – Đứa trẻ may mắn |
Kage – Bóng tối | Eri – Phần thưởng |
Kaito – Đại dương | Hikari – Ánh sáng rực rỡ |
Kenta – To lớn và mạnh mẽ | Kana – Người mạnh mẽ |
Kin – Vàng Thích hợp cho chó Golder Retriever | Kaori – Hương thơm |
Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết | Kimi – Cao quý |
Kuma – Gấu | Kimiko – Đứa trẻ đáng giá |
Mareo – Hiếm có | Kiyomi – Vẻ đẹp thuần khiết |
Masao – Thánh | Mana – Tình cảm |
Seto – Trắng | Mayu – Đúng, dịu dàng |
Shin – Chính hãng, thuần chủng | Mika – Tên của ca sĩ và diễn viên nổi tiếng Nhật Bản |
Sho – Tăng vọt | Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào |
Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh | Ren – Tình yêu của hoa sen |
Taro – Con trai cả | Shinju – Ngọc trai |
Taru – Biển nước | Sora – Bầu trời |
Kazuo – Người đàn ông hoà đồng | Yuri – Ngọt ngào |
Kouki – Ánh sáng của hy vọng | Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng |
Masa – Sự thật | |
Tadao – Trung thành | |
Toshio – Anh hùng | |
Yori – Lòng tin |
3. Tên tiếng Việt cho chó, mèo
Người Việt có nhiều cách đặt tên cho chó, mèo phổ biến một trong những cách đặt tên sau đây:
Đặt tên theo giống loài: Sam (Samoyed), Gold (Golden Retriever), Poo (Poodle), Hus (Husky), Gi (Corgi), Bec(Becgie), Lab (Labrador), Bull (Pitbull), Coon (Maine Coon), Doll (Ragdoll), Rott (Rottweiler), Ben (Bengal).
Đặt tên theo tính cách: Ngáo, Đần, Ngu Ngốc, Ngơ, Chảnh, Điệu, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt, ...
Đặt tên theo tên động vật khác: Báo, Bò, Cáo, Chồn, Chuột, Cọp, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Ong, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Sam, …
Đặt tên theo ngoại hình: Béo, Mập, Lùn, Chân ngắn, Đen, Mun, Mini, Mướp, Xám, Xù, Xoă, Sữa, Ca Cao, Đốm, Híp, Hói, Lu, Mực, Nâu, Nhọ, Nu, Ú, …
Đặt tên theo thức ăn: Sushi, Sườn, Vừng, Xúc Xích, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Cà phê, Đùi Gà, Đường, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Mía, Mít, Mỡ, Nem, Phô Mai, Pate, Súp, Thịt Mỡ, ...
Một số tên tiếng Việt thường gọi cho mèo: Mun, Miu, Meo, Mimi, Gấu, Mon, Bư, Mướp, Mi, Tom, Jerry, Lợn, Xu, Đen, Đô, Trắng, Kem, Chuột, Hảo Hảo, Chó, Híp, Báo, Mít, Vàng, Xoài, Đốm, Sấu, Đen, Béo, Quít, Mập, …
Trên đây ThuThuatPhanMem vừa gửi đến bạn Top 100 tên chó, mèo hay nhất 2022. Ngoài ra, để giúp bạn thuận tiện hơn trong cách đặt tên cho thú cưng, chúng tôi còn gửi đến một số tên chó, mèo theo tiếng Nhật và cách đặt tên tiếng Việt phổ biến nhất hiện nay. Khi đặt tên, nhớ chọn những cái tên thật đơn giản và ngắn gọn để người bạn nhỏ dễ dàng hiểu và ghi nhớ tên của mình nhé. Chúc các bạn một ngày vui vẻ.
Chỉ vì danh sách này nêu bật tên chó phổ biến không có nghĩa là chúng nhàm chán và bình thường! Tử cha mẹ thú cưng trên toàn thế giới có thể khá thông minh về những gì để gọi người bạn chó đặc biệt không phổ biến của họ. Chúng tôi đã chọn một số thứ tốt nhất để tên con chó của bạn trên thẻ chó của chúng làm cho chúng không có niềm tự hào.
Top 10 tên chó phổ biến nhất
Khi bạn muốn một cái gì đó đã thử và thực sự xếp hạng bốn trong bốn bàn chân.
- Bella
- Tối đa
- ánh trăng
- Charlie
- Lucy
- Cooper
- Daisy
- Milo
- Zoe hoặc Zoey & NBSP;
- Đá
Liên quan: Đây là những tên chó phổ biến nhất từ năm 2021: These Are the Top Most Popular Dog Names from 2021
Người phụ nữ ngồi cạnh con chó của cô ấy gần cửa sổ
Tín dụng: ND3000 / Getty
Tên con chó cái phổ biến nhất
Bất cứ điều gì nhưng phổ biến, tên con chó gái như thế này nổi bật hàng năm.
- Nala
- Lily hoặc Lilly
- Kona
- Piper
- Mia
- Bailey
- Lucy
- Cooper
- Daisy
- Milo
- Zoe hoặc Zoey & NBSP;
- Đá
- Liên quan: Đây là những tên chó phổ biến nhất từ năm 2021
- Người phụ nữ ngồi cạnh con chó của cô ấy gần cửa sổ
- Tín dụng: ND3000 / Getty
- Tên con chó cái phổ biến nhất
- Bất cứ điều gì nhưng phổ biến, tên con chó gái như thế này nổi bật hàng năm.
- Nala
- Lily hoặc Lilly
- Kona
- Piper
- Mia
- Bailey
- Daisy
- Milo
- Zoe hoặc Zoey & NBSP;
- Zoe hoặc Zoey & NBSP;
- Liên quan: Đây là những tên chó phổ biến nhất từ năm 2021
- Người phụ nữ ngồi cạnh con chó của cô ấy gần cửa sổ
- Tín dụng: ND3000 / Getty
- Tên con chó cái phổ biến nhất
- Bất cứ điều gì nhưng phổ biến, tên con chó gái như thế này nổi bật hàng năm.
Nala
Lily hoặc Lilly
- Kona
- Piper
- Mia
- Bailey
- Winnie
- Riley
- Coco
- Molly
- Ivy
- Stella
- Roxy hoặc Roxie
- cây liễu
- Gracie
- Lola
- Dixie
- Công chúa
- Quý bà
- gừng
- Paisley
- Nova
- cây phỉ
- Lexi
- Aspen
- Juno
- Xena
- Tên chó đực phổ biến nhất
- Tại sao những tên chó con chó phổ biến này lại phổ biến như vậy? Bởi vì mọi người có thể liên quan đến họ.
- Bạn bè
- Tucker
- Jack
- Sư Tử
- Công tước
Winston
Con gấu
- Teddy
- Loki
- Archie
- Joey
- Oliver
- Beau
- Esmerelda
- Murphey
- Sonora
- Jax
- Gunther
- Bentley
- Finn
- Át chủ
- Hướng đạo sinh
- Ross
- Louie
- Gus
- Nai
- Hank
Bruno: 175+ Mexican Dog Names for Your Perrito Perfecto
Ollie
May mắn
- Thần sấm
- Chandler
- Kobe
- Tên cướp
- Tên chó phổ biến Mexico
- TOMA! Hoàn hảo cho chú chó con phía nam đặc biệt của bạn.
- Nina
- Diego
- Mariposa (bướm)
- Hermosa (đẹp)
- Maya
- Fernando
- Oscar
- Alma (linh hồn)
- Perrita hoặc Perrito (con chó nhỏ)
- Bang Durango Mê hi cô
- Pablo
- Sofía
- Hidalgo
- Conejito (chú thỏ nhỏ)
Beso (nụ hôn): 150 Fun German Names for Your New Pup
Rosa
Paco
- Queen
- Lily hoặc Lilly
- Kona
- Piper
- Mia
- Winnie
- Riley
- Coco
- Molly
- Ivy
- Piper
- Mia
- Bailey
- Winnie
- Riley
- Coco
- Molly
- Ivy
- Stella
- Roxy hoặc Roxie
cây liễu: 150 Royal Dog Names for Your Pampered Pooch
Gracie
Lola
- Dixie
- Công chúa
- Quý bà
- gừng
- Paisley
- Nova
- cây phỉ
- Carlotta
- Lexi
- Aspen
- Juno
- Xena
- Tên chó đực phổ biến nhất
- Tại sao những tên chó con chó phổ biến này lại phổ biến như vậy? Bởi vì mọi người có thể liên quan đến họ.
- Bạn bè
- Tucker
- Jack
- Sư Tử
- Công tước
- Winston
Con gấu: 180+ Eccellente Italian Names for Your Precious Pooch
Teddy
Loki
- Archie
- Joey
- Oliver
- Beau
- Murphey
- Jax
- Gunther
- Bentley
- Finn
- Át chủ
- Hướng đạo sinh
- Ross
- Louie
- Gus
- Nai
- Hank
- Bruno
- Ollie
- May mắn
- Thần sấm
Chandler: 117 Japanese Dog Names With Meanings That Are Super Cool
Kobe
Tên cướp
- Tên chó phổ biến Mexico
- TOMA! Hoàn hảo cho chú chó con phía nam đặc biệt của bạn.
- Nina
- Diego
- Roxy hoặc Roxie
- cây liễu
- Gracie
- Lola
- Dixie
- Công chúa
- Quý bà
- gừng
- Paisley
- Nova
- cây phỉ
- Lexi
- Adelaide
- Aspen
- Juno
- Xena
Tên chó đực phổ biến nhất: G'Day! 200 Australian Dog Names Perfect for Your Best Mate
Tại sao những tên chó con chó phổ biến này lại phổ biến như vậy? Bởi vì mọi người có thể liên quan đến họ.
Bạn bè
- Tucker
- Jack
- Sư Tử
- Công tước
- Winston
- Con gấu
- Teddy
- Loki
- Archie
- Joey
- Oliver
- Beau
- Murphey
- Jax
- Gunther
- Bentley
- Finn
- Át chủ
- Hướng đạo sinh
- Ross
- Louie
- Gus
- Nai
- Hank
- Bruno
- Ollie
- May mắn
- Thần sấm
- Chandler
- Kobe
- Tên cướp
- Tên chó phổ biến Mexico
- TOMA! Hoàn hảo cho chú chó con phía nam đặc biệt của bạn.
Nina: 153 of the Cutest Food Names for Dogs That Like Snacks as Much as You Do